

Triệu Thu Hường
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Thể thơ: thơ bảy chữ.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm kết hợp miêu tả.
Câu 3. 5 hình ảnh/dòng thơ gợi kỷ niệm trường cũ:
* "Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quậy!" (trò chơi, hồn nhiên)
* "Mùi vôi chú, nhìn xem, trong lớp ấy / (Những trưa cười trong sáng đổ lao xao)" (không gian lớp học, tiếng cười)
* "Những chuyến năm nào, những chuyến năm nao / Cứ xúc động, cứ xôn xao biết mấy" (hoạt động chung, cảm xúc)
* "Mùa hoa mơ nở đến mùa hoa phượng cháy / Trên trang thầy, tóc chợt bạc thêm" (thời gian, sự hy sinh của thầy cô)
* "Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ / Quả đã ngọt trên mấy cành du du" (nét nghịch ngợm, sự trưởng thành)
Đặc biệt ở sự hồn nhiên, trong sáng và gắn với những hình ảnh thân thuộc của mái trường.
Câu 4. Biện pháp tu từ trong "Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước": ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ("trong veo" tả tiếng ve) và phóng đại ("xé đôi" tiếng ve). Tác dụng: hình tượng hóa âm thanh, gợi sự sống động và mạnh mẽ của tiếng ve trong không gian tĩnh lặng.
Câu 5. Bạn hãy chia sẻ dòng thơ/hình ảnh bạn ấn tượng và lý do nhé! Ví dụ: "Mùa hoa mơ nở đến mùa hoa phượng cháy / Trên trang thầy, tóc chợt bạc thêm" (gợi sự trôi chảy thời gian và công ơn thầy cô).
a. Nội dung định luật bảo toàn động lượng:
Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: Trong một hệ kín (hệ không chịu tác dụng của ngoại lực hoặc tổng ngoại lực bằng không), tổng động lượng của hệ không đổi. Hay nói cách khác, động lượng của hệ trước và sau va chạm là bằng nhau. Điều này có nghĩa là động lượng không bị mất đi hay được tạo ra, chỉ được chuyển đổi giữa các vật trong hệ.
b. Va chạm đàn hồi và va chạm mềm:
- Va chạm đàn hồi: Là va chạm mà trong đó động năng của hệ được bảo toàn. Sau va chạm, các vật tách rời nhau và tổng động năng của hệ trước và sau va chạm là như nhau. Động lượng của hệ được bảo toàn.
- Va chạm mềm: Là va chạm mà trong đó động năng của hệ không được bảo toàn. Sau va chạm, các vật dính vào nhau và chuyển động với cùng vận tốc. Động lượng của hệ được bảo toàn, nhưng động năng của hệ giảm đi sau va chạm (một phần động năng chuyển thành năng lượng khác như nhiệt năng, âm thanh...)
a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều là: Vật phải chịu tác dụng của một lực hướng tâm không đổi, có độ lớn không đổi và luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn. Lực này gây ra gia tốc hướng tâm, làm thay đổi hướng vận tốc của vật, giữ cho vật chuyển động theo quỹ đạo tròn.
b. Đặc điểm của lực hướng tâm:
- Độ lớn: Lực hướng tâm có độ lớn không đổi trong suốt quá trình chuyển động tròn đều. Độ lớn của lực hướng tâm được tính bằng công thức: Fht = maht = mv²/r, trong đó m là khối lượng vật, v là vận tốc của vật, r là bán kính quỹ đạo.
- Hướng: Lực hướng tâm luôn hướng về tâm của quỹ đạo tròn. Hướng của lực hướng tâm luôn thay đổi theo thời gian để giữ cho vật chuyển động tròn.
- Bản chất: Lực hướng tâm không phải là một loại lực riêng biệt mà là kết quả tổng hợp của các lực tác dụng lên vật. Bản chất của lực hướng tâm phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Ví dụ, trong trường hợp vật chuyển động tròn đều trên mặt phẳng nằm ngang, lực hướng tâm có thể là lực ma sát nghỉ; trong trường hợp vật chuyển động tròn đều trong mặt phẳng thẳng đứng, lực hướng tâm có thể là tổng hợp của trọng lực và lực căng dây.
Ba ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:
- Viên đá được buộc vào một sợi dây và quay tròn: Lực căng của sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho viên đá chuyển động tròn.
- Mặt Trăng quay quanh Trái Đất: Lực hấp dẫn giữa Trái Đất và Mặt Trăng đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho Mặt Trăng chuyển động quanh Trái Đất.
- Xe ô tô chuyển động trên một cung đường cong: Lực ma sát nghỉ giữa lốp xe và mặt đường đóng vai trò là lực hướng tâm, giữ cho xe không bị trượt ra khỏi cung đường.
- Tính độ biến dạng của lò xo.
Độ biến dạng của lò xo là sự thay đổi chiều dài của lò xo khi có vật nặng tác dụng lên nó. Trong trường hợp này, chiều dài ban đầu của lò xo là 20 cm và chiều dài khi treo vật là 23 cm. Do đó, độ biến dạng của lò xo là:
Δl = 23 cm - 20 cm = 3 cm = 0.03 m
- Tính độ cứng của lò xo.
Khi vật nặng được treo vào lò xo, trọng lực của vật sẽ cân bằng với lực đàn hồi của lò xo. Theo định luật Hooke, lực đàn hồi của lò xo tỉ lệ thuận với độ biến dạng của nó:
Fđh = kΔl
Trong đó:
- Fđh là lực đàn hồi của lò xo (bằng trọng lực của vật: Fđh = mg)
- k là độ cứng của lò xo
- Δl là độ biến dạng của lò xo
Ta có: mg = kΔl
Suy ra: k = mg/Δl
Với m = 300 g = 0.3 kg, g = 10 m/s², và Δl = 0.03 m, ta có:
k = (0.3 kg × 10 m/s²) / 0.03 m = 100 N/m
a/ Hòn đá bay theo phương ngang, ngược chiều xe:
- Áp dụng định luật bảo toàn động lượng. Trước khi hòn đá rơi vào, động lượng của hệ là: $$p_{trước} = m_{1}v_{1} - m_{2}v_{2}$$ptrước=m1v1−m2v2 (vì hòn đá chuyển động ngược chiều xe)
- Sau khi hòn đá rơi vào, cả xe và đá chuyển động cùng vận tốc $$v$$v. Động lượng của hệ lúc này là: $$p_{sau} = (m_{1} + m_{2})v$$psau=(m1+m2)v
- Theo định luật bảo toàn động lượng, ta có: $$p_{trước} = p_{sau}$$ptrước=psau. Do đó, $$m_{1}v_{1} - m_{2}v_{2} = (m_{1} + m_{2})v$$m1v1−m2v2=(m1+m2)v
- Giải phương trình trên để tìm v: $$v = \frac{m_{1}v_{1} - m_{2}v_{2}}{m_{1} + m_{2}} = \frac{(300kg)(10m/s) - (0.5kg)(12m/s)}{300kg + 0.5kg} = \frac{3000 - 6}{300.5} \approx 9.98 m/s$$v=m1+m2m1v1−m2v2=300kg+0.5kg(300kg)(10m/s)−(0.5kg)(12m/s)=300.53000−6≈9.98m/s
Đáp án: Vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là xấp xỉ 9.98 m/s.
b/ Hòn đá rơi theo phương thẳng đứng:
- Trong trường hợp này, chỉ có thành phần vận tốc theo phương ngang được bảo toàn. Vận tốc ban đầu của hòn đá theo phương ngang là 0.
- Áp dụng định luật bảo toàn động lượng theo phương ngang: $$m_{1}v_{1} = (m_{1} + m_{2})v$$m1v1=(m1+m2)v
- Giải phương trình trên để tìm v: $$v = \frac{m_{1}v_{1}}{m_{1} + m_{2}} = \frac{(300kg)(10m/s)}{300kg + 0.5kg} = \frac{3000}{300.5} \approx 9.98 m/s$$v=m1+m2m1v1=300kg+0.5kg(300kg)(10m/s)=300.53000≈9.98m/s
Đáp án: Vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là xấp xỉ 9.98 m/s.
- Tính áp lực của xe tăng lên mặt đường. Áp lực bằng trọng lượng của xe tăng: $$F = P = mg = 2600 kg \times 10 m/s^{2} = 26000 N$$F=P=mg=2600kg×10m/s2=26000N
- Tính áp suất của xe tăng lên mặt đường. Áp suất được tính bằng áp lực chia cho diện tích tiếp xúc: $$p = \frac{F}{S} = \frac{26000 N}{1.3 m^{2}} = 20000 Pa$$p=SF=1.3m226000N=20000Pa
- Tính áp lực của người lên mặt đường. Áp lực bằng trọng lượng của người: $$F = P = mg = 45 kg \times 10 m/s^{2} = 450 N$$F=P=mg=45kg×10m/s2=450N
- Chuyển đổi đơn vị diện tích tiếp xúc của người sang mét vuông: $$S = 200 cm^{2} = 0.02 m^{2}$$S=200cm2=0.02m2
- Tính áp suất của người lên mặt đường. Áp suất được tính bằng áp lực chia cho diện tích tiếp xúc: $$p = \frac{F}{S} = \frac{450 N}{0.02 m^{2}} = 22500 Pa$$p=SF=0.02m2450N=22500Pa
- So sánh áp suất của xe tăng và người. Áp suất của xe tăng là 20000 Pa, trong khi áp suất của người là 22500 Pa. Áp suất của người lớn hơn áp suất của xe tăng.
Xác định các đại lượng đã biết.
Khối lượng vật (m) = 300g = 0.3kg
Chiều dài dây (l) = 50cm = 0.5m
Tốc độ góc (ω) = 8 rad/s
Gia tốc trọng trường (g) = 10 m/s²
- Áp dụng công thức lực hướng tâm.
Lực hướng tâm ($$F_{ht}$$Fht) = mω²l - Tính lực căng dây ở điểm cao nhất.
Tại điểm cao nhất, lực căng dây (T) và trọng lực (P) cùng hướng xuống, và tổng của chúng tạo ra lực hướng tâm. Do đó:
T + P = $$F_{ht}$$Fht
T + mg = mω²l
T = mω²l - mg
T = 0.3kg * (8 rad/s)² * 0.5m - 0.3kg * 10 m/s²
T = 9.6N - 3N
T = 6.6N
- Tính lực căng dây ở điểm thấp nhất.
Tại điểm thấp nhất, lực căng dây (T) hướng lên, trọng lực (P) hướng xuống, và hiệu của chúng tạo ra lực hướng tâm. Do đó:
T - P = $$F_{ht}$$Fht
T - mg = mω²l
T = mω²l + mg
T = 0.3kg * (8 rad/s)² * 0.5m + 0.3kg * 10 m/s²
T = 9.6N + 3N
T = 12.6N
- Tính trọng lực tác dụng lên vật có khối lượng 500g.
$$P = m.g = 0.5 kg \times 10 m/s^{2} = 5 N$$P=m.g=0.5kg×10m/s2=5N - Tính độ giãn của lò xo khi treo vật 500g.
Theo định luật Hooke: $$F = k.\Delta l$$F=k.Δl, với F là lực đàn hồi, k là độ cứng lò xo, $$\Delta l$$Δl là độ giãn.
Trong trường hợp này, lực đàn hồi bằng trọng lực của vật: $$F = P = 5 N$$F=P=5N
Vậy, độ giãn của lò xo là: $$\Delta l = \frac{F}{k} = \frac{5 N}{100 N/m} = 0.05 m = 5 cm$$Δl=kF=100N/m5N=0.05m=5cm - Tính chiều dài của lò xo khi treo vật 500g.
Chiều dài lò xo lúc này là chiều dài ban đầu cộng với độ giãn:
$$l = l_{0} + \Delta l = 40 cm + 5 cm = 45 cm$$l=l0+Δl=40cm+5cm=45cm
Đáp án câu a: Chiều dài của lò xo là 45 cm.
- Tính độ giãn của lò xo khi chiều dài là 48 cm.
Độ giãn: $$\Delta l' = 48 cm - 40 cm = 8 cm = 0.08 m$$Δl′=48cm−40cm=8cm=0.08m - Tính lực đàn hồi của lò xo khi chiều dài là 48 cm.
$$F' = k.\Delta l' = 100 N/m \times 0.08 m = 8 N$$F′=k.Δl′=100N/m×0.08m=8N - Tính khối lượng vật cần treo.
Vì lực đàn hồi bằng trọng lực của vật, nên: $$P' = F' = 8 N$$P′=F′=8N
Khối lượng vật: $$m' = \frac{P'}{g} = \frac{8 N}{10 m/s^{2}} = 0.8 kg = 800 g$$m′=gP′=10m/s28N=0.8kg=800g
Đáp án câu b: Cần treo vật có khối lượng 800g.
- Tính trọng lực tác dụng lên vật có khối lượng 500g.
$$P = m.g = 0.5 kg \times 10 m/s^{2} = 5 N$$P=m.g=0.5kg×10m/s2=5N - Tính độ giãn của lò xo khi treo vật 500g.
Theo định luật Hooke: $$F = k.\Delta l$$F=k.Δl, với F là lực đàn hồi, k là độ cứng lò xo, $$\Delta l$$Δl là độ giãn.
Trong trường hợp này, lực đàn hồi bằng trọng lực của vật: $$F = P = 5 N$$F=P=5N
Vậy, độ giãn của lò xo là: $$\Delta l = \frac{F}{k} = \frac{5 N}{100 N/m} = 0.05 m = 5 cm$$Δl=kF=100N/m5N=0.05m=5cm - Tính chiều dài của lò xo khi treo vật 500g.
Chiều dài lò xo lúc này là chiều dài ban đầu cộng với độ giãn:
$$l = l_{0} + \Delta l = 40 cm + 5 cm = 45 cm$$l=l0+Δl=40cm+5cm=45cm
Đáp án câu a: Chiều dài của lò xo là 45 cm.
- Tính độ giãn của lò xo khi chiều dài là 48 cm.
Độ giãn: $$\Delta l' = 48 cm - 40 cm = 8 cm = 0.08 m$$Δl′=48cm−40cm=8cm=0.08m - Tính lực đàn hồi của lò xo khi chiều dài là 48 cm.
$$F' = k.\Delta l' = 100 N/m \times 0.08 m = 8 N$$F′=k.Δl′=100N/m×0.08m=8N - Tính khối lượng vật cần treo.
Vì lực đàn hồi bằng trọng lực của vật, nên: $$P' = F' = 8 N$$P′=F′=8N
Khối lượng vật: $$m' = \frac{P'}{g} = \frac{8 N}{10 m/s^{2}} = 0.8 kg = 800 g$$m′=gP′=10m/s28N=0.8kg=800g
Đáp án câu b: Cần treo vật có khối lượng 800g.
a. Cùng chiều:
- Áp dụng định luật bảo toàn động lượng. Động lượng của hệ trước khi người nhảy lên xe bằng tổng động lượng của người và xe. $$p_{trước} = m_1v_1 + m_2v_2$$ptrước=m1v1+m2v2
- Sau khi người nhảy lên xe, cả người và xe chuyển động cùng vận tốc $$v$$v. Động lượng của hệ sau khi người nhảy lên xe là: $$p_{sau} = (m_{1} + m_{2})v$$psau=(m1+m2)v
- Theo định luật bảo toàn động lượng, ta có: $$p_{trước} = p_{sau}$$ptrước=psau => $$m_1v_1 + m_2v_2 = (m_{1} + m_{2})v$$m1v1+m2v2=(m1+m2)v
- Giải phương trình trên để tìm vận tốc $$v$$v:
$$v = \frac{m_1v_1 + m_2v_2}{m_{1} + m_{2}} = \frac{(60kg)(4m/s) + (100kg)(3m/s)}{60kg + 100kg} = \frac{240kg.m/s + 300kg.m/s}{160kg} = \frac{540kg.m/s}{160kg} = 3.375m/s$$v=m1+m2m1v1+m2v2=60kg+100kg(60kg)(4m/s)+(100kg)(3m/s)=160kg240kg.m/s+300kg.m/s=160kg540kg.m/s=3.375m/s
Đáp án: a. Vận tốc xe sau khi người nhảy lên là 3.375 m/s.
b. Ngược chiều:
- Áp dụng định luật bảo toàn động lượng. Lưu ý rằng vận tốc của người và xe ngược chiều nhau, nên ta phải xét dấu vận tốc. Giả sử chiều chuyển động của người là chiều dương.
- Động lượng trước khi người nhảy lên: $$p_{trước} = m_1v_1 - m_2v_2$$ptrước=m1v1−m2v2 (vì vận tốc xe ngược chiều với người)
- Động lượng sau khi người nhảy lên: $$p_{sau} = (m_{1} + m_{2})v$$psau=(m1+m2)v
- Theo định luật bảo toàn động lượng: $$m_1v_1 - m_2v_2 = (m_{1} + m_{2})v$$m1v1−m2v2=(m1+m2)v
- Giải phương trình để tìm vận tốc v:
$$v = \frac{m_1v_1 - m_2v_2}{m_{1} + m_{2}} = \frac{(60kg)(4m/s) - (100kg)(3m/s)}{60kg + 100kg} = \frac{240kg.m/s - 300kg.m/s}{160kg} = \frac{-60kg.m/s}{160kg} = -0.375m/s$$v=m1+m2m1v1−m2v2=60kg+100kg(60kg)(4m/s)−(100kg)(3m/s)=160kg240kg.m/s−300kg.m/s=160kg−60kg.m/s=−0.375m/s
Dấu âm cho biết xe chuyển động ngược chiều với chiều dương (chiều chuyển động ban đầu của người)
Đáp án: b. Vận tốc xe sau khi người nhảy lên là 0.375 m/s, ngược chiều với chiều chuyển động ban đầu của người.