Nguyễn Xuân Quân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Xuân Quân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1) X: NaOH; PT: 2NaCl + 2H₂O → 2NaOH + Cl₂ + H₂

2) NaOH + CO₂ → NaHCO₃

3) Y là Na₂CO₃; PT : 2NaHCO₃ → Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O

4) Na₂CO₃ + 2HNO₃ → 2NaNO₃ + CO₂ + H₂O

Phương pháp:

  1. Hòa tan hỗn hợp trong dung dịch axit nitric (HNO3) loãng:

    • Nhôm và đồng sẽ phản ứng với axit nitric, tan ra tạo thành muối nitrat.
    • Bạc không phản ứng với axit nitric loãng.
  2. Lọc bỏ phần dung dịch chứa muối nitrat của đồng và nhôm:

    • Thu được phần chất rắn không tan là bạc.
  3. Rửa sạch phần bạc thu được bằng nước cất:

    • Loại bỏ hoàn toàn các tạp chất còn sót lại.
  4. Sấy khô phần bạc thu được:

    • Thu được bạc tinh khiết.

Phương trình hóa học:

  • Phản ứng của nhôm với axit nitric:

    • Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O
  • Phản ứng của đồng với axit nitric:

    • 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

Giải thích:

  • Nhôm và đồng là các kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn bạc, do đó chúng dễ dàng phản ứng với axit nitric loãng.
  • Bạc là kim loại kém hoạt động hóa học, không phản ứng với axit nitric loãng, do đó nó không tan trong dung dịch axit.
  • Quá trình lọc và rửa giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất tan trong dung dịch, thu được bạc tinh khiết.

Liên kết kim loại được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion dương kim loại và các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại.

1. Tính khối lượng Al₂O₃ cần thiết:

  • Phương trình điện phân Al₂O₃: 2Al₂O₃ → 4Al + 3O₂
  • Khối lượng mol của Al: 27 g/mol
  • Khối lượng mol của Al₂O₃: 102 g/mol
  • Số mol Al trong 4 tấn nhôm: (4 * 10⁶ g) / (27 g/mol) ≈ 148148,15 mol
  • Theo phương trình, số mol Al₂O₃ cần thiết: 148148,15 mol / 2 ≈ 74074,07 mol
  • Khối lượng Al₂O₃ cần thiết: 74074,07 mol * 102 g/mol ≈ 7555555,14 g = 7,555 tấn

2. Tính khối lượng Al₂O₃ cần thiết với hiệu suất 95%:

  • Khối lượng Al₂O₃ thực tế cần dùng: 7,555 tấn / 95% ≈ 7,953 tấn

3. Tính khối lượng quặng bauxite cần dùng:

  • Quặng bauxite chứa 48% Al₂O₃.
  • Khối lượng quặng bauxite cần dùng: 7,953 tấn / 48% ≈ 16,569 tấn

1. Thành phần nguyên tố của gang

Gang là hợp kim của sắt với hàm lượng cacbon tương đối cao, thường từ 2,0% - 6,67% C. Ngoài cacbon, gang còn chứa các nguyên tố khác như:

  • Silic (Si): (1 - 3%) giúp giảm độ giòn của gang, đồng thời ảnh hưởng đến dạng tồn tại của cacbon trong gang.
  • Mangan (Mn): (0,3 - 1,5%) giúp khử oxy và lưu huỳnh, đồng thời cải thiện độ bền cơ học.
  • Lưu huỳnh (S): (≤ 0,1%) là tạp chất có hại, làm gang giòn và giảm tính đúc.
  • Phốt pho (P): (≤ 1,0%) làm tăng tính chảy loãng của gang nhưng cũng làm gang giòn hơn.

Tùy theo dạng cacbon tồn tại trong gang (ở dạng graphit hoặc xementit Fe₃C), gang có thể chia thành gang trắng, gang xám, gang cầu, gang dẻo, v.v.

2. Thành phần nguyên tố của thép

Thép là hợp kim của sắt với hàm lượng cacbon thấp hơn (≤ 2,0% C, thường từ 0,02 - 1,5%). Bên cạnh cacbon, thép còn chứa một số nguyên tố khác, bao gồm:

  • Mangan (Mn): (0,3 - 1,5%) giúp tăng độ bền, độ cứng và giảm tác hại của lưu huỳnh.
  • Silic (Si): (≤ 0,5%) giúp khử oxy, tăng độ bền, độ đàn hồi và giảm tính giòn.
  • Lưu huỳnh (S): (≤ 0,05%) là tạp chất có hại, làm thép giòn và giảm tính dẻo.
  • Phốt pho (P): (≤ 0,05%) làm tăng độ cứng nhưng làm thép giòn hơn.

Ngoài ra, một số loại thép hợp kim còn chứa các nguyên tố đặc biệt như:

  • Crôm (Cr): Tăng độ cứng, chống ăn mòn (dùng trong thép không gỉ).
  • Niken (Ni): Tăng độ dẻo dai, chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  • Molypden (Mo): Tăng độ bền nhiệt và độ cứng của thép.
  • Vonfram (W): Làm tăng độ cứng, đặc biệt là khả năng chịu mài mòn.
  • Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
  • Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
  • Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
  • Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb

1. Sơn phủ chống ăn mòn:

  • Nguyên lý: Tạo một lớp màng bảo vệ ngăn cách kim loại với môi trường nước biển, từ đó ngăn chặn quá trình ăn mòn điện hóa.
  • Cách thực hiện: Sơn các loại sơn đặc biệt có khả năng chống ăn mòn cao lên bề mặt vỏ tàu, thường là các loại sơn epoxy hoặc polyurethane.
  • Ưu điểm: Phương pháp đơn giản, dễ thực hiện, chi phí tương đối thấp.
  • Nhược điểm: Lớp sơn có thể bị trầy xước, bong tróc theo thời gian, cần bảo dưỡng định kỳ.

2. Phương pháp điện hóa:

  • Nguyên lý: Sử dụng một kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn (như kẽm) để làm cực âm, kết nối với vỏ tàu làm cực dương. Khi đó, kim loại mạnh hơn sẽ bị ăn mòn thay cho thép, bảo vệ vỏ tàu.
  • Cách thực hiện: Gắn các tấm kẽm (hoặc các kim loại khác có tính khử mạnh hơn sắt) vào vỏ tàu.
  • Ưu điểm: Hiệu quả bảo vệ cao, đặc biệt ở những vùng vỏ tàu bị khuấy động mạnh.
  • Nhược điểm: Cần thay thế các tấm kim loại định kỳ khi chúng bị ăn mòn hết.

3. Kết hợp cả hai phương pháp:

  • Đây là phương pháp tối ưu nhất, vừa tạo lớp bảo vệ vật lý bằng sơn, vừa bảo vệ điện hóa bằng các tấm kim loại.

Nồng độ NaCl trong nước muối bão hòa: 300 g/L

Nồng độ NaCl trong "nước muối nghèo": 220 g/L

Lượng NaCl đã phản ứng: 300 g/L - 220 g/L = 80 g/L

 2 mol NaCl tạo ra 2 mol NaOH.

  • Khối lượng mol của NaCl: 58.5 g/mol
  • Khối lượng mol của NaOH: 40 g/mol
  • Với 80 g NaCl đã phản ứng, ta tính được số mol NaCl: 80 g / 58.5 g/mol ≈ 1.368 mol
  • Số mol NaOH tạo ra cũng là 1.368 mol.
  • Khối lượng NaOH tạo ra: 1.368 mol * 40 g/mol ≈ 54.72 g
  • =>Lượng NaOH thực tế: 54.72 g * 80% = 43.776 g