

Hà Thị Nguyệt Ánh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
👉 Bài thơ được viết theo thể thơ Rondeau (một thể thơ trữ tình cổ điển của Pháp), gồm 13 câu, có 2 lần lặp lại một câu thơ làm điệp khúc (“Yêu, là chết ở trong lòng một ít”).
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
👉 Bài thơ có nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, chủ yếu là nhịp 2/2/2 hoặc 3/3, phù hợp với cảm xúc trữ tình sâu lắng. Nhịp thơ góp phần diễn tả tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc và nỗi buồn trong tình yêu.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
👉 Đề tài: Tình yêu đôi lứa.
👉 Chủ đề: Nỗi buồn, sự mất mát và nỗi cô đơn của con người khi yêu; yêu là cho đi nhiều mà không chắc được nhận lại, là chấp nhận tổn thương và hi sinh.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
👉 Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh tượng trưng ấn tượng, được lặp lại 3 lần trong bài thơ. Nó diễn tả sâu sắc sự đau khổ, tổn thương mà con người phải đối mặt trong tình yêu. Cái "chết" ở đây không phải là cái chết thể xác, mà là cái chết trong tâm hồn – cái chết của niềm tin, hy vọng, hay sự dằn vặt vì không được đáp lại. Câu thơ vừa mang màu sắc bi quan, lại vừa thể hiện cái nhìn sâu sắc, đầy trải nghiệm về tình yêu.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
👉 Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ về bản chất phức tạp của tình yêu. Yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn đi kèm với những hy sinh, đau khổ, và cả sự cô đơn. Tình yêu thật đẹp nhưng cũng mong manh và dễ tổn thương. Qua bài thơ, em cảm nhận được sự đồng cảm sâu sắc với những ai từng yêu say đắm mà không được đáp lại, đồng thời cũng trân trọng hơn giá trị của sự chân thành và thấu hiểu trong tình cảm. Xuân Diệu đã cho thấy một góc nhìn rất “người lớn” về tình yêu – lãng mạn nhưng không hề ảo mộng.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên.
👉 Bài thơ được viết theo thể thơ Rondeau (một thể thơ trữ tình cổ điển của Pháp), gồm 13 câu, có 2 lần lặp lại một câu thơ làm điệp khúc (“Yêu, là chết ở trong lòng một ít”).
Câu 2. Nhận xét về nhịp thơ của bài thơ.
👉 Bài thơ có nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, chủ yếu là nhịp 2/2/2 hoặc 3/3, phù hợp với cảm xúc trữ tình sâu lắng. Nhịp thơ góp phần diễn tả tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc và nỗi buồn trong tình yêu.
Câu 3. Phát biểu đề tài, chủ đề của bài thơ.
👉 Đề tài: Tình yêu đôi lứa.
👉 Chủ đề: Nỗi buồn, sự mất mát và nỗi cô đơn của con người khi yêu; yêu là cho đi nhiều mà không chắc được nhận lại, là chấp nhận tổn thương và hi sinh.
Câu 4. Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh tượng trưng mà em thấy ấn tượng trong văn bản.
👉 Hình ảnh “Yêu, là chết ở trong lòng một ít” là một hình ảnh tượng trưng ấn tượng, được lặp lại 3 lần trong bài thơ. Nó diễn tả sâu sắc sự đau khổ, tổn thương mà con người phải đối mặt trong tình yêu. Cái "chết" ở đây không phải là cái chết thể xác, mà là cái chết trong tâm hồn – cái chết của niềm tin, hy vọng, hay sự dằn vặt vì không được đáp lại. Câu thơ vừa mang màu sắc bi quan, lại vừa thể hiện cái nhìn sâu sắc, đầy trải nghiệm về tình yêu.
Câu 5. Văn bản gợi cho em những cảm nhận và suy nghĩ gì?
👉 Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ về bản chất phức tạp của tình yêu. Yêu không chỉ là hạnh phúc mà còn đi kèm với những hy sinh, đau khổ, và cả sự cô đơn. Tình yêu thật đẹp nhưng cũng mong manh và dễ tổn thương. Qua bài thơ, em cảm nhận được sự đồng cảm sâu sắc với những ai từng yêu say đắm mà không được đáp lại, đồng thời cũng trân trọng hơn giá trị của sự chân thành và thấu hiểu trong tình cảm. Xuân Diệu đã cho thấy một góc nhìn rất “người lớn” về tình yêu – lãng mạn nhưng không hề ảo mộng.
Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ
Việc bảo tồn di tích lịch sử của dân tộc hiện nay đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công cuộc gìn giữ bản sắc văn hóa và giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ. Những di tích như đền, chùa, thành cổ, chiến trường xưa… không chỉ là nhân chứng sống cho lịch sử mà còn là biểu tượng tinh thần của cả một dân tộc. Tuy nhiên, ngày nay nhiều di tích đang xuống cấp nghiêm trọng, thậm chí bị xâm phạm bởi sự thiếu ý thức của con người hoặc quá trình đô thị hóa. Để bảo tồn hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước và người dân, đầu tư hợp lý cho việc tu bổ, đồng thời tuyên truyền nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, lịch sử của di tích. Bảo tồn di tích không chỉ là bảo vệ những công trình vật chất, mà còn là giữ gìn linh hồn và ký ức của dân tộc, giúp thế hệ mai sau hiểu rõ cội nguồn, từ đó thêm yêu quê hương, đất nước.
Câu 2
Nguyễn Trọng Tạo là một nhà thơ tài hoa, nổi bật với phong cách sáng tác độc đáo, mới lạ và sâu sắc. Bài thơ “Đồng dao cho người lớn” là một trong những tác phẩm đặc sắc nhất của ông, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc. Mượn hình thức đồng dao – thể thơ vốn quen thuộc với tuổi thơ – ông đã gửi gắm vào đó những suy tư thấm đẫm tính triết lí về cuộc đời, con người và thời đại.
Trước hết, về nội dung, bài thơ là một chuỗi những nghịch lý – những điều tưởng như vô lý nhưng lại rất thật trong cuộc sống. Ngay ở hai câu mở đầu, tác giả đã đặt ra hai hình ảnh trái ngược: “có cánh rừng chết vẫn xanh trong tôi / có con người sống mà như qua đời”. Một cánh rừng đã chết nhưng vẫn xanh – đó có thể là hình ảnh của ký ức, của những hoài niệm sống mãi trong tâm trí. Trong khi đó, “con người sống mà như qua đời” gợi lên sự vô cảm, mất phương hướng của một bộ phận con người hiện đại – những người sống nhưng không thực sự sống, không còn cảm nhận được ý nghĩa của cuộc đời. Cứ thế, từng nghịch lý tiếp nối nhau: “có câu trả lời biến thành câu hỏi”, “có kẻ ngoại tình ngỡ là tiệc cưới”, “có cả đất trời mà không nhà cửa”… Những nghịch lý ấy không phải sự cường điệu mà phản ánh hiện thực cuộc sống đầy biến động, nơi giá trị đạo đức, niềm tin và cảm xúc bị đảo lộn.
Bên cạnh đó, bài thơ còn chất chứa những nỗi buồn sâu lắng. Có vui đấy, nhưng chỉ là “vui nho nhỏ”, còn “buồn mênh mông” mới là cảm xúc bao trùm. Dường như đó là nỗi buồn của người lớn – những con người đã trải qua nhiều va vấp, nhận ra rằng thế giới này không đơn giản như trò chơi trẻ thơ, mà là một vòng xoáy phức tạp giữa thật và giả, giữa yêu thương và dối lừa. Thế nhưng, giữa những điều trái ngang ấy, bài thơ vẫn không bi quan. Tác giả viết: “mà thuyền vẫn sông mà xanh vẫn cỏ / mà đời vẫn say mà hồn vẫn gió” – như một lời nhắn nhủ rằng, dù cuộc sống có lắm bất toàn, thì con người vẫn phải tiếp tục sống, tiếp tục hy vọng và yêu thương.
Về nghệ thuật, bài thơ thành công nhờ sự sáng tạo độc đáo trong hình thức và ngôn ngữ. Tác giả sử dụng thể đồng dao – một thể thơ dân gian quen thuộc với trẻ em – nhưng lại dùng để nói về nỗi lòng người lớn. Cấu trúc lặp đi lặp lại “có... có...”, “mà... mà...” tạo nhịp điệu đều đặn, giống như tiếng hát ru hay những bài ca thời thơ ấu. Tuy nhiên, trong những vần điệu tưởng như ngây thơ ấy lại ẩn chứa những suy ngẫm sâu xa, trái ngược hoàn toàn với vẻ ngoài hồn nhiên của thể thơ. Bài thơ cũng sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi, cách nói giàu tính biểu tượng và những nghịch lý đầy chất triết lí. Đó chính là sự giao hòa giữa hình thức dân gian và tư tưởng hiện đại – làm nên nét đặc trưng riêng biệt của Nguyễn Trọng Tạo.
Tóm lại, “Đồng dao cho người lớn” không chỉ là một bài thơ để đọc mà còn là một tấm gương để soi chiếu lại cuộc sống hôm nay – nơi con người phải đối mặt với những mâu thuẫn, trăn trở và cả khát vọng vượt lên nghịch cảnh. Với giọng điệu nhẹ nhàng, ngôn ngữ dung dị nhưng hàm súc, Nguyễn Trọng Tạo đã mang đến cho người đọc một thi phẩm sâu lắng và đầy ám ảnh.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
→ Vì văn bản cung cấp kiến thức, sự kiện, dữ liệu thực tế về Vạn Lý Trường Thành để người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng này.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là: Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc vĩ đại của Trung Quốc.
Câu 3.
Dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp.
→ Vì chúng được tổng hợp từ các nguồn như “Travel China Guide”, “UNESCO”, “Daily Mail”…
Ví dụ: "Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang 'biến mất dần theo năm tháng'."
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh minh họa: “Ảnh: Vạn Lý Trường Thành”.
→ Tác dụng: Giúp người đọc hình dung trực quan hơn về đối tượng thông tin, tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
Câu 5.
Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự vĩ đại, giá trị lịch sử - văn hóa cũng như những thách thức trong việc bảo tồn di tích như Vạn Lý Trường Thành.
→ Em thấy rằng các công trình lịch sử không chỉ là biểu tượng của một quốc gia mà còn là di sản của nhân loại. Việc gìn giữ, bảo vệ những công trình ấy là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Câu 1.
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin.
→ Vì văn bản cung cấp kiến thức, sự kiện, dữ liệu thực tế về Vạn Lý Trường Thành để người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng này.
Câu 2.
Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là: Vạn Lý Trường Thành – một công trình kiến trúc vĩ đại của Trung Quốc.
Câu 3.
Dữ liệu trong văn bản là dữ liệu thứ cấp.
→ Vì chúng được tổng hợp từ các nguồn như “Travel China Guide”, “UNESCO”, “Daily Mail”…
Ví dụ: "Theo Travel China Guide, Vạn Lý Trường Thành đang 'biến mất dần theo năm tháng'."
Câu 4.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh minh họa: “Ảnh: Vạn Lý Trường Thành”.
→ Tác dụng: Giúp người đọc hình dung trực quan hơn về đối tượng thông tin, tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
Câu 5.
Văn bản gợi cho em suy nghĩ về sự vĩ đại, giá trị lịch sử - văn hóa cũng như những thách thức trong việc bảo tồn di tích như Vạn Lý Trường Thành.
→ Em thấy rằng các công trình lịch sử không chỉ là biểu tượng của một quốc gia mà còn là di sản của nhân loại. Việc gìn giữ, bảo vệ những công trình ấy là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Phần 2: Viết đoạn văn phân tích nhân vật "tôi" (khoảng 200 chữ)
Nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Hoàng tử bé" là một cậu bé có trí tưởng tượng phong phú, giàu cảm xúc nhưng lại bị thế giới người lớn kìm hãm. Cậu say mê khám phá, sáng tạo và vẽ bức tranh về một con trăn nuốt chửng con voi, thế nhưng người lớn lại không thể hiểu được ý nghĩa sâu xa của bức vẽ. Chính sự thờ ơ và thiếu nhạy cảm của họ đã khiến cậu thất vọng, buộc phải từ bỏ đam mê vẽ tranh để theo đuổi một nghề nghiệp "thực tế" hơn. Khi trưởng thành, cậu trở thành một phi công, nhưng vẫn giữ lại bức vẽ năm xưa như một thử thách dành cho những người lớn. Cậu hiểu rằng đa số người lớn đều không còn khả năng cảm nhận cái đẹp và sự kỳ diệu của thế giới xung quanh. Qua nhân vật "tôi", tác giả Saint-Exupéry đã thể hiện sự đối lập giữa thế giới trẻ thơ trong sáng, đầy màu sắc với thế giới người lớn khô khan, thực dụng. Câu chuyện là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự sáng tạo, trí tưởng tượng và lòng trắc ẩn trong cuộc sống.
Phần 3: Bài văn nghị luận về câu nói của Giacomo Leopardi (khoảng 600 chữ)
Giacomo Leopardi từng nói: "Trẻ con tìm thấy tất cả ở nơi chẳng có gì, còn người lớn chẳng tìm được gì trong tất cả." Câu nói này phản ánh sự khác biệt giữa cách nhìn nhận thế giới của trẻ em và người lớn. Trong khi trẻ con luôn nhìn cuộc sống bằng sự tò mò, trí tưởng tượng và niềm vui vô tư, thì người lớn lại thường bị ràng buộc bởi thực tế, mất đi sự nhạy cảm với những điều kỳ diệu xung quanh.
Trẻ em có khả năng sáng tạo và cảm nhận thế giới một cách đầy màu sắc. Chúng có thể biến một mảnh giấy thành con thuyền, một cái hộp thành lâu đài và nhìn thấy phép màu trong những điều giản đơn nhất. Sự ngây thơ và trí tưởng tượng giúp trẻ con tìm thấy niềm vui ở bất cứ đâu, ngay cả trong những điều tưởng chừng như vô nghĩa. Ngược lại, người lớn thường bị cuốn vào guồng quay của công việc, áp lực cuộc sống và những chuẩn mực xã hội. Họ quen nhìn sự vật một cách lý trí, thực dụng mà quên mất cách tận hưởng vẻ đẹp của thế giới.
Thực tế, nhiều người lớn từng có những giấc mơ đẹp đẽ khi còn nhỏ, nhưng theo thời gian, họ dần đánh mất niềm tin vào những điều kỳ diệu. Họ xem những giấc mơ đó là viển vông, thiếu thực tế và chỉ tập trung vào những điều "có ích". Tuy nhiên, chính những ước mơ và trí tưởng tượng đã tạo nên những phát minh vĩ đại, những tác phẩm nghệ thuật và những đột phá trong cuộc sống. Nếu con người chỉ nhìn thế giới bằng lý trí khô khan, cuộc sống sẽ trở nên đơn điệu và tẻ nhạt.
Câu chuyện trong "Hoàng tử bé" là một minh chứng rõ ràng cho câu nói của Giacomo Leopardi. Nhân vật "tôi" từng là một đứa trẻ có trí tưởng tượng phong phú, nhưng khi trưởng thành, cậu nhận ra rằng người lớn không thể hiểu được thế giới của trẻ con. Họ nhìn bức tranh của cậu và chỉ thấy một cái mũ, thay vì một con trăn nuốt voi. Điều này cho thấy rằng khi lớn lên, con người có xu hướng mất đi sự nhạy bén với cái đẹp, sự kỳ diệu của cuộc sống.
Câu nói của Giacomo Leopardi không chỉ nhắc nhở chúng ta về sự khác biệt giữa trẻ con và người lớn, mà còn là một lời khuyên: hãy giữ cho mình một tâm hồn trẻ thơ, dù chúng ta có lớn đến đâu. Thế giới sẽ thú vị hơn nếu chúng ta biết nhìn nó bằng đôi mắt của trẻ thơ, biết trân trọng những điều nhỏ bé và nuôi dưỡng trí tưởng tượng. Người lớn không nhất thiết phải từ bỏ thực tế, nhưng họ cũng không nên để nó làm mất đi khả năng cảm nhận những điều đẹp đẽ xung quanh.
Tóm lại, trẻ con nhìn thế giới bằng sự ngây thơ, trí tưởng tượng và niềm vui, còn người lớn thường để lý trí và thực tế làm lu mờ những điều kỳ diệu. Câu nói của Giacomo Leopardi là một lời nhắc nhở rằng, dù trưởng thành, chúng ta vẫn nên giữ lại trong mình một phần tâm hồn trẻ thơ để cuộc sống trở nên tươi đẹp và ý nghĩa hơn.
Câu 1: Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" kể lại câu chuyện của mình, giúp người đọc hiểu được suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách trực tiếp.
Câu 2: Kiệt tác của cậu bé trong văn bản là bức vẽ một con trăn đang nuốt một con voi. Tuy nhiên, người lớn lại không hiểu ý nghĩa thật sự của bức vẽ mà chỉ nghĩ đó là một chiếc mũ.
Câu 3: Người lớn bảo cậu bé hãy chú trọng học những môn văn hóa thay vì khuyến khích cậu bé vẽ thật nhiều vì:
- Họ đề cao những tri thức thực tế, có thể ứng dụng vào cuộc sống như địa lý, toán học, ngữ pháp,...
- Họ coi vẽ tranh chỉ là một trò chơi trẻ con, không có giá trị thực tiễn.
- Họ thiếu trí tưởng tượng và sự nhạy cảm để nhìn thấy điều đặc biệt trong bức tranh của cậu bé.
Câu 4: Những người lớn trong văn bản được miêu tả là cứng nhắc, thiếu trí tưởng tượng và không thấu hiểu trẻ con. Họ chỉ nhìn sự vật một cách đơn giản, hời hợt mà không chịu suy nghĩ sâu xa. Nhận xét về những nhân vật này, có thể thấy tác giả đang phê phán sự hạn hẹp trong tư duy của người lớn và đề cao trí tưởng tượng, sự sáng tạo của trẻ em.
Câu 5: Bài học rút ra từ văn bản:
- Trẻ em có trí tưởng tượng phong phú và sáng tạo, nhưng chúng thường bị áp đặt bởi suy nghĩ cứng nhắc của người lớn.
- Người lớn nên học cách lắng nghe và thấu hiểu trẻ em thay vì áp đặt suy nghĩ của mình lên chúng.
- Sự sáng tạo và trí tưởng tượng là những điều quý giá, cần được nuôi dưỡng thay vì bị dập tắt.
Câu 1:
Văn bản được kể theo ngôi thứ ba với điểm nhìn trần thuật chủ yếu hướng vào nhân vật lão Goriot.
Câu 2:
Đề tài của văn bản trên là tình phụ tử và bi kịch của người cha hết lòng yêu thương con nhưng bị con cái bỏ rơi.
Câu 3:
Lời nói của lão Goriot với Rastignac thể hiện nỗi đau đớn, bất hạnh tột cùng của một người cha khi bị con cái ruồng rẫy. Suốt đời, lão hi sinh tất cả vì các con, sẵn sàng chịu đựng mọi khổ cực để lo cho chúng cuộc sống tốt đẹp. Nhưng đổi lại, lão chỉ nhận về sự lạnh nhạt, vô tâm. Lão khát khao được gặp con trước khi chết, nhưng sự mong mỏi ấy lại trở thành niềm tuyệt vọng, khi suốt mười năm qua, lão đã sống trong sự thiếu thốn cả về vật chất lẫn tình cảm. Điều này khiến người đọc không khỏi xót xa, đồng thời cũng là hồi chuông cảnh tỉnh về lòng hiếu thảo trong xã hội.
Câu 4:
Lão Goriot vừa nguyền rủa, trách mắng các con nhưng ngay sau đó lại tha thiết mong được gặp chúng, vì tình phụ tử thiêng liêng vẫn luôn cháy bỏng trong lòng lão. Dù bị đối xử tệ bạc, lão vẫn không thể ngừng yêu thương các con, vẫn tìm kiếm một tia hy vọng rằng chúng sẽ đến, rằng chúng vẫn còn chút tình cảm với lão. Điều này phản ánh tâm lý giằng xé, đầy bi kịch của một người cha hết lòng vì con nhưng bị con cái vứt bỏ.
Câu 5:
Lúc cuối đời, lão Goriot rơi vào tình cảnh vô cùng bi đát: nghèo khổ, cô đơn, bị chính những đứa con mà mình yêu thương nhất ruồng bỏ. Lão khao khát được gặp con, nhưng chờ đợi trong vô vọng. Cái chết của lão không chỉ là sự ra đi về thể xác mà còn là sự sụp đổ hoàn toàn về tinh thần, khi lão nhận ra sự thật cay đắng về lòng ích kỷ, vô ơn của các con. Đây là hình ảnh tiêu biểu cho bi kịch của những bậc cha mẹ hi sinh cả đời vì con nhưng cuối cùng lại bị con cái ruồng rẫy.
Bài 1: Viết đoạn văn phân tích nhân vật lão Goriot
Lão Goriot trong tiểu thuyết cùng tên của H. Balzac là hình tượng tiêu biểu cho tình phụ tử vĩ đại nhưng đầy bi kịch. Cả cuộc đời lão hi sinh tất cả cho hai con gái mà không hề đòi hỏi bất cứ điều gì. Lão từng là một thương gia giàu có nhưng đã dốc toàn bộ tài sản để lo cho con, mong chúng có cuộc sống sung túc, được bước chân vào giới thượng lưu. Nhưng đổi lại, hai người con gái chỉ biết lợi dụng lão, để rồi sau khi lão trắng tay, họ lạnh nhạt, thậm chí vứt bỏ cha mình. Những lời than khóc, nguyền rủa rồi lại vội vã mong gặp con của lão trong những giây phút cuối đời bộc lộ rõ nỗi đau đớn, giằng xé trong tâm hồn một người cha. Lão hận các con vì sự bạc bẽo của chúng, nhưng trên hết, lão vẫn yêu chúng vô điều kiện. Bi kịch của lão Goriot không chỉ phản ánh nỗi đau của một con người mà còn là lời tố cáo sâu sắc về xã hội tư sản thực dụng, nơi đồng tiền có thể làm băng hoại cả những tình cảm thiêng liêng nhất.
Trong xã hội hiện đại, sự phát triển của kinh tế và công nghệ đã mang đến nhiều tiện nghi vật chất, nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức đối với các mối quan hệ gia đình. Một trong những vấn đề đáng lo ngại là sự xa cách giữa cha mẹ và con cái, một hiện tượng đang ngày càng trở nên phổ biến và gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.
Sự xa cách giữa cha mẹ và con cái không chỉ là khoảng cách về địa lý mà còn là sự thiếu hụt về mặt tinh thần, tình cảm. Đó là khi cha mẹ và con cái không còn chia sẻ, thấu hiểu lẫn nhau, không còn dành thời gian cho nhau. Nguyên nhân của sự xa cách này rất đa dạng. Một phần đến từ áp lực của cuộc sống hiện đại, khi cha mẹ phải dành nhiều thời gian cho công việc, kiếm tiền, trong khi con cái cũng bận rộn với việc học hành, các hoạt động ngoại khóa, và thế giới ảo trên mạng internet. Sự khác biệt về thế hệ, quan điểm sống, và lối sống cũng là một yếu tố quan trọng. Đôi khi, cha mẹ quá áp đặt, kiểm soát con cái, hoặc ngược lại, con cái quá ích kỷ, vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc của cha mẹ.
Thực tế cho thấy, sự xa cách giữa cha mẹ và con cái đang diễn ra ở nhiều gia đình, từ thành thị đến nông thôn. Cha mẹ và con cái ít trò chuyện, ít chia sẻ, thậm chí có những mâu thuẫn, xung đột không thể giải quyết. Hậu quả của sự xa cách này rất nặng nề. Cha mẹ cảm thấy cô đơn, buồn tủi, thất vọng, còn con cái cảm thấy thiếu thốn tình cảm, cô độc, dễ rơi vào các tệ nạn xã hội. Gia đình trở nên lạnh lẽo, thiếu hạnh phúc, và các giá trị truyền thống tốt đẹp bị xói mòn.
Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp đồng bộ từ cả hai phía. Cha mẹ cần dành thời gian cho con cái, lắng nghe, thấu hiểu, tôn trọng ý kiến của con, và tạo không gian ấm áp, yêu thương trong gia đình. Con cái cần thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, chia sẻ với cha mẹ, và trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình. Cả hai phía cần học cách giao tiếp hiệu quả, giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình, và cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc. Đồng thời, xã hội cũng cần tạo điều kiện để các gia đình có thời gian gắn kết với nhau, thông qua các hoạt động văn hóa, giải trí, và các chính sách hỗ trợ gia đình.
Mỗi chúng ta đều có trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với gia đình. Hãy trân trọng những giây phút bên cha mẹ, hãy yêu thương và quan tâm đến họ, và hãy cùng nhau xây dựng một gia đình hạnh phúc, ấm áp. Đó là nền tảng vững chắc để chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Đoạn văn nghị luận phân tích bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm"
Bài thơ "Khán Thiên gia thi hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc thể hiện quan điểm về sự đổi mới của thơ ca theo thời đại. Bài thơ mở đầu bằng nhận định về thơ xưa, chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh quen thuộc như núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió. Đây là đặc điểm thường thấy trong thơ ca truyền thống, thể hiện sự lãng mạn, đề cao cái đẹp thiên nhiên và con người. Tuy nhiên, ở thời đại mới, theo tác giả, thơ không chỉ dừng lại ở việc ngợi ca cảnh đẹp mà cần có "thép", tức là phải mang tinh thần chiến đấu, ý chí cách mạng. Câu kết "Thi gia dã yếu hội xung phong" thể hiện rõ tư tưởng tiến bộ của Nguyễn Ái Quốc: nhà thơ không chỉ sáng tác mà còn phải dấn thân vào thực tiễn, trở thành người chiến sĩ trên mặt trận tư tưởng. Như vậy, bài thơ vừa thể hiện quan điểm nghệ thuật của tác giả, vừa phản ánh tinh thần cách mạng trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.
Văn hóa truyền thống là hồn cốt của dân tộc, là bản sắc riêng biệt làm nên sự khác biệt giữa các quốc gia. Trong thời đại hội nhập và phát triển, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trở thành nhiệm vụ cấp thiết, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ - những chủ nhân tương lai của đất nước.
Giá trị văn hóa truyền thống là những tinh hoa được đúc kết qua hàng ngàn năm lịch sử, bao gồm phong tục, tập quán, lễ hội, nghệ thuật, văn học, đạo đức,... Ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy là sự trân trọng, nâng niu, bảo vệ và phát triển những giá trị đó trong cuộc sống hiện đại.
Thực tế cho thấy, nhiều bạn trẻ đã có ý thức tìm hiểu, tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống, quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới. Tuy nhiên, một bộ phận giới trẻ thờ ơ, lãng quên, thậm chí có những hành vi lệch lạc, lai căng, chạy theo những giá trị ngoại lai. Nguyên nhân của tình trạng này đến từ sự du nhập của văn hóa ngoại lai, sự phát triển của công nghệ thông tin, sự thiếu hụt các hoạt động văn hóa truyền thống, sự thiếu quan tâm của gia đình, nhà trường, xã hội, và sự nhận thức chưa đầy đủ của giới trẻ.
Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần nâng cao nhận thức của giới trẻ về giá trị văn hóa truyền thống thông qua giáo dục trong gia đình, nhà trường và xã hội. Cần tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, tạo sân chơi, diễn đàn để giới trẻ tham gia, trải nghiệm văn hóa truyền thống. Đồng thời, cần tăng cường quảng bá văn hóa truyền thống trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội. Mỗi người trẻ cần có ý thức trách nhiệm trong việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, tích cực tìm hiểu, tham gia các hoạt động văn hóa, lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến cộng đồng.
Văn hóa truyền thống là tài sản vô giá của dân tộc, là nguồn sức mạnh nội sinh để xây dựng đất nước phồn vinh. Hãy cùng nhau chung tay giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống để góp phần làm rạng danh đất nước Việt Nam trên trường quốc tế.