Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Ester - Lipid SVIP
I. ESTER
1. Khái niệm
Ester được tạo thành khi nhóm -OH trong nhóm -COOH (carboxyl) bị thay thế bằng nhóm -OR'.
Công thức chung của ester đơn chức là RCOOR'. Trong đó R là gốc hydrocarbon hoặc H, R' là gốc hydrocarbon.
Ví dụ: CH3COOCH3, C6H5COOCH2CH3,...
2. Danh pháp
Tên gọi của ester đơn chức: Tên gốc R' + Tên gốc carboxylic acid.
Ví dụ:
Câu hỏi:
@202742119979@
3. Tính chất vật lí
Ester thường là chất lỏng, nhẹ, ít tan trong nước và có mùi thơm.
Ester không tạo liên kết hydrogen nên có nhiệt độ sôi thấp hơn alcohol và carboxylic acid có cùng phân tử khối.
CH3[CH2]2COOC2H5 có mùi thơm của dứa chín
Câu hỏi:
@202742124381@
4. Tính chất hóa học
a. Phản ứng thủy phân ester trong môi trường acid
Ester bị thủy phân trong môi trường acid tạo thành alcohol (phenol) và carboxylic acid tương ứng.
⚡THÍ NGHIỆM 1 (Thủy phân ester trong môi trường acid)
- Bước 1: Cho 2 mL dung dịch H2SO4 20% vào ống nghiệm chứa 1 mL dung dịch ethyl acetate.
- Bước 2: Đun cách thủy dung dịch thu được trong cốc thủy tinh ở 60 - 70 oC.
Ví dụ:
\(CH_3COOCH_2CH_3+H_2O\overset{H^{+},t^{o}}{\rightleftharpoons}CH_3COOH+CH_3CH_2OH\)
Câu hỏi:
@202742179345@
b. Phản ứng thủy phân ester trong môi trường base
Ester bị thủy phân trong môi trường base (NaOH, KOH) tạo thành muối carboxylate và alcohol.
⚡THÍ NGHIỆM 2 (Thủy phân ester trong môi trường base)
- Bước 1: Cho 2 mL dung dịch NaOH 30% vào ống nghiệm chứa 1 mL dung dịch ethyl acetate.
- Bước 2: Đun cách thủy dung dịch thu được trong cốc thủy tinh ở 60 - 70 oC.
Ví dụ:
\(CH_3COOCH_2CH_3+NaOH\overset{t^{o}}{\rarr}CH_3COONa+CH_3CH_2OH\)
5. Điều chế
Ester hình thành từ phản ứng giữa carboxylic acid và alcohol, có xúc tác là H2SO4 đặc.
\(RCOOH+R^{^{\prime}}OH\overset{H_2SO_4đ,t^{o}}{\rightleftharpoons}RCOOR^{^{\prime}}+H_2O\)
Câu hỏi:
@205186626716@
6. Ứng dụng
II. LIPID
1. Khái niệm về lipid, chất béo, acid béo
Lipid là các hợp chất hữu cơ có trong tế bào sống, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi không phân cực.
Chất béo là triester của glycerol với acid béo gọi chung là triglyceride.
Acid béo là carboxylic acid đơn chức, mạch dài, không phân nhánh, thường có số nguyên tử carbon chẵn. Gốc hydrocarbon có thể no hoặc không no
Công thức tổng quát của chất béo:
Chất béo thường gặp là ester của các acid béo sau:
Phân loại | Acid béo thường gặp |
Acid béo no | Palmitic acid: CH3(CH2)14COOH Stearic acid: CH3(CH2)16COOH |
Acid béo không no | Oleic acid: CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COOH Linoleic acid: CH3(CH2)4CH=CHCH2CH=CH(CH2)7COOH |
Câu hỏi:
@202742284231@
2. Tính chất vật lí
- Chất béo chứa gốc acid no thường ở trạng thái rắn như mỡ lợn, mỡ bò,...
- Chất béo chứa gốc acid không no thường ở trạng thái lỏng như dầu vừng, dầu lạc, dầu cá,...
- Chất béo nhẹ và không tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi kém phân cực.
3. Tính chất hóa học của chất béo
Chất béo là ester nên có phản ứng thủy phân. Chất béo không no có thể hydrogen hóa thành chất béo no dạng rắn. Chúng cũng dễ bị oxi hóa tạo ra chất có mùi khó chịu.
a. Phản ứng hydrogen hóa
Chất béo không no có thể phản ứng với hydrogen tạo thành chất béo no.
Ví dụ:
\(\left(C_{15}H_{33}COO\right)_3C_3H_5+3H_2\overset{t^{o},xt,p}{\rarr}\left(C_{15}H_{35}COO\right)_3C_3H_5\)
b. Phản ứng oxi hóa chất béo bởi oxygen không khí
Các gốc acid béo không no chứa liên kết đôi kém bền nên dễ bị oxi hóa chậm bởi oxygen trong không khí tạo ra các chất có mùi khó chịu, gây ôi thiu.
Câu hỏi:
@202742290740@
4. Ứng dụng của chất béo và acid béo
Chất béo đóng vai trò cung cấp, dự trữ năng lượng và là nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm, xà phòng, glycerol,... Acid béo omega-3 và omega-6 có vai trò quan trọng đối với cơ thể.
- Chất béo là nguồn cung cấp và dự trữ năng lượng, đồng thời cung cấp các acid béo thiết yếu cho cơ thể.
- Chất béo được ứng dụng trong sản xuất xà phòng, glycerol, mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp chế biến thực phẩm.
- Acid béo omega-3 và omega-6 là acid béo không no có vị trí nối đôi đầu tiên ở vị trí số 3 và số 6. Hai loại acid béo này có vai trò quan trọng đối với cơ thể như cải thiện chức năng não bộ, giảm viêm và phòng ngừa các bệnh về tim mạch, cao huyết áp, đột quỵ và rối loạn thần kinh.
Các thực phẩm chứa nhiều omega-3
Câu hỏi:
@202742335358@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây