Trương Ngân Hà

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trương Ngân Hà
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Người Chắp Cánh Ước Mơ: Biểu Cảm Về Cô Lan, Người Thầy Tôi Yêu Quý

Trong suốt quãng đời học sinh, mỗi người chúng ta đều có những người thầy, người cô in đậm dấu ấn trong tim. Với tôi, cô Lan, giáo viên Ngữ văn thời trung học, không chỉ là một người truyền đạt kiến thức mà còn là người chắp cánh cho những ước mơ, khơi dậy trong tôi tình yêu với văn chương và cuộc sống. Mỗi khi nhớ về cô, trong lòng tôi lại trào dâng một niềm kính trọng, yêu mến và biết ơn sâu sắc.

Ấn tượng đầu tiên về cô Lan là một người phụ nữ dịu dàng, đằm thắm với giọng nói ấm áp như tiếng suối chảy. Cô không chỉ truyền đạt kiến thức một cách khô khan mà luôn lồng ghép những câu chuyện đời, những bài học nhân văn sâu sắc. Mỗi giờ văn của cô không chỉ là những trang sách, những tác phẩm văn học mà còn là những cuộc trò chuyện, những sẻ chia chân thành về lẽ sống, về tình người. Cô đã thổi hồn vào những con chữ, biến những tác phẩm tưởng chừng xa xôi trở nên gần gũi, sống động và lay động trái tim của những học trò tuổi mới lớn như chúng tôi.

Tôi nhớ những buổi học văn đầy hứng khởi, khi cô say sưa giảng về vẻ đẹp của ngôn ngữ, về những cung bậc cảm xúc mà các nhà văn đã gửi gắm trong từng câu chữ. Cô không áp đặt một khuôn mẫu nào mà luôn khuyến khích chúng tôi tự do khám phá, tự do cảm nhận vẻ đẹp riêng của từng tác phẩm. Chính sự tận tâm và phương pháp giảng dạy độc đáo của cô đã khơi dậy trong tôi niềm đam mê với văn học, giúp tôi nhận ra sức mạnh kỳ diệu của ngôn ngữ trong việc diễn tả những cảm xúc và suy tư của con người.

Không chỉ là một người thầy giỏi, cô Lan còn là một người bạn lớn, luôn lắng nghe và thấu hiểu những tâm tư, nguyện vọng của học trò. Tôi nhớ những lần tôi gặp khó khăn trong học tập hay những vướng mắc trong cuộc sống, cô luôn dành thời gian để trò chuyện, động viên và đưa ra những lời khuyên chân thành. Sự quan tâm ân cần của cô đã giúp tôi vượt qua những giai đoạn khó khăn, tiếp thêm cho tôi sức mạnh và niềm tin vào bản thân.

Điều khiến tôi yêu quý và kính trọng cô Lan hơn cả chính là tấm lòng nhân hậu và sự hy sinh thầm lặng của cô dành cho học trò. Cô luôn đến lớp sớm, chuẩn bị bài giảng một cách chu đáo và tận tâm giải đáp mọi thắc mắc của chúng tôi. Tôi còn nhớ những buổi chiều mưa tầm tã, cô vẫn nán lại lớp để phụ đạo cho những bạn học yếu, không quản ngại khó khăn, vất vả. Sự tận tụy ấy không chỉ thể hiện trách nhiệm của một người thầy mà còn là tình thương bao la mà cô dành cho những đứa con tinh thần của mình.

Thời gian trôi đi, chúng tôi đã trưởng thành và rời xa mái trường, nhưng hình ảnh cô Lan vẫn luôn sống mãi trong trái tim tôi. Cô không chỉ trang bị cho chúng tôi kiến thức mà còn gieo vào tâm hồn chúng tôi những hạt giống tốt đẹp về lòng nhân ái, sự trung thực và khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Cô đã dạy chúng tôi cách yêu thương, cách trân trọng những giá trị văn hóa và cách sống một cuộc đời ý nghĩa.

Trong sâu thẳm trái tim, tôi luôn thầm cảm ơn cô Lan, người thầy đã chắp cánh cho những ước mơ của tôi bay cao, bay xa. Cô không chỉ là một người dạy chữ mà còn là một người gieo chữ, gieo cả những tình cảm tốt đẹp vào tâm hồn học trò. Hình ảnh cô, với nụ cười hiền hậu và giọng nói ấm áp, sẽ mãi là một ký ức đẹp, một nguồn động lực lớn lao trên hành trình trưởng thành của tôi. Cô Lan ơi, người thầy tôi yêu quý, sự tận tâm và tình yêu thương của cô sẽ mãi là ngọn hải đăng soi đường cho chúng em trên con đường phía trước.

Người Đi Tìm Hình Của Nước: Biểu Cảm Về Hồ Chí Minh và Bước Chân Lịch Sử

Trong tim mỗi người dân Việt Nam, hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn sáng ngời như một vầng thái dương. Không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại, Người còn là biểu tượng của lòng yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường và sự hy sinh cao cả. Đặc biệt, sự kiện Người rời bỏ quê hương, dấn thân vào hành trình gian khổ để tìm đường cứu nước đã trở thành một dấu son chói lọi trong lịch sử dân tộc, khơi gợi trong tôi bao cảm xúc kính phục và biết ơn sâu sắc.

Làng Sen, Nam Đàn, một vùng quê thanh bình, nơi đã nuôi dưỡng tâm hồn Nguyễn Sinh Cung thuở ấu thơ. Những cánh cò trắng bay lả bay la trên cánh đồng lúa xanh mướt, tiếng ru hời ngọt ngào của mẹ, những câu chuyện nghĩa khí của cha về vận mệnh đất nước… tất cả đã thấm sâu vào trái tim non trẻ của Người, hun đúc nên một tình yêu quê hương đất nước thiết tha. Nhưng rồi, dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, quê hương ấy đã oằn mình trong đau khổ, nhân dân lầm than. Chứng kiến cảnh nước mất nhà tan, nỗi đau ấy đã trở thành một ngọn lửa âm ỉ cháy trong lòng chàng thanh niên Nguyễn Tất Thành.

Tôi hình dung cái ngày định mệnh ấy, ngày 5 tháng 6 năm 1911, trên con tàu Amiral Latouche Tréville rời bến Nhà Rồng. Bước chân của người thanh niên 21 tuổi ấy không phải là một cuộc phiêu lưu lãng mạn, mà là một quyết định đau đớn, một sự hy sinh lớn lao. Người đã rời bỏ gia đình, rời bỏ những gì thân thương nhất để dấn thân vào một hành trình đầy gian truân và thử thách, với một khát vọng cháy bỏng: tìm lại tự do và độc lập cho dân tộc.

Trong trái tim tôi, sự ra đi của Bác là một biểu tượng cao đẹp của lòng yêu nước. Người đã đặt vận mệnh của Tổ quốc lên trên hạnh phúc cá nhân, gạt bỏ mọi tình riêng để đi tìm "hình của nước". Hành động ấy không chỉ thể hiện một ý chí phi thường mà còn là một tầm nhìn xa rộng, một sự thấu hiểu sâu sắc về con đường duy nhất để giải phóng dân tộc khỏi xiềng xích nô lệ.

Tôi cảm nhận được sự cô đơn, sự gian khổ mà Bác đã trải qua trong những năm tháng bôn ba nơi xứ người. Một mình nơi đất khách quê người, Người đã phải làm đủ mọi nghề để kiếm sống, từ phụ bếp, bồi bàn đến thợ ảnh. Những khó khăn ấy không làm lung lay ý chí của Người mà ngược lại, càng tôi luyện thêm nghị lực và sự kiên trì. Người đã học hỏi, nghiên cứu các học thuyết cách mạng, tìm ra con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc Việt Nam.

Sự kiện Bác rời quê hương không chỉ là một bước ngoặt trong cuộc đời Người mà còn là một bước ngoặt lịch sử của dân tộc. Từ bước chân ấy, một con đường cách mạng sáng ngời đã được mở ra, dẫn dắt dân tộc ta đi từ đêm trường nô lệ đến vinh quang độc lập. Nhớ về sự kiện này, tôi càng thêm trân trọng những hy sinh to lớn của Bác, càng thêm biết ơn Người đã mang lại mùa xuân tự do cho đất nước.

Hình ảnh Bác Hồ kính yêu, giản dị mà vĩ đại, vẫn mãi khắc sâu trong trái tim mỗi người dân Việt Nam. Sự kiện Người rời bỏ quê hương để đi tìm đường cứu nước là một minh chứng hùng hồn cho lòng yêu nước vô bờ bến, cho ý chí sắt đá và sự hy sinh cao cả của một người con ưu tú của dân tộc. Nhớ về bước chân lịch sử ấy, tôi nguyện sẽ sống và làm việc xứng đáng với những gì Bác đã dày công vun đắp, để đất nước Việt Nam ngày càng phồn vinh và tươi đẹp hơn.

Nén Hương Thầm Lặng Trước Hiên Nhà: Biểu Cảm Về Dì Bảy

Trong vườn ký ức của mỗi người, có lẽ đều khắc sâu bóng hình một người phụ nữ âm thầm, lặng lẽ, gánh trên vai những nhọc nhằn mà chẳng một lời than. Với tôi, hình ảnh dì Bảy trong tản văn "Người ngồi đợi trước hiên nhà" của Huỳnh Như Phương chính là hiện thân của sự hy sinh thầm lặng ấy, một nén hương trầm lặng tỏa khói giữa đời thường.

Đọc những dòng văn của Huỳnh Như Phương, hình ảnh dì Bảy hiện ra thật giản dị mà khắc khoải. Dì không phải là một anh hùng lẫy lừng, chẳng có những chiến công hiển hách được người đời tung hô. Dì chỉ là một người phụ nữ nông thôn, cả cuộc đời gắn liền với mảnh vườn, với những đứa cháu, với những lo toan thường nhật. Nhưng chính trong cái giản dị ấy, sự hy sinh của dì lại càng trở nên cao cả và đáng trân trọng.

Tôi cảm nhận sâu sắc sự hy sinh của dì qua dáng vẻ "ngồi đợi trước hiên nhà". Cái dáng ngồi ấy không chỉ là sự chờ đợi một chuyến xe, một người thân, mà dường như còn là sự chờ đợi một điều gì đó tốt đẹp hơn cho những người dì yêu thương. Bao nhiêu năm tháng đã qua, dì vẫn lặng lẽ ngồi đó, chứng kiến bao đổi thay của cuộc đời, âm thầm gánh chịu những khó khăn, thiếu thốn. Cái hiên nhà nhỏ bé ấy dường như đã trở thành chứng nhân cho sự nhẫn nại, cho tấm lòng bao dung vô bờ bến của dì.

Sự hy sinh của dì Bảy còn thể hiện qua tình thương dành cho những đứa cháu. Dì không sinh ra chúng, nhưng lại dành trọn vẹn tình cảm, sự chăm sóc như một người mẹ. Hình ảnh dì tần tảo sớm hôm, lo lắng cho từng bữa ăn, giấc ngủ của đàn cháu khiến lòng tôi không khỏi nghẹn ngào. Dì đã gác lại những mong muốn riêng tư, những nhu cầu cá nhân để vun vén cho tương lai của những đứa trẻ. Tình thương ấy không ồn ào, không phô trương, mà thấm đượm trong từng hành động nhỏ, trong từng lời dặn dò ân cần.

Đọc đến đoạn dì "lặng lẽ vun xới đám rau", "cặm cụi nhặt từng hạt thóc rơi", tôi càng cảm nhận rõ hơn sự nhẫn nại và đức hi sinh của dì. Dường như mọi công việc nặng nhọc, mọi khó khăn đều được dì đón nhận một cách bình thản, không một lời oán than. Dì âm thầm cống hiến sức lực, thời gian của mình cho gia đình, cho những người xung quanh mà không đòi hỏi bất kỳ sự đền đáp nào. Đó là một sự hy sinh cao thượng, xuất phát từ trái tim nhân hậu và lòng vị tha sâu sắc.

Trong cuộc sống hiện đại với những giá trị vật chất lên ngôi, hình ảnh dì Bảy như một lời nhắc nhở về những giá trị tinh thần cao đẹp. Sự hy sinh thầm lặng của dì là một bài học sâu sắc về tình yêu thương, trách nhiệm và sự nhẫn nại. Dì không cần những lời ca tụng, những tấm huân chương, sự hiện diện của dì trong cuộc đời những người thân yêu đã là một món quà vô giá.

Khép lại trang tản văn, hình ảnh dì Bảy vẫn còn vẹn nguyên trong tâm trí tôi. Dì là biểu tượng cho những người phụ nữ Việt Nam tảo tần, đức độ, âm thầm hy sinh cho gia đình và cộng đồng. Hương thơm từ nén hương thầm lặng mà dì tỏa ra vẫn lan tỏa, sưởi ấm những trái tim, nhắc nhở chúng ta về những giá trị nhân văn cao quý. Dì Bảy ơi, sự hy sinh của dì mãi là một đóa hoa âm thầm mà đẹp đẽ trong vườn đời này.

Đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" là một truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc ta, thể hiện lòng biết ơn, trân trọng đối với những người đã có công lao đóng góp cho cuộc sống của chúng ta. Việc tôn trọng đạo lý này là vô cùng cần thiết, bởi những lý do sau:

Thứ nhất, "Uống nước nhớ nguồn" là một biểu hiện của lòng biết ơn. Chúng ta cần biết ơn những người đã tạo ra những giá trị vật chất và tinh thần mà chúng ta đang được hưởng thụ. Đó có thể là ông bà, cha mẹ, những người đã sinh thành, nuôi dưỡng ta; những người thầy, người cô đã dạy dỗ ta nên người; những người lính đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc; hay những người lao động đã đổ mồ hôi, công sức để xây dựng đất nước. Lòng biết ơn giúp chúng ta trân trọng những gì mình đang có, đồng thời thôi thúc chúng ta sống tốt hơn, có trách nhiệm hơn với bản thân, gia đình và xã hội.

Thứ hai, "Uống nước nhớ nguồn" là một cách để chúng ta duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Truyền thống này đã được hình thành và phát triển qua hàng ngàn năm lịch sử, trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa Việt Nam. Việc tôn trọng đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" là cách để chúng ta giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống này, đồng thời giáo dục cho thế hệ trẻ về lòng biết ơn, sự trân trọng quá khứ.

Thứ ba, "Uống nước nhớ nguồn" là một cách để chúng ta xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Khi mỗi người đều biết ơn và trân trọng những gì mình đang có, chúng ta sẽ sống hòa thuận, yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau hơn. Một xã hội như vậy sẽ là một xã hội văn minh, tiến bộ và hạnh phúc.

Tóm lại, việc tôn trọng đạo lý "Uống nước nhớ nguồn" là vô cùng quan trọng và cần thiết. Đó là một biểu hiện của lòng biết ơn, là cách để chúng ta duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đồng thời là cách để chúng ta xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Khiêm tốn là một đức tính tốt đẹp của con người, thể hiện thái độ nhã nhặn, biết điều, không tự cao tự đại, luôn tôn trọng người khác. Người có đức tính khiêm tốn luôn biết lắng nghe, học hỏi, không khoe khoang thành tích của bản thân, luôn nhận thức được những hạn chế của mình và cố gắng hoàn thiện bản thân.

Khiêm tốn không có nghĩa là tự ti, đánh giá thấp bản thân. Người khiêm tốn vẫn có thể tự tin vào năng lực của mình, nhưng họ không kiêu ngạo, không coi thường người khác. Họ luôn biết rằng mình còn nhiều điều cần học hỏi và luôn sẵn sàng học hỏi từ những người xung quanh.

Khiêm tốn là một đức tính cần thiết để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp. Người khiêm tốn luôn được mọi người yêu quý, tôn trọng. Họ biết cách cư xử lịch thiệp, nhã nhặn, không làm mất lòng người khác. Khiêm tốn cũng giúp chúng ta tránh được những sai lầm, những thất bại do sự kiêu ngạo, tự mãn gây ra.

Trong xã hội hiện đại, khiêm tốn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khi xã hội ngày càng phát triển, con người càng có nhiều cơ hội để thể hiện bản thân. Tuy nhiên, nếu không có đức tính khiêm tốn, con người dễ trở nên kiêu ngạo, tự mãn, coi thường người khác.

Vì vậy, chúng ta cần rèn luyện đức tính khiêm tốn ngay từ khi còn nhỏ. Hãy học cách lắng nghe, học hỏi, tôn trọng người khác. Hãy luôn nhớ rằng mình còn nhiều điều cần học hỏi và luôn sẵn sàng học hỏi từ những người xung quanh. Khi có đức tính khiêm tốn, chúng ta sẽ được mọi người yêu quý, tôn trọng và sẽ gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.

Giản dị là một phẩm chất cao đẹp, một lối sống thanh cao mà con người luôn hướng đến. Đó là sự đơn giản, không cầu kỳ, không phô trương trong cách sống, cách nghĩ và cách hành động. Giản dị không có nghĩa là sống kham khổ, thiếu thốn, mà là biết đủ, biết hài lòng với những gì mình đang có.

Giản dị thể hiện ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống. Trong cách ăn mặc, người giản dị chọn những bộ trang phục gọn gàng, thoải mái, phù hợp với hoàn cảnh, không chạy theo những xu hướng thời trang xa xỉ. Trong cách ăn uống, họ lựa chọn những món ăn đơn giản, lành mạnh, không quá cầu kỳ về hình thức hay hương vị. Trong cách sinh hoạt, họ sống ngăn nắp, gọn gàng, không bày biện những đồ đạc đắt tiền, xa hoa.

Không chỉ thể hiện ở vẻ bề ngoài, sự giản dị còn thể hiện ở chiều sâu tâm hồn. Người giản dị có lối suy nghĩ đơn giản, không phức tạp hóa vấn đề. Họ nhìn nhận mọi việc một cách khách quan, không thiên vị, không thành kiến. Họ biết lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng ý kiến của người khác. Trong hành động, họ luôn chân thành, không giả tạo, không phô trương. Họ sống hòa đồng, gần gũi với mọi người, không phân biệt giàu nghèo, địa vị. Họ biết giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn, hoạn nạn. Trong lời nói, họ luôn nói năng khiêm tốn, lịch sự, không dùng những lời lẽ thô tục, xúc phạm người khác.

Giản dị là một đức tính đáng quý, mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và cho xã hội. Người giản dị thường có cuộc sống thanh thản, an nhiên, không bị áp lực bởi những giá trị vật chất. Họ được mọi người yêu quý, tôn trọng bởi sự chân thành, giản dị của mình. Sống giản dị cũng là cách để chúng ta góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tốt đẹp hơn.

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, khi mà những giá trị vật chất đang ngày càng được đề cao, thì đức tính giản dị càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Chúng ta hãy học cách sống giản dị, để có một cuộc sống ý nghĩa và hạnh phúc hơn.

a) Ta có DM=DG \Rightarrow GM=2 GDDM=DGGM=2GD.

Ta lại có GG là giao điểm của BDBD và CE \Rightarrow GCEG là trọng tâm của tam giác ABCABC

\Rightarrow BG=2 GDBG=2GD.

Suy ra BG=GMBG=GM.

Chứng minh tương tự ta được CG=GNCG=GN.

b) Xét tam giác GMNGMN và tam giác GBCGBC có GM=GBGM=GB (chứng minh trên);

\widehat{MGN}=\widehat{BGC}MGN=BGC (hai góc đối đỉnh);

GN=GCGN=GC (chứng minh trên).

Do đó \triangle GMN=\triangle GBCGMN=GBC (c.g.c)

\Rightarrow MN=BCMN=BC (hai cạnh tương ứng).

Theo chứng minh trên \triangle GMN=\triangle GBC \Rightarrow \widehat{NMG}=\widehat{CBG}GMN=GBCNMG=CBG (hai góc tương ứng).

Mà \widehat{NMG}NMG và \widehat{CBG}CBG ờ vị trí so le trong nên MNMN // BCBC.

 
 
 

a: BF=2BE

nên EF=2ED

=>D là trung điểm của EF

Xet ΔFEC có

CD,EK là trung tuyến

CD cắt EK tại G

=>G là trọng tâm

b: GE/GK=2

GC/DC=1/3

 a,Xét ΔABD có C là trung điểm của cạnh AD→ BC là trung tuyến của ΔABD.

Ta có: G ∈ BC và GB=2GC→ GB= 2/3.BC⇒G là trọng tâm của ΔABD.

Lại có: AE là đường trung tuyến của ΔABD(vì E là trung điểm của BD) nên 3 điểm A, G, E thẳng hàng.

Vậy 3 điểm A, G, E thẳng hàng.