Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Carboxylic acid SVIP
I. KHÁI NIỆM, DANH PHÁP
1. Khái niệm
Carboxylic acid là những hợp chất hữu cơ mà trong phân tử có nhóm -COOH liên kết trực tiếp với nguyên tử carbon (trong gốc hydrocarbon hoặc -COOH) hoặc nguyên tử hydrogen.
Công thức thu gọn của carboxylic acid RCOOH.
Ví dụ 1: Formic acid có trong nọc kiến, oxalic acid có trong quả khế.
|
|
2. Danh pháp
a. Danh pháp thay thế
Tên hydrocarbon tương ứng (tính cả nhóm -COOH) (bỏ e ở cuối) + “oic acid”
Ví dụ 2:
HCOOH | CH3CH(CH3)CH2COOH |
Methanoic acid | 3-methylbutanoic acid |
⚠ Chú ý:
- Mạch chính dài nhất chứa nhóm -COOH và đánh số bắt đầu từ nhóm -COOH.
- Nếu mạch carbon có nhánh thì cần thêm vị trí và tên nhánh ở phía trước.
Câu hỏi:
@205397078710@
b. Tên thông thường
Công thức cấu tạo | Tên thay thế | Tên thông thường | Nguồn gốc |
HCOOH | Methanoic acid | Formic acid | Formica: con kiến |
CH3COOH | Ethanoic acid | Acetic acid | Acetum: giấm ăn |
CH3CH2COOH | Propanoic acid | Propionic acid | Propion: chất béo đầu tiên |
CH3[CH2]14COOH | Hexandecanoic acid | Palmitic acid | Palma: cây cọ |
CH3[CH2]16COOH | Octadecanoic acid | Stearic acid | Stear: chất béo dạng rắn |
C6H5COOH | Phenylmethanoic acid | Benzoic acid | Benzoin: tên loại nhựa cây |
HOOC–COOH | Ethanedioic acid | Oxalic acid | Oxalis: tên chi thực vật |
II. ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO
Nhóm -COOH có liên kết O-H phân cực mạnh hơn alcohol, phenol nên có thể phân li H⁺. Điều này gây ra tính acid của carboxylic acid.
![]()
Ví dụ 2:
Mô hình phân tử của acetic acid
III. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
Carboxylic acid có nhiệt độ sôi cao hơn so với hydrocarbon, alcohol và hợp chất carbonyl có phân tử khối tương đương do nhóm -COOH phân cực tạo liên kết hydrogen.
Carboxylic acid mạch ngắn là chất lỏng, tan tốt còn mạch dài là chất rắn và ít tan trong nước.
- Carboxylic acid có nhóm -COOH phân cực nên các phân tử có thể tạo liên kết hydrogen với nhau thành dimer hoặc chuỗi liên kết phân tử.
Dạng dimer
Dạng liên phân tử
Bảng nhiệt độ sôi và tính tan của một số carboxylic acid:
Công thức | Tên gọi | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | Độ tan trong nước ở 25oC (g/100 g) |
HCOOH | Methanoic acid | 8 | 101 | tan vô hạn |
CH3COOH | Ethanoic acid | 17 | 118 | tan vô hạn |
CH3CH2COOH | Propanoic acid | -22 | 141 | tan vô hạn |
CH3[CH2]2COOH | Butanoic acid | -8 | 164 | tan vô hạn |
CH3[CH2]3COOH | Pentanoic acid | -34 | 186 | 4,97 |
CH3[CH2]4COOH | Hexanoic acid | -1,5 | 205 | 1,0 |
CH3[CH2]8COOH | Decanoic acid | 31 | 270 | 0,01 |
Câu hỏi:
@205246706681@
IV. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. Tính acid
Carboxylic acid thể hiện đầy đủ tính chất của acid.
⚡THÍ NGHIỆM 1 (Phản ứng với chất chỉ thị)
Nhỏ vài giọt dung dịch acetic acid lên mẩu giấy quỳ tím.
⚡THÍ NGHIỆM 2 (Phản ứng với kim loại)
Cho một mẩu magnesium vào ống nghiệm chứa dung dịch acetic acid.
Acetic acid phản ứng với kim loại giải phóng khí hydrogen.
\(2CH_3COOH+Mg\rarr\left(CH_3COO\right)_2Mg+H_2\)
⚡THÍ NGHIỆM 3 (Phản ứng với muối)
Thêm 2 mL dung dịch acetic acid 10% vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch Na2CO3 10%.
Acetic acid phản ứng với muối carbonate, giải phóng khí carbon dioxide.
\(2CH_3COOH+CaCO_3\rarr\left(CH_3COO\right)_2Ca+CO_2+H_2O\)
Bên cạnh đó, acetic acid còn phản ứng với base tạo muối và nước.
\(CH_3COOH+NaOH\rarr CH_3COONa+H_2O\)
Câu hỏi:
@205246707359@
2. Phản ứng ester hóa
Carboxylic acid phản ứng với alcohol tạo thành ester (phản ứng ester hóa):
![]()
Ví dụ 3:
\(CH_3COOH+CH_3OH\overset{H_2SO_4đ,t^{o}}{\rightleftharpoons}CH_3COOCH_3+H_2O\)
⚡THÍ NGHIỆM 4 (Phản ứng ester hóa)
Bước 1: Thêm 1 mL dung dịch H2SO4 đặc vào hỗn hợp chứa 2 mL C2H5OH và 2 mL CH3COOH đặc.
Bước 2: Đặt ống nghiệm vào cốc nước nóng (khoảng 60 oC -70 oC).
Bước 3: Để nguội hỗn hợp rồi đổ sang cốc chứa dung dịch muối bão hòa.
Câu hỏi:
@205246708350@
V. ĐIỀU CHẾ
1. Phương pháp lên men giấm
Phương pháp lên men dùng vi khuẩn Acetobacter để chuyển hóa ethanol trong rượu thành acetic acid nhờ oxygen trong không khí.
\(C_2H_5OH+O_2\overset{men\ giấm}{\rarr}CH_3COOH+H_2O\)
Câu hỏi:
@205246710414@
2. Phương pháp oxi hóa alkene
Các alkene bị oxi hóa cắt mạch tạo thành các acid:
\(RCH_2CH_2R^{^{\prime}}\overset{\left\lbrack O\right\rbrack}{\rarr}RCOOH+R^{^{\prime}}COOH\)
Ví dụ 4:
\(2CH_3CH_2CH_2CH_3+5O_2\overset{xt,t,p}{\rarr}4CH_3COOH+2H_2O\)
VI. ỨNG DỤNG
Carboxylic acid được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp, dược phẩm, thực phẩm, mĩ phẩm và vật liệu.
- Sản xuất chất tẩy rửa.
- Công nghệ thực phẩm.
- Dung môi.
- Sản xuất vật liệu polymer.
- Sản xuất dược phẩm.
- Điều chế hương liệu cho ngành mĩ phẩm.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây