To not tell the truth (Không nói sự thật) A green fruit (Một loại quả màu xanh) lie (nói dối) lime (quả chanh xanh) Letter: M Giải thích: "lie" có nghĩa là "nói dối", "lime" là "quả chanh xanh". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "m".* Large, black bird (Một loài chim lớn, màu đen) Worn by a king or queen (Được nhà vua hoặc nữ hoàng đội) raven (con quạ) crown (vương miện) Letter: O Giải thích: "raven" có nghĩa là "con quạ", "crown" là "vương miện". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "o".* Type of weather (Một loại thời tiết) Railway vehicle (Phương tiện đường sắt) rain (mưa) train (tàu hỏa) Letter: I Giải thích: "rain" có nghĩa là "mưa", "train" là "tàu hỏa". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "i".* Used to write with (Dùng để viết) Opposite of closed (Đối nghĩa với đóng) pen (bút) open (mở) Letter: P Giải thích: "pen" có nghĩa là "bút", "open" là "mở". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "p".* Faster than a walk (Nhanh hơn đi bộ) Very old building (Tòa nhà rất cũ) run (chạy) ruin (tàn tích) Letter: I Giải thích: "run" có nghĩa là "chạy", "ruin" là "tàn tích". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "i".* A family pet (Thú cưng trong gia đình) Warm clothing (Quần áo ấm) cat (con mèo) coat (áo khoác) Letter: O Giải thích: "cat" có nghĩa là "con mèo", "coat" là "áo khoác". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "o".* A long way (Một con đường dài) Treating people equally (Đối xử với mọi người bình đẳng) mile (dặm) equal (bình đẳng) Letter: E Giải thích: "mile" có nghĩa là "dặm", "equal" là "bình đẳng". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "e".* Part of your foot (Một phần của bàn chân) To find the answer to something (Tìm câu trả lời cho điều gì đó) heel (gót chân) feel (cảm thấy) Letter: F Giải thích: "heel" có nghĩa là "gót chân", "feel" là "cảm thấy". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "f".* Furry marine animal (Động vật biển có lông) To take someone's property (Lấy tài sản của ai đó) seal (con hải cẩu) steal (ăn trộm) Letter: T Giải thích: "seal" có nghĩa là "con hải cẩu", "steal" là "ăn trộm". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "t".* Part of your face (Một phần của khuôn mặt bạn) A very large country (Một quốc gia rất lớn) nose (mũi) state (nhà nước, quốc gia) Letter: A Giải thích: "nose" có nghĩa là "mũi", "state" là "nhà nước, quốc gia". Hai từ này khác nhau ở chữ cái "a".* Challenge The extra letters form an anagram of a 10 letter word! Can you work out what it is? Clue: A reason for doing something Các chữ cái khác biệt: M, O, I, P, I, O, E, F, T, A Đảo chữ cái: MOTIVATION