Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 10. Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) SVIP
1. Bối cảnh lịch sử
a. Chính trị:
- Sau khởi nghĩa Lam Sơn, triều Lê sơ xây dựng bộ máy nhà nước mới, kế thừa mô hình thời Trần và Hồ.
- Từ thời Lê Thái Tổ đến Lê Nhân Tông, nội bộ triều đình có nhiều mâu thuẫn và biến động, đặc biệt là tình trạng phe cánh và lộng quyền của công thần.
b. Kinh tế – xã hội:
- Kinh tế Đại Việt sau chiến tranh được phục hồi, nhưng chế độ ruộng đất còn hạn chế, nhiều nông dân thiếu đất canh tác.
- Tình trạng tham nhũng, cường hào lộng hành, và coi thường pháp luật ngày càng trở nên nghiêm trọng.
c. Bối cảnh cải cách:
- Trong tình hình đó, Lê Thánh Tông lên ngôi và bắt đầu tiến hành cải cách hành chính từ năm 1466.
Hình 1. Lê Thánh Tông (tranh vẽ )
Câu hỏi:
@205227696885@
2. Nội dung cải cách
a. Chính trị
* Tổ chức bộ máy chính quyền
- Ở trung ương:
+ Lê Thánh Tông cải cách theo hướng tập trung quyền lực vào nhà vua, tăng cường chế độ kiểm tra, giám sát và hỗ trợ giữa các cơ quan.
+ Nhiều cơ quan, chức quan cũ bị bãi bỏ, đặc biệt là những cơ quan có quyền lực lớn. Vị trí và vai trò của các chức quan đại thần giảm đi.
+ Mọi công việc trong triều đình tập trung vào Lục bộ (Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công), do vua trực tiếp điều hành.
+ Lục bộ chịu sự giám sát của Lục khoa tương ứng, và còn có các cơ quan chuyên môn như Hồng lô tự, Đại lý tự, Thông chính ty, Quốc Tử Giám.
- Ở địa phương:
+ Lê Thánh Tông tổ chức lại hệ thống hành chính, chia cả nước thành 12 đạo thừa tuyên (Năm 1471 lập thêm đạo Quảng Nam).
+ Hệ thống cơ quan phụ trách mỗi đạo thừa tuyên gồm Đô ty (quân sự), Thừa ty (hành chính, thuế), Hiến ty (thanh tra, xét xử).
+ Bãi bỏ cấp lộ, trấn cũ, thiết lập hệ thống phủ, huyện, xã và chức quan đứng đầu như tri phủ, tri huyện, xã trưởng.
+ Các chính sách như hạn chế quyền lực của vương hầu, quy định tuyển dụng, phẩm trật, lương bổng, khen thưởng, kỉ luật đối với quan lại, và quy chế làm việc của các cơ quan cũng được ban hành.
Câu hỏi:
@205227900613@
* Luật pháp
- Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được hoàn chỉnh từ bộ luật khởi thảo thời Lê Thái Tổ.
- Bộ luật này có sự phân biệt hình phạt đối với người tàn tật, trẻ em, bảo vệ quyền lợi phụ nữ, và quy định rõ về tố tụng.
* Quân đội
- Từ năm 1466, quân đội Đại Việt được cải tổ, chia thành 5 khu vực quân sự (Ngũ phủ quân).
- Nhà nước có nhiều ưu đãi đối với binh lính, đặc biệt là cấp ruộng đất công. Kỷ luật quân đội và việc huấn luyện, tập trận được quy định chặt chẽ.
Câu hỏi:
@205227965869@
b. Kinh tế, văn hóa
* Kinh tế
- Năm 1477, Lê Thánh Tông ban hành chính sách lộc điền và quân điền:
+ Lộc điền: Cấp ruộng đất cho quý tộc, quan lại cao cấp.
+ Quân điền: Phân chia ruộng đất công cho quan lại, binh lính, dân đinh, phụ nữ goá, trẻ mồ côi.
- Khuyến khích khai khẩn đồn điền, mở rộng diện tích canh tác.
* Văn hóa
- Lê Thánh Tông đặc biệt đề cao Nho giáo, đưa Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống trong triều đình và xã hội.
- Giáo dục khoa cử được chú trọng, Quốc Tử Giám được trùng tu và mở rộng.
- Chế độ khoa cử với 3 kỳ thi (Hương, Hội, Đình) được quy định chặt chẽ. Người thi đỗ tiến sĩ được tôn vinh và khắc tên trên văn bia tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám.
Hình 2. Bia đá các khoa thi tiến sĩ tại Văn Miếu Hà Nội
Câu hỏi:
@205228052509@
3. Kết quả và ý nghĩa
a. Kết quả cải cách:
- Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông đã hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương tập quyền, với hệ thống chính quyền được tổ chức chặt chẽ hơn.
- Kinh tế tiểu nông phát triển, chế độ ruộng đất được cải cách, đời sống xã hội có sự thay đổi lớn.
- Tư tưởng Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống trong xã hội.
b. Ý nghĩa:
- Cuộc cải cách giúp triều Lê sơ đạt đỉnh cao phát triển, tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống hành chính Đại Việt trong các thế kỷ sau.
- Chính sách cải cách của Lê Thánh Tông phản ánh tinh thần dân tộc và khả năng lãnh đạo của vương triều Lê sơ.
Câu hỏi:
@205228061718@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây