Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 9: Dịch vụ tín dụng SVIP
I. Tín dụng ngân hàng
1. Tín dụng ngân hàng là gì?
- Khái niệm: Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng trong đó ngân hàng thương mại cung cấp một khoản tiền nhất định cho khách hàng trong một thời hạn cụ thể, trên cơ sở niềm tin rằng khách hàng có khả năng và nghĩa vụ hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn.
- Đặc điểm:
+ Dựa trên lòng tin: Ngân hàng cấp vốn trên cơ sở đánh giá uy tín và năng lực tài chính của người vay.
+ Có tính thời hạn: Khoản vay có thời gian cụ thể, ngắn hạn hoặc dài hạn tùy vào mục đích sử dụng.
+ Phải hoàn trả vô điều kiện: Người vay có nghĩa vụ hoàn trả đầy đủ cả tiền gốc và tiền lãi.
+ Tiềm ẩn rủi ro: Ngân hàng có thể gặp rủi ro nếu khách hàng không trả được nợ hoặc trả không đúng hạn.
Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp vay 2 tỷ đồng từ ngân hàng để mở rộng nhà xưởng. Hợp đồng quy định hoàn trả sau 24 tháng với lãi suất 9%/năm.
Người dân sử dụng tín dụng ngân hàng
Câu hỏi:
@205471768730@
2. Một số hình thức tín dụng ngân hàng
- Cho vay tín chấp:
+ Khái niệm: Là hình thức cho vay không cần tài sản thế chấp, ngân hàng dựa vào uy tín cá nhân, năng lực tài chính và lịch sử tín dụng để ra quyết định cho vay.
+ Đặc điểm:
- Không yêu cầu tài sản bảo đảm.
- Thủ tục đơn giản, thời gian xét duyệt nhanh.
- Khoản vay thường nhỏ, thời hạn ngắn.
- Lãi suất thường cao hơn do rủi ro lớn hơn.
Ví dụ: Một nhân viên văn phòng vay 30 triệu đồng để mua xe máy, trả góp trong 12 tháng.
- Cho vay thế chấp
+ Khái niệm: Là hình thức cho vay có tài sản đảm bảo. Người vay phải thế chấp tài sản có giá trị tương ứng hoặc lớn hơn khoản vay như sổ đỏ, ô tô, giấy tờ có giá…
+ Đặc điểm:
- Yêu cầu tài sản đảm bảo cụ thể.
- Thủ tục phức tạp hơn, cần định giá tài sản.
- Hạn mức vay lớn, thời hạn vay dài.
- Lãi suất thường thấp hơn so với tín chấp.
Ví dụ: Một hộ gia đình thế chấp quyền sử dụng đất để vay 800 triệu đồng làm nhà.
Vay thế chấp nhà cho ngân hàng
- Cho vay trả góp
+ Khái niệm: Là hình thức cho vay mà ngân hàng và người vay thỏa thuận trả dần nợ gốc và lãi thành nhiều kỳ hạn trong thời gian vay.
+ Đặc điểm:
- Người vay trả góp cả gốc và lãi hằng kỳ (tháng/quý).
- Lãi suất thường ổn định.
- Hạn mức vay có thể cao tùy theo điều kiện tài chính.
- Thủ tục vay đơn giản, giải ngân nhanh.
- Thời hạn trả góp linh hoạt.
Ví dụ: Một cá nhân vay 100 triệu đồng mua xe máy, trả góp 4 triệu đồng/tháng trong 30 tháng.
Câu hỏi:
@205471800247@
II. Tín dụng thương mại
- Khái niệm: Tín dụng thương mại là hình thức tín dụng diễn ra giữa các doanh nghiệp với nhau, trong đó một bên cho phép bên kia mua hàng hóa hoặc dịch vụ trước, thanh toán sau, trong một khoảng thời gian thỏa thuận.
- Đặc điểm:
+ Được thực hiện qua các hình thức như: Bán chịu, mua trả chậm, trả góp hàng hóa.
+ Là quan hệ tín dụng không thông qua trung gian tài chính như ngân hàng.
+ Đến thời hạn, bên mua có trách nhiệm trả đủ cả gốc và lãi dưới dạng tiền tệ cho bên bán.
Ví dụ: Doanh nghiệp A bán nguyên vật liệu cho doanh nghiệp B với điều kiện thanh toán sau 60 ngày.
Câu hỏi:
@205471854591@
III. Tín dụng tiêu dùng
1. Tín dụng tiêu dùng là gì?
- Khái niệm: Tín dụng tiêu dùng là hình thức tín dụng trong đó người cho vay là tổ chức tài chính (ngân hàng, công ty tài chính...) và người vay là cá nhân hoặc hộ gia đình, nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu chi tiêu, mua sắm hàng hóa, dịch vụ.
- Đặc điểm:
+ Mục đích vay: Phục vụ tiêu dùng cá nhân (mua xe, đồ gia dụng, học phí...).
+ Người vay: Cá nhân, hộ gia đình.
+ Người cho vay: Tổ chức tín dụng như ngân hàng, công ty tài chính.
+ Khoản vay thường có giá trị nhỏ đến trung bình.
+ Lãi suất thường cao hơn so với tín dụng doanh nghiệp.
+ Nguồn trả nợ là thu nhập cá nhân của người vay.
Ví dụ: Một hộ gia đình vay 20 triệu đồng để mua tủ lạnh, trả góp trong 10 tháng.
Câu hỏi:
@205471879270@
2. Một số dịch vụ tín dụng tiêu dùng phổ biến
- Cho vay trả góp qua công ty tài chính
+ Khái niệm: Là hình thức mà người vay trả dần số tiền vay và lãi theo kỳ hạn.
+ Đặc điểm:
- Trả lãi và gốc mỗi tháng.
- Hạn mức vay từ nhỏ đến trung bình.
- Thủ tục nhanh, thời hạn linh hoạt.
- Lãi suất có thể cố định hoặc thả nổi.
Ví dụ: Sinh viên vay 10 triệu đồng từ công ty tài chính để mua laptop, trả trong 12 tháng.
- Cho vay thông qua thẻ tín dụng
+ Khái niệm: Thẻ tín dụng ngân hàng là công cụ cho phép khách hàng chi tiêu trước – thanh toán sau trong hạn mức được cấp.
+ Nghĩa vụ của chủ thẻ:
- Cung cấp thông tin chính xác khi mở thẻ.
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn khoản chi tiêu.
- Tránh để nợ quá hạn vì có thể phát sinh lãi suất cao và ảnh hưởng lịch sử tín dụng.
Ví dụ: Một người dùng thẻ tín dụng chi tiêu 5 triệu đồng, được miễn lãi trong 45 ngày nếu thanh toán đúng hạn.
Thẻ tín dụng
Câu hỏi:
@205471928774@
IV. Tín dụng nhà nước
1. Tín dụng nhà nước là gì?
- Khái niệm: Tín dụng nhà nước là hình thức huy động và cấp vốn trong đó Nhà nước là chủ thể vay hoặc cho vay vốn với mục đích phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, hỗ trợ chính sách công và đảm bảo an sinh xã hội.
- Đặc điểm:
+ Thường đi kèm lãi suất ưu đãi, thấp hơn thị trường.
+ Phục vụ các mục tiêu định hướng của nhà nước, không vì lợi nhuận.
+ Huy động vốn cho ngân sách nhà nước, đầu tư công, giảm đói nghèo…
+ Có tính ổn định và an toàn cao cho người tham gia (đặc biệt là người cho vay).
Câu hỏi:
@205472012938@
2. Một số hình thức tín dụng nhà nước
- Phát hành trái phiếu chính phủ:
+ Nhà nước huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu cho người dân, tổ chức trong và ngoài nước.
+ Người mua được hưởng lãi suất cố định, thấp rủi ro, có thể mua bán lại hoặc dùng làm tài sản cầm cố.
+ Thời hạn trái phiếu thường từ 1 năm trở lên, trái phiếu xây dựng tổ quốc có thể lên tới 5 – 10 năm.
Ví dụ: Một doanh nghiệp mua 500 triệu đồng trái phiếu Chính phủ kỳ hạn 3 năm để đầu tư an toàn.
- Cho vay từ Ngân hàng Chính sách Xã hội
+ Là ngân hàng nhà nước không hoạt động vì lợi nhuận, chuyên cho hộ nghèo, học sinh – sinh viên, người yếu thế vay vốn theo chương trình chính sách.
+ Có hai hình thức cho vay:
- Cho vay trực tiếp.
- Cho vay ủy thác qua hội đoàn thể (phổ biến hơn).
+ Có mạng lưới rộng khắp ở các xã, phường, giúp người dân dễ tiếp cận vốn.
Ví dụ: Một học sinh ở vùng khó khăn vay 15 triệu đồng/năm để đi học đại học, trả sau khi tốt nghiệp.
Sinh viên ngân hàng chính sách xã hội
Câu hỏi:
@205472069818@
V. Sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng tiền mặt và mua tín dụng
- Khái niệm:
+ Sử dụng tiền mặt: Là việc dùng tiền hiện có để chi tiêu hoặc đầu tư, không phát sinh chi phí vay mượn.
+ Mua tín dụng (vay tín dụng): Là việc vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để sử dụng ngay, và phải trả lãi vay trong một thời hạn nhất định.
- Bản chất của sự chênh lệch:
+ Sự chênh lệch giữa chi phí sử dụng tiền mặt và mua tín dụng chính là số tiền lãi mà người vay phải trả cho khoản tín dụng đã sử dụng.
+ Hay nói cách khác, nếu sử dụng tiền mặt thì không phải trả lãi; còn nếu vay tín dụng thì phải chịu một khoản chi phí – đó chính là lãi vay.
- Ý nghĩa thực tiễn:
+ Việc nhận thức được sự chênh lệch chi phí giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra lựa chọn phù hợp, tránh chi tiêu vượt khả năng chi trả hoặc vay mượn không cần thiết.
+ Trong một số trường hợp, nếu lãi vay thấp và có thể đầu tư tiền mặt vào hoạt động sinh lời cao hơn, thì việc mua tín dụng vẫn có thể là lựa chọn hợp lý.
Ví dụ: Một cá nhân muốn mua một chiếc xe máy trị giá 50 triệu đồng.
Trường hợp 1: Người đó dùng tiền mặt → không phát sinh chi phí lãi.
Trường hợp 2: Người đó vay ngân hàng 50 triệu với lãi suất 12%/năm trong 1 năm → phải trả 6 triệu đồng tiền lãi.
→ Vậy sự chênh lệch chi phí giữa hai hình thức là 6 triệu đồng – chính là chi phí lãi vay khi chọn mua tín dụng.
Câu hỏi:
@205472116788@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây