

ĐÀO THỊ THANH THẢO
Giới thiệu về bản thân



































--- Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích hình tượng người phụ nữ trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”. Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên với vẻ đẹp vừa lam lũ, vừa bền bỉ. Đó là những người đàn bà có “ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen” – dấu tích của lao động cực nhọc, kéo dài không chỉ năm năm, mười lăm năm mà đến “nửa đời”. Họ gánh nước bằng đôi vai gầy và bàn tay bé nhỏ, một tay “bám vào đầu đòn gánh”, tay kia “bám vào mây trắng” – hình ảnh ẩn dụ đầy thi vị thể hiện khát vọng vươn lên và niềm hy vọng giữa cuộc sống nhọc nhằn. Họ không chỉ là người lao động mà còn là người gìn giữ sự sống và truyền tiếp vòng đời. Dù cuộc sống gian truân, họ vẫn âm thầm vun đắp gia đình, nuôi con khôn lớn. Hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ là biểu tượng cho sức sống bền bỉ, cho sự hy sinh lặng thầm, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn những người mẹ, người bà trong cuộc sống. --- Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về hội chứng “burnout” (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay. Trong nhịp sống hiện đại, áp lực học tập, công việc và các kỳ vọng xã hội đang ngày càng đè nặng lên vai giới trẻ, khiến hội chứng “burnout” – kiệt sức về thể chất lẫn tinh thần – trở thành một vấn đề phổ biến và đáng lo ngại. Burnout không chỉ đơn giản là mệt mỏi, mà còn là cảm giác trống rỗng, mất phương hướng, mất động lực, thậm chí dẫn đến trầm cảm nếu kéo dài. Giới trẻ ngày nay sống trong một môi trường cạnh tranh gay gắt, nơi thành công được đo bằng thành tích, bằng sự hoàn hảo. Nhiều người trẻ cố gắng làm việc không ngừng nghỉ, học ngày học đêm, chạy đua với thời gian để không bị tụt lại phía sau. Nhưng khi không đạt được kỳ vọng, họ rơi vào cảm giác thất vọng, tự ti và kiệt sức. Áp lực từ mạng xã hội, nơi mọi người thường chỉ chia sẻ những điều tốt đẹp, càng khiến giới trẻ so sánh và cảm thấy bản thân không đủ tốt. Từ đó, họ dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi kéo dài, mất đi niềm vui sống và mục tiêu thực sự. Hội chứng burnout không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm suy giảm năng suất, sự sáng tạo và hạnh phúc cá nhân. Nó khiến người trẻ dễ mất định hướng, từ bỏ ước mơ hoặc sống trong trạng thái “tự động hóa” – làm mọi việc một cách máy móc, vô cảm. Để vượt qua burnout, trước hết, giới trẻ cần học cách lắng nghe bản thân, biết giới hạn và biết nghỉ ngơi đúng lúc. Việc đặt ra mục tiêu phù hợp, phân bổ thời gian hợp lý và tìm đến sự giúp đỡ khi cần là vô cùng quan trọng. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo ra môi trường sống lành mạnh, giảm áp lực, khuyến khích sự cân bằng giữa học tập, làm việc và nghỉ ngơi. Tóm lại, burnout là lời cảnh báo từ cuộc sống hiện đại. Giới trẻ cần nhận thức rõ và biết cách chăm sóc sức khỏe tinh thần, để không chỉ sống khỏe mà còn sống có ý nghĩa, hạnh phúc và bền vững hơn.
--- Câu 1. Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Các câu thơ không đều về số chữ, cấu trúc linh hoạt, nhằm diễn tả cảm xúc tự nhiên, mộc mạc nhưng sâu sắc. --- Câu 2. Phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ gồm: Biểu cảm: thể hiện cảm xúc xót xa, chiêm nghiệm trước cuộc sống của người phụ nữ và vòng đời lặp lại. Miêu tả: miêu tả hình ảnh cụ thể của người đàn bà gánh nước, của con sông, đòn gánh, phao câu, cá thiêng... Tự sự: kể lại hành trình quan sát và suy ngẫm của cái “tôi” trữ tình qua thời gian. --- Câu 3. Tác dụng của việc lặp lại dòng thơ: Câu thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” được lặp lại hai lần để: Nhấn mạnh sự bền bỉ, dai dẳng của một vòng đời lam lũ, không đổi thay. Gợi cảm giác thời gian dài đằng đẵng, làm nổi bật sự hy sinh âm thầm của những người phụ nữ. Tạo nhịp điệu trầm lắng, day dứt, giúp khắc sâu nỗi ám ảnh và chiêm nghiệm của tác giả. --- Câu 4. Đề tài: Cuộc sống lam lũ của người phụ nữ nông thôn. Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự xót xa và chiêm nghiệm về vòng đời luẩn quẩn, nghèo khó và định mệnh của những con người nơi thôn quê – đặc biệt là phụ nữ. Qua hình ảnh người đàn bà gánh nước, bài thơ nói về thân phận, sự nhẫn nại và tình mẫu tử nối tiếp qua các thế hệ. --- Câu 5. Bài thơ khiến em cảm thấy xúc động và suy ngẫm sâu sắc về những con người bình dị nơi làng quê – đặc biệt là người phụ nữ. Hình ảnh những người đàn bà gánh nước không chỉ là hình ảnh lao động cực nhọc mà còn ẩn chứa sự tảo tần, hi sinh và sức mạnh bền bỉ. Dòng đời lặp lại qua các thế hệ – con gái tiếp tục gánh nước, con trai tiếp tục đi câu – gợi nên nỗi buồn về sự thiếu đổi thay trong cuộc sống nông thôn. Bài thơ nhắc em phải biết trân trọng những người mẹ, người bà và giá trị của sự yêu thương, hi sinh trong gia đình và xã hội
Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi liên quan đến bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu: --- Câu 1. Thể thơ của bài thơ là thơ ngũ ngôn (mỗi dòng thơ có 5 chữ), theo thể tròn của thơ trữ tình Pháp (thể Rondeau), được Xuân Diệu cách tân theo phong cách thơ mới. --- Câu 2. Nhịp thơ trong bài chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, tạo âm hưởng nhẹ nhàng, da diết và giàu tính trữ tình. Nhịp điệu ấy góp phần thể hiện cảm xúc buồn bã, thổn thức và những day dứt trong tình yêu. --- Câu 3. Đề tài: Tình yêu đôi lứa. Chủ đề: Bài thơ diễn tả những nỗi buồn, đau khổ và sự hy sinh trong tình yêu – yêu là cho đi nhiều nhưng chưa chắc được đáp lại, là chịu đựng sự lạnh lùng, xa cách và cô đơn. --- Câu 4. Hình ảnh tượng trưng ấn tượng: “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” Phân tích: Đây là hình ảnh ẩn dụ nổi bật, thể hiện sâu sắc quan niệm bi kịch về tình yêu. “Chết ở trong lòng” không phải là cái chết thể xác, mà là nỗi đau tinh thần, là sự tổn thương sâu sắc khi yêu mà không được yêu lại, hoặc bị thờ ơ, phản bội. Câu thơ thể hiện sự mất mát và hy sinh thầm lặng trong tình yêu chân thành. --- Câu 5. Bài thơ gợi cho em nhiều cảm xúc và suy nghĩ về tình yêu – một cảm xúc thiêng liêng nhưng cũng đầy thử thách. Xuân Diệu không lý tưởng hóa tình yêu mà diễn tả nó trong sự thật trần trụi, đôi khi là đau đớn và cô đơn. Tình yêu không chỉ là niềm vui, mà còn là sự hy sinh, là nỗi buồn và cả nỗi sợ mất mát. Bài thơ khiến em trân trọng hơn những cảm xúc yêu thương chân thành, và cũng nhắc nhở rằng, trong tình yêu, cần cả sự thấu hiểu và sẻ chia. ---
Dưới đây là phần trả lời cho các câu hỏi liên quan đến bài thơ "Yêu" của Xuân Diệu: --- Câu 1. Thể thơ của bài thơ là thơ ngũ ngôn (mỗi dòng thơ có 5 chữ), theo thể tròn của thơ trữ tình Pháp (thể Rondeau), được Xuân Diệu cách tân theo phong cách thơ mới. --- Câu 2. Nhịp thơ trong bài chủ yếu là 2/3 hoặc 3/2, tạo âm hưởng nhẹ nhàng, da diết và giàu tính trữ tình. Nhịp điệu ấy góp phần thể hiện cảm xúc buồn bã, thổn thức và những day dứt trong tình yêu. --- Câu 3. Đề tài: Tình yêu đôi lứa. Chủ đề: Bài thơ diễn tả những nỗi buồn, đau khổ và sự hy sinh trong tình yêu – yêu là cho đi nhiều nhưng chưa chắc được đáp lại, là chịu đựng sự lạnh lùng, xa cách và cô đơn. --- Câu 4. Hình ảnh tượng trưng ấn tượng: “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” Phân tích: Đây là hình ảnh ẩn dụ nổi bật, thể hiện sâu sắc quan niệm bi kịch về tình yêu. “Chết ở trong lòng” không phải là cái chết thể xác, mà là nỗi đau tinh thần, là sự tổn thương sâu sắc khi yêu mà không được yêu lại, hoặc bị thờ ơ, phản bội. Câu thơ thể hiện sự mất mát và hy sinh thầm lặng trong tình yêu chân thành. --- Câu 5. Bài thơ gợi cho em nhiều cảm xúc và suy nghĩ về tình yêu – một cảm xúc thiêng liêng nhưng cũng đầy thử thách. Xuân Diệu không lý tưởng hóa tình yêu mà diễn tả nó trong sự thật trần trụi, đôi khi là đau đớn và cô đơn. Tình yêu không chỉ là niềm vui, mà còn là sự hy sinh, là nỗi buồn và cả nỗi sợ mất mát. Bài thơ khiến em trân trọng hơn những cảm xúc yêu thương chân thành, và cũng nhắc nhở rằng, trong tình yêu, cần cả sự thấu hiểu và sẻ chia. ---
Câu 1. (2.0 điểm)
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay.
Việc bảo tồn những di tích lịch sử của dân tộc hiện nay là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng và cấp thiết. Di tích lịch sử không chỉ là chứng nhân của quá khứ mà còn là cội nguồn văn hóa, là nơi lưu giữ ký ức và bản sắc dân tộc. Tuy nhiên, trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế, nhiều di tích đang bị xâm hại, xuống cấp nghiêm trọng do thiếu sự quan tâm hoặc do các hoạt động khai thác du lịch thiếu bền vững. Việc bảo tồn di tích cần có sự chung tay của cả cộng đồng, đặc biệt là vai trò của chính quyền và thế hệ trẻ. Các biện pháp như trùng tu, quản lý hiệu quả, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản cần được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, cần kết hợp giáo dục lịch sử trong trường học để khơi dậy tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc. Bảo tồn di tích không chỉ là gìn giữ những tàn tích vật chất, mà còn là gìn giữ linh hồn và chiều sâu văn hóa của cả một dân tộc.
Câu 2. (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích nội dung và nghệ thuật của văn bản “Đồng dao cho người lớn” – Nguyễn Trọng Tạo.
Bài thơ "Đồng dao cho người lớn" của Nguyễn Trọng Tạo là một sáng tác giàu chất triết lý, sử dụng hình thức đồng dao – vốn dành cho trẻ nhỏ – để truyền tải những suy tư sâu sắc về cuộc sống người lớn. Qua những hình ảnh đối lập, nghịch lý và đầy ẩn dụ, tác giả đã gợi lên một thế giới mâu thuẫn, nơi mà những giá trị tưởng như chắc chắn lại trở nên mơ hồ, biến ảo.
Về nội dung, bài thơ là tiếng nói của một người trưởng thành đang chiêm nghiệm cuộc đời. Những câu thơ như “có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời” gợi ra cảm giác hoang hoải, lạc lõng giữa cuộc sống hiện thực. Đó là khi người ta vẫn sống về mặt thể xác, nhưng tinh thần đã chai sạn, mất mát niềm tin. Các cặp hình ảnh đối lập như “câu trả lời biến thành câu hỏi”, “ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”, “trăng tròn nào phải mâm xôi” thể hiện sự đảo lộn trong thang giá trị, khiến người đọc phải suy nghĩ về sự giả dối, ngụy tạo và những bi kịch tinh thần trong đời sống hiện đại. Bài thơ như một tấm gương phản chiếu xã hội đầy mâu thuẫn, nơi niềm vui thì “nho nhỏ” nhưng nỗi buồn lại “mênh mông”.
Tuy nhiên, giữa những mất mát ấy, bài thơ vẫn chứa đựng một niềm tin le lói. Các hình ảnh ở phần cuối như “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió” diễn tả sự vận hành không ngừng của cuộc sống, khơi dậy chút lạc quan, hi vọng trong tâm hồn người đọc. Cuộc đời dù có nhiều điều khó lý giải, nhưng vẫn luôn tiếp diễn, luôn có những điều đáng sống và suy ngẫm.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, nhịp điệu gần gũi với thể đồng dao, nhưng lại chứa đựng hàm lượng triết lý sâu sắc. Những câu thơ ngắn, giàu nhạc tính, đầy tính ẩn dụ và nghịch lý tạo nên một sắc thái vừa hồn nhiên, vừa u hoài. Cách lặp lại từ “có” và “mà” tạo nhịp điệu lạ tai, như những câu hát ru buồn bã, gợi cảm xúc miên man và giàu liên tưởng. Nhà thơ đã khéo léo kết hợp cái “ngây thơ” của hình thức đồng dao với cái “chua chát” của nội dung người lớn, làm nên sự độc đáo cho bài thơ.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” là một bài thơ giàu tính suy tưởng, phản ánh sâu sắc tâm trạng và những nghịch lý trong đời sống hiện đại. Tác phẩm không chỉ là tiếng nói của riêng nhà thơ mà còn là lời nhắn nhủ, thức tỉnh tâm hồn mỗi người về cách sống, cách cảm nhận và yêu thương trong thế giới đầy biến động hôm nay.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin. Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là: Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc lịch sử và văn hóa nổi tiếng của Trung Quốc. Câu 3. Những dữ liệu mà tác giả đưa ra trong văn bản là dữ liệu thứ cấp. Ví dụ: “Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang ‘biến mất dần theo năm tháng’” – đây là dữ liệu được thu thập và trích dẫn lại từ nguồn khác. Câu 4. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh Vạn Lý Trường Thành. Tác dụng: Góp phần minh họa trực quan, giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô và vẻ đẹp của công trình; đồng thời tăng sức hấp dẫn cho văn bản. Câu 5. Văn bản gợi cho em suy nghĩ rằng Vạn Lý Trường Thành không chỉ là một công trình vĩ đại thể hiện sức mạnh và trí tuệ của con người xưa, mà còn là một biểu tượng lịch sử cần được bảo tồn, trân trọng. Nó cũng cho thấy sức mạnh kỳ diệu của sự kiên trì và tinh thần vượt khó trong quá trình xây dựng. Bạn muốn mình giúp mở rộng câu trả lời nào thêm không?
Bài 2
Câu 1: (So sánh và đánh giá trên phương diện nội dung giữa đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc và Đặng Thùy Trâm)
Đoạn trích trong “Mãi mãi tuổi hai mươi” của Nguyễn Văn Thạc và “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” đều phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả của thế hệ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cả hai tác giả đều thể hiện tâm hồn nhạy cảm, nhiệt huyết, sẵn sàng cống hiến tuổi trẻ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Nguyễn Văn Thạc day dứt trước cảnh tượng tang thương của chiến tranh, khao khát được chiến đấu và mang niềm tự hào chiến thắng. Trong khi đó, Đặng Thùy Trâm bộc lộ sự tiếc nuối tuổi xuân nhưng vẫn kiên định với lý tưởng lớn lao vì độc lập, tự do của đất nước.
Về phong cách, Nguyễn Văn Thạc tập trung khắc họa những hình ảnh cụ thể, giàu tính biểu cảm để truyền tải cảm xúc mãnh liệt. Ngược lại, Đặng Thùy Trâm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy triết lý, thể hiện sự trưởng thành qua những trải nghiệm thực tế.
=> Cả hai đoạn trích đều cho thấy sức mạnh tinh thần và ý chí quật cường của thế hệ trẻ Việt Nam, là minh chứng sống động cho vẻ đẹp của một thế hệ đã sống và chiến đấu hết mình vì Tổ quốc.
---
Câu 2: (Bài văn nghị luận về “Hội chứng Ếch luộc”)
Hội chứng Ếch luộc – Lối sống an nhàn hay sẵn sàng thay đổi?
Trong xã hội hiện đại, "hội chứng Ếch luộc" được hiểu là trạng thái con người tự mãn với cuộc sống ổn định, an nhàn mà quên đi việc phát triển bản thân. Đứng trước câu hỏi: nên duy trì sự ổn định hay sẵn sàng thay đổi để phát triển, tôi tin rằng, tuổi trẻ cần dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để không ngừng hoàn thiện chính mình.
Trước hết, sống trong sự ổn định quá lâu dễ khiến con người mất đi động lực và sự sáng tạo. Như con ếch ngồi trong nồi nước ấm, ta sẽ dần quen với sự thoải mái, để rồi khi nhận ra nguy cơ thì đã muộn. Ngược lại, việc dám thay đổi, thử thách bản thân ở những môi trường mới không chỉ giúp con người trưởng thành hơn mà còn mang lại những cơ hội lớn lao.
Bên cạnh đó, tuổi trẻ là khoảng thời gian quý giá nhất để học hỏi và trải nghiệm. Nếu chỉ mãi an phận, ta có thể bỏ lỡ những cơ hội để khám phá tiềm năng và thực hiện ước mơ. Sẵn sàng thay đổi không đồng nghĩa với việc chạy theo những rủi ro mù quáng, mà cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bản lĩnh và sự kiên định với mBài 2
Câu 1: (So sánh và đánh giá trên phương diện nội dung giữa đoạn trích của Nguyễn Văn Thạc và Đặng Thùy Trâm)
Đoạn trích trong “Mãi mãi tuổi hai mươi” của Nguyễn Văn Thạc và “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” đều phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả của thế hệ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Cả hai tác giả đều thể hiện tâm hồn nhạy cảm, nhiệt huyết, sẵn sàng cống hiến tuổi trẻ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Nguyễn Văn Thạc day dứt trước cảnh tượng tang thương của chiến tranh, khao khát được chiến đấu và mang niềm tự hào chiến thắng. Trong khi đó, Đặng Thùy Trâm bộc lộ sự tiếc nuối tuổi xuân nhưng vẫn kiên định với lý tưởng lớn lao vì độc lập, tự do của đất nước.
Về phong cách, Nguyễn Văn Thạc tập trung khắc họa những hình ảnh cụ thể, giàu tính biểu cảm để truyền tải cảm xúc mãnh liệt. Ngược lại, Đặng Thùy Trâm sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng đầy triết lý, thể hiện sự trưởng thành qua những trải nghiệm thực tế.
=> Cả hai đoạn trích đều cho thấy sức mạnh tinh thần và ý chí quật cường của thế hệ trẻ Việt Nam, là minh chứng sống động cho vẻ đẹp của một thế hệ đã sống và chiến đấu hết mình vì Tổ quốc.
---
Câu 2: (Bài văn nghị luận về “Hội chứng Ếch luộc”)
Hội chứng Ếch luộc – Lối sống an nhàn hay sẵn sàng thay đổi?
Trong xã hội hiện đại, "hội chứng Ếch luộc" được hiểu là trạng thái con người tự mãn với cuộc sống ổn định, an nhàn mà quên đi việc phát triển bản thân. Đứng trước câu hỏi: nên duy trì sự ổn định hay sẵn sàng thay đổi để phát triển, tôi tin rằng, tuổi trẻ cần dũng cảm bước ra khỏi vùng an toàn để không ngừng hoàn thiện chính mình.
Trước hết, sống trong sự ổn định quá lâu dễ khiến con người mất đi động lực và sự sáng tạo. Như con ếch ngồi trong nồi nước ấm, ta sẽ dần quen với sự thoải mái, để rồi khi nhận ra nguy cơ thì đã muộn. Ngược lại, việc dám thay đổi, thử thách bản thân ở những môi trường mới không chỉ giúp con người trưởng thành hơn mà còn mang lại những cơ hội lớn lao.
Bên cạnh đó, tuổi trẻ là khoảng thời gian quý giá nhất để học hỏi và trải nghiệm. Nếu chỉ mãi an phận, ta có thể bỏ lỡ những cơ hội để khám phá tiềm năng và thực hiện ước mơ. Sẵn sàng thay đổi không đồng nghĩa với việc chạy theo những rủi ro mù quáng, mà cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bản lĩnh và sự kiên định với mục tiêu của mình.
T
ục tiêu của mình.
T
Bài 1
Câu 1: Thể loại của văn bản:
Văn bản thuộc thể loại nhật ký.
Câu 2: Những dấu hiệu của tính phi hư cấu trong văn bản:
Người viết thật: Nhật ký được viết bởi Nguyễn Văn Thạc – một nhân vật có thật trong lịch sử.
Thời gian và sự kiện cụ thể: Văn bản ghi rõ thời gian “15.11.1971” và nhắc đến các sự kiện lịch sử như chiến tranh chống Mỹ, sự tàn phá của bom đạn.
Cảm xúc chân thực: Tâm trạng, suy nghĩ, khao khát của tác giả được thể hiện một cách chân thực và không qua hư cấu.
Câu 3: Tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Không, suốt đời ta không quên, ta không quên cảnh em bé miền Nam đập tay lên vũng máu."
Điệp ngữ “ta không quên”: Nhấn mạnh sự day dứt, ám ảnh của tác giả trước hình ảnh đau thương của em bé miền Nam.
Hình ảnh giàu cảm xúc: “Đập tay lên vũng máu” gợi sự tang tóc, mất mát và nỗi đau chiến tranh, khiến người đọc cảm nhận rõ sự tàn khốc của bom đạn và lòng căm thù quân thù.
=> Biện pháp tu từ làm tăng sức biểu cảm, khắc sâu nỗi ám ảnh trong tâm trí người đọc.
Câu 4: Hiệu quả của việc kết hợp các phương thức biểu đạt trong văn bản:
Tự sự: Kể lại những sự kiện, kỷ niệm của tác giả trong chiến tranh.
Miêu tả: Khắc họa hình ảnh bom đạn, sự tàn phá và nỗi đau của người dân.
Biểu cảm: Bộc lộ cảm xúc xót xa, day dứt và khao khát được chiến đấu vì Tổ quốc.
=> Sự kết hợp này giúp văn bản vừa chân thực, vừa giàu cảm xúc, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc.
Câu 5: Suy nghĩ và cảm xúc sau khi đọc đoạn trích:
Đọc đoạn trích, tôi cảm nhận được sự tàn khốc của chiến tranh và lòng yêu nước sâu sắc của thế hệ thanh niên thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Chi tiết “em bé miền Nam đập tay lên vũng máu” để lại ấn tượng mạnh nhất, bởi nó gợi lên hình ảnh tang thương, mất mát và sự bất lực của tuổi thơ trước bom đạn chiến tranh. Từ đó, tôi càng trân trọng sự hy sinh cao cả của thế hệ đi trước để bảo vệ hòa bình hôm nay
Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án
Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã Bài 1
Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong đoạn trích:
Tự sự: Kể về các kiếp người khác nhau trong xã hội.
Biểu cảm: Bày tỏ lòng thương xót, cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thương của những kiếp người.
Câu 2: Những kiếp người xuất hiện trong đoạn trích:
Những người lính bỏ nhà, chịu gian nan trong chiến trận.
Những người phụ nữ lỡ làng, buôn nguyệt bán hoa, sống phiền não cả đời.
Những người hành khất, sống nhờ qua ngày, chết không nơi an nghỉ.
Câu 3: Hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong hai dòng thơ:
Từ láy “lập lòe” gợi lên hình ảnh mờ nhạt, yếu ớt của những ngọn lửa ma trơi, tạo không khí u ám, rợn ngợp.
Từ láy “văng vẳng” diễn tả âm thanh xa xăm, mơ hồ của tiếng oan, làm tăng thêm cảm giác đau thương, ám ảnh.
=> Việc sử dụng từ láy làm nổi bật nỗi xót xa và không khí bi thương, u tịch, phù hợp với chủ đề chiêu hồn, cầu siêu cho những kiếp người bất hạnh.
Câu 4: Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của đoạn trích:
Chủ đề: Bày tỏ lòng thương xót sâu sắc đối với những kiếp người bất hạnh trong xã hội phong kiến.
Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng nhân đạo, tràn đầy lòng trắc ẩn trước nỗi đau của con người.
Câu 5: Suy nghĩ về truyền thống nhân đạo của dân tộc ta:
Truyền thống nhân đạo của dân tộc Việt Nam thể hiện qua tinh thần yêu thương, đùm bọc và sẻ chia với những mảnh đời bất hạnh. Tinh thần ấy được gìn giữ từ xưa đến nay, không chỉ trong văn học mà còn trong đời sống thực tiễn. Chúng ta luôn đề cao giá trị của lòng nhân ái, bởi “lá lành đùm lá rách” không chỉ là lời khuyên mà còn là nguyên tắc sống đầy ý nghĩa của người Việt. Từ cảm hứng nhân đạo của đoạn trích, mỗi người cần biết cảm thông và hành động thiết thực để giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn.
---
Bài 2
Câu 1: (Viết đoạn văn phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích)
Đoạn trích từ “Văn tế thập loại chúng sinh” của Nguyễn Du thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện tinh tế. Về nội dung, đoạn trích khắc họa số phận bi thảm của những kiếp người bất hạnh như người lính chiến trận, phụ nữ lỡ làng, hay những kẻ hành khất. Từ đó, Nguyễn Du bày tỏ lòng xót xa và cảm thông trước nỗi đau của con người trong xã hội phong kiến, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn trong tâm hồn người đọc. Về nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu cảm xúc, kết hợp từ láy như “lập lòe”, “văng vẳng” để gợi lên không khí u ám và bi thương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm lắng như tiếng lòng thổn thức của Nguyễn Du trước những mảnh đời bất hạnh. Đặc biệt, hình ảnh thơ được khắc họa sinh động, giàu tính biểu cảm, làm nổi bật cảnh ngộ đau thương của các nhân vật. Đoạn trích không chỉ là tiếng nói của lòng nhân đạo mà còn là áng thơ bất hủ về tình yêu thương con người.
---
Câu 2: (Viết bài văn nghị luận về định kiến tiêu cực với thế hệ Gen Z)
Gen Z – Khám phá tiềm năng và vượt qua định kiến
Thế hệ Gen Z, sinh ra trong thời đại công nghệ và toàn cầu hóa, thường bị gắn mác với nhiều định kiến tiêu cực như lối sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm và lệ thuộc vào công nghệ. Tuy nhiên, đánh giá này liệu có công bằng với một thế hệ đầy triển vọng?
Trước hết, Gen Z là thế hệ lớn lên cùng sự bùng nổ của công nghệ, họ tiếp cận thế giới qua các nền tảng số và xây dựng tư duy sáng tạo từ rất sớm. Sự lệ thuộc vào công nghệ không nên bị đánh đồng với lối sống thụ động, bởi Gen Z đã tận dụng công nghệ để tạo ra những đột phá trong học tập, khởi nghiệp và bảo vệ môi trường. Nhiều bạn trẻ đã chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án
chứng minh khả năng tự học và sáng tạo qua các dự án