Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Máu và hệ tuần hoàn của cơ thể người SVIP
I. MÁU
1. Các thành phần của máu
Máu gồm huyết tương và các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu).
Các thành phần cấu tạo của máu
- Huyết tương: Chiếm 55% thể tích máu.
+ Gồm nước, chất tan và chất dinh dưỡng.
+ Vận chuyển các chất.
- Các tế bào máu: Chiếm 45% thể tích máu.
+ Hồng cầu: Vận chuyển O2 và CO2.
+ Bạch cầu: Bảo vệ cơ thể.
+ Tiểu cầu: Tham gia vào quá trình đông máu.
Máu có chức năng bảo vệ cơ thể, vận chuyển các chất và duy trì thân nhiệt ổn định.
Câu hỏi:
@205498658626@
2. Miễn dịch và vaccine
a. Miễn dịch
Kháng nguyên là những chất lạ xâm nhập vào cơ thể, kích thích cơ thể sinh kháng thể tương ứng.
Kháng thể là những phân tử protein, được tế bào lympho B (một loại bạch cầu) tạo ra để chống lại kháng nguyên.
Kháng nguyên và kháng thể
- Kháng nguyên và kháng thể tương tác với nhau theo cơ chế chìa khóa và ổ khóa tạo ra phản ứng miễn dịch.
Miễn dịch là khả năng cơ thể chống lại sự sự xâm nhập của mầm bệnh.
- Cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch:
+ Khi mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ bị đại thực bào tấn công và tiêu diệt.
Sơ đồ thực bào
+ Nếu mầm bệnh vượt qua quá trình thực bào, tế bào lympho B sẽ tiết ra kháng thể để bảo vệ cơ thể và đánh dấu tế bào nhiễm bệnh.
+ Tế bào lympho T sẽ nhận diện và tiêu diệt các tế bào được đánh dấu.
Câu hỏi:
@203949183571@
b. Vaccine
Vaccine là chế phẩm có tính kháng nguyên, kích thích cơ thể sinh kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
- Khi tiêm vaccine, cơ thể sẽ ghi nhớ loại kháng nguyên và sẵn sàng tạo ra kháng thể nếu gặp lại loại kháng nguyên tương tự.
- Một số loại vaccine:
- Tiêm vaccine là cách phòng bệnh truyền nhiễm hiệu quả nhất, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và tử vong.
3. Nhóm máu và truyền máu
a. Nhóm máu
Nhóm máu là nhóm các tế bào hồng cầu, được xác định dựa vào sự khác biệt về kháng nguyên trên hồng cầu và kháng thể trong huyết tương.
- Ở người có khoảng trên 30 hệ nhóm máu khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hệ nhóm máu ABO (gồm bốn nhóm máu: A, B, AB, O).
- Trong hệ nhóm máu ABO:
+ Kháng nguyên trên hồng cầu: A và B.
+ Kháng thể trong huyết tương: α và β.
+ α gây ngưng kết A, còn β gây ngưng kết B.
Nhóm máu | A | B | AB | O |
---|---|---|---|---|
Kháng nguyên trên hồng cầu | A | B | A, B | _ |
Kháng thể trong huyết tương | β | α | _ | α, β |
Câu hỏi:
@205508801825@
b. Truyền máu
Nguyên tắc truyền máu: Không để kháng thể trong huyết tương của người nhận gây ngưng kết kháng nguyên trên hồng cầu của người cho.
Sơ đồ truyền máu
II. HỆ TUẦN HOÀN
1. Cấu tạo của hệ tuần hoàn
Cấu tạo của hệ tuần hoàn: Tim và hệ mạch (động mạch, tĩnh mạch, mao mạch).
Hệ tuần hoàn ở người
- Tim: Hút máu từ tĩnh mạch về tim và đẩy máu ra động mạch.
- Hệ mạch:
+ Động mạch: Vận chuyển máu từ tim đến mao mạch.
+ Tĩnh mạch: Vận chuyển máu từ mao mạch về tim.
+ Mao mạch: Là nơi trao đổi khí, chất dinh dưỡng và chất thải.
Câu hỏi:
@203948173859@
2. Chức năng của hệ tuần hoàn
Chức năng của hệ tuần hoàn: Vận chuyển khí oxygen, chất dinh dưỡng đến tế bào và mang khí carbon dioxide, chất thải từ tế bào đến cơ quan bài tiết.
- Vòng tuần hoàn nhỏ và vòng tuần hoàn lớn được tạo ra nhờ sự lưu thông của máu trong hệ mạch.
Sơ đồ hệ tuần hoàn ở người
Câu hỏi:
@205511772649@
III. MỘT SỐ BỆNH VỀ MÁU VÀ TIM MẠCH
1. Thiếu máu
Thiếu máu là tình trạng số lượng hồng cầu hoặc hemoglobin (huyết sắc tố) trong máu giảm → không vận chuyển đủ oxygen cho cơ thể.
- Triệu chứng:
- Nguyên nhân:
+ Chế độ ăn thiếu sắt → thiếu máu dinh dưỡng.
+ Mất máu quá nhiều → thiếu máu do chảy máu.
2. Huyết áp cao
Huyết áp cao là tình trạng áp lực máu tác động lên thành mạch tăng cao hơn so với mức bình thường.
- Triệu chứng:
+ Hầu hết các bệnh nhân đều không thể nhận thấy bất kì một dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng nào.
+ Một số ít bệnh nhân có thể bị đau đầu, khó thở, hoặc hiếm hơn là chảy máu cam.
- Nguyên nhân:
+ Thói quen ăn uống nhiều đường, muối và chất béo.
+ Căng thẳng kéo dài.
+ Lạm dụng chất kích thích.
3. Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là tình trạng động mạch bị tắc nghẽn bởi các mảng bám.
- Triệu chứng:
+ Xơ vữa động mạch vành (đến tim): Đau thắt ngực, khó thở, mệt mỏi kéo dài,...
+ Xơ vữa động mạch cảnh (đến não): Chóng mặt, mất thăng bằng, nhức đầu, rối loạn thị giác,...
- Nguyên nhân:
+ Lười vận động.
+ Lạm dụng chất kích thích.
+ Tăng huyết áp.
+ Thói quen ăn uống không lành mạnh.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây