

NGUYỄN NGUYỆT ANH
Giới thiệu về bản thân



































• Khối lượng carnallite: 5,55 g
• Khối lượng muối khan sau nung: 3,39 g
→ Khối lượng nước mất đi: 5,55 - 3,39 = 2,16 g
Giả sử công thức chung của carnallite: KCl·MgCl₂·xH₂O
Khối lượng mol:
• KCl: 74,5 g/mol
• MgCl₂: 95,3 g/mol
• H₂O: 18 g/mol
Tính số mol của KCl + MgCl₂:
Tính số mol H₂O:
→ Tỉ lệ H₂O/ (KCl·MgCl₂) = 0,12 / 0,02 = 6
Kết luận: Công thức hóa học của carnallite là KCl·MgCl₂·6H₂O
• Khối lượng carnallite: 5,55 g
• Khối lượng muối khan sau nung: 3,39 g
→ Khối lượng nước mất đi: 5,55 - 3,39 = 2,16 g
Giả sử công thức chung của carnallite: KCl·MgCl₂·xH₂O
Khối lượng mol:
• KCl: 74,5 g/mol
• MgCl₂: 95,3 g/mol
• H₂O: 18 g/mol
Tính số mol của KCl + MgCl₂:
Tính số mol H₂O:
→ Tỉ lệ H₂O/ (KCl·MgCl₂) = 0,12 / 0,02 = 6
Kết luận: Công thức hóa học của carnallite là KCl·MgCl₂·6H₂O
a)Phản ứng (1):
CuSO4 + 6H2O → [Cu(H2O)6] SO4 (Pha
loãng CuSO4 trong nước)
Phản ứng (2):
[Cu(H2O)6]SO4 + 2NaOH → [Cu(OH)2
(Thêm dung dịch NaOH)
Phản ứng (3):
[Cu(OH)2(H2O)4] + 4NH3 → [Cu(NH3)
b) Cu(H2O)6]SO4
a)Phản ứng (1):
CuSO4 + 6H2O → [Cu(H2O)6] SO4 (Pha
loãng CuSO4 trong nước)
Phản ứng (2):
[Cu(H2O)6]SO4 + 2NaOH → [Cu(OH)2
(Thêm dung dịch NaOH)
Phản ứng (3):
[Cu(OH)2(H2O)4] + 4NH3 → [Cu(NH3)
b) Cu(H2O)6]SO4
Độ tan của FeCl3.6H2O ở 20°C là 91,8 g/100g nước. Điều này có nghĩa là trong 191,8g dung dịch bão hòa (91,8g FeCl3.6H2O + 100g H2O) có 91,8g FeCl3.6H2O.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là: 55,85 + 3(35,45) + 6(18) = 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là: 55,85 + 3(35,45) = 162,2 g/mol.
Tỉ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là: (162,2/270,3) * 100% ≈ 60%
Khối lượng FeCl3 trong 91,8g FeCl3.6H2O là: 91,8g * (162,2/270,3) ≈ 55,03
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20°C là: (55,03g / (55,03g + 100g)) * 100% ≈ 35,47%
Độ tan của FeCl3.6H2O ở 20°C là 91,8 g/100g nước. Điều này có nghĩa là trong 191,8g dung dịch bão hòa (91,8g FeCl3.6H2O + 100g H2O) có 91,8g FeCl3.6H2O.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là: 55,85 + 3(35,45) + 6(18) = 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là: 55,85 + 3(35,45) = 162,2 g/mol.
Tỉ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là: (162,2/270,3) * 100% ≈ 60%
Khối lượng FeCl3 trong 91,8g FeCl3.6H2O là: 91,8g * (162,2/270,3) ≈ 55,03
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20°C là: (55,03g / (55,03g + 100g)) * 100% ≈ 35,47%
Độ tan của FeCl3.6H2O ở 20°C là 91,8 g/100g nước. Điều này có nghĩa là trong 191,8g dung dịch bão hòa (91,8g FeCl3.6H2O + 100g H2O) có 91,8g FeCl3.6H2O.
Khối lượng mol của FeCl3.6H2O là: 55,85 + 3(35,45) + 6(18) = 270,3 g/mol.
Khối lượng mol của FeCl3 là: 55,85 + 3(35,45) = 162,2 g/mol.
Tỉ lệ khối lượng FeCl3 trong FeCl3.6H2O là: (162,2/270,3) * 100% ≈ 60%
Khối lượng FeCl3 trong 91,8g FeCl3.6H2O là: 91,8g * (162,2/270,3) ≈ 55,03
Nồng độ phần trăm của dung dịch FeCl3 bão hòa ở 20°C là: (55,03g / (55,03g + 100g)) * 100% ≈ 35,47%