

Trần Minh Hiếu
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông” của Nguyễn Quang Thiều, hình tượng người phụ nữ hiện lên đầy xót xa và giàu sức gợi. Họ là những người đàn bà lam lũ, gắn bó cả đời với công việc nặng nhọc – gánh nước từ sông về. Những chi tiết như “ngón chân xương xẩu”, “móng dài và đen”, “bám vào đầu đòn gánh bé bỏng” gợi lên hình ảnh tảo tần, vất vả, âm thầm hi sinh. Không chỉ hiện diện trong lao động, họ còn là người mẹ, người gìn giữ mái ấm, đi qua cả cuộc đời cùng dòng sông và những đứa trẻ cởi truồng chạy theo sau. Họ gánh nước không chỉ cho đời sống thể xác, mà còn gánh cả những lo toan, gánh gồng cho gia đình và cả những thế hệ nối tiếp. Sự bền bỉ của họ đối lập với những người đàn ông trong bài – những người "mang cần câu và cơn mơ biển" rồi lặng lẽ bỏ đi. Qua hình tượng ấy, tác giả không chỉ khắc họa nỗi nhọc nhằn mà còn gửi gắm niềm thương, sự trân trọng và cảm phục trước vẻ đẹp kiên cường, giàu đức hi sinh của người phụ nữ nơi làng quê nghèo. Câu 2. Trong nhịp sống hiện đại với tốc độ ngày càng nhanh và áp lực ngày càng lớn, hội chứng “burnout” – hay còn gọi là kiệt sức – đang trở thành một vấn đề đáng báo động, đặc biệt trong giới trẻ. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, burnout còn làm giảm sút hiệu quả học tập, công việc và chất lượng cuộc sống. Burnout là trạng thái mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng kéo dài do phải chịu áp lực trong thời gian dài, thường bắt nguồn từ học tập quá sức, môi trường làm việc độc hại, hoặc sự kỳ vọng quá lớn từ bản thân và xã hội. Giới trẻ hiện nay, dù còn rất trẻ nhưng đã sớm đối mặt với vô vàn áp lực: từ thành tích học tập, công việc, ngoại hình, tài chính, đến kỳ vọng của gia đình và định kiến xã hội. Nhiều bạn trẻ rơi vào trạng thái “sống để làm việc” mà quên mất cách nghỉ ngơi, tận hưởng cuộc sống. Họ luôn chạy đua với thời gian, cố gắng hoàn hảo trong mọi thứ, đến khi không còn sức lực thì rơi vào cảm giác mệt mỏi, chán nản, mất phương hướng – đó chính là burnout. Tình trạng này không chỉ khiến người trẻ đánh mất động lực, mà còn dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ, và suy giảm các mối quan hệ xã hội. Điều đáng lo là nhiều bạn trẻ vẫn xem kiệt sức là “bình thường”, là cái giá phải trả cho sự thành công, trong khi sức khỏe – cả thể chất và tinh thần – là nền tảng cho mọi hành trình lâu dài. Để vượt qua hội chứng burnout, điều đầu tiên là giới trẻ cần học cách lắng nghe chính mình. Không nên cố gắng gồng gánh quá sức chỉ để đáp ứng kỳ vọng của người khác. Cần xây dựng lịch trình hợp lý, xen kẽ giữa làm việc và nghỉ ngơi. Biết từ chối khi cần thiết và đừng ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý. Quan trọng hơn, mỗi người cần hiểu rằng thành công không phải là sự hoàn hảo tuyệt đối, mà là sự cân bằng giữa nỗ lực và hạnh phúc. Tóm lại, burnout là lời cảnh tỉnh để chúng ta sống chậm lại, chăm sóc bản thân nhiều hơn và học cách yêu thương chính mình. Trong một thế giới luôn hối hả, điều cần thiết không phải là chạy thật nhanh, mà là đi thật xa – với một tâm hồn khỏe mạnh, một trái tim an yên và một cuộc sống có ý nghĩa.
Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, không gò bó về số câu, số chữ, vần điệu. Câu 2. -Các phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ gồm: +Tự sự (kể lại hành trình, cuộc đời những người đàn bà và đàn ông làng chài), +Miêu tả (hình ảnh cụ thể như móng chân, tóc, đòn gánh, phao ngô…), +Biểu cảm (thể hiện nỗi buồn, xót xa, trăn trở), +Biểu tượng – tượng trưng (hình ảnh cá thiêng quay mặt khóc, đòn gánh, cơn mơ biển… mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc). Câu 3. -Việc lặp lại dòng thơ này nhằm: +Nhấn mạnh dòng chảy thời gian, sự dài lâu, bền bỉ của những cảnh đời quen thuộc; +Làm nổi bật tính chu kỳ, lặp lại đơn điệu và bế tắc của số phận; +Gợi cảm giác ám ảnh, đau đáu trong tâm trí người quan sát, thể hiện chiều sâu suy tư về thân phận con người và sự kế thừa số phận giữa các thế hệ. Câu 4. Đề tài: Cuộc sống, thân phận của những người phụ nữ và đàn ông làng quê nghèo bên bờ sông. Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự xót xa, trăn trở về những phận người lam lũ, cuộc đời quẩn quanh, lặp lại của những người đàn bà và đàn ông quê nghèo. Đồng thời, bài thơ cũng đặt ra vấn đề về sự kế thừa số phận giữa các thế hệ – một vòng lặp nhức nhối của nghèo đói, ước mơ và bất lực. Câu 5. Bài thơ gợi cho em nhiều suy nghĩ sâu sắc về thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ và trẻ em ở vùng quê nghèo. Em cảm nhận được nỗi vất vả, âm thầm hi sinh của những người đàn bà gánh nước, và cả nỗi buồn, ước mơ dang dở của những người đàn ông ra đi tìm biển cả mênh mông nhưng chỉ gặp sự thất vọng. Vòng đời lặp lại của các thế hệ như một vòng luẩn quẩn, khiến em trăn trở về vai trò của giáo dục, cơ hội và ước mơ trong việc thay đổi số phận. Bài thơ cũng khiến em thêm biết ơn, đồng cảm và trân trọng cuộc sống hiện tại, từ đó cố gắng hơn để không rơi vào vòng đời bất tận như những hình ảnh trong bài thơ.
Câu 1. Trong xã hội đa dạng và không ngừng thay đổi hiện nay, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là một giá trị sống quan trọng và cần thiết. Mỗi người là một cá thể riêng biệt với hoàn cảnh, tính cách, tư duy và lối sống khác nhau. Khi biết chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt, ta không chỉ thể hiện sự văn minh trong ứng xử mà còn mở rộng được cái nhìn, tăng thêm sự hiểu biết và lòng bao dung. Điều đó giúp các mối quan hệ trở nên hài hòa, tránh được những xung đột, mâu thuẫn không đáng có. Hơn nữa, sự khác biệt là yếu tố tạo nên sự phong phú cho đời sống, là nguồn cảm hứng cho sáng tạo và phát triển. Nếu ai cũng giống ai, thế giới này sẽ trở nên đơn điệu, nhàm chán. Vì vậy, mỗi người cần học cách lắng nghe, thấu hiểu và không áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác. Tôn trọng sự khác biệt chính là nền tảng để xây dựng một xã hội nhân văn, tiến bộ và giàu tình người. Câu 2. Bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư là một trong những thi phẩm tiêu biểu của Phong trào Thơ mới, thể hiện rõ nét chất thơ đầy cảm xúc và tâm trạng của cái tôi trữ tình. Qua hình ảnh nắng mới, tiếng gà trưa, tấm áo đỏ phơi giậu…, nhà thơ đã tái hiện một miền ký ức tuổi thơ đầy yêu thương và da diết nỗi nhớ người mẹ đã khuất. Mở đầu bài thơ là không gian đượm màu thời gian và cảm xúc: Mỗi lần nắng mới hắt bên song, Xao xác, gà trưa gáy não nùng… Ánh nắng không chỉ là yếu tố ngoại cảnh mà còn là ngòi nổ cảm xúc, gợi dậy bao kỷ niệm cũ. Tiếng gà trưa vang lên như một âm thanh gợi nhớ, đẩy cảm xúc của nhà thơ trở về với quá khứ, nơi có những hình ảnh thân thương, gần gũi nhưng nay đã xa xôi. Nỗi nhớ mẹ hiện lên rõ nét nhất trong khổ thơ thứ hai: Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời Lúc người còn sống, tôi lên mười; Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, Áo đỏ người đưa trước giậu phơi. Chỉ bằng một hình ảnh giản dị – tấm áo đỏ mẹ phơi trước giậu – nhà thơ đã làm sống lại cả một miền kí ức tuổi thơ. Hình ảnh ấy không chỉ là một khoảnh khắc đời thường mà còn là biểu tượng cho tình mẫu tử thiêng liêng, cho mái ấm gia đình êm đềm thời thơ ấu. Đến khổ thơ cuối, hình bóng người mẹ càng trở nên sống động và gần gũi: Hình dáng me tôi chửa xoá mờ Hãy còn mường tượng lúc vào ra: Nét cười đen nhánh sau tay áo Trong ánh trưa hè trước giậu thưa. Tình cảm yêu thương, nỗi nhớ khắc khoải khiến những hồi ức tưởng như đã xa lại hiện về chân thực, rõ ràng như mới hôm qua. Chỉ một “nét cười đen nhánh sau tay áo” cũng đủ khiến người đọc rung động, thấm thía nỗi nhớ thương mẹ của một đứa con khi mẹ đã không còn. Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ 7 chữ truyền thống nhưng được thổi vào đó hơi thở và cảm xúc hiện đại. Hình ảnh thơ gần gũi, ngôn từ tinh tế, giàu sức gợi cảm. Giọng thơ nhẹ nhàng, tha thiết, như một lời tự sự đầy cảm xúc, khiến người đọc cũng đồng cảm, xúc động theo. Tóm lại, Nắng mới là bài thơ mang đậm dấu ấn của Lưu Trọng Lư và Thơ mới nói chung: cái tôi cá nhân, cảm xúc chân thành, nỗi buồn man mác và nỗi nhớ không nguôi về tình mẫu tử. Đây không chỉ là một khúc ca hoài niệm mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình thân và những gì đã qua nhưng không bao giờ mất trong trái tim con người.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận. Câu 2. Hai cặp từ/cụm từ đối lập là: Tằn tiện ↔ phung phí
Ở nhà ↔ bay nhảy Câu 3. Tác giả cho rằng không nên phán xét người khác dễ dàng vì mỗi người có hoàn cảnh sống, tính cách và lựa chọn riêng. Việc nhìn nhận người khác qua lăng kính chủ quan, định kiến sẽ dẫn đến hiểu lầm và bất công. Phán xét dễ dãi không giúp ta hiểu người khác mà chỉ khiến bản thân trở nên hẹp hòi và xa cách. Câu 4. Quan điểm này nhấn mạnh sự nguy hiểm khi con người đánh mất bản thân vì sống theo định kiến của người khác. Khi ta "buông mình" vào định kiến, tức là từ bỏ chính kiến, sống theo cái nhìn và sự đánh giá của người ngoài, ta không còn là chính mình. Đó là sự tự đánh mất tự do tư duy, tự do lựa chọn – điều khiến cuộc sống trở nên mờ nhạt và gò bó. Câu 5. Từ văn bản, em rút ra thông điệp: Hãy sống là chính mình, tôn trọng sự khác biệt của người khác và đừng để định kiến – dù là của bản thân hay của xã hội – chi phối cuộc đời mình. Mỗi người có một hành trình riêng, và thay vì vội vàng phán xét, ta nên học cách lắng nghe, cảm thông và sống chân thành với bản thân.
Câu 1: Nội dung: Đoạn thơ thể hiện nỗi niềm tiếc nuối, hoài vọng và xót xa trước sự đổi thay của làng quê. Tác giả quay về “phía tuổi thơ” – nơi gắn bó với ký ức trong trẻo, ngọt ngào – nhưng nhận ra quê hương đã khác xưa. Những người bạn cũ đã rời làng để mưu sinh, cuộc sống nông thôn không đủ nuôi dưỡng ước mơ. Văn hóa truyền thống cũng phai nhạt dần, hình ảnh những thiếu nữ hát dân ca, để tóc dài đã không còn. Quê nhà giờ đây bị đô thị hóa, nhà cửa chen chúc thay cho những lũy tre, ruộng đồng xưa. Tác giả mang theo “nỗi buồn ruộng rẫy” như một nỗi đau day dứt về sự mất mát bản sắc quê hương. -Nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc mà giàu cảm xúc. Hình ảnh thơ mang tính biểu tượng cao như: “dấu chân”, “lũy tre”, “nỗi buồn ruộng rẫy”. Thủ pháp đối lập giữa quá khứ và hiện tại làm nổi bật sự thay đổi: thiếu nữ “không còn hát dân ca”, “thôi để tóc dài”, “cánh đồng làng” giờ “nhà cửa chen chúc”. Giọng thơ trầm lắng, giàu chất tự sự và hoài niệm.
Câu 2: Trong thời đại bùng nổ công nghệ thông tin, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người hiện đại. Từ việc kết nối bạn bè, cập nhật tin tức đến chia sẻ cảm xúc, mạng xã hội đang tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực trong đời sống cá nhân và xã hội. Trước hết, mạng xã hội giúp con người thu hẹp khoảng cách địa lý. Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh, chúng ta có thể trò chuyện, chia sẻ hình ảnh, video với người thân, bạn bè ở bất kỳ đâu trên thế giới. Facebook, Instagram, TikTok, Twitter,… không chỉ là nơi giao lưu mà còn là phương tiện truyền thông, giải trí phổ biến, bên cạnh đó, mạng xã hội còn là công cụ hữu ích trong học tập và công việc. Nhiều người dùng mạng xã hội để học hỏi kiến thức, tiếp cận tài liệu, tham gia các lớp học trực tuyến hoặc chia sẻ kinh nghiệm chuyên môn. Với các doanh nghiệp, mạng xã hội là nền tảng quảng bá thương hiệu, tìm kiếm khách hàng và phát triển thị trường hiệu quả. Tuy nhiên, mạng xã hội cũng mang đến không ít hệ lụy nếu con người không sử dụng một cách tỉnh táo và đúng đắn. Tình trạng nghiện mạng xã hội khiến nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, xa rời đời sống thực tế, thiếu kỹ năng giao tiếp, giảm sút hiệu quả học tập và làm việc. Không ít người trở thành nạn nhân của những thông tin giả, lừa đảo hoặc bị ảnh hưởng bởi các “chuẩn mực ảo”. Bên cạnh đó, việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân cũng tiềm ẩn nguy cơ bị xâm phạm quyền riêng tư.Vì vậy, để mạng xã hội phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực, mỗi người cần biết sử dụng một cách hợp lý. Hãy biến mạng xã hội thành công cụ phục vụ cuộc sống, chứ không để nó chi phối cảm xúc và hành vi. Hãy tỉnh táo trước những thông tin chưa được kiểm chứng và giữ gìn bản sắc cá nhân trong thế giới ảo. Tóm lại, mạng xã hội là một phát minh tuyệt vời của thời đại số, nhưng nó chỉ thực sự có ích khi con người biết kiểm soát và sử dụng đúng mục đích. Mạng xã hội là công cụ, không phải là cuộc sống – và điều quan trọng nhất vẫn là giữ cho mình một tâm hồn tỉnh táo, nhân văn giữa dòng chảy công nghệ không ngừng đổi thay.
Câu 1 Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do
Câu 2 Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản là: xanh, thơm, dịu dàng, vô tư. Câu 3. Đoạn thơ thể hiện quan niệm rằng hạnh phúc có thể đến từ những điều rất giản dị, bình yên và âm thầm trong cuộc sống. Giống như một trái quả thơm, hạnh phúc không ồn ào mà hiện hữu nhẹ nhàng, mang đến cảm giác ngọt ngào, dịu êm và sâu lắng.
Câu 4. Biện pháp so sánh “hạnh phúc như sông” làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên, vô tư, không toan tính của hạnh phúc. Dòng sông cứ trôi về biển cả, không bận tâm đến việc mình đầy hay vơi, gợi lên hình ảnh hạnh phúc đến từ sự buông bỏ, chấp nhận và vô cầu. Nó giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp thanh thản và sâu sắc của hạnh phúc. Câu 5. Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính triết lí nhẹ nhàng và sâu sắc. Hạnh phúc không phải điều gì to lớn hay xa vời, mà hiện hữu từ những điều nhỏ bé, giản dị như chiếc lá xanh, quả ngọt, hay dòng sông trôi. Hạnh phúc có thể âm thầm, dịu dàng và tự nhiên, không cần đo đếm. Đó là một cách nhìn tích cực, lạc quan, trân trọng từng khoảnh khắc bình thường trong cuộc sống.