

NGUYỄN THỊ KIỀU LINH
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Trong hành trình trưởng thành, mỗi người trẻ đều phải đối mặt với những nghịch cảnh không thể tránh khỏi. Để thế hệ trẻ hôm nay không chùn bước trước thử thách, điều quan trọng nhất là phải rèn luyện bản lĩnh kiên cường và tinh thần lạc quan. Họ cần nhận thức rằng thất bại hay khó khăn chỉ là những “bài học đắt giá” giúp bản thân trưởng thành hơn. Ngoài ra, việc trang bị cho mình những kỹ năng sống thiết yếu như quản lý cảm xúc, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp cũng vô cùng quan trọng. Một giải pháp nữa là xây dựng cho mình những giá trị sống tích cực, tin vào lý tưởng và mục tiêu dài hạn, lấy đam mê và lòng kiên trì làm động lực vượt qua mọi trở ngại. Đồng thời, môi trường gia đình và xã hội cũng cần hỗ trợ, khích lệ người trẻ bằng sự thấu hiểu, niềm tin và sự đồng hành, chứ không phải áp lực hay chỉ trích. Khi mỗi bạn trẻ có thể coi nghịch cảnh là cơ hội tôi luyện bản thân, họ sẽ vững bước hơn trên con đường đi tới thành công và hạnh phúc.
Câu 2
Thiên nhiên, quê hương từ lâu đã là nguồn mạch cảm hứng bất tận trong thơ ca Việt Nam. Với bài thơ Những dòng sông quê hương, nhà thơ Bùi Minh Trí đã dệt nên một bản trường ca nhỏ, nơi vẻ đẹp đất nước được thăng hoa qua dòng chảy bất tận của những dòng sông. Ở đó, nghệ thuật thơ được thể hiện một cách tinh tế, độc đáo trên nhiều phương diện.
Trước hết, bài thơ gây ấn tượng bởi kết cấu trôi chảy, mềm mại như chính hình ảnh những dòng sông. Các đoạn thơ nối tiếp nhau không ngắt quãng, liền mạch tự nhiên, tái hiện dòng chảy liên tục của thời gian, của lịch sử và của lòng người. Hình ảnh “dòng sông” không chỉ mang ý nghĩa tả thực mà còn trở thành biểu tượng đa chiều: là dòng chảy của phù sa nuôi dưỡng xóm làng, là chứng nhân cho bao đau thương và hy vọng, là nhịp thở của thiên nhiên cùng hồn quê đất nước.
Bên cạnh đó, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu nhạc tính. Cách dùng các động từ mạnh như “cuộn chảy”, “bồi đắp”, “chờ mong”, cùng với nhịp thơ chậm rãi, nhịp nhàng, đã tạo nên một âm hưởng sâu lắng, vừa êm đềm, vừa đầy sức sống. Câu thơ dài ngắn linh hoạt như những khúc quanh của con sông, khiến mạch cảm xúc trong bài thơ trôi chảy một cách tự nhiên, không gò bó.
Một điểm đặc sắc khác chính là nghệ thuật kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và hình ảnh con người. Những dòng sông trong thơ Bùi Minh Trí không chỉ nhuốm hương sắc của “rừng xanh, núi thắm” mà còn thấm đẫm “nước mắt, mồ hôi, máu” của những người dân quê lam lũ. Qua đó, tác giả khéo léo khắc họa mối liên kết bền chặt giữa thiên nhiên và số phận con người, giữa đất trời vĩnh cửu và khát vọng vươn lên không ngừng của dân tộc.
Đặc biệt, bài thơ còn thể hiện tài năng của Bùi Minh Trí trong việc gửi gắm cảm xúc và tâm tư một cách kín đáo. Không bi lụy, cũng không khoa trương, bài thơ thấm đẫm một nỗi niềm yêu quê hương thiết tha, một sự ngậm ngùi trước những hi sinh thầm lặng, đồng thời cũng là lời ngợi ca cho sức sống bền bỉ, mãnh liệt của đất nước và con người Việt Nam.
Tóm lại, với kết cấu mềm mại, ngôn ngữ nhạc tính, hình ảnh giàu sức gợi và cảm xúc lắng sâu, Những dòng sông quê hương đã vẽ nên một bức tranh quê hương Việt Nam vừa thân thuộc, vừa vĩnh hằng. Qua bài thơ, ta không chỉ thấy được tài năng nghệ thuật của nhà thơ Bùi Minh Trí mà còn cảm nhận được một tình yêu đất nước mộc mạc, chân thành mà da diết biết bao.
Câu 1. Xác định thể loại của văn bản trên.
- Văn bản trên thuộc thể loại truyện ngắn.
Câu 2. Đề tài của văn bản này là gì?
- Đề tài của văn bản là: Cuộc đời bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ, cụ thể là số phận của cô gái tên Dung – một con người bị gia đình ruồng rẫy, nhà chồng bạc đãi, đến mức phải tìm đến cái chết trong tuyệt vọng.
Câu 3. Nhận xét về sự kết nối giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật trong văn bản.
- Văn bản sử dụng lời người kể chuyện ở ngôi thứ ba, kết hợp linh hoạt với lời đối thoại, độc thoại nội tâm của nhân vật.
- Lời người kể chuyện: Khách quan, giàu chất trữ tình, mô tả diễn biến tâm trạng Dung tinh tế, đồng thời bộc lộ sự cảm thông sâu sắc cho số phận cô.
- Lời nhân vật: Những câu nói của Dung, của cha mẹ, mẹ chồng… giúp khắc họa rõ hơn tâm trạng nhân vật và không khí ngột ngạt của xã hội xưa. Đặc biệt, những đoạn độc thoại nội tâm (như lúc Dung nghĩ về cái chết) cho thấy chiều sâu đau đớn trong tâm hồn cô gái trẻ.
- Sự kết hợp này tạo nên mạch truyện tự nhiên, tăng sức thuyết phục và chiều sâu cảm xúc cho câu chuyện.
Câu 4. Em hiểu như thế nào về đoạn trích:
“Trông thấy dòng sông chảy xa xa, Dung ngậm ngùi nghĩ đến cái chết của mình. Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối, chết không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa.”?
- Đoạn trích sử dụng hình ảnh dòng sông như một biểu tượng cho dòng đời vô tình và số phận nghiệt ngã của nhân vật Dung.
- Cái chết đuối ở đây không chỉ là cái chết thể xác mà còn là cái chết về tinh thần, về khát vọng sống, là sự tuyệt vọng đến tận cùng khi Dung không còn một chỗ dựa nào: gia đình ruồng rẫy, nhà chồng khắc nghiệt.
- Ý nghĩa sâu xa: Dung nhận ra rằng số phận mình đã bị vùi lấp không thương tiếc. Trở về nhà chồng cũng giống như tự chôn vùi cuộc đời mình vào sự tăm tối, nô lệ, không còn lối thoát.
- Qua hình ảnh này, Thạch Lam thể hiện nỗi xót xa thấm thía cho thân phận bé nhỏ, bất lực của người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công, tàn nhẫn.
Câu 5. Qua văn bản, tác giả gửi gắm tư tưởng, tình cảm nào đối với số phận đáng thương của nhân vật Dung?
- Tác giả Thạch Lam bày tỏ niềm xót thương sâu sắc đối với những số phận nhỏ bé, bị chà đạp trong xã hội cũ, tiêu biểu là nhân vật Dung.
- Đồng thời, qua việc miêu tả cuộc đời của Dung – từ bị gia đình thờ ơ, bị nhà chồng hành hạ đến tuyệt vọng tìm đến cái chết – tác giả lên án sự bất công, vô cảm của xã hội phong kiến đối với thân phận người phụ nữ.
- Bên trong giọng văn nhẹ nhàng, trữ tình là một tiếng nói nhân đạo âm thầm nhưng thấm thía, một niềm khao khát hướng tới một cuộc sống công bằng, nhân ái hơn cho những con người nhỏ bé như Dung.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là nghị luận. Ngoài ra, tác giả còn vận dụng các yếu tố tự sự và biểu cảm để dẫn chứng sinh động và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 2. Xác định luận đề của văn bản.
Trả lời:
Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh đóng vai trò rất quan trọng trong sự thành công của con người; người có ý chí, nghị lực sẽ biết biến nghịch cảnh thành động lực để vươn lên và lập nên sự nghiệp lớn.
Câu 3. Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Trả lời:
- Những bằng chứng được sử dụng:
- Edison trải qua hàng ngàn lần thất bại mới chế tạo được bóng đèn điện.
- Voltaire và Marcel Proust nhờ bệnh tật mà sáng tạo ra nhiều tác phẩm vĩ đại.
- Ben Fortson bị cụt hai chân nhưng trở thành thống đốc một tiểu bang của Mỹ.
- Milton (bị mù) và Beethoven (bị điếc) đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
- Charles Darwin nhờ tàn tật mà có nghị lực hoàn thiện học thuyết tiến hóa.
- Hellen Keller bị mù, điếc và câm từ nhỏ nhưng trở thành nhà văn, nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
- J.J. Rousseau từ nghèo khổ mà tự học để thành danh triết gia lỗi lạc.
- Các “vua thép”, “vua báo”, “vua dầu lửa”, “vua xe hơi” ở Âu - Mỹ đều xuất thân từ nghèo khó.
- Các vĩ nhân như Vua Văn Vương, Hàn Phi, Tư Mã Thiên, Phan Bội Châu, Gandhi lập nên sự nghiệp lẫy lừng khi ở trong tù.
- Nhận xét về những bằng chứng ấy:
- Phong phú, đa dạng: Tác giả đã dẫn chứng từ nhiều lĩnh vực: khoa học, văn học, chính trị, kinh doanh, nghệ thuật.
- Xác thực, nổi tiếng: Các nhân vật được nêu ra đều là những tên tuổi nổi tiếng, có thật trong lịch sử thế giới và Việt Nam, nên có sức thuyết phục cao.
- Tiêu biểu, hợp lý: Những minh chứng tiêu biểu này đã làm sáng rõ luận đề và góp phần khẳng định sức mạnh kỳ diệu của ý chí con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
Trả lời:
- Mục đích:
- Khích lệ, động viên mọi người, đặc biệt là thanh niên, không nản chí trước nghịch cảnh, biết biến thử thách thành cơ hội để rèn luyện bản thân và lập nghiệp.
- Truyền cảm hứng về tinh thần nghị lực, lòng kiên trì và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
- Nội dung:
- Văn bản khẳng định vai trò quan trọng của nghịch cảnh trong sự thành công của con người.
- Qua việc phân tích, dẫn chứng cụ thể từ cuộc đời của nhiều nhân vật nổi tiếng, tác giả cho thấy: ai biết vượt qua nghịch cảnh thì sẽ rèn luyện được tài năng, đạo đức và lập nên sự nghiệp vĩ đại.
Câu 5. Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
Trả lời:
- Rõ ràng, chặt chẽ: Tác giả nêu rõ luận điểm ngay từ đầu rồi tuần tự triển khai, phân tích từng khía cạnh của vấn đề, dẫn chứng phong phú để làm sáng tỏ lập luận.
- Sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể, sinh động: Các tấm gương tiêu biểu trong nhiều lĩnh vực giúp cho bài viết giàu sức thuyết phục.
- Lối hành văn giàu cảm xúc: Vừa lý trí sắc bén, vừa tràn đầy cảm hứng lạc quan, khơi dậy niềm tin và ý chí cho người đọc.
- Kết hợp nhiều phương pháp lập luận: Giải thích, chứng minh, so sánh, bình luận… khiến bài văn trở nên hấp dẫn, sinh động và lôi cuốn.
- Tính triết lý sâu sắc: Văn bản không chỉ là bài học về nghị lực, mà còn là những suy ngẫm sâu sắc về nhân sinh, về cách đối diện với thử thách trong cuộc đời.