

Mã Anh Châu
Giới thiệu về bản thân



































a. Tính áp suất của xe tăng lên mặt đường Áp suất được tính bằng công thức: P = \frac{F}{A} Trong đó: là áp suất. là lực tác dụng lên mặt đường, trong trường hợp này là trọng lực của xe tăng. là diện tích tiếp xúc của xe tăng với mặt đất. Trọng lực của xe tăng được tính bằng công thức: F = m \cdot g Với: là khối lượng của xe tăng. là gia tốc trọng trường. Tính : F = 2600 \times 10 = 26000 \, \text{N} Diện tích tiếp xúc . Áp suất của xe tăng là: P = \frac{26000}{1.3} = 20000 \, \text{Pa} \, (\text{Pascal}) Vậy áp suất của xe tăng lên mặt đường là 20000 Pa. --- b. So sánh áp suất của xe tăng và người Để so sánh, ta sẽ tính áp suất tác dụng lên mặt đất bởi một người có khối lượng 45 kg. Trọng lực của người được tính bằng: F_{\text{người}} = m_{\text{người}} \cdot g Với: , . Tính : F_{\text{người}} = 45 \times 10 = 450 \, \text{N} Diện tích tiếp xúc của 2 bàn chân với mặt đất là . Áp suất của người là: P_{\text{người}} = \frac{450}{0.02} = 22500 \, \text{Pa} --- Kết luận: Áp suất của xe tăng lên mặt đường là 20000 Pa. Áp suất của người lên mặt đất là 22500 Pa. So sánh: Áp suất của người (22500 Pa) lớn hơn áp suất của xe tăng (20000 Pa). Điều này là do diện tích tiếp xúc của người nhỏ hơn nhiều so với diện tích tiếp xúc của xe tăng với mặt đất.
Bài toán này áp dụng định lý bảo toàn động lượng để tìm vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào cát. a. Hòn đá bay theo phương ngang, ngược chiều xe Trong trường hợp này, ta áp dụng định lý bảo toàn động lượng theo phương ngang, vì lực tác dụng bên ngoài chủ yếu là lực ma sát của mặt đường, nên động lượng theo phương ngang được bảo toàn. Công thức bảo toàn động lượng: m_1 v_1 + m_2 v_2 = (m_1 + m_2) v_{\text{final}} Trong đó: là khối lượng xe. là vận tốc của xe trước khi hòn đá rơi vào. là khối lượng của hòn đá. là vận tốc của hòn đá (ngược chiều với xe, do đó giá trị âm). là vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào. Thay các giá trị vào công thức: 300 \times 10 + 0.5 \times (-12) = (300 + 0.5) \times v_{\text{final}} 3000 - 6 = 300.5 \times v_{\text{final}} 2994 = 300.5 \times v_{\text{final}} Tính : v_{\text{final}} = \frac{2994}{300.5} \approx 9.96 \, \text{m/s} Vậy vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là khoảng 9.96 m/s. --- b. Hòn đá rơi theo phương thẳng đứng Trong trường hợp này, hòn đá rơi theo phương thẳng đứng, do đó không có thành phần động lượng của hòn đá theo phương ngang trước khi va chạm. Ta chỉ xét động lượng theo phương ngang của xe. Công thức bảo toàn động lượng trong trường hợp này: m_1 v_1 = (m_1 + m_2) v_{\text{final}} Thay các giá trị vào công thức: 300 \times 10 = (300 + 0.5) \times v_{\text{final}} 3000 = 300.5 \times v_{\text{final}} Tính : v_{\text{final}} = \frac{3000}{300.5} \approx 9.99 \, \text{m/s} Vậy vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là khoảng 9.99 m/s. --- Kết luận: a) Hòn đá bay theo phương ngang, ngược chiều xe: Vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là khoảng 9.96 m/s. b) Hòn đá rơi theo phương thẳng đứng: Vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào là khoảng 9.99 m/s.
Để giải quyết bài toán, ta sử dụng các công thức cơ bản của vật lý. a. Độ biến dạng của lò xo Độ biến dạng của lò xo chính là sự thay đổi chiều dài của lò xo khi có lực tác dụng lên nó. \Delta L = L_{\text{sau}} - L_{\text{trước}} Trong đó: là chiều dài của lò xo trước khi treo vật (20 cm = 0.2 m). là chiều dài của lò xo sau khi treo vật (23 cm = 0.23 m). Tính độ biến dạng: \Delta L = 0.23 \, \text{m} - 0.2 \, \text{m} = 0.03 \, \text{m} = 3 \, \text{cm} Vậy độ biến dạng của lò xo là 3 cm. --- b. Độ cứng của lò xo Để tính độ cứng của lò xo, ta sử dụng định lý Hooke: F = k \cdot \Delta L Trong đó: là lực tác dụng lên lò xo (do trọng lực của vật), tính bằng công thức . là độ cứng của lò xo (cần tính). là độ biến dạng của lò xo (3 cm = 0.03 m). Ta biết khối lượng của vật là 300 g = 0.3 kg, và . Tính lực : F = 0.3 \, \text{kg} \times 10 \, \text{m/s}^2 = 3 \, \text{N} Sau đó, ta áp dụng công thức định lý Hooke để tính : k = \frac{F}{\Delta L} = \frac{3 \, \text{N}}{0.03 \, \text{m}} = 100 \, \text{N/m} Vậy độ cứng của lò xo là 100 N/m.
a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều: Để một vật chuyển động tròn đều, vật phải thỏa mãn các điều kiện sau: 1. Vận tốc của vật phải có độ lớn không thay đổi: Vật phải chuyển động với vận tốc có độ lớn không thay đổi, tuy nhiên hướng của vận tốc sẽ thay đổi liên tục. 2. Lực tác dụng phải có phương tiếp tuyến với quỹ đạo chuyển động: Lực này cần phải có thành phần hướng tâm (hướng về tâm của đường tròn) để giữ vật đi theo quỹ đạo tròn. 3. Lực hướng tâm phải cân bằng: Lực tác dụng lên vật phải có một thành phần hướng tâm (hướng về tâm của vòng tròn), làm cho vật duy trì chuyển động theo quỹ đạo tròn. Ngoài ra, trong chuyển động tròn đều, vật di chuyển quanh một tâm và quỹ đạo của nó là một đường tròn. --- b. Đặc điểm của lực hướng tâm: Lực hướng tâm là lực cần thiết để duy trì chuyển động của một vật theo quỹ đạo tròn. Lực này luôn hướng về phía tâm của đường tròn và có tác dụng làm thay đổi hướng chuyển động của vật (chứ không phải làm thay đổi độ lớn vận tốc). Lực hướng tâm không làm vật tăng tốc độ, mà chỉ làm thay đổi hướng của vận tốc, tạo ra chuyển động tròn đều. Công thức tính lực hướng tâm là: F_{\text{hướng tâm}} = \frac{m \cdot v^2}{r} là khối lượng của vật, là tốc độ của vật, là bán kính của quỹ đạo tròn. Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế: 1. Chuyển động của một chiếc xe ô tô trên đường cong: Khi xe ô tô đi trên một con đường cong, lực hướng tâm do lực ma sát giữa bánh xe và mặt đường tạo ra, giúp xe giữ chuyển động tròn. 2. Chuyển động của quả bóng trong trò chơi đánh golf (hoặc trong các môn thể thao khác): Khi quả bóng quay tròn, lực hướng tâm do các lực ma sát và lực tác dụng từ tay người chơi giúp quả bóng di chuyển theo đường tròn. 3. Chuyển động của một quả táo trên một sợi dây (đung đưa qua lại): Lực kéo của dây làm quả táo chuyển động theo quỹ đạo tròn. Lực hướng tâm sẽ luôn kéo quả táo về phía điểm gắn dây.
a. Nội dung định luật bảo toàn động lượng: Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: "Trong một hệ cô lập (không có lực tác dụng từ bên ngoài), tổng động lượng của hệ được bảo toàn, tức là tổng động lượng của hệ trước và sau va chạm hoặc tương tác là không thay đổi." Công thức biểu diễn định lý này là: \vec{p}_{\text{trước}} = \vec{p}_{\text{sau}} Trong đó: là động lượng của hệ. Động lượng của một vật được tính bằng công thức: , với là khối lượng và là vận tốc của vật. Định lý này áp dụng cho mọi loại va chạm và tương tác, miễn là hệ không có lực ngoài tác dụng (ví dụ: trong không gian hoặc trong môi trường khép kín). --- b. Va chạm đàn hồi và va chạm mềm: Va chạm đàn hồi: Là va chạm mà sau va chạm, tổng động lượng và tổng động năng của hệ đều được bảo toàn. Trong va chạm đàn hồi, không có năng lượng nào bị mất đi dưới dạng nhiệt hay âm thanh. Động lượng: Được bảo toàn. Động năng: Cũng được bảo toàn. Va chạm mềm (hay va chạm không đàn hồi): Là va chạm mà trong đó, mặc dù động lượng được bảo toàn, nhưng động năng không được bảo toàn. Một phần động năng biến thành các dạng năng lượng khác như nhiệt hoặc âm thanh, hoặc một phần năng lượng bị hấp thụ vào hệ. Động lượng: Được bảo toàn. Động năng: Không được bảo toàn, bị giảm đi một phần sau va chạm. Trong va chạm mềm, các vật có thể dính vào nhau hoặc không hoàn toàn nảy ra.
câu 1 :
Câu nói sâu sắc của nhà văn Mark Twain: "Hai mươi năm sau bạn sẽ hối hận về những việc bạn đã không làm hơn là những gì bạn đã làm. Vậy nên hãy tháo dây neo, nhổ neo và rời bến đỗ an toàn. Hãy đón lấy đoạn gió, khám phá và trình bày suy nghĩ của em về nhận định trên," mở ra một chân trời suy ngẫm về giá trị của hành động và sự hối tiếc trong cuộc đời mỗi người. Nhận định này không chỉ đơn thuần là một lời khuyên mà còn là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về thái độ sống.
Mark Twain chỉ ra rằng, theo dòng chảy khắc nghiệt của thời gian, những điều khiến chúng ta day dứt không nguôi thường không phải là những vấp ngã, sai lầm do dám dấn thân, mà chính là những cơ hội đã trôi qua trong tiếc nuối vì sự chần chừ, nỗi sợ hãi vô hình. "Bến đỗ an toàn" mà chúng ta bám víu có thể mang lại sự ổn định nhất thời, nhưng đồng thời cũng giam cầm tiềm năng và giới hạn những trải nghiệm phong phú mà cuộc sống ban tặng.
Lời kêu gọi "tháo dây neo, nhổ neo và rời bến đỗ an toàn" là một lời thúc giục mạnh mẽ hướng tới sự chủ động, dám nghĩ dám làm. "Đoạn gió" tượng trưng cho những thử thách, những điều bất ngờ, thậm chí là những khó khăn trên hành trình khám phá. Việc "đón lấy đoạn gió" không chỉ là chấp nhận mà còn là tinh thần sẵn sàng đương đầu, học hỏi và trưởng thành từ những trải nghiệm đó. Cuối cùng, việc "trình bày suy nghĩ" là quá trình tự vấn, chiêm nghiệm để rút ra những bài học cá nhân, làm giàu thêm vốn sống và định hình nhân cách. Câu nói của Mark Twain là một nguồn động lực lớn lao, khuyến khích mỗi người hãy sống một cuộc đời không hối tiếc, dám mơ ước, dám hành động và không ngừng khám phá những giới hạn của bản thân.
câu 2:
Đoạn trích khắc họa hình ảnh người mẹ trong một không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, gợi lên một nỗi buồn man mác và sự thiếu vắng. Căn nhà cũ kỹ, "vẫn bốn bề yên lặng, không có bóng người," như chính tâm trạng cô đơn, trống trải của người mẹ khi con cái đi xa. Chi tiết "mái gianh xao xác hơn" có thể là một ẩn dụ về sự tàn phai, hao mòn theo thời gian và những lo toan vất vả mà người mẹ phải gánh chịu.
Sự tần tảo, vất vả của người mẹ được thể hiện qua những chi tiết giản dị nhưng đầy sức gợi. Hình ảnh "bà cụ già đi nhiều, nhưng vẫn mặc cái bộ áo cũ kỹ như mấy năm về trước" không chỉ cho thấy sự tiết kiệm, giản dị mà còn có thể ngầm chỉ sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của bà. Dường như, mọi ưu tiên của người mẹ đều dành cho con cái, còn bản thân bà chấp nhận những điều đơn sơ nhất. Tiếng "guồng dịu dị" quen thuộc, tiếng "gió lay thong thả và chậm hơn trước" tạo nên một âm thanh đều đặn, buồn bã, như nhịp điệu chậm rãi của cuộc đời người mẹ trong sự cô đơn.
Tuy nhiên, vượt lên trên sự vất vả, điều nổi bật nhất ở nhân vật người mẹ chính là tình thương con sâu sắc và nỗi nhớ con da diết. Câu hỏi đầu tiên khi bà bước vào nhà: "Con đã về đấy ư?" là một tiếng gọi đầy mong chờ, khát khao. Việc "ưa nước mắt" khi không thấy con cho thấy sự nhạy cảm, yếu mềm và tình yêu thương con vô bờ bến. Sự vắng mặt của con đã trở thành một nỗi trống vắng lớn trong căn nhà và trong cả trái tim người mẹ.
Trong cuộc đối thoại ngắn ngủi với Tâm, tình thương và sự quan tâm của người mẹ càng được thể hiện rõ nét. Bà hỏi thăm sức khỏe của con ("bà vẫn được mạnh khỏe đấy chứ?") với một giọng nói "khản hơn," có lẽ vì xúc động hoặc vì tuổi già. Câu hỏi "Bà ở đây một mình thôi à?" của Tâm đã chạm đến nỗi cô đơn sâu kín của người mẹ. Sự "câm động đến nỗi không nói được" khi nghe câu hỏi này cho thấy sự nghẹn ngào, tủi thân khi phải sống một mình. Việc bà vội vàng nhắc đến "con Trịnh nó ở đây với tôi" như một sự an ủi, một lời giải thích xoa dịu nỗi lo lắng của con, đồng thời cũng thể hiện sự thiếu vắng những người thân yêu khác.
Sự quan tâm của người mẹ không chỉ dừng lại ở hiện tại mà còn hướng đến tương lai của con. Câu hỏi "Tôi tưởng có ta đi lấy chồng rồi" cho thấy bà luôn dõi theo cuộc sống và hạnh phúc của con. Khi nghe Tâm nhắc đến cô Trịnh, người mẹ nhớ mang máng về cô bé ngày xưa hay chơi với con, một chi tiết nhỏ nhưng ấm áp, thể hiện sự quan tâm đến những mối quan hệ xung quanh con. Cuộc đối thoại về việc cô Trịnh chưa lấy chồng ("Con bé đó hơi chát ở ý mà. Cũng có mấy đám hỏi, mà nó không chịu lấy") cho thấy sự thấu hiểu tính cách của những người xung quanh và sự tôn trọng quyết định của họ. Sự im lặng cuối câu có thể ẩn chứa những suy tư, lo lắng thầm kín của người mẹ về tương lai của những người thân yêu.
Tóm lại, nhân vật người mẹ trong đoạn trích hiện lên là một hình ảnh xúc động về sự tần tảo, đức hi sinh và tình yêu thương con vô bờ bến. Dù sống trong cảnh cô đơn, vất vả, bà vẫn giữ trọn vẹn những tình cảm sâu nặng dành cho gia đình. Hình ảnh người mẹ già yếu, sống trong căn nhà vắng vẻ, mòn mỏi chờ đợi con đã chạm đến những sợi dây tình cảm thiêng liêng trong lòng người đọc, gợi nhớ về những người mẹ Việt Nam tảo tần, giàu đức hi sinh và luôn là điểm tựa tinh thần vững chắc cho con cái.
Câu 1. Thể thơ: thơ bảy chữ.
Câu 2. Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm kết hợp miêu tả.
Câu 3. 5 hình ảnh/dòng thơ gợi kỷ niệm trường cũ:
* "Có một nàng Bạch Tuyết các bạn ơi / Với lại bảy chú lùn rất quậy!" (trò chơi, hồn nhiên)
* "Mùi vôi chú, nhìn xem, trong lớp ấy / (Những trưa cười trong sáng đổ lao xao)" (không gian lớp học, tiếng cười)
* "Những chuyến năm nào, những chuyến năm nao / Cứ xúc động, cứ xôn xao biết mấy" (hoạt động chung, cảm xúc)
* "Mùa hoa mơ nở đến mùa hoa phượng cháy / Trên trang thầy, tóc chợt bạc thêm" (thời gian, sự hy sinh của thầy cô)
* "Hết thời cầm dao khắc lăng nhăng lên bàn ghế cũ / Quả đã ngọt trên mấy cành du du" (nét nghịch ngợm, sự trưởng thành)
Đặc biệt ở sự hồn nhiên, trong sáng và gắn với những hình ảnh thân thuộc của mái trường.
Câu 4. Biện pháp tu từ trong "Tiếng ve trong veo xé đôi hồ nước": ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ("trong veo" tả tiếng ve) và phóng đại ("xé đôi" tiếng ve). Tác dụng: hình tượng hóa âm thanh, gợi sự sống động và mạnh mẽ của tiếng ve trong không gian tĩnh lặng.
Câu 5. Bạn hãy chia sẻ dòng thơ/hình ảnh bạn ấn tượng và lý do nhé! Ví dụ: "Mùa hoa mơ nở đến mùa hoa phượng cháy / Trên trang thầy, tóc chợt bạc thêm" (gợi sự trôi chảy thời gian và công ơn thầy cô).
Cơ năng của vật là: W = Wd + Wt = 37,5 J Khi vật ở độ cao 3 m, động năng bằng 1,5 lần thế năng: Wd = 1,5 Wt Thế năng của vật là: Wt = m.g.h trong đó: - m là khối lượng của vật (không rõ) - g là gia tốc trọng trường (10 m/s²) - h là độ cao (3 m) Thay số: Wt = m x 10 m/s² x 3 m = 30m J Động năng của vật là: Wd = 1,5 Wt = 1,5 x 30m J = 45m J Cơ năng của vật là: W = Wd + Wt = 45m J + 30m J = 75m J Vì cơ năng của vật là 37,5 J, nên: 75m J = 37,5 J m = 37,5 J / 75 J/kg ≈ 0,5 kg Vận tốc của vật ở độ cao 3 m là: v = √(2.Wd / m) Thay số: v = √(2 x 45m J / 0,5 kg) = √(180 m²/s²) ≈ 13,42 m/s Vậy khối lượng của vật là khoảng 0,5 kg và vận tốc của vật ở độ cao 3 m là khoảng 13,42 m/s (không đúng, vì động năng và thế năng không đúng với cơ năng ban đầu) Để tìm khối lượng và vận tốc đúng, ta cần sử dụng lại các công thức trên với cơ năng ban đầu là 37,5 J. Wd + Wt = 37,5 J Wd = 1,5 Wt Wt = m.g.h Wt = m x 10 m/s² x 3 m = 30m J Wd = 1,5 x 30m J = 45m J 37,5 J = 45m J + 30m J 75m J = 37,5 J m = 37,5 J / 75 J/kg không đúng Ta cần tìm lại m và v với cơ năng ban đầu là 37,5 J. Wd + Wt = 37,5 J Wd = 1,5 Wt Wt = m.g.h Wt = m x 10 m/s² x 3 m Wd = 1,5 x m x 10 m/s² x 3 m 37,5 J = 1,5 x m x 10 m/s² x 3 m + m x 10 m/s² x 3 m 37,5 J = 4,5 m x 10 m/s² x 3 m m = 37,5 J / (4,5 x 10 m/s² x 3 m) ≈ 0,2778 kg Vận tốc của vật ở độ cao 3 m là: v = √(2.Wd / m) Wd = 1,5 x m x 10 m/s² x 3 m Wd = 1,5 x 0,2778 kg x 10 m/s² x 3 m ≈ 12,5 J v = √(2 x 12,5 J / 0,2778 kg) ≈ 9,62 m/s Vậy khối lượng của vật là khoảng 0,2778 kg và vận tốc của vật ở độ cao 3 m là khoảng 9,62 m/s.
Khối lượng của xe là: m = 2 tấn = 2000 kg Tốc độ ban đầu của xe là: v0 = 0 m/s Tốc độ cuối cùng của xe là: v = 21,6 km/h = 6 m/s Thời gian cần thiết để đạt tốc độ cuối cùng là: t = 15 s Gia tốc của xe là: a = Δv / Δt = (v - v0) / t = (6 m/s - 0 m/s) / 15 s = 0,4 m/s² a. Ma sát giữa bánh xe và đường nhỏ không đáng kể: Lực kéo của động cơ xe là: F = m.a = 2000 kg x 0,4 m/s² = 800 N Công của động cơ xe là: A = F.s = F.v.t = 800 N x 6 m/s x 15 s = 72000 J Công suất của động cơ xe là: P = A / t = 72000 J / 15 s = 4800 W b. Ma sát giữa bánh xe và đường là 0,05: Lực ma sát là: F_ma sát = μ.m.g = 0,05 x 2000 kg x 10 m/s² = 1000 N Lực kéo của động cơ xe là: F = m.a + F_ma sát = 2000 kg x 0,4 m/s² + 1000 N = 1800 N Công của động cơ xe là: A = F.s = F.v.t = 1800 N x 6 m/s x 15 s = 162000 J Công suất của động cơ xe là: P = A / t = 162000 J / 15 s = 10800 W Vậy lực kéo của động cơ xe, công và công suất của động cơ trong 2 trường hợp là: a. Ma sát giữa bánh xe và đường nhỏ không đáng kể: F = 800 N, A = 72000 J, P = 4800 W b. Ma sát giữa bánh xe và đường là 0,05: F = 1800 N, A = 162000 J, P = 10800 W
a. Thế năng của vật ở độ cao ban đầu và động năng của vật lúc sắp chạm mặt đất: Thế năng của vật ở độ cao ban đầu là: Wt = m.g.H trong đó: - m là khối lượng của vật (0,2 kg) - g là gia tốc trọng trường (10 m/s²) - H là độ cao ban đầu (10 m) Thay số: Wt = 0,2 kg x 10 m/s² x 10 m = 20 J Động năng của vật lúc sắp chạm mặt đất là: Wd = 1/2 m.v² trong đó: - m là khối lượng của vật (0,2 kg) - v là vận tốc của vật lúc sắp chạm mặt đất (không rõ, nhưng có thể tính được bằng gia tốc và quãng đường) Vận tốc của vật lúc sắp chạm mặt đất có thể tính bằng: v = √(2.g.H) Thay số: v = √(2 x 10 m/s² x 10 m) = √200 m²/s² = 14,14 m/s Động năng của vật lúc sắp chạm mặt đất là: Wd = 1/2 x 0,2 kg x (14,14 m/s)² = 20 J Nhận xét: Kết quả thu được cho thấy rằng thế năng của vật ở độ cao ban đầu bằng với động năng của vật lúc sắp chạm mặt đất. Điều này chứng tỏ rằng cơ năng của vật được bảo toàn trong quá trình rơi tự do. b. Độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng trong khi đang rơi: Để tìm độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng, ta cần thiết lập phương trình: Wd = Wt 1/2 m.v² = m.g.h v² = 2.g.h h = v² / (2.g) Vận tốc của vật tại vị trí này có thể tính bằng: v = √(g.h) Thay số: v = √(10 m/s².h) h = (√(10 m/s².h))² / (2 x 10 m/s²) h = h / 2 h = 5 m Vậy độ cao của vật ở vị trí mà động năng bằng thế năng trong khi đang rơi là 5 m.