Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Amino acid và peptide SVIP
I. AMINO ACID
1. Khái niệm và danh pháp
a. Khái niệm
Amino acid là hợp chất hữu cơ tạp chức, trong phân tử chứa đồng thời hai nhóm chức là amino (-NH2) và carboxyl (-COOH).
Ví dụ 1:
|
|
Câu hỏi:
@203276175290@
- Trong tự nhiên có chứa nhiều các α-amino acid (H2NCH(R)COOH).
- Có khoảng 20 amino acid tiêu chuẩn tham gia cấu tạo protein ở người, gồm:
+ Amino acid không thiết yếu (cơ thể tự tổng hợp).
+ Amino acid thiết yếu (bổ sung từ thực phẩm).
Thực phẩm chứa nhiều amino acid thiết yếu
b. Danh pháp
- Tên thay thế:
![]()
- Tên bán hệ thống:
![]()
- Các α-amino acid có trong thiên nhiên thường được gọi bằng tên thông thường.
Công thức cấu tạo | Tên thông thường | Kí hiệu |
---|---|---|
H2N-CH2-COOH | Glycine | Gly |
H2N-CH(CH3)-COOH | Alanine | Ala |
H2N-[CH2]4-CH(NH2)COOH | Lysine | Lys |
HOOC-[CH2]2-CH(NH2)COOH | Glutamic acid | Glu |
(CH3)2CH-CH(NH2)-COOH | Valine | Val |
Câu hỏi:
@203276201407@
2. Đặc điểm cấu tạo
Do tương tác giữa nhóm -COOH và -NH2 nên các amino acid thường tồn tại ở dạng ion lưỡng cực.
Dạng phân tử trung hòa | \(⇌\) | Dạng ion lưỡng cực |
3. Tính chất vật lí
Ở điều kiện thường, amino acid tồn tại ở dạng tinh thể không màu, có nhiệt độ nóng chảy cao và tan tốt trong nước.
4. Tính chất hóa học
a. Phản ứng ester hóa
Do chứa nhóm -COOH nên amino acid có khả năng phản ứng với alcohol để tạo ester.
Ví dụ 2:
\(H_2N-CH\left(CH\right)_3-COOH+CH_3OH\overset{H_2SO_4,t^o}{⇌}H_2N-CH\left(CH\right)_3-COOCH_3+H_2O\)
b. Tính chất lưỡng tính
Do chứa cả nhóm -NH2 (có tính base) và -COOH (có tính acid) nên các amino acid có tính chất lưỡng tính.
Ví dụ 3:
\(HCl+H_2N-CH\left(CH\right)_3-COOH\rightarrow ClH_3N-CH\left(CH\right)_3-COOH\)
\(H_2N-CH\left(CH_3\right)-COOH+NaOH\rightarrow H_2N-CH\left(CH_3\right)-COONa+H_2O\)
Câu hỏi:
@203276203619@
c. Tính điện di
Tùy thuộc vào giá trị pH, amino acid mang điện tích khác nhau nên sẽ di chuyển trong điện trường.
Ví dụ 4:
Câu hỏi:
@203276227779@
d. Phản ứng trùng ngưng
Các ε-amino acid và ω-amino acid có khả năng tham gia phản ứng trùng ngưng do xảy ra phản ứng giữa nhóm -COOH và nhóm -NH2 của các phân tử.
Ví dụ 5: Trùng ngưng 6-aminohexanoic acid tạo thành tơ capron.
II. PEPTIDE
1. Khái niệm
Peptide là hợp chất hữu cơ có thành phần gồm nhiều α-amino acid liên kết với nhau thông qua liên kết peptide (-CO-NH-).
Peptide được phân loại dựa trên số đơn vị α-amino acid: dipeptide (2 đơn vị), tripeptide (3 đơn vị), tetrapeptide (4 đơn vị),... và polypeptide (gồm nhiều đơn vị).
Ví dụ 6: Dipeptide Gly - Ala.
2. Cấu tạo
- Cấu tạo peptide được xác định bởi thứ tự các α-amino acid, bắt đầu từ amino acid đầu N và kết thúc ở đầu C.
- Tên viết tắt của peptide chứa các ký hiệu của amino acid từ đầu N đến đầu C.
Ví dụ 7:
Câu hỏi:
@203474094456@
3. Tính chất hóa học
a. Phản ứng thủy phân
Dưới tác dụng của acid, base hoặc enzyme, peptide bị thủy phân thành peptide nhỏ hơn hoặc amino acid. Các amino acid sinh ra có thể tạo muối với môi trường.
Ví dụ 8:
\(H_2N-CH_2-CO-NH-CH_2-COOH+H_2O\overset{enzyme}{\rightarrow}2H_2N-CH_2-COOH\)
\(H_2N-CH_2-CO-NH-CH_2-COOH+H_2O+2HCl\rightarrow2Cl^-H_3N^+-CH_2-COOH\)
\(H_2N-CH_2-CO-NH-CH_2-COOH+2NaOH\rightarrow2H_2N-CH_2-COONa+H_2O\)
b. Phản ứng màu biuret
Peptide có từ hai liên kết peptide trở lên có thể phản ứng với thuốc thử biuret trong môi trường kiềm, tạo thành màu tím đặc trưng.
⚡THÍ NGHIỆM (Phản ứng màu biuret của peptide)
- Bước 1: Thêm 2 - 3 giọt CuSO4 2% vào ống nghiệm chứa khoảng 1 mL NaOH 30%, lắc đều.
- Bước 2: Thêm khoảng 4 mL dung dịch lòng trắng trứng vào ống nghiệm và lắc đều.
Câu hỏi:
@203276335513@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây