NGUYỄN VĂN ANH

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NGUYỄN VĂN ANH
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp giúp thế hệ trẻ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh:


Ngày nay, trong cuộc sống hiện đại đầy biến động, để thế hệ trẻ không chùn bước trước nghịch cảnh, cần thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ. Trước hết, bản thân mỗi bạn trẻ phải rèn luyện ý chí, lòng kiên trì, học cách chấp nhận thất bại như một phần tất yếu trên con đường trưởng thành. Bên cạnh đó, cần trang bị cho mình kiến thức vững chắc, kỹ năng sống linh hoạt để có thể thích nghi nhanh chóng trước những thay đổi. Gia đình và nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng khi tạo dựng môi trường giáo dục tích cực, động viên, khích lệ con em biết vươn lên sau mỗi lần vấp ngã. Ngoài ra, xã hội cần xây dựng hình ảnh những tấm gương vượt khó tiêu biểu, truyền cảm hứng cho giới trẻ về tinh thần vượt lên hoàn cảnh. Bằng sự kết hợp giữa nỗ lực cá nhân và sự hỗ trợ từ cộng đồng, chắc chắn thế hệ trẻ Việt Nam sẽ bản lĩnh hơn, mạnh mẽ hơn trước mọi thử thách của cuộc đời.




Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí:


Bài làm:


Bài thơ Những dòng sông quê hương của Bùi Minh Trí đã khắc họa thành công vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước và gửi gắm trong đó những tình cảm tha thiết đối với quê hương, lịch sử dân tộc. Thành công của bài thơ trước hết nằm ở những nét đặc sắc về nghệ thuật.


Trước hết, bài thơ gây ấn tượng bởi hình ảnh thơ giàu tính biểu tượng và gợi cảm. Dòng sông trong bài không chỉ là hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, mà còn tượng trưng cho sức sống, sự trường tồn và chiều sâu văn hóa của quê hương. Những câu thơ như:

“Những dòng sông quê hương

muôn đời cuộn chảy

Mang nguồn sống phù sa đất bãi”

đã gợi lên hình ảnh những con sông kiên nhẫn bồi đắp, nuôi dưỡng cho đất mẹ suốt bao đời. Dòng sông cũng mang theo “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, gợi nhắc về những hy sinh thầm lặng của người dân trong công cuộc dựng nước và giữ nước.


Thứ hai, nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của bài thơ rất tinh tế. Bùi Minh Trí lựa chọn từ ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống nhưng vẫn giàu sức biểu cảm. Những hình ảnh như “thuyền chen chật bến”, “dân vạn chài cười vang trên sóng” đã tái hiện sinh động khung cảnh quê hương sau ngày chiến thắng, tràn đầy sức sống và niềm vui. Cách diễn đạt tự nhiên, không cầu kỳ khiến bài thơ dễ đi vào lòng người đọc, gợi cảm xúc vừa ấm áp, vừa bồi hồi.


Một điểm nổi bật khác là nhịp thơ linh hoạt, nhịp điệu của dòng sông như thấm vào từng câu chữ. Khi miêu tả dòng sông trôi chảy, thơ có nhịp điệu êm đềm, nhẹ nhàng. Khi tái hiện cảnh đất nước chuyển mình trong chiến thắng, nhịp thơ sôi nổi, mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi nhịp điệu ấy góp phần làm tăng sức truyền cảm và phù hợp với từng nội dung biểu đạt.


Bên cạnh đó, bài thơ còn có kết cấu chặt chẽ, phát triển từ hình ảnh dòng sông thiên nhiên đến dòng sông lịch sử và cuối cùng là dòng sông của niềm vui hiện tại, tương lai. Mỗi phần đều liên kết hài hòa, tạo nên một dòng chảy liên tục, thống nhất về chủ đề tình yêu quê hương, tự hào dân tộc.


Tóm lại, với hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa, ngôn ngữ giản dị mà giàu cảm xúc, nhịp thơ biến hóa linh hoạt và kết cấu mạch lạc, bài thơ Những dòng sông quê hương đã thể hiện thành công vẻ đẹp bất tận của đất nước cũng như khắc họa tình yêu quê hương nồng nàn của nhà thơ. Bài thơ không chỉ đẹp bởi hình thức mà còn sâu sắc bởi những tình cảm và giá trị văn hóa, lịch sử mà nó chứa đựng, khiến người đọc thêm yêu quý dòng sông quê hương mình, yêu thêm đất nước mình.



Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính:

→ Nghị luận.




Câu 2.

Luận đề của văn bản:

→ Nghịch cảnh giúp con người rèn luyện nghị lực và là yếu tố quan trọng giúp con người đạt được thành công.




Câu 3.

Bằng chứng tác giả sử dụng để làm sáng tỏ ý kiến “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”:


  • Voltaire, Marcel Proust thành công nhờ bệnh tật.
  • Ben Fortson mất hai chân nhưng trở thành thống đốc.
  • Milton (mù lòa) và Beethoven (bị điếc) vẫn sáng tạo nên những tác phẩm bất hủ.
  • Charles Darwin nhờ tàn tật mà lập nên sự nghiệp.
  • Helen Keller (mù, điếc, câm) nhưng thành danh lẫy lừng.
  • J.J. Rousseau nhờ nghèo đói mà tự học thành triết gia lớn.
  • Các “ông vua” ngành thép, báo chí, dầu lửa, xe hơi Âu-Mỹ xuất thân từ hàn vi.
  • Các vĩ nhân như Vua Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi lập nghiệp ngay trong tù ngục.



Nhận xét về những bằng chứng ấy:

→ Những dẫn chứng rất phong phú, đa dạng, trải rộng từ các lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học, chính trị, đời sống; có cả người phương Đông lẫn phương Tây, từ xưa đến nay.

→ Các dẫn chứng đều tiêu biểu, sinh động, thuyết phục vì chúng minh hoạ cụ thể cho lập luận rằng chính nhờ nghịch cảnh mà con người đạt được những thành tựu phi thường.




Câu 4.

Mục đích và nội dung của văn bản:


  • Mục đích: Khuyên nhủ, động viên con người hãy biết vượt qua nghịch cảnh, tận dụng nghịch cảnh để rèn luyện nghị lực và vươn tới thành công.
  • Nội dung:
    • Khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh đối với sự trưởng thành và thành công của con người.
    • Chỉ ra rằng nghịch cảnh nếu được nhìn nhận đúng và vượt qua sẽ trở thành động lực mạnh mẽ giúp con người rèn luyện ý chí, nghị lực, và tài năng.





Câu 5.

Nhận xét về cách lập luận của tác giả trong văn bản:

→ Cách lập luận chặt chẽ, rõ ràng:


  • Tác giả nêu luận đề ngay từ đầu (nghịch cảnh giúp thành công).
  • Sau đó triển khai ý theo trình tự hợp lý: từ bệnh tật, nghèo khổ, thiếu thốn tiền bạc cho đến tù đày, đều chứng minh nghịch cảnh là cơ hội để vươn lên.
  • Dẫn chứng cụ thể, phong phú, có cả sự so sánh đối lập (giàu có dễ sinh lười biếng, sa sút).
  • Lối văn giàu sức thuyết phục nhờ sự kết hợp giữa lập luận sắc bén và cảm xúc chân thành, gần gũi với người đọc.



Câu 1. Bài làm

Nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu cho số phận bi kịch của người phụ nữ nghèo trong xã hội phong kiến. Dung vốn là một cô gái hiền lành, yếu đuối, nhưng lại bị cuộc đời đẩy vào con đường đau khổ. Cuộc hôn nhân không tình yêu với một người chồng tàn bạo khiến cuộc sống của cô trở thành chuỗi ngày bất hạnh. Cô bị đánh đập, hành hạ cả thể xác lẫn tinh thần, đến mức mất đi niềm tin vào cuộc sống. Điều đáng đau xót là Dung không thể tự giải thoát mà chỉ có thể cam chịu, chấp nhận số phận bi thảm. “Hai lần chết” của cô không chỉ là cái chết thể xác mà còn là cái chết về tinh thần, khi mọi hy vọng, hạnh phúc đều bị dập tắt. Qua nhân vật Dung, Thạch Lam bày tỏ niềm xót thương sâu sắc đối với những người phụ nữ yếu đuối, đồng thời lên án xã hội phong kiến bất công, tàn nhẫn. Nhân vật này thể hiện tư tưởng nhân đạo của Thạch Lam, phản ánh khát vọng về một xã hội mà con người được sống hạnh phúc và trân trọng.

Câu 2

Hôn nhân là một trong những quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời mỗi người, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc cá nhân mà còn tác động đến cả tương lai sau này. Tuy nhiên, trong nhiều gia đình, đặc biệt là ở các xã hội Á Đông, cha mẹ vẫn có xu hướng can thiệp sâu và thậm chí áp đặt con cái trong việc lựa chọn bạn đời. Việc này, dù xuất phát từ tình thương và mong muốn tốt đẹp, nhưng đôi khi lại gây ra những hậu quả tiêu cực, làm ảnh hưởng đến hạnh phúc của con cái.

Trước hết, cha mẹ thường áp đặt con cái trong hôn nhân vì mong muốn con có một cuộc sống ổn định và an toàn. Họ cho rằng với kinh nghiệm sống của mình, họ có thể đưa ra quyết định đúng đắn hơn con cái. Nhiều bậc phụ huynh cũng đặt nặng các yếu tố như gia thế, tài chính, danh tiếng, hơn là tình yêu và sự thấu hiểu giữa hai người. Ngoài ra, tư tưởng truyền thống về “cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy” vẫn còn ảnh hưởng trong nhiều gia đình, khiến con cái không có quyền tự do lựa chọn bạn đời.Việc cha mẹ ép buộc con cái kết hôn theo ý mình có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực. Trước hết, hôn nhân không có tình yêu thường khó mang lại hạnh phúc thực sự. Khi phải gắn bó với một người mà mình không yêu thương, con cái dễ cảm thấy ngột ngạt, chán nản, dẫn đến xung đột trong gia đình, thậm chí là ly hôn. Hơn nữa, khi bị áp đặt, con cái có thể cảm thấy mất đi quyền tự do và sự tôn trọng, khiến mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái trở nên căng thẳng. Không ít trường hợp người trẻ buộc phải sống trong một cuộc hôn nhân bất hạnh, ảnh hưởng đến cả tinh thần lẫn sức khỏe.Hôn nhân chỉ thực sự bền vững khi được xây dựng trên tình yêu, sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau. Cha mẹ có thể đưa ra lời khuyên, nhưng quyết định cuối cùng vẫn nên để con cái tự lựa chọn. Thay vì áp đặt, cha mẹ nên tôn trọng mong muốn và cảm xúc của con, giúp con có những quyết định sáng suốt trong hôn nhân.


Áp đặt con cái trong hôn nhân là một tư tưởng lạc hậu, có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Thay vì can thiệp quá sâu, cha mẹ nên đóng vai trò là người định hướng, chia sẻ kinh nghiệm để con có thể đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho cuộc đời mình. Một cuộc hôn nhân hạnh phúc không chỉ dựa trên vật chất hay danh tiếng mà quan trọng nhất là tình yêu, sự tôn trọng và đồng điệu giữa hai người. Vì vậy, mỗi người trẻ cần có quyền tự do lựa chọn người bạn đời của mình, bởi đó là quyết định quan trọng nhất của cuộc đời họ.


Trong truyện ngắn Hai lần chết, Thạch Lam thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và niềm xót thương đối với số phận bi thảm của nhân vật Dung.


1. Xót thương cho số phận đáng thương của Dung


Dung là một người phụ nữ nghèo khổ, yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ mình. Cuộc đời cô là chuỗi ngày bi kịch khi bị xã hội và những con người xung quanh chà đạp. Thạch Lam đã miêu tả nỗi đau đớn cả về thể xác lẫn tinh thần của Dung, từ đó bày tỏ sự thương cảm sâu sắc đối với những người phụ nữ có số phận éo le như cô.


2. Lên án xã hội bất công, tàn nhẫn


Thạch Lam không chỉ kể lại câu chuyện của Dung mà còn ngầm phê phán xã hội phong kiến thối nát, nơi mà những con người nghèo khổ như cô không có quyền được sống hạnh phúc. Xã hội ấy đã cướp đi mọi cơ hội, dồn Dung vào bước đường cùng. Như vậy, tác giả thể hiện sự căm phẫn đối với những bất công và bạo lực trong xã hội lúc bấy giờ.


3. Thể hiện tư tưởng nhân đạo, mong muốn thay đổi


Tác phẩm không chỉ là tiếng nói xót thương mà còn phản ánh khát vọng của Thạch Lam về một xã hội tốt đẹp hơn. Ông mong muốn con người, đặc biệt là phụ nữ, có thể sống một cuộc đời hạnh phúc, được yêu thương và trân trọng.


Như vậy, qua nhân vật Dung, Thạch Lam thể hiện tình yêu thương con người, đồng thời lên án xã hội bất công và bày tỏ mong muốn về một thế giới nhân văn hơn.


Smart cities are built on new technologies to improve people's lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?

Let’s start with the advantages. Living in a smart city brings increased efficiency in resource management, optimized transportation systems, and enhanced public safety. It offers benefits such as improved energy and water usage, real-time traffic updates, and surveillance for better security.

What about the disadvantages? Privacy becomes a major issue with extensive data collection, raising fears of misuse. Over-reliance on technology also poses risks of system failures and cyber-attacks. Additionally, the digital divide may deepen, leaving marginalized communities without access to smart city initiatives.

In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, striking a balance between utilizing smart technologies for societal benefits and safeguarding individual privacy and inclusivity is crucial. Proper regulations, transparency, and public engagement are necessary to ensure that smart cities truly enhance our lives while addressing the associated challenges

Smart cities are built on new technologies to improve people's lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?

Let’s start with the advantages. Living in a smart city brings increased efficiency in resource management, optimized transportation systems, and enhanced public safety. It offers benefits such as improved energy and water usage, real-time traffic updates, and surveillance for better security.

What about the disadvantages? Privacy becomes a major issue with extensive data collection, raising fears of misuse. Over-reliance on technology also poses risks of system failures and cyber-attacks. Additionally, the digital divide may deepen, leaving marginalized communities without access to smart city initiatives.

In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, striking a balance between utilizing smart technologies for societal benefits and safeguarding individual privacy and inclusivity is crucial. Proper regulations, transparency, and public engagement are necessary to ensure that smart cities truly enhance our lives while addressing the associated challenges

Smart cities are built on new technologies to improve people's lives. The idea of living in one of them sounds very exciting. But is a life controlled by smart technologies good or bad for us?

Let’s start with the advantages. Living in a smart city brings increased efficiency in resource management, optimized transportation systems, and enhanced public safety. It offers benefits such as improved energy and water usage, real-time traffic updates, and surveillance for better security.

What about the disadvantages? Privacy becomes a major issue with extensive data collection, raising fears of misuse. Over-reliance on technology also poses risks of system failures and cyber-attacks. Additionally, the digital divide may deepen, leaving marginalized communities without access to smart city initiatives.

In conclusion, there are both advantages and disadvantages of living in a smart city. In my opinion, striking a balance between utilizing smart technologies for societal benefits and safeguarding individual privacy and inclusivity is crucial. Proper regulations, transparency, and public engagement are necessary to ensure that smart cities truly enhance our lives while addressing the associated challenges