Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 10. Cuộc cải cách của Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) SVIP
1. Bối cảnh lịch sử
- Năm 1460, vua Lê Thánh Tông lên ngôi trong hoàn cảnh đất nước đã cơ bản ổn định về chính trị, kinh tế, xã hội. Tuy nhiên, bộ máy nhà nước vẫn còn những hạn chế.
- Ở trung ương, quyền lực tập trung chủ yếu vào tay các quan đại thần từng tham gia khởi nghĩa Lam Sơn, làm giảm vai trò của nhà vua.
- Sau khi vua Lê Thái Tổ qua đời, các vị vua kế vị thường ít tuổi. Tình trạng quan lại lộng quyền, tham nhũng,... ngày càng trở nên phổ biến.
- Đặc biệt, sự thao túng của quyền thần đã dẫn đến vụ án oan nổi tiếng “Lệ Chi Viên” với Nguyễn Trãi và gia đình.
- Ở địa phương, đất nước chỉ được chia thành 5 đạo lớn (Đông, Tây, Nam, Bắc và Hải Tây), khiến cho người đứng đầu mỗi đạo nắm giữ quyền lực rất lớn, tiềm ẩn nguy cơ phân tán quyền lực và cát cứ.
=> Trước tình hình đó, vua Lê Thánh Tông tiến hành cải cách sâu rộng để củng cố quyền lực hoàng đế và kiện toàn bộ máy nhà nước.
Hình 1. Tượng vua Lê Thánh Tông
Câu hỏi:
@205198147238@
2. Nội dung cuộc cải cách
a. Về hành chính
- Cấp trung ương:
+ Xoá bỏ hầu hết các chức quan đại thần có quyền lực lớn, chỉ giữ lại một số ít để hỗ trợ vua.
+ Vua trực tiếp nắm mọi quyền hành, chỉ đạo các cơ quan chuyên môn.
+ Tổ chức lại hệ thống hành chính:
Lục Bộ: sáu cơ quan chuyên trách.
Lục Tự: cơ quan giúp việc cho Lục Bộ.
Lục Khoa: cơ quan giám sát hoạt động của Lục Bộ.
- Cấp địa phương:
+ Năm 1466, bỏ mô hình 5 đạo, chia đất nước thành 12 đạo thừa tuyên và phủ Trung Đô (Thăng Long).
+ Năm 1469, đổi tên một số đạo thừa tuyên: Quốc Oai thành Sơn Tây, Bắc Giang thành Kinh Bắc, Nam Sách thành Hải Dương, Thiên Trường thành Sơn Nam.
+ Năm 1471, lập thêm đạo thừa tuyên thứ 13 là Quảng Nam.
+ Tổ chức bộ máy địa phương: mỗi thừa tuyên có Đô ty, Thừa ty, Hiến ty cùng quản lý và giám sát lẫn nhau, tránh tình trạng một người nắm quá nhiều quyền.
Hình 2. Sơ đồ bộ máy thời Lê sơ
- Về tuyển chọn quan lại:
+ Chủ yếu thông qua thi cử, chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại có năng lực và phẩm chất tốt.
+ Tổ chức khoa thi định kỳ, kiểm tra năng lực quan lại, khen thưởng - kỷ luật rõ ràng.
Câu hỏi:
@205198255721@
b. Về pháp luật
- Năm 1483, ban hành Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) gồm 722 điều, thể hiện tinh thần dân tộc:
+ Bảo vệ phụ nữ, người già, trẻ em, người tàn tật.
+ Bảo vệ sản xuất nông nghiệp và quyền lợi của nông dân.
c. Về quân đội – quốc phòng
- Năm 1466, tiến hành cải tổ quân đội, chia làm hai loại:
+ Cấm binh (bảo vệ kinh thành).
+ Ngoại binh (đóng ở các đạo).
- Mỗi đạo quân chia làm 5 phủ (do Đô đốc phủ đứng đầu), mỗi phủ có 6 vệ, mỗi vệ có 5-6 sở.
- Tổ chức duyệt binh định kỳ, thi võ nghệ 3 năm/lần, ban hành chế độ thưởng - phạt rõ ràng.
Câu hỏi:
@205198309119@
d. Về kinh tế
- Áp dụng hai chế độ ruộng đất:
+ Lộc điền: ban cấp ruộng đất cho quý tộc, quan lại cao cấp (từ tứ phẩm trở lên).
+ Quân điền: chia ruộng đất theo nguyên tắc công bằng, ban cấp lần lượt cho quan lại từ tam phẩm trở xuống đến các tầng lớp nhân dân (kể cả trẻ mồ côi, phụ nữ goá, người tàn tật...).
e. Về văn hóa – giáo dục
- Coi trọng biên soạn quốc sử, xem “sử là tấm gương soi”.
- Chú trọng giáo dục và khoa cử để đào tạo, tuyển dụng nhân tài cho đất nước.
- Xây dựng lại Văn Miếu, mở rộng Thái Học viện, lập trường học ở nhiều địa phương. Dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu để vinh danh người tài.
- Trong thời gian trị vì, Lê Thánh Tông tổ chức 12 khoa thi Hội, lấy đỗ hơn 500 Tiến sĩ.
Hình 3. Nhà bia tiến sĩ trong khu Văn Miếu – Quốc Tử Giám ở Hà Nội.
Câu hỏi:
@205198313786@
3. Kết quả và ý nghĩa
- Bộ máy nhà nước được tổ chức quy củ, tập trung, đề cao vai trò của hoàng đế.
- Hệ thống pháp luật, giám sát, tuyển chọn quan lại được kiện toàn, giảm thiểu nạn tham nhũng, cát cứ.
- Kinh tế nông nghiệp phát triển ổn định nhờ chính sách ruộng đất hợp lý.
- Giáo dục – khoa cử phát triển mạnh, hình thành đội ngũ quan lại trí thức, góp phần ổn định và phát triển đất nước.
- Cuộc cải cách của vua Lê Thánh Tông đánh dấu bước phát triển rực rỡ của Vương triều Lê sơ, đưa đất nước vào thời kỳ thịnh trị bậc nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Câu hỏi:
@205198374940@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây