Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Tri thức Ngữ văn SVIP
TRI THỨC NGỮ VĂN
(Thơ song thất lục bát)
– Khái niệm:
Thơ song thất lục bát là một thể thơ truyền thống đặc sắc của dân tộc Việt Nam, được cấu tạo theo mô hình kết hợp giữa hai dòng thất ngôn (bảy tiếng) và một cặp lục bát (sáu – tám tiếng). Cấu trúc này được lặp lại luân phiên, nối tiếp nhau trong toàn bài, tạo nên sự hài hòa giữa tính chặt chẽ về hình thức và sự mềm mại trong nhịp điệu.
Ví dụ:
Gió hiu hắt phòng tiêu lạnh lẽo.
Trước thềm lan hoa héo ron ron!
Cầu Tiên khói tỏa đỉnh non.
Xe rồng thăm thẳm bóng loan rầu rầu!
Nỗi lai lịch dễ hầu than thở,
Trách nhân duyên mờ lỡ cớ sao?
Sầu sầu, thảm thảm xiết bao.
Sầu đầy dạt bể, thảm cao ngất trời.
(Lê Ngọc Hân, Ai tư vãn)
– Vần: Quy luật gieo vần trong thể thơ song thất lục bát tương đối phức tạp và chặt chẽ:
+ Tiếng cuối của dòng thất thứ nhất hiệp vần với tiếng thứ năm của dòng thất thứ hai (vần trắc).
+ Tiếng cuối của dòng thất thứ hai vần với tiếng cuối của dòng lục (vần bằng).
+ Tiếng cuối của dòng lục tiếp tục vần với tiếng thứ sáu của dòng bát (vần bằng).
+ Tiếng cuối của dòng bát lại gieo vần với tiếng thứ năm của dòng thất tiếp theo (vần bằng).
Chuỗi vần được tổ chức liên tục, tạo nên âm hưởng nhịp nhàng và liền mạch cho toàn bài thơ.
Câu hỏi:
@205073769278@
– Nhịp thơ: Về mặt nhịp điệu, thể thơ này vừa mang tính khuôn mẫu vừa có khả năng biến hóa linh hoạt:
+ Hai dòng thất ngôn thường ngắt nhịp 3/4 (nhịp lẻ) giúp nhấn mạnh hình ảnh, cảm xúc.
+ Dòng lục thường ngắt 2/2/2, trong khi dòng bát chia thành 2/2/2/2, tạo sự cân đối, hài hòa.
Câu hỏi:
@205073770188@
Chính sự phối hợp giữa tính cố định và khả năng điều tiết nhịp điệu linh hoạt đã khiến thể thơ này trở nên giàu nhạc tính và biểu cảm.
* Sự khác biệt giữa thơ song thất lục bát và thơ lục bát
Phương diện so sánh | Thơ lục bát | Thơ song thất lục bát |
Về cấu trúc dòng thơ (số chữ, số dòng) | Từng cặp gồm một dòng sáu chữ (lục) và một dòng tám chữ (bát). | Tổ chức theo từng khổ gồm bốn dòng: hai dòng bảy chữ (song thất) tiếp nối với một cặp lục bát. |
Gieo vần | Tiếng thứ sáu của dòng lục vần với tiếng thứ sáu của dòng bát tiếp theo; tiếng thứ tám của dòng bát lại vần với tiếng thứ sáu của dòng lục kế tiếp. | Cặp song thất gieo vần trắc, cặp lục bát gieo vần bằng, đồng thời giữa cặp song thất và lục bát có sự gieo vần, tạo thành mạch vần liền mạch xuyên suốt. |
Nhịp điệu | Thường ngắt nhịp 2/2/2 hoặc 2/4/2 – nhịp điệu mềm mại. | Thường ngắt nhịp 3/4 ở các dòng thất, còn cặp lục bát thường chia nhịp 2/2/2 (dòng lục) và 2/2/2/2 (dòng bát) tạo nên sự đan xen giữa gấp gáp với sự nhẹ nhàng. |
Thanh điệu | Các vị trí 2, 4, 6, 8 chịu sự chi phối nghiêm ngặt về luật bằng – trắc; tiếng thứ hai bắt buộc là thanh bằng, tiếng thứ tư là thanh trắc, tiếng thứ sáu là thanh bằng, còn tiếng thứ tám phải phối hợp bằng hoặc trắc tùy theo tiếng thứ sáu. | Quy định thanh điệu ở cặp song thất tương đối linh hoạt hơn, trong đó tiếng thứ ba có thể là bằng hoặc trắc. Cặp lục bát vẫn tuân thủ chặt chẽ quy luật phối thanh như thơ lục bát. |
Câu hỏi:
@205073771458@
Câu hỏi:
@205073772370@
– Song thất lục bát đạt đến đỉnh cao nghệ thuật trong hình thức ngâm khúc, một thể loại trữ tình tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Nhiều kiệt tác đã ghi dấu ấn sâu đậm với thể thơ này, có thể kể đến như Chinh phụ ngâm (nguyên tác Hán văn của Đặng Trần Côn, bản diễn Nôm nổi tiếng của Phan Huy Ích), Cung oán ngâm khúc (Nguyễn Gia Thiều), Tự tình khúc (Cao Bá Nhạ),... Những tác phẩm này không chỉ thể hiện vẻ đẹp của ngôn ngữ và hình thức mà còn chứa đựng chiều sâu cảm xúc và triết lý nhân sinh sâu sắc.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây