Nguyễn Ngọc Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Ngọc Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Cuộc sống là một hành trình dài với vô vàn thử thách, và không ai có thể mãi mãi dựa vào người khác để bước đi. Đến một thời điểm nào đó, mỗi người buộc phải tự lập, tự mình đối diện với những khó khăn và quyết định con đường phía trước. Đặc biệt, với tuổi trẻ – thế hệ đang xây dựng tương lai, sự tự lập chính là chìa khóa giúp họ trưởng thành, làm chủ cuộc sống và đạt được thành công.

Trong suốt tuổi thơ, ta được bao bọc bởi gia đình, nhà trường và xã hội. Nhưng rồi sẽ đến lúc ta phải tự mình đối mặt với những khó khăn mà không còn ai kề bên nâng đỡ. Chính lúc này, sự tự lập trở thành yếu tố quan trọng giúp con người rèn luyện bản lĩnh, khả năng thích nghi và ý chí vươn lên. Khi tự lập, ta không còn trông chờ vào sự giúp đỡ của người khác mà chủ động tìm cách giải quyết vấn đề. Những vấp ngã ban đầu có thể khiến ta đau đớn, nhưng từ đó ta học được cách đứng dậy, mạnh mẽ hơn sau mỗi lần thất bại.

Những người có tinh thần tự lập thường không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Họ không ngồi yên chờ cơ hội đến mà luôn chủ động tìm kiếm, thử thách bản thân để phát triển. Chính quá trình tự lập ấy giúp con người ngày càng trưởng thành, vững vàng hơn trong cuộc sống.

Trong thời đại ngày nay, cơ hội luôn rộng mở, nhưng chỉ dành cho những ai biết chủ động vươn lên. Nếu không có sự tự lập, ta sẽ mãi phụ thuộc vào người khác, không dám bước ra khỏi vùng an toàn và dễ bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá. Ngược lại, những người có tinh thần tự lập sẽ biết cách học hỏi, tìm kiếm cơ hội và không ngại thử thách.

Hãy nhìn vào những tấm gương thành công trên thế giới, như Steve Jobs hay Elon Musk – những con người đã tự vươn lên từ khó khăn, kiên trì theo đuổi ước mơ và tạo nên những thành tựu vĩ đại. Chính sự tự lập đã giúp họ kiên cường trước thử thách, dám nghĩ dám làm và không ngừng sáng tạo. Điều đó cho thấy, nếu muốn đạt được thành công, tuổi trẻ cần phải rèn luyện bản lĩnh tự lập ngay từ hôm nay.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của sự tự lập là giúp con người tự tin và chủ động với cuộc sống của mình. Khi ta có thể tự quyết định mọi vấn đề, ta sẽ không còn cảm giác lo lắng hay hoang mang khi gặp khó khăn. Ngược lại, nếu mãi dựa vào sự giúp đỡ của người khác, ta sẽ trở nên thụ động, thiếu tự tin và dễ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh bên ngoài.

Người tự lập luôn biết mình cần làm gì, họ không để số phận quyết định mà tự mình kiến tạo tương lai. Chính sự làm chủ ấy mang lại cho họ cảm giác tự do, không bị ràng buộc hay lệ thuộc vào bất kỳ ai. Đây là yếu tố quan trọng giúp con người hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.

Sự tự lập không phải là phẩm chất bẩm sinh mà cần được rèn luyện qua từng ngày. Tuổi trẻ có thể bắt đầu từ những việc nhỏ như tự quản lý thời gian, tự giải quyết vấn đề cá nhân, không ngại thử thách bản thân trong những môi trường mới. Quan trọng nhất, hãy học cách tự chịu trách nhiệm với mọi quyết định của mình, bởi đó là dấu hiệu của một người trưởng thành thực sự.

Bên cạnh đó, tinh thần tự lập còn được hình thành qua việc dám chấp nhận thất bại. Không ai có thể tránh khỏi sai lầm, nhưng điều quan trọng là biết rút kinh nghiệm và không ngừng vươn lên. Những người dám bước đi một mình, dám tự lập sẽ luôn là những người mạnh mẽ nhất.

Sự tự lập là yếu tố không thể thiếu để tuổi trẻ vững vàng bước vào đời, tự tạo dựng tương lai cho chính mình. Nó giúp con người trưởng thành, mạnh mẽ, nắm bắt cơ hội và tự tin làm chủ cuộc sống. Vì vậy, mỗi người hãy rèn luyện tinh thần tự lập ngay từ hôm nay, để không chỉ sống tốt hơn mà còn có thể đóng góp nhiều hơn cho xã hội. Tuổi trẻ có thể vấp ngã, có thể sai lầm, nhưng hãy tự đứng dậy và tiếp tục bước đi, vì con đường phía trước là của chính ta, không ai có thể bước thay.

Trong bài thơ Tống biệt hành, hình tượng “li khách” hiện lên đầy bí ẩn, kiêu hùng nhưng cũng chất chứa nhiều nỗi niềm. Đó là con người của lý tưởng, sẵn sàng dấn thân vào một hành trình xa xôi, bất định, bỏ lại sau lưng tất cả, kể cả tình thân và những gì quen thuộc.

Li khách xuất hiện với dáng vẻ quyết liệt, đơn độc, thể hiện qua hình ảnh “áo vương bụi đỏ”, như một người lữ hành không màng đến phong trần. Đặc biệt, điệp khúc “li khách, li khách” vang lên như một tiếng gọi bi tráng, gợi cảm giác vừa khắc khoải, vừa dứt khoát. Người ra đi mang theo hoài bão lớn, nhưng con đường ấy cũng đầy gian truân, thậm chí có thể không có ngày trở lại. Điều đó khiến hình ảnh li khách trở nên bi tráng, hào hùng nhưng cũng đầy cô đơn, xa cách.

Qua hình tượng này, Thâm Tâm không chỉ khắc họa một con người mà còn thể hiện tâm trạng của cả một thế hệ thanh niên thời loạn – những con người dám từ bỏ sự bình yên để theo đuổi lý tưởng cao cả, chấp nhận mọi thử thách và hy sinh.

Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ mang lại là: Cuộc đời là những cuộc chia ly không thể tránh khỏi, nhưng điều quan trọng là phải can đảm bước tiếp trên con đường mình đã chọn.

Vì:

1. Chia ly là quy luật tất yếu của cuộc sống

Trong bài thơ, hình ảnh người ra đi và người ở lại gợi lên nỗi buồn man mác của những cuộc tiễn biệt. Điều này phản ánh một thực tế: ai cũng sẽ trải qua những cuộc chia xa trong đời, có thể là tạm thời, có thể là vĩnh viễn.

2. Sự ra đi mang theo lý tưởng, khát vọng lớn lao

Hình ảnh nhân vật ra đi không chỉ mang nỗi buồn ly biệt mà còn chất chứa những hoài bão, sẵn sàng đối diện với thử thách. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc đời có nhiều mất mát, điều quan trọng là phải dũng cảm tiến về phía trước, theo đuổi con đường mình đã chọn.

3. Những cuộc chia ly không chỉ là nỗi buồn mà còn là động lực trưởng thành

Chia ly không chỉ mang đến sự mất mát mà còn là dấu mốc quan trọng để mỗi người trưởng thành hơn. Nó giúp con người học cách kiên cường, biết trân trọng những gì đang có và hiểu rõ hơn giá trị của sự gắn kết.

Như vậy, Tống biệt hành không chỉ là một bài thơ về sự chia xa, mà còn gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về lòng dũng cảm, sự kiên định và tinh thần vượt lên trên mọi thử thách trong cuộc sống.

Trong bài thơ Tống biệt hành của Thâm Tâm, hình ảnh “tiếng sóng” mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc, góp phần thể hiện tâm trạng và nội dung tư tưởng của bài thơ.

Trước hết, tiếng sóng tượng trưng cho nỗi buồn chia ly. Trong không gian tiễn biệt, âm thanh tiếng sóng dội vào lòng người một cảm giác mênh mang, day dứt, giống như những nỗi niềm không thể nói thành lời. Sóng gắn liền với dòng nước trôi chảy, cũng như sự ra đi không thể níu kéo của con người.

Bên cạnh đó, tiếng sóng còn biểu trưng cho những trăn trở, khát vọng và tâm trạng bồn chồn, day dứt. Nhân vật trữ tình trong bài thơ có thể là người ra đi mang theo hoài bão lớn lao, nhưng cũng có thể là người tiễn biệt, mang trong lòng tiếc nuối và băn khoăn. Tiếng sóng không chỉ vang lên trên mặt nước mà còn dội vào lòng người, thể hiện những dằn vặt, bứt rứt, như một dự cảm không yên về hành trình phía trước.

Cuối cùng, tiếng sóng còn gợi lên sự xa cách và vô định. Hình ảnh sóng nước thường gắn với những cuộc hành trình đầy thử thách. Trong Tống biệt hành, tiếng sóng vang vọng như một ẩn dụ về sự chia cắt giữa người đi và người ở lại, đồng thời cũng gợi lên không gian rộng lớn, mịt mù, nơi hành trình phía trước còn nhiều gian truân, không rõ ngày trở về.

Như vậy, hình ảnh “tiếng sóng” trong Tống biệt hành không chỉ là một chi tiết tả thực mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng, góp phần làm nổi bật tâm trạng bịn rịn, băn khoăn và dự cảm bất an của bài thơ.

Trong hai câu thơ trên, Nguyễn Du đã phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường bằng cách:

1. Phủ định kép “không thắm, không vàng vọt”.

Thông thường, cảnh chiều tà thường gợi lên một sắc thái rõ ràng: hoặc rực rỡ, hoặc u ám. Tuy nhiên, Nguyễn Du lại dùng phủ định kép (“không thắm, không vàng vọt”) để diễn tả một trạng thái mơ hồ, khó nắm bắt, phản ánh tâm trạng bâng khuâng, u sầu của nhân vật.

2. Cách diễn đạt “Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?”

Câu hỏi tu từ này có sự đảo trật tự cú pháp, khiến ý thơ trở nên độc đáo. Theo logic thông thường, hoàng hôn nhuốm màu không gian, nhưng ở đây, “hoàng hôn” lại được nhìn thấy “trong mắt trong” của nhân vật, tức là cảnh vật đã nhuốm màu tâm trạng. Cách diễn đạt này nhấn mạnh cảm giác u buồn thấm sâu vào lòng người, khiến người đọc cảm nhận được sự cô đơn và trống trải của Kiều.

Như vậy, sự phá vỡ quy tắc ngôn ngữ không chỉ tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt mà còn góp phần khắc họa tâm trạng nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.


Không gian bên bờ sông . Thời gian buổi chiều hoàng hôn 

Nhân vật trữ tình là "ta"

Câu1

Nguyễn Du là bậc thầy về nghệ thuật ngôn từ, và “Truyện Kiều” là minh chứng rực rỡ cho tài năng ấy. Đoạn trích tiêu biểu cho nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh giàu sức gợi, và kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật.

Trước hết, Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát với nhịp điệu uyển chuyển, linh hoạt, phù hợp để bộc lộ cảm xúc nhân vật. Ngôn ngữ trong đoạn trích giàu hình ảnh, giàu tính biểu cảm, có sự hòa quyện giữa ngôn ngữ bác học và bình dân, giúp người đọc dễ cảm nhận. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình cũng là điểm đặc sắc, khi cảnh vật không chỉ đơn thuần là bối cảnh mà còn phản ánh tâm trạng nhân vật. Đặc biệt, Nguyễn Du rất thành công trong nghệ thuật khắc họa tâm lý, thông qua các hành động, cử chỉ, lời nói để diễn tả những chuyển biến sâu sắc trong tâm trạng của Kiều.

Những nét nghệ thuật đặc sắc này đã góp phần làm nên sức sống lâu bền của “Truyện Kiều”, giúp tác phẩm chạm đến trái tim bao thế hệ độc giả.

Câu2

Lòng tốt là một trong những phẩm chất cao đẹp nhất của con người. Nó có sức mạnh lan tỏa yêu thương, giúp con người xích lại gần nhau hơn và làm dịu đi những tổn thương của cuộc sống. Tuy nhiên, lòng tốt không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với sự giúp đỡ vô điều kiện hay sự nhân nhượng mù quáng. Chính vì thế, có ý kiến cho rằng: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.” Đây là một nhận định sâu sắc, đặt ra vấn đề về cách con người thực hành lòng tốt sao cho hiệu quả và ý nghĩa nhất.

Trước hết, lòng tốt có thể chữa lành những vết thương trong tâm hồn con người. Khi một người nhận được sự giúp đỡ, chia sẻ từ người khác, họ cảm thấy ấm áp, được yêu thương và trân trọng. Một lời động viên đúng lúc, một cử chỉ quan tâm chân thành có thể vực dậy một người đang tuyệt vọng. Trong cuộc sống, những hành động thiện nguyện như hỗ trợ người nghèo, giúp đỡ người khuyết tật hay bảo vệ môi trường đều là minh chứng cho sức mạnh của lòng tốt. Nó giúp xã hội trở nên nhân văn hơn, tạo nên những mối quan hệ gắn kết giữa con người với nhau.

Tuy nhiên, lòng tốt không thể là sự cả tin hay yếu mềm. Nếu một người cho đi vô điều kiện, không suy xét đến đối tượng và hoàn cảnh, lòng tốt ấy có thể trở nên vô nghĩa, thậm chí bị lợi dụng. Một người luôn giúp đỡ kẻ khác nhưng không có sự tỉnh táo có thể trở thành nạn nhân của sự lừa đảo, lợi dụng lòng thương. Một sự nhượng bộ vô lý có thể khiến kẻ xấu ngày càng lấn tới, khiến những giá trị đạo đức bị đảo lộn. Vì thế, lòng tốt cần phải đi kèm với sự sắc sảo – tức là biết cách cho đi đúng người, đúng lúc, đúng cách.

Lòng tốt sắc sảo là lòng tốt có trí tuệ, có khả năng phân tích tình huống và đánh giá đối tượng. Điều này không có nghĩa là con người trở nên ích kỷ hay toan tính, mà là để lòng tốt phát huy được giá trị thực sự. Một người thầy nghiêm khắc nhưng luôn muốn học trò tiến bộ, một bậc cha mẹ cứng rắn để con cái học cách tự lập – đó là những biểu hiện của lòng tốt có sự sắc sảo. Trong xã hội, một chính sách hỗ trợ người nghèo nhưng có sự kiểm soát chặt chẽ để tránh trục lợi sẽ mang lại hiệu quả bền vững hơn so với việc chỉ đơn thuần phát quà từ thiện mà không có kế hoạch lâu dài.

Nhìn rộng ra, lòng tốt sắc sảo còn giúp xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn. Nếu ai cũng hiểu rằng giúp đỡ không chỉ là sự cho đi mà còn phải có sự cân nhắc, thì sẽ giảm bớt những hành động giả tạo, những sự trợ giúp thiếu hiệu quả. Một đất nước muốn phát triển không thể chỉ dựa vào lòng thương hại mà phải có những chính sách hỗ trợ mang tính xây dựng. Vì vậy, lòng tốt cần phải có trí tuệ, có sự kiểm soát để mang lại những giá trị thực sự.

Tóm lại, lòng tốt là một điều đáng quý, nhưng để thực sự có ý nghĩa, nó cần đi kèm với sự sắc sảo và trí tuệ. Một lòng tốt quá ngây thơ có thể trở thành vô dụng, nhưng một lòng tốt thông minh sẽ trở thành động lực mạnh mẽ để thay đổi cuộc sống. Biết cách giúp đỡ đúng người, đúng cách, đúng lúc chính là cách để lòng tốt phát huy tối đa sức mạnh của nó.

Câu1

Nguyễn Du là bậc thầy về nghệ thuật ngôn từ, và “Truyện Kiều” là minh chứng rực rỡ cho tài năng ấy. Đoạn trích tiêu biểu cho nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, hình ảnh giàu sức gợi, và kết hợp nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật.

Trước hết, Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát với nhịp điệu uyển chuyển, linh hoạt, phù hợp để bộc lộ cảm xúc nhân vật. Ngôn ngữ trong đoạn trích giàu hình ảnh, giàu tính biểu cảm, có sự hòa quyện giữa ngôn ngữ bác học và bình dân, giúp người đọc dễ cảm nhận. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình cũng là điểm đặc sắc, khi cảnh vật không chỉ đơn thuần là bối cảnh mà còn phản ánh tâm trạng nhân vật. Đặc biệt, Nguyễn Du rất thành công trong nghệ thuật khắc họa tâm lý, thông qua các hành động, cử chỉ, lời nói để diễn tả những chuyển biến sâu sắc trong tâm trạng của Kiều.

Những nét nghệ thuật đặc sắc này đã góp phần làm nên sức sống lâu bền của “Truyện Kiều”, giúp tác phẩm chạm đến trái tim bao thế hệ độc giả.

Câu2

Lòng tốt là một trong những phẩm chất cao đẹp nhất của con người. Nó có sức mạnh lan tỏa yêu thương, giúp con người xích lại gần nhau hơn và làm dịu đi những tổn thương của cuộc sống. Tuy nhiên, lòng tốt không phải lúc nào cũng đồng nghĩa với sự giúp đỡ vô điều kiện hay sự nhân nhượng mù quáng. Chính vì thế, có ý kiến cho rằng: “Lòng tốt của con người có thể chữa lành các vết thương nhưng lòng tốt cũng cần đôi phần sắc sảo, nếu không chẳng khác nào con số không tròn trĩnh.” Đây là một nhận định sâu sắc, đặt ra vấn đề về cách con người thực hành lòng tốt sao cho hiệu quả và ý nghĩa nhất.

Trước hết, lòng tốt có thể chữa lành những vết thương trong tâm hồn con người. Khi một người nhận được sự giúp đỡ, chia sẻ từ người khác, họ cảm thấy ấm áp, được yêu thương và trân trọng. Một lời động viên đúng lúc, một cử chỉ quan tâm chân thành có thể vực dậy một người đang tuyệt vọng. Trong cuộc sống, những hành động thiện nguyện như hỗ trợ người nghèo, giúp đỡ người khuyết tật hay bảo vệ môi trường đều là minh chứng cho sức mạnh của lòng tốt. Nó giúp xã hội trở nên nhân văn hơn, tạo nên những mối quan hệ gắn kết giữa con người với nhau.

Tuy nhiên, lòng tốt không thể là sự cả tin hay yếu mềm. Nếu một người cho đi vô điều kiện, không suy xét đến đối tượng và hoàn cảnh, lòng tốt ấy có thể trở nên vô nghĩa, thậm chí bị lợi dụng. Một người luôn giúp đỡ kẻ khác nhưng không có sự tỉnh táo có thể trở thành nạn nhân của sự lừa đảo, lợi dụng lòng thương. Một sự nhượng bộ vô lý có thể khiến kẻ xấu ngày càng lấn tới, khiến những giá trị đạo đức bị đảo lộn. Vì thế, lòng tốt cần phải đi kèm với sự sắc sảo – tức là biết cách cho đi đúng người, đúng lúc, đúng cách.

Lòng tốt sắc sảo là lòng tốt có trí tuệ, có khả năng phân tích tình huống và đánh giá đối tượng. Điều này không có nghĩa là con người trở nên ích kỷ hay toan tính, mà là để lòng tốt phát huy được giá trị thực sự. Một người thầy nghiêm khắc nhưng luôn muốn học trò tiến bộ, một bậc cha mẹ cứng rắn để con cái học cách tự lập – đó là những biểu hiện của lòng tốt có sự sắc sảo. Trong xã hội, một chính sách hỗ trợ người nghèo nhưng có sự kiểm soát chặt chẽ để tránh trục lợi sẽ mang lại hiệu quả bền vững hơn so với việc chỉ đơn thuần phát quà từ thiện mà không có kế hoạch lâu dài.

Nhìn rộng ra, lòng tốt sắc sảo còn giúp xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn. Nếu ai cũng hiểu rằng giúp đỡ không chỉ là sự cho đi mà còn phải có sự cân nhắc, thì sẽ giảm bớt những hành động giả tạo, những sự trợ giúp thiếu hiệu quả. Một đất nước muốn phát triển không thể chỉ dựa vào lòng thương hại mà phải có những chính sách hỗ trợ mang tính xây dựng. Vì vậy, lòng tốt cần phải có trí tuệ, có sự kiểm soát để mang lại những giá trị thực sự.

Tóm lại, lòng tốt là một điều đáng quý, nhưng để thực sự có ý nghĩa, nó cần đi kèm với sự sắc sảo và trí tuệ. Một lòng tốt quá ngây thơ có thể trở thành vô dụng, nhưng một lòng tốt thông minh sẽ trở thành động lực mạnh mẽ để thay đổi cuộc sống. Biết cách giúp đỡ đúng người, đúng cách, đúng lúc chính là cách để lòng tốt phát huy tối đa sức mạnh của nó.