Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 11. Cuộc cải cách của Minh Mạng (nửa đầu thế kỉ XIX) SVIP
1. Bối cảnh lịch sử
- Năm 1802, triều Nguyễn được thành lập, lãnh thổ rộng lớn kéo dài từ Bắc vào Nam. Tuy nhiên, đất nước vừa trải qua thời gian chiến tranh và chia cắt lâu dài, tạo ra rất nhiều khó khăn.
- Thời vua Gia Long, nhà Nguyễn chủ yếu tập trung vào công cuộc ổn định tình hình đất nước và thực hiện công cuộc thống nhất lãnh thổ.
- Bộ máy hành chính thời kỳ này chưa hoàn chỉnh:
+ Ở trung ương: Nhiều cơ quan chưa được hoàn thiện.
+ Ở địa phương: Tình trạng phân quyền rõ rệt, đặc biệt là sự tồn tại của Bắc Thành và Gia Định Thành.
+ Tổ chức hành chính giữa các khu vực thiếu sự thống nhất, các võ quan chiếm đa số vị trí quan lại trong bộ máy nhà nước.
=> Nhằm khắc phục tình trạng này, sau khi lên ngôi vào năm 1820, vua Minh Mạng đã thi hành các biện pháp cải cách nhằm tập trung quyền lực và hoàn thiện bộ máy nhà nước.
Hình 1. Bản đồ hành chính Đại Nam khoảng năm 1838 dưới triều vua Minh Mạng
Câu hỏi:
@205200219789@
2. Nội dung cải cách
* Trọng tâm trong chính sách cải cách của vua Minh Mạng là về hành chính.
- Cải cách ở trung ương:
+ Tiến hành cải tổ hệ thống Văn thư phòng và thành lập Cơ mặt viện.
+ Năm 1820, đổi tên Thị thư viện thành Văn thư phòng.
+ Năm 1829, lập Nội các thay thế Văn thư phòng, làm cơ quan hành chính trung ương, chuyển và tiếp nhận công văn từ triều đình tới các địa phương và ngược lại, đồng thời soạn thảo các chế cáo và lưu trữ công văn.
+ Năm 1834, lập Cơ mặt viện, cơ quan tư vấn tối cao cho nhà vua về các vấn đề quân sự quan trọng.
+ Nội các và Cơ mật viện có chức năng tham mưu và tư vấn tối cao cho vua về các vấn đề hành chính, chính trị, an ninh và quân sự.
Câu hỏi:
@205200519478@
- Cải cách lục Bộ và các cơ quan chuyên môn:
+ Hoàn thiện cơ cấu và chức năng của lục Bộ và cải tổ các cơ quan như Quốc tử giám và Hàn lâm viện.
+ Vua Minh Mạng cũng thực hiện chế độ giám sát, thanh tra chéo thông qua Đô sát viện và lục Khoa.
- Cải cách hành chính ở địa phương:
+ Năm 1831, chia đất nước thành 30 tỉnh và phủ Thừa Thiên.
+ Năm 1831, xoá bỏ Bắc Thành, chia vùng lãnh thổ từ phủ Phụng Thiên ra Bắc thành 18 tỉnh.
+ Năm 1832, xoá bỏ Gia Định Thành, chia vùng lãnh thổ từ phủ Phụng Thiên vào Nam thành 12 tỉnh.
+ Tổng đốc và Tuần phủ đứng đầu tỉnh. Tổng đốc thường quản lý hai tỉnh, còn Tuần phủ cai trị một tỉnh dưới sự kiêm quản của Tổng đốc.
- Với các vùng dân tộc thiểu số, đổi các động, sách thành xã, bãi bỏ chế độ cai trị của các tù trưởng địa phương và bổ dụng quan lại triều đình đến cai trị trực tiếp.
- Cải cách chế độ hồi tỵ: mở rộng phạm vi và đối tượng áp dụng, đồng thời bổ sung các quy định nghiêm ngặt.
Hình 2. Vua Gia Long (tranh vẽ)
Câu hỏi:
@205200427873@
3. Kết quả và ý nghĩa
a. Kết quả:
- Chế độ quân chủ trung ương tập quyền được xây dựng cao độ, với vua nắm trong tay quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp và thống lĩnh quân đội.
- Thống nhất các đơn vị hành chính địa phương trong cả nước, tổ chức lại cơ cấu bộ máy nhà nước chặt chẽ.
b. Ý nghĩa của cuộc cải cách:
- Thống nhất đất nước về mặt hành chính, tạo ra một bộ máy nhà nước mạnh mẽ, có khả năng điều hành và quản lý đất nước một cách hiệu quả.
- Phân chia đơn vị hành chính cấp tỉnh thời Minh Mạng là một trong những di sản lớn nhất của cuộc cải cách, và vẫn có giá trị đến ngày nay.
Hình 3. Lăng Minh Mạng (Thừa Thiên Huế)
Câu hỏi:
@205200675296@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây