

Bế Hồng Lam
Giới thiệu về bản thân



































vì ko giữ cho cơ thể ko sạch sẽ thì sẽ mắc bệnh về da,cơ quan sinh dục,...
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên. Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ. Trả lời: Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt: - Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người viết) Miêu tả (hình ảnh người đàn bà gánh nước, dòng sông, đòn gánh, trẻ nhỏ...) - Tự sự (kể lại các sự việc diễn ra theo thời gian) - Bình luận (ngầm thể hiện suy ngẫm, đánh giá về cuộc sống, số phận con người) Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì? Trả lời: Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng: - Nhấn mạnh chiều dài của thời gian, sự bền bỉ, lặp đi lặp lại của vòng đời và số phận. - Tạo âm hưởng day dứt, thấm thía cho bài thơ. - Thể hiện sự quan sát sâu sắc và cảm nhận đầy trăn trở của tác giả trước quy luật đời sống: người phụ nữ nối tiếp gánh nước, đàn ông tiếp tục ra đi, con trẻ lớn lên trong một chuỗi lặp vô tận. Câu 4. Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ. Trả lời: Đề tài: Hình ảnh người phụ nữ và đời sống gia đình nông thôn bên dòng sông. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi niềm xót xa, trăn trở trước số phận vất vả, lặng thầm nhưng đầy sức mạnh của người phụ nữ, và sự luẩn quẩn, nối tiếp của những phận người trong một vòng đời định sẵn – nơi giấc mơ đàn ông ra đi và nỗi nhọc nhằn đàn bà ở lại cứ lặp lại qua bao thế hệ. Câu 5. Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì? Trả lời: Bài thơ khiến em suy ngẫm về vai trò và số phận của người phụ nữ trong cuộc sống, nhất là trong xã hội nông thôn truyền thống. Họ là những người gánh vác gia đình, chịu đựng sự vất vả mà ít khi than phiền. Em cũng cảm thấy xót xa trước cái vòng đời lặp lại, nơi những ước mơ dường như luôn dang dở, người đàn ông ra đi, người đàn bà gánh gồng, còn con trẻ thì lớn lên và tiếp tục bước vào con đường của thế hệ trước. Bài thơ như một lời thức tỉnh, khiến chúng ta cần trân trọng hơn những người phụ nữ quanh mình và suy nghĩ về cách làm mới cuộc sống để thoát khỏi cái vòng luẩn quẩn đó.
Câu 1. Xác định thể thơ của bài thơ trên. Trả lời: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Câu 2. Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ. Trả lời: Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt: - Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, tình cảm của người viết) Miêu tả (hình ảnh người đàn bà gánh nước, dòng sông, đòn gánh, trẻ nhỏ...) - Tự sự (kể lại các sự việc diễn ra theo thời gian) - Bình luận (ngầm thể hiện suy ngẫm, đánh giá về cuộc sống, số phận con người) Câu 3. Việc lặp lại hai lần dòng thơ “Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy” trong bài có tác dụng gì? Trả lời: Việc lặp lại dòng thơ này có tác dụng: - Nhấn mạnh chiều dài của thời gian, sự bền bỉ, lặp đi lặp lại của vòng đời và số phận. - Tạo âm hưởng day dứt, thấm thía cho bài thơ. - Thể hiện sự quan sát sâu sắc và cảm nhận đầy trăn trở của tác giả trước quy luật đời sống: người phụ nữ nối tiếp gánh nước, đàn ông tiếp tục ra đi, con trẻ lớn lên trong một chuỗi lặp vô tận. Câu 4. Phát biểu đề tài và chủ đề của bài thơ. Trả lời: Đề tài: Hình ảnh người phụ nữ và đời sống gia đình nông thôn bên dòng sông. Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi niềm xót xa, trăn trở trước số phận vất vả, lặng thầm nhưng đầy sức mạnh của người phụ nữ, và sự luẩn quẩn, nối tiếp của những phận người trong một vòng đời định sẵn – nơi giấc mơ đàn ông ra đi và nỗi nhọc nhằn đàn bà ở lại cứ lặp lại qua bao thế hệ. Câu 5. Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ gì? Trả lời: Bài thơ khiến em suy ngẫm về vai trò và số phận của người phụ nữ trong cuộc sống, nhất là trong xã hội nông thôn truyền thống. Họ là những người gánh vác gia đình, chịu đựng sự vất vả mà ít khi than phiền. Em cũng cảm thấy xót xa trước cái vòng đời lặp lại, nơi những ước mơ dường như luôn dang dở, người đàn ông ra đi, người đàn bà gánh gồng, còn con trẻ thì lớn lên và tiếp tục bước vào con đường của thế hệ trước. Bài thơ như một lời thức tỉnh, khiến chúng ta cần trân trọng hơn những người phụ nữ quanh mình và suy nghĩ về cách làm mới cuộc sống để thoát khỏi cái vòng luẩn quẩn đó.
Dưới đây là phần gợi ý trả lời hai câu hỏi trong phần viết: --- Câu 1 (2.0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ nêu suy nghĩ về ý nghĩa của việc tôn trọng sự khác biệt của người khác. Bài Làm Trong cuộc sống, mỗi người đều mang trong mình những giá trị, tính cách, hoàn cảnh và lối sống riêng. Chính vì vậy, việc tôn trọng sự khác biệt của người khác là điều cần thiết để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Khi ta biết tôn trọng sự khác biệt, ta học được cách lắng nghe, thấu hiểu và mở lòng hơn với những điều không giống mình. Thay vì phán xét, so sánh hay áp đặt suy nghĩ cá nhân lên người khác, ta có thể học hỏi từ họ những góc nhìn mới, từ đó hoàn thiện bản thân. Ngược lại, nếu không biết tôn trọng sự khác biệt, ta dễ rơi vào cái bẫy của định kiến, khép kín và gây ra những xung đột không đáng có. Tôn trọng sự khác biệt không có nghĩa là đồng tình với tất cả, mà là hiểu rằng ai cũng có quyền sống đúng với bản chất và lựa chọn của mình. Đó chính là nền tảng để con người sống chan hòa, yêu thương nhau hơn trong một thế giới đa dạng và không ngừng thay đổi.
Câu 2 (4.0 điểm): Viết bài văn phân tích, đánh giá bài thơ “Nắng mới” – Lưu Trọng Lư
Bài Làm Bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một thi phẩm tiêu biểu cho phong cách Thơ mới, đồng thời thể hiện sâu sắc tâm trạng hoài niệm, thương nhớ mẹ và tuổi thơ của tác giả qua những hình ảnh giản dị mà xúc động. Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh trưa hè đầy ánh nắng: “Mỗi lần nắng mới hắt bên song, Xao xác, gà trưa gáy não nùng...” Hai câu thơ gợi ra một không gian yên tĩnh, có phần vắng lặng và trầm buồn. Ánh nắng không rực rỡ mà “hắt bên song” – một hình ảnh gợi cảm giác phảng phất, nhẹ nhàng. Tiếng gà gáy trưa được miêu tả là “não nùng”, như một bản nhạc gợi nhắc về thời gian đã trôi xa. Trong khung cảnh đó, nỗi nhớ và sự hoài niệm trỗi dậy: “Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng, Chập chờn sống lại những ngày không.” Tác giả hồi tưởng lại thời thơ ấu – những tháng ngày xưa cũ “rượi buồn”, mơ hồ mà tha thiết. Những kỷ niệm như trở về, “chập chờn sống lại” trong tâm trí, để rồi dẫn lối cảm xúc đến hình ảnh người mẹ – “me tôi”. Khổ thơ tiếp theo là hình ảnh mẹ gắn với tuổi thơ mười tuổi: “Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời Lúc người còn sống, tôi lên mười; Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội, Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.” Hình ảnh mẹ hiện lên gắn liền với công việc đời thường, giản dị: phơi áo, bước đi trước giậu, giữa khung cảnh “nắng mới reo ngoài nội”. Dường như trong ký ức của đứa con, mẹ là biểu tượng của sự sống, của tình yêu thương bình dị, ấm áp. Đoạn thơ cuối cùng tiếp tục khắc họa mẹ một cách tinh tế: “Hình dáng me tôi chửa xoá mờ Hãy còn mường tượng lúc vào ra: Nét cười đen nhánh sau tay áo Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.” Hình ảnh mẹ không hiện rõ, mà “mường tượng” – như sương khói nhưng vẫn “chửa xoá mờ”. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết giàu chất điện ảnh, gợi cảm xúc sâu lắng, thương yêu. Tất cả gói gọn trong không gian mùa hè – nắng, giậu thưa – gợi một tuổi thơ thân thương, một nỗi nhớ không nguôi. Bài thơ tuy không dài, nhưng chất chứa tình cảm sâu đậm với mẹ và với quá khứ. Qua giọng điệu nhẹ nhàng, hình ảnh bình dị và ngôn ngữ tinh tế, Lưu Trọng Lư đã mang đến một thi phẩm đẹp, vừa mang chất trữ tình của Thơ mới, vừa thấm đẫm tình mẫu tử thiêng liêng. “Nắng mới” không chỉ là một hồi ức cá nhân, mà còn khơi gợi trong lòng người đọc những rung cảm về mẹ, về tuổi thơ, về những gì đã mất theo thời gian.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản. Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là nghị luận. Câu 2. Chỉ ra 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) Trả lời: Tằn tiện – phung phí Hào phóng – keo kiệt (Có thể nêu thêm các cặp khác như: "thích ở nhà – ưa bay nhảy", "bỏ bê gia đình – không biết hưởng thụ cuộc sống") Câu 3. Vì sao tác giả lại cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng? Trả lời: Vì mỗi người có cách sống, suy nghĩ và hoàn cảnh khác nhau. Việc phán xét người khác dễ dẫn đến những nhận định phiến diện, sai lệch và thiếu cảm thông. Ngoài ra, việc phán xét còn có thể làm tổn thương người khác và khiến bản thân trở nên hẹp hòi. Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về quan điểm của tác giả: "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó"? Trả lời: Ý kiến này muốn nhấn mạnh rằng việc sống theo định kiến – đặc biệt là định kiến của người khác – sẽ khiến chúng ta đánh mất sự tự do, cá tính và cả hạnh phúc. Khi không dám sống thật với chính mình, chúng ta bị bóp nghẹt trong khuôn mẫu xã hội, sống cuộc đời không phải của mình – và đó là điều đáng sợ nhất. Câu 5. Anh/Chị rút ra thông điệp gì cho bản thân từ văn bản trên? Trả lời: Mỗi người nên học cách tôn trọng sự khác biệt và ngừng phán xét người khác một cách vội vàng. Quan trọng hơn, hãy lắng nghe tiếng nói bên trong mình, sống đúng với bản thân thay vì để định kiến chi phối. Khi ta biết yêu thương và hiểu chính mình, ta cũng sẽ dễ cảm thông với người khác hơn.
Câu 1: Bài Làm
Đoạn thơ trích từ bài Phía sau làng của Trương Trọng Nghĩa thể hiện nỗi niềm hoài nhớ và xót xa của tác giả trước những đổi thay của làng quê trong quá trình đô thị hóa. Hành trình "đi về phía tuổi thơ" không chỉ là một chuyến trở về không gian cũ, mà còn là cuộc tìm kiếm ký ức, những giá trị xưa cũ đã dần mai một. Những hình ảnh như "dấu chân", "lũy tre", "thiếu nữ để tóc dài" hay "hát dân ca" gợi lên một làng quê đậm hồn truyền thống, bình dị mà nay đã không còn. Sự thay đổi khắc nghiệt của cuộc sống khiến trai làng phải rời quê hương mưu sinh, khiến đất đai không còn đủ sức nuôi người. Cách sử dụng những hình ảnh đối lập: quá khứ - hiện tại, truyền thống - hiện đại đã làm nổi bật tâm trạng tiếc nuối và day dứt. Nghệ thuật miêu tả giản dị, chân thực kết hợp với giọng điệu trầm lắng, sâu sắc khiến đoạn thơ trở thành một lời nhắc nhớ về việc gìn giữ bản sắc văn hóa quê hương trong dòng chảy hiện đại hóa. Câu 2: Bài làm Trong thời đại công nghệ phát triển không ngừng như hiện nay, mạng xã hội đã và đang trở thành một phần tất yếu trong đời sống con người. Từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, từ các quốc gia phát triển đến những vùng nông thôn xa xôi, mạng xã hội hiện diện khắp nơi, len lỏi vào mọi lĩnh vực của đời sống. Với sự tiện ích và ảnh hưởng sâu rộng, mạng xã hội không chỉ là công cụ kết nối mà còn là một hiện tượng xã hội mang tính thời đại. Vậy mạng xã hội có vai trò như thế nào trong cuộc sống hiện đại? Đó là điều mỗi chúng ta cần suy ngẫm. Trước hết, mạng xã hội có vai trò to lớn trong việc kết nối con người với nhau. Chỉ với một chiếc điện thoại và kết nối Internet, chúng ta có thể dễ dàng trò chuyện, chia sẻ thông tin với người thân, bạn bè ở bất kỳ đâu trên thế giới. Nhờ mạng xã hội, khoảng cách địa lý không còn là rào cản lớn trong giao tiếp. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh hiện nay, khi nhu cầu giữ liên lạc và cập nhật thông tin ngày càng cao. Không chỉ là nơi kết nối, mạng xã hội còn là kho tri thức khổng lồ và là kênh truyền thông hữu ích. Người dùng có thể tiếp cận nhanh chóng với tin tức, kiến thức học thuật, kỹ năng sống, hoặc các xu hướng công nghệ mới. Nhiều người đã tận dụng mạng xã hội để học tập trực tuyến, chia sẻ tài liệu, thảo luận học thuật… Ngoài ra, nó còn mở ra cơ hội phát triển nghề nghiệp, khởi nghiệp và quảng bá hình ảnh cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách nhanh chóng, tiết kiệm. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, mạng xã hội cũng ẩn chứa không ít tác động tiêu cực nếu con người sử dụng không đúng cách. Nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, bị "nghiện mạng xã hội", dành quá nhiều thời gian để lướt mạng, từ đó sao nhãng việc học, công việc và các mối quan hệ thực tế. Không chỉ vậy, mạng xã hội cũng là nơi dễ lan truyền thông tin sai lệch, phát ngôn thù ghét, hay các trào lưu lệch lạc ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi. Đã có không ít trường hợp bị tổn thương tinh thần, thậm chí dẫn đến hậu quả nghiêm trọng chỉ vì bị bắt nạt hay chỉ trích trên mạng. Chính vì vậy, để mạng xã hội thực sự là một công cụ hữu ích, mỗi người cần có thái độ sử dụng đúng đắn, tỉnh táo và có chọn lọc. Cần xác định rõ mục đích khi sử dụng mạng xã hội, không nên dành quá nhiều thời gian cho nó và cần biết phân biệt thông tin chính xác với thông tin sai lệch. Đồng thời, cần giữ gìn văn hóa ứng xử trên không gian mạng, tránh những hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến bản thân và người khác. Tóm lại, mạng xã hội là một thành tựu của công nghệ hiện đại, mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong cuộc sống. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ nếu con người không kiểm soát được hành vi của mình. Là người sống trong thời đại số, mỗi chúng ta cần trở thành người dùng mạng xã hội thông minh, có trách nhiệm, để biến công cụ này thành phương tiện giúp cuộc sống ngày càng văn minh, tích cực và tốt đẹp hơn.
Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên.
Trả lời: Văn bản trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ nào?
Trả lời: Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản gồm: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư, đầy, vơi.
Câu 3. Anh/Chị hiểu nội dung của đoạn thơ sau như thế nào?
Hạnh phúc
đôi khi như quả
thơm trong im lặng, dịu dàng
Trả lời:
Đoạn thơ gợi ra hình ảnh hạnh phúc giản dị và sâu sắc như một trái quả chín thơm — không ồn ào, không phô trương mà hiện diện trong sự bình yên, lặng lẽ và nhẹ nhàng. Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh rằng hạnh phúc đôi khi đến từ những điều rất đỗi đời thường nhưng vẫn mang đến cảm giác ấm áp và dễ chịu.
Câu 4. Nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ sau:
Hạnh phúc
đôi khi như sông
vô tư trôi về biển cả
Chẳng cần biết mình
đầy vơi
Trả lời:
Biện pháp tu từ so sánh “hạnh phúc đôi khi như sông” giúp hình tượng hóa cảm xúc hạnh phúc như một dòng sông tự do, vô tư, không toan tính, cứ thế trôi đi dù “đầy” hay “vơi”. Điều này nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên, vô điều kiện của hạnh phúc — nó không phụ thuộc vào hoàn cảnh đầy đủ hay thiếu thốn, mà nằm ở cách ta cảm nhận và sống.
Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả được thể hiện trong đoạn trích.
Trả lời:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả là hạnh phúc đến từ những điều bình dị, tự nhiên và sâu lắng. Đó không phải là thứ hào nhoáng hay lớn lao, mà có thể chỉ là một chiếc lá xanh, một trái quả thơm hay một dòng sông êm đềm. Tác giả đề cao vẻ đẹp của hạnh phúc trong sự giản dị, lặng lẽ và tự do, cũng như cách con người cảm nhận nó bằng trái tim hơn là bằng lý trí.