

Hà Thị Yến Nhi
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1
Con người sống trên trái đất không chỉ để hưởng thụ mà còn có trách nhiệm bảo vệ và yêu thương vạn vật xung quanh. Từ thiên nhiên, cây cối, động vật cho đến những con người khác, mỗi sự vật đều góp phần tạo nên sự cân bằng cho thế giới. Khi con người biết yêu thương, trân trọng và bảo vệ thiên nhiên, họ không chỉ bảo vệ chính mình mà còn giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Thực tế, những hành động vô ý thức, thiếu tình thương, như tàn phá rừng, xả rác bừa bãi hay đối xử tàn nhẫn với động vật, đã gây ra nhiều tổn thương cho trái đất và chính con người. Bằng tình yêu thương, con người có thể học cách sống hài hòa với thiên nhiên, duy trì sự phát triển bền vững và tạo ra môi trường sống tốt đẹp hơn cho thế hệ tương lai. Yêu thương vạn vật cũng là cách để con người phát triển phẩm hạnh, sống có trách nhiệm và biết chia sẻ. Tình yêu thương đối với thiên nhiên, với muôn loài là một giá trị nhân văn, là nền tảng để xây dựng một thế giới hòa bình và thịnh vượng.
Con người sống trên trái đất không chỉ để hưởng thụ mà còn có trách nhiệm bảo vệ và yêu thương vạn vật xung quanh. Từ thiên nhiên, cây cối, động vật cho đến những con người khác, mỗi sự vật đều góp phần tạo nên sự cân bằng cho thế giới. Khi con người biết yêu thương, trân trọng và bảo vệ thiên nhiên, họ không chỉ bảo vệ chính mình mà còn giúp thế giới trở nên tốt đẹp hơn. Thực tế, những hành động vô ý thức, thiếu tình thương, như tàn phá rừng, xả rác bừa bãi hay đối xử tàn nhẫn với động vật, đã gây ra nhiều tổn thương cho trái đất và chính con người. Bằng tình yêu thương, con người có thể học cách sống hài hòa với thiên nhiên, duy trì sự phát triển bền vững và tạo ra môi trường sống tốt đẹp hơn cho thế hệ tương lai. Yêu thương vạn vật cũng là cách để con người phát triển phẩm hạnh, sống có trách nhiệm và biết chia sẻ. Tình yêu thương đối với thiên nhiên, với muôn loài là một giá trị nhân văn, là nền tảng để xây dựng một thế giới hòa bình và thịnh vượng.
Câu 2
Bài thơ “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm khắc họa một bức tranh quê hương đầy ắp yêu thương, hạnh phúc, nhưng cũng đầy đau đớn và khắc nghiệt sau chiến tranh. Qua sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh, bài thơ không chỉ vẽ lên nỗi nhớ về quá khứ tươi đẹp mà còn phản ánh những đau thương mà chiến tranh đã để lại. Đoạn thơ đã miêu tả rõ nét sự thay đổi mạnh mẽ của quê hương qua các hình ảnh đối lập, từ cảnh yên bình, thanh bình đến sự tàn phá, hoang tàn của chiến tranh.
Quê hương trong những dòng đầu của bài thơ là một miền đất yên bình, trù phú với hình ảnh “lúa nếp thơm nồng”, “tranh Đông Hồ gà lợn nét tươi trong”. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự no đủ mà còn gợi lên vẻ đẹp bình dị, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc. Câu thơ “Màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp” gợi lên vẻ đẹp của nghệ thuật dân gian, của những sản phẩm mang đậm màu sắc văn hóa dân tộc, thể hiện sự phong phú, giàu có của quê hương trong những ngày tháng thanh bình.
Tuy nhiên, sự thanh bình ấy không kéo dài lâu, và chiến tranh đã đến, làm thay đổi hoàn toàn diện mạo của quê hương. Đoạn thơ chuyển sang tả cảnh hoang tàn, đổ nát: “Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn / Ruộng ta khô / Nhà ta cháy”. Những hình ảnh này phản ánh sự tàn phá ghê gớm mà chiến tranh mang lại. Quê hương, từ một nơi đầy ắp tình yêu thương, đã trở thành một vùng đất hoang vu, không còn màu xanh của những cánh đồng lúa hay những ngôi nhà vững chãi, mà chỉ còn lại những đống đổ nát, những ruộng đất khô cằn không thể sản sinh.
Ngoài những cảnh vật, chiến tranh còn làm tổn thương đến cả những sinh linh trong cuộc sống. Bức tranh về đàn chó hoang “ngộ một đàn / Lưỡi dài lê sắc máu” gợi lên một hình ảnh tàn nhẫn, bạo lực của chiến tranh. Chúng không còn là những con vật nuôi trong gia đình, mà trở thành những sinh vật hoang dã, đói khát, đầy sự bạo tàn. Hình ảnh mẹ con đàn lợn “âm dương / Chia lìa trăm ngả” cũng thể hiện sự chia cắt, đứt đoạn mà chiến tranh đã gây ra, không chỉ làm tan vỡ các mối quan hệ gia đình, mà còn làm đứt đoạn cả sự sống của các sinh linh nhỏ bé.
Điều đáng chú ý là hình ảnh “Đám cưới chuột đang tưng bừng rộn rã / Bây giờ tan tác về đâu?” Thực tế, đám cưới chuột vốn là một hình ảnh mang tính chất bi hài, thể hiện sự hủy hoại, hỗn loạn mà chiến tranh gây ra. Đám cưới, một biểu tượng của niềm vui, của tình yêu, giờ đây lại diễn ra trong cảnh hoang tàn, rối ren, không thể tránh khỏi sự tan vỡ, sự đổ vỡ của mọi giá trị sống.
Qua những hình ảnh đối lập ấy, Hoàng Cầm đã khắc họa một cách sâu sắc sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh. Từ một nơi bình yên, trù phú, quê hương đã bị tàn phá, đổ nát, trở thành một mảnh đất hoang tàn, chứa đựng bao nỗi đau thương. Bài thơ không chỉ là nỗi nhớ nhung về quá khứ đẹp đẽ mà còn là lời cảnh tỉnh về sự tàn khốc của chiến tranh, để mỗi người đọc cảm nhận được sự quý giá của hòa bình và những giá trị đích thực trong cuộc sống.
Câu 1 (0.5 điểm):
Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là miêu tả và nghị luận.
Câu 2
Nội dung của văn bản là: Những tổn thương của con người gây ra cho thiên nhiên và cuộc sống xung quanh, từ đó khơi gợi sự thức tỉnh về trách nhiệm bảo vệ mà nâng niu những gì đang tồn tại.
- tác giả mong muốn con người nhận thức được sự tác động tiêu cực của con người đối với thiên nhiên.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong đoạn trích 7 là : Nhân hoá
Tác giả đã nhân hoá các sự vật như " mặt đất",đại dương, cánh rừng,dòng sông, hồ đầm,... để nói lên sự bao dung nhẫn nhịn và không có sự oán trách trả thù.
Câu 4:
Tác giả nói:" Thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm"
-Nhấn mạnh rằng đôi khi con người cần phải trải qua những tổn thương, sự đau đớn để nhận ra sự quý giã của những điều xung quanh.
-Tổn thương là một phần kh thể thiếu trong quá trình trưởng thành và nhận thức , giúp con người nhận ra giá trị của sự bảo vệ và yêu thương.
Câu 5:
Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ văn bản là sự cần thiết của việc trân trọng và bảo vệ những giã trị xung quanh.
Qua đó ta cần học cách nhìn nhận và chấp nhận những tổn thương thử tjachs trong cuộc sống, từ đó phát triển và trưởng thành hơn.
Câu 1 Bài làm
Sống một cách ý nghĩa là khát vọng chung của mọi con người, nhưng để đạt được điều đó, mỗi người cần xác định rõ phương thức sống phù hợp với bản thân. Trước hết, sống ý nghĩa không đơn thuần là sống lâu, mà là sống với mục đích và giá trị rõ ràng. Điều này đòi hỏi con người biết đặt ra mục tiêu, nỗ lực không ngừng để thực hiện và cống hiến cho cộng đồng.
Bên cạnh đó, việc trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại cũng là một yếu tố quan trọng. Cuộc sống ý nghĩa không phải là chạy theo danh vọng hay vật chất mà là biết hài lòng, yêu thương và gắn bó với những điều giản dị xung quanh. Đồng thời, sống ý nghĩa còn thể hiện qua cách ta đối xử với mọi người, chia sẻ và lan tỏa những giá trị tích cực, từ đó tạo nên hạnh phúc chung cho xã hội.
Tóm lại, sống một cuộc đời ý nghĩa không phải là một mục tiêu xa vời, mà là hành trình liên tục hoàn thiện bản thân và cống hiến. Mỗi người hãy sống hết mình, để khi nhìn lại, không cảm thấy hối tiếc vì đã lãng phí bất kỳ khoảnh khắc nào.
Câu 2 Bài làm
Lưu Quang Vũ (1948-1988) là một trong những nhà thơ, nhà viết kịch xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại. Tác phẩm của ông thường mang vẻ đẹp trong sáng, sâu sắc, giàu chất trữ tình và đầy tính nhân văn. Trong số những sáng tác của Lưu Quang Vũ, bài thơ “Áo dài” là một tác phẩm tiêu biểu, khắc họa hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thông qua chiếc áo dài truyền thống – biểu tượng của sự dịu dàng, duyên dáng và phẩm chất thanh tao.
Ngay từ nhan đề “Áo dài”, Lưu Quang Vũ đã gợi lên trong lòng người đọc cảm giác quen thuộc và yêu thương. Chiếc áo dài không chỉ là một trang phục mà còn là một biểu tượng văn hóa, một nét đẹp trường tồn cùng lịch sử dân tộc. Trong thơ Lưu Quang Vũ, áo dài hiện lên với vẻ đẹp giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Đó là hiện thân của sự mềm mại, duyên dáng, làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giữa thiên nhiên và đời sống.
Hình ảnh “áo dài” trong bài thơ không chỉ là một trang phục, mà còn ẩn chứa tâm hồn, khí chất của người phụ nữ Việt Nam. Bằng những câu thơ giàu cảm xúc, Lưu Quang Vũ đã tái hiện sự uyển chuyển, nhẹ nhàng của tà áo dài trong gió, làm rung động lòng người. Chiếc áo dài hiện lên như một biểu tượng của sự tinh tế, kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa truyền thống và hiện đại.
Hình ảnh tà áo dài trong bài thơ không chỉ gắn liền với cái đẹp bên ngoài mà còn là tấm gương phản chiếu vẻ đẹp nội tâm của người phụ nữ. Áo dài ôm trọn lấy dáng người, vừa kín đáo vừa gợi cảm, làm nổi bật nét dịu dàng, đoan trang nhưng không kém phần mạnh mẽ, kiên cường.
Lưu Quang Vũ không miêu tả áo dài một cách khô cứng hay đơn thuần là một vật dụng, mà thông qua đó, ông ca ngợi phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam. Họ vừa là những người mẹ, người chị dịu dàng, chăm chỉ, vừa là những người phụ nữ yêu nước, kiên cường trong những giai đoạn lịch sử khó khăn. Hình ảnh người phụ nữ trong tà áo dài trở thành biểu tượng của sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa sự bình dị và cao quý.
Bài thơ “Áo dài” của Lưu Quang Vũ mang một chất thơ trữ tình, trong trẻo, nhẹ nhàng. Những câu chữ của ông không chỉ là sự miêu tả mà còn là cảm xúc, là tâm hồn gửi gắm vào đó. Từ ngữ tinh tế, hình ảnh thơ gợi cảm, nhịp điệu uyển chuyển khiến bài thơ như một bản nhạc du dương về chiếc áo dài và người phụ nữ Việt Nam.
Lưu Quang Vũ đã sử dụng những hình ảnh giản dị nhưng đầy sức gợi như “gió lay tà áo”, “màu nắng nhạt” hay “hương sen thơm dịu”. Những chi tiết này không chỉ tôn lên vẻ đẹp hình thể mà còn gợi mở chiều sâu tinh thần của người phụ nữ. Qua đó, ta cảm nhận được niềm tự hào và yêu mến của tác giả dành cho hình ảnh áo dài và con người Việt Nam.
Bài thơ “Áo dài” không chỉ tôn vinh vẻ đẹp truyền thống của chiếc áo dài và người phụ nữ Việt Nam mà còn khẳng định giá trị văn hóa, tinh thần dân tộc. Trong dòng chảy hiện đại, khi nhiều giá trị văn hóa truyền thống dần mai một, bài thơ như một lời nhắc nhở về sự cần thiết phải giữ gìn và phát huy những nét đẹp đã làm nên bản sắc dân tộc.
Qua bài thơ, Lưu Quang Vũ muốn gửi gắm thông điệp rằng vẻ đẹp của áo dài cũng chính là vẻ đẹp của tâm hồn, của cốt cách Việt Nam. Áo dài là hình ảnh của sự thanh cao, giản dị nhưng không hề kém phần cao quý. Đồng thời, tác phẩm cũng khơi gợi niềm tự hào về truyền thống văn hóa và khát vọng bảo tồn những giá trị tốt đẹp ấy cho thế hệ mai sau.
Kết luận
Bài thơ “Áo dài” của Lưu Quang Vũ là một tác phẩm đầy tính nghệ thuật và nhân văn. Thông qua hình ảnh chiếc áo dài, tác giả không chỉ tôn vinh vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam mà còn gửi gắm tình yêu đối với văn hóa dân tộc. Với giọng thơ trữ tình, sâu lắng, bài thơ đã chạm đến trái tim người đọc, khiến họ thêm yêu, thêm trân trọng giá trị truyền thống của đất nước. "Áo dài" vì thế mãi là biểu tượng của vẻ đẹp trường tồn, làm rạng ngời hình ảnh người phụ nữ và văn hóa Việt Nam trong mọi thời đại.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính trong đoạn trích là: Nghị luận
Câu 2 nội dung chính của đoạn trích: đoạn trích Bàn về ý nghĩa của cái chết như một lời nhắc nhở từ tạo hóa khuyến khích con người sống nhân văn hơn biết yêu thương chia sẻ và ứng xử tốt với người khác khi họ còn sống
Câu 3 biện pháp tu từ sử dụng trong đoạn trích 7:
Ẩn dụ: "đời sống chúng ta đang sống là một cánh đồng" và "cái chết là một cánh đồng bên cạnh"
Hiện tượng đối lập: đối chiếu giữa cánh đồng hiện tại (đời sống) và cánh đồng bên cạnh (cái chết)
Hiệu quả nghệ thuật: biện pháp ẩn dụ giúp diễn đạt khái niệm trừu tượng cái chết một cách cụ thể dễ hiểu hơn so sánh với đời sống như hai miền gần kỳ tạo hình ảnh vừa quen thuộc vừa bí ẩn, tạo sự gợi mở kích thích người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa đời sống và cái chết đồng thời giúp giảm bớt cảm giác sợ hãi tiêu cực về cái chết
Câu 4 Ý kiến của tác giả: tác giả cho rằng cái chết chửa đựng một lời nhắc nhở từ tạo hóa giúp con người suy ngẫm lại cách sống và ứng xử với người khác khuyến khích Họ sống tốt hơn nhân văn hơn
Ý kiến cá nhân: Tôi đồng tình với ý kiến này vì cái chết thường khiến con người nhận ra sự ngắn ngủi của cuộc sống khơi dậy những giá trị tốt đẹp tiềm ẩn trong lòng họ nó là cơ hội để mỗi người nhìn lại bản thân trân trọng sự sống và mối quan hệ với người xung quanh
Câu 5 Thông điệp ý nghĩa nhất: hãy sống với người khác như cách chúng ta sẽ trân trọng họ sau khi họ ra đi
Lý do: thông điệp này nhấn mạnh giá trị của tình yêu tương tự thông và sự chân thành trong các mối quan hệ nó thôi thúc con người sống tử tế tránh những hành xử ích kỷ hay thờ ơ bởi sự trân trọng khi người khác còn sống sẽ mang lại hạnh phúc thật sự hay vì những hối tiếc khi đã quá muộn