viết văn nghị luận về câu chuyện cổ tích đã đọc hoặc đã nghe hơn 400 chữ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Văn Nghị Luận về Câu Chuyện Tấm Cám: Biểu Tượng Vĩnh Cửu của Thiện Ác và Khát Vọng Công Lý
Câu chuyện cổ tích Tấm Cám không chỉ là một ký ức đẹp đẽ của tuổi thơ mà còn là một tác phẩm văn học dân gian mang giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh một cách sinh động cuộc đấu tranh muôn thuở giữa cái thiện và cái ác, đồng thời thể hiện khát vọng công lý cháy bỏng của nhân dân lao động. Trải qua bao thế hệ, Tấm Cám vẫn giữ nguyên sức hấp dẫn và trở thành biểu tượng vĩnh cửu cho những bài học đạo đức và triết lý sống quý giá.
Trước hết, Tấm Cám khắc họa một cách rõ nét sự đối lập gay gắt giữa hai tuyến nhân vật đại diện cho thiện và ác. Tấm, cô gái hiền lành, chăm chỉ, chịu thương chịu khó, luôn nhẫn nhịn và cam chịu trước những bất công. Ngược lại, Cám và mụ dì ghẻ hiện thân cho sự độc ác, lòng tham vô đáy, sự đố kỵ và những mưu mô xảo quyệt. Từ những hành động nhỏ nhặt như tranh giành giỏ tép, đến những âm mưu thâm độc hãm hại Tấm, Cám và dì ghẻ đã bộc lộ bản chất xấu xa, tàn nhẫn. Sự đối lập này không chỉ tạo nên kịch tính cho câu chuyện mà còn giúp người đọc dễ dàng nhận diện và đồng cảm với những phẩm chất tốt đẹp của Tấm, đồng thời lên án mạnh mẽ những hành vi độc ác của mẹ con Cám.
Bên cạnh đó, Tấm Cám còn là tiếng nói mạnh mẽ khẳng định niềm tin vào công lý và sự chiến thắng tất yếu của cái thiện. Mặc dù trải qua bao nhiêu khó khăn, thử thách, thậm chí là cái chết, Tấm vẫn luôn được các thế lực siêu nhiên giúp đỡ, từ ông Bụt hiền từ đến sự hóa thân kỳ diệu qua các loài vật. Những phép màu này không chỉ mang yếu tố hoang đường, kỳ ảo của truyện cổ tích mà còn thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân vào một sức mạnh siêu nhiên có thể trừng trị cái ác và bảo vệ cái thiện. Cuối cùng, sự trừng phạt đích đáng dành cho mẹ con Cám, với cái chết thảm khốc, đã mang lại sự thỏa mãn cho người đọc, củng cố niềm tin vào lẽ phải và công bằng trong cuộc sống.
Hơn thế nữa, câu chuyện Tấm Cám còn mang đến những bài học sâu sắc về đạo đức và nhân cách. Tấm là hình ảnh tiêu biểu cho những phẩm chất đáng quý của người phụ nữ Việt Nam truyền thống: sự hiền dịu, lòng nhân hậu, đức tính cần cù, chịu đựng và lòng vị tha. Ngược lại, Cám và dì ghẻ là lời cảnh tỉnh về những thói hư tật xấu như lòng tham, sự đố kỵ, thói lười biếng và sự gian trá. Qua đó, câu chuyện giáo dục con người về cách sống, về sự phân biệt giữa thiện và ác, về giá trị của lòng nhân ái và sự trung thực.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng, sự trừng phạt dành cho mẹ con Cám trong truyện có phần tàn nhẫn, thể hiện quan niệm "ác giả ác báo" một cách trực diện. Điều này có thể gây ra những tranh cãi về tính nhân văn trong cách giải quyết mâu thuẫn của truyện cổ tích. Dù vậy, trong bối cảnh xã hội xưa, khi luật pháp chưa hoàn thiện và người dân thường xuyên phải chịu đựng áp bức bất công, những hình phạt nghiêm khắc như vậy có lẽ là một cách để thể hiện sự phẫn nộ và khát vọng công lý mạnh mẽ của cộng đồng.
Tóm lại, câu chuyện Tấm Cám là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Với cốt truyện hấp dẫn, nhân vật điển hình và những yếu tố kỳ ảo đặc trưng, Tấm Cám không chỉ mang đến những giây phút giải trí mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Nó là biểu tượng vĩnh cửu cho cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, là tiếng nói khẳng định niềm tin vào công lý và là bài học quý giá về đạo đức và nhân cách. Dù thời gian có trôi qua, Tấm Cám vẫn sẽ mãi là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt Nam, tiếp tục truyền cảm hứng và giáo dục các thế hệ mai sau.

I. PHẦN ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
Thể thơ của văn bản là thơ tự do. Chúng ta thấy rõ điều này qua sự không gò bó về số tiếng trong mỗi dòng, vần điệu và cách ngắt nhịp linh hoạt.
Câu 2. Liệt kê một số từ ngữ, hình ảnh trong văn bản miêu tả kí ức tuổi học trò.
Một số từ ngữ, hình ảnh miêu tả kí ức tuổi học trò trong văn bản bao gồm:
- Sân trường hẹp lại: Gợi không gian quen thuộc, có lẽ giờ đây nhìn lại thấy nhỏ bé hơn so với cảm nhận ngày xưa.
- Biển lùi xa: Có thể là hình ảnh ẩn dụ cho sự rộng lớn của thế giới bên ngoài, giờ đây đã trở nên xa xôi hơn so với những năm tháng học trò.
- Cây phượng gù quên nắng mưa dầu dãi / Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...: Hình ảnh cây phượng quen thuộc của trường học, sự nở rộ của hoa phượng gợi nhớ đến những mùa hè rực rỡ của tuổi học trò.
- Tà áo mỏng / Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...: Hình ảnh tà áo dài trắng tinh khôi của nữ sinh, nhẹ nhàng, thoáng qua như sương sớm, gợi vẻ đẹp trong sáng của tuổi học trò.
- Sách giáo khoa xưa: Vật dụng gắn liền với những năm tháng học tập.
- Thầy cô ơi, xin người đừng già vội / Nụ cười hiền, mái tóc chớm màu mưa...: Hình ảnh người thầy cô kính yêu với nụ cười hiền hậu và mái tóc bắt đầu điểm bạc, gợi nhớ sự tận tâm dạy dỗ.
- Mái trường như bóng mẹ / Lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người: So sánh mái trường với người mẹ, thể hiện sự che chở, yêu thương và dạy dỗ của nhà trường.
- Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...: Hình ảnh chiếc bảng đen quen thuộc, nơi truyền đạt kiến thức, được ví như con đường rộng lớn mở ra tương lai cho học sinh.
Câu 3. Chỉ ra và làm rõ hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong các dòng thơ in đậm.
Các dòng thơ in đậm là:
- Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...
- Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...
- Mái trường như bóng mẹ
- Tấm bảng xanh bát ngát
Các biện pháp nghệ thuật được sử dụng và hiệu quả của chúng:
- So sánh:
- "Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...": So sánh sự nở rộ của hoa phượng với vẻ tươi tắn, hồn nhiên của tuổi thơ. Phép so sánh này gợi lại những ký ức đẹp đẽ, trong sáng và đầy sức sống của những năm tháng học trò gắn liền với mùa hoa phượng.
- "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...": So sánh tà áo mỏng với ánh sương sa. Phép so sánh này tạo ra hình ảnh nhẹ nhàng, tinh khôi, thoáng qua, gợi vẻ đẹp thanh khiết, mơ màng của tuổi học trò và có chút gì đó luyến tiếc về sự nhanh chóng của thời gian.
- "Mái trường như bóng mẹ": So sánh mái trường với hình ảnh người mẹ. Phép so sánh này thể hiện sự gắn bó sâu sắc, tình cảm yêu thương, che chở và sự nuôi dưỡng mà mái trường đã dành cho học sinh trong suốt quãng thời gian trưởng thành.
- Ẩn dụ:
- "Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...": Hình ảnh "tấm bảng xanh bát ngát" (ẩn dụ cho tri thức, kiến thức được truyền đạt) được ví như con đường rộng lớn ("mở đường bay") dẫn lối cho tương lai của những người trẻ tuổi ("những tuổi đôi mươi"). Phép ẩn dụ này thể hiện vai trò to lớn của giáo dục trong việc định hướng và chắp cánh ước mơ cho học sinh.
Câu 4. Nhận xét về tình cảm của nhân vật trữ tình được thể hiện trong văn bản.
Nhân vật trữ tình trong văn bản thể hiện một tình cảm hoài niệm, luyến tiếc sâu sắc đối với những ký ức đẹp đẽ của tuổi học trò. Xuyên suốt bài thơ là những lời "thôi đừng" như một sự níu kéo, không muốn những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của mùa thu gợi nhớ quá khứ. Tình cảm này được thể hiện qua:
- Sự trân trọng, yêu mến những hình ảnh gắn liền với mái trường: sân trường, cây phượng, tà áo dài, sách giáo khoa, thầy cô, bảng đen.
- Nỗi lo lắng, xót xa khi nghĩ về sự thay đổi của thời gian đối với thầy cô ("xin người đừng già vội").
- Sự biết ơn sâu sắc đối với mái trường, nơi đã nuôi dưỡng và chắp cánh ước mơ ("lặng lẽ thương ta, dạy ta lớn thành người", "mở đường bay cho những tuổi đôi mươi").
- Cảm giác bâng khuâng, xao xuyến khi nhớ về những điều đã qua ("Thôi đừng nhớ gió heo may xao xác / Thổi nao lòng trong sách giáo khoa xưa").
Nhìn chung, tình cảm chủ đạo là sự trân trọng quá khứ, lòng biết ơn và một chút bùi ngùi, luyến tiếc khi những kỷ niệm đẹp đẽ dần trở thành dĩ vãng.
Câu 5. Từ nội dung văn bản, anh/chị hãy rút ra bài học về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp.
Từ nội dung văn bản, tôi rút ra những bài học sau về cách ứng xử của bản thân đối với quá khứ và những giá trị tinh thần cao đẹp:
- Trân trọng và biết ơn quá khứ: Quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp của tuổi học trò, là nền tảng quan trọng hình thành nên con người hiện tại. Chúng ta cần trân trọng những ký ức đó, biết ơn những người và những điều đã góp phần tạo nên chúng ta (thầy cô, bạn bè, mái trường).
- Không né tránh mà hãy trân quý những giá trị tinh thần: Những hình ảnh, âm thanh gợi nhắc quá khứ có thể mang đến những cảm xúc bâng khuâng, nhưng chúng cũng là cơ hội để ta nhìn nhận lại những giá trị tinh thần cao đẹp như tình thầy trò, tình bạn, sự tận tâm dạy dỗ, khát vọng vươn lên. Thay vì trốn tránh, hãy trân quý và giữ gìn những giá trị đó trong tâm hồn.
- Hướng về tương lai nhưng không quên nguồn cội: Dù cuộc sống luôn hướng về phía trước, chúng ta không nên quên đi những nơi đã nuôi dưỡng mình, những người đã dìu dắt mình. Sự kết nối với quá khứ giúp ta có thêm sức mạnh và động lực để bước tiếp trên con đường tương lai.
- Sống chậm lại để cảm nhận: Đôi khi, cuộc sống hối hả khiến chúng ta bỏ lỡ những khoảnh khắc đẹp và những giá trị tinh thần sâu sắc. Hãy dành thời gian để lắng đọng, cảm nhận và trân trọng những điều giản dị xung quanh, giống như nhân vật trữ tình đang ngắm nhìn và hồi tưởng về mùa thu và mái trường xưa.
II. PHẦN VIẾT (6,0 điểm)
Câu 1. (2,0 điểm) Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích nghệ thuật sáng tạo hình ảnh trong văn bản đã cho ở phần Đọc hiểu.
Đoạn trích "Thôi đừng trách mùa thu..." của Trần Nhuận Minh thể hiện sự tài hoa trong nghệ thuật sáng tạo hình ảnh, góp phần quan trọng trong việc gợi mở dòng chảy cảm xúc hoài niệm về tuổi học trò. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi của trường học và mùa thu như "sân trường hẹp lại", "biển lùi xa", "cây phượng gù", "hoa phượng", "tà áo mỏng", "gió heo may", "sách giáo khoa", "mái tóc chớm màu mưa", "bảng xanh bát ngát" để khơi gợi những ký ức sâu sắc trong lòng người đọc. Đặc biệt, các biện pháp tu từ so sánh ("Nở như thời thơ ấu những chùm hoa...", "Bay qua cổng trường như một ánh sương sa...", "Mái trường như bóng mẹ") và ẩn dụ ("Tấm bảng xanh bát ngát / Mở đường bay cho những tuổi đôi mươi...") được sử dụng một cách tinh tế, mang đến những liên tưởng độc đáo và giàu sức gợi. Hình ảnh "tà áo mỏng" so sánh với "ánh sương sa" không chỉ diễn tả vẻ đẹp thanh khiết mà còn gợi cảm giác mong manh, thoáng qua của thời gian. Hình ảnh "bảng xanh bát ngát" ẩn dụ cho tri thức, mở ra "đường bay" cho tương lai, thể hiện vai trò to lớn của giáo dục. Sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và hình ảnh mang tính biểu tượng đã tạo nên một bức tranh thơ vừa cụ thể, vừa giàu ý nghĩa, lay động sâu xa tình cảm của người đọc về những năm tháng học trò tươi đẹp.

Minh đạp xe quanh một vườn hoa có dang hình chữ nhật, biết chiều dài bằng 15 m, chiều rộng bằng 8 m. Vậy thời gian Minh đạp xe 10 vòng quanh vườn đó với vận tốc 2,5 m/s là :

Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam được khắc họa vô cùng phong phú và đa dạng qua nhiều tác phẩm văn học từ ca dao, tục ngữ đến thơ ca và văn xuôi. Dưới đây là một vài ví dụ tiêu biểu:
Ca dao, tục ngữ:
- "Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?": Câu ca dao này thể hiện sự mong manh, bấp bênh của thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ không có quyền tự quyết định cuộc đời mình mà phải phụ thuộc vào người khác.
- "Chiều chiều ra đứng ngõ sau, Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều": Câu ca dao này thể hiện nỗi nhớ thương da diết của người con gái đi lấy chồng xa quê hương. Họ phải rời xa gia đình, người thân để về làm dâu nhà người, phải gánh vác trách nhiệm với gia đình nhà chồng.
- "Một thương tóc bỏ đuôi gà, Hai thương ăn nói mặn mà có duyên": Đoạn ca dao "Mười thương" lại khắc họa vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam. Họ không chỉ đẹp về ngoại hình mà còn đẹp về phẩm chất, nết na.
Thơ ca:
- "Bánh trôi nước" (Hồ Xuân Hương): Bài thơ thể hiện sự cảm thông sâu sắc của Hồ Xuân Hương đối với thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ phải chịu nhiều thiệt thòi, bất công nhưng vẫn giữ được phẩm chất trong trắng, son sắt.
- "Truyện Kiều" (Nguyễn Du): Nhân vật Thúy Kiều là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn của người phụ nữ Việt Nam. Nàng phải trải qua nhiều đau khổ, tủi nhục nhưng vẫn giữ được tấm lòng nhân hậu, vị tha.
- "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên): Trong bài thơ này, hình ảnh người phụ nữ Tây Bắc hiện lên vô cùng mạnh mẽ, kiên cường. Họ không ngại khó khăn, gian khổ để bảo vệ quê hương, đất nước.
Văn xuôi:
- "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố): Nhân vật chị Dậu là hình tượng người phụ nữ nông thôn Việt Nam chịu thương, chịu khó, giàu lòng vị tha. Chị phải gánh vác trách nhiệm của cả gia đình trong hoàn cảnh khó khăn, túng quẫn.
- "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài): Nhân vật Mị là hình tượng người phụ nữ vùng cao Tây Bắc có sức sống tiềm tàng mạnh mẽ. Dù bị áp bức, bóc lột, Mị vẫn không đánh mất khát vọng tự do, hạnh phúc.
- "Đàn bà xấu xí" (nhà văn Nguyễn Đình Tú): Tác phẩm này khắc họa chân dung những người phụ nữ hiện đại với những góc khuất trong cuộc sống, những nỗi đau và khát khao thầm kín, đồng thời thể hiện sự cảm thông và trân trọng đối với những người phụ nữ này.
Những tác phẩm trên đã góp phần làm nên bức tranh đa sắc màu về người phụ nữ Việt Nam, từ những phẩm chất truyền thống đến những khát vọng và đấu tranh trong cuộc sống hiện đại.

Để tái sinh nỗ lực đã từ bỏ, đầu tiên, chúng ta cần nhìn nhận lại nguyên nhân khiến mình buông xuôi. Đôi khi, sự thất bại hay khó khăn khiến chúng ta cảm thấy chán nản, nhưng chính những thử thách đó lại là cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Một trong những cách hiệu quả để khôi phục lại động lực là xác định rõ mục tiêu, biết mình đang hướng đến đâu và tại sao điều đó quan trọng. Việc chia nhỏ mục tiêu thành những bước tiến cụ thể, dễ thực hiện cũng sẽ giúp bạn không cảm thấy quá áp lực.
Ngoài ra, tìm kiếm nguồn động viên từ những người xung quanh, từ bạn bè, gia đình hoặc các cộng đồng cùng chí hướng cũng rất quan trọng. Họ có thể là nguồn cảm hứng, giúp bạn nhận ra rằng không có gì là không thể nếu kiên trì. Cuối cùng, việc tự tin vào bản thân, tin rằng mình có thể thay đổi và vượt qua mọi khó khăn, chính là chìa khóa để tái sinh nỗ lực đã từ bỏ.

Câu 1: Xác định vấn đề nghị luận của văn bản.
- Vấn đề nghị luận của văn bản là sự cần thiết của việc dám thay đổi, dám vượt ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm và trưởng thành trong cuộc sống.
Câu 2: Theo tác giả, vì sao “em sẽ chẳng bao giờ thay đổi” khi “em ngồi chờ một cơ hội thay đổi không rủi ro”?
- Theo tác giả, "em sẽ chẳng bao giờ thay đổi" khi "em ngồi chờ một cơ hội thay đổi không rủi ro" vì:
- Cuộc sống vốn dĩ luôn tiềm ẩn những rủi ro và bất ngờ.
- Việc chờ đợi một cơ hội hoàn hảo, không có rủi ro là điều không thể xảy ra.
- Để thay đổi và phát triển, con người cần phải dám đối mặt với rủi ro và thử thách.
Câu 3: Trình bày ý hiểu của anh/ chị về câu nói sau: “Tính toán gì, cuối cùng cũng là dụng binh trên giấy. Phải lao vào, phải nhúng tay xuống bùn, phải bị đánh cho vỡ mật vài lần thì mới hiểu ra sự vi diệu của cuộc đời này.”
- Câu nói này thể hiện quan điểm rằng:
- Việc chỉ lên kế hoạch và tính toán trên lý thuyết là không đủ để thành công.
- Con người cần phải hành động, trải nghiệm thực tế, thậm chí là thất bại, để học hỏi và trưởng thành.
- "Dụng binh trên giấy" là nói về việc lên kế hoạch nhưng không thực hiện.
- "Nhúng tay xuống bùn" là chỉ việc lăn xả vào làm việc, vào những khó khăn.
- "Bị đánh cho vỡ mật" là chỉ những lúc gặp thất bại, vấp ngã.
- Chỉ khi trải qua những điều đó, con người mới có thể thực sự hiểu được những điều tốt đẹp và kỳ diệu của cuộc sống.
Câu 4: Hãy nêu hiệu quả của biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn sau: “Bạn ơi, ta tính cỡ nào, cũng chẳng bao giờ vẽ ra được, những cung bậc thánh thót của cao rộng, những câm lặng vượt ra ngoài sự chật chội của một kiếp mưu sinh, những tỉnh thức chợt choàng dậy khi ta vô tình chạm vào cành hoa dại ven đường”.
- Biện pháp tu từ liệt kê trong câu văn này có hiệu quả:
- Nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của những trải nghiệm cuộc sống mà con người không thể lường trước được.
- Tạo ra nhịp điệu và hình ảnh sinh động, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về vẻ đẹp và sự bất ngờ của cuộc đời.
- Làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc.
Câu 5: Trong xã hội ngày nay, việc vượt ra khỏi vùng an toàn mang đến nhiều cơ hội cho giới trẻ. Anh/ chị hãy đề xuất 2 giải pháp giúp thế hệ trẻ vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân.
- Hai giải pháp giúp thế hệ trẻ vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân:
- Xây dựng tinh thần dám thử thách: Khuyến khích giới trẻ tham gia vào các hoạt động mới, thử sức với những lĩnh vực khác nhau, và không ngại đối mặt với thất bại.
- Tạo môi trường hỗ trợ: Gia đình, nhà trường và xã hội cần tạo ra một môi trường an toàn và khuyến khích để giới trẻ có thể tự do khám phá và phát triển bản thân.
Mở bài
Trong thế giới văn học dân gian Việt Nam, truyện cổ tích giữ một vị trí đặc biệt, là kho tàng lưu giữ những giá trị văn hóa, đạo đức và ước mơ của dân tộc. Câu chuyện cổ tích "Tấm Cám" không chỉ là một tác phẩm quen thuộc, mà còn là một bức tranh phản ánh sâu sắc về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, về khát vọng công bằng và hạnh phúc của con người.
Thân bài
Tóm tắt truyện cổ tích "Tấm Cám"
Truyện kể về cuộc đời của Tấm, một cô gái xinh đẹp, hiền lành, phải chịu đựng sự ngược đãi của dì ghẻ và em gái cùng cha khác mẹ là Cám. Tấm luôn bị Cám và dì tìm cách hãm hại, cướp công. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ của Bụt và những vật dụng kỳ diệu, Tấm luôn vượt qua được khó khăn và trừng trị kẻ ác. Cuối cùng, Tấm trở thành hoàng hậu, dùng trí thông minh và lòng nhân ái để trả thù mẹ con Cám, đồng thời mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho dân làng.
Giá trị nội dung của truyện "Tấm Cám"
Giá trị nghệ thuật của truyện "Tấm Cám"
Bài học rút ra từ truyện "Tấm Cám"
Kết bài
Truyện cổ tích "Tấm Cám" là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện không chỉ mang đến những giây phút giải trí thú vị, mà còn gửi gắm những bài học sâu sắc về đạo đức, nhân cách và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn. "Tấm Cám" sẽ mãi là một phần không thể thiếu trong ký ức tuổi thơ của mỗi người Việt Nam.