

Bùi Hữu Tùng
Giới thiệu về bản thân



































X là NaOH, Y là Na2CO3
1. 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
2. NaOH + CO2 → NaHCO3
3. NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
4. Na2CO3 + Ca(NO3)2 → 2NaNO3 + CaCO3
16,57 tấn
Hòa tan hỗn hợp trong dung dịch AgNO₃
- Bạc (Ag) không phản ứng với AgNO₃ vì chúng cùng là nguyên tố bạc.
- Đồng (Cu) và nhôm (Al) sẽ phản ứng với AgNO₃ do chúng có tính khử mạnh hơn bạc. Phản ứng này sẽ tạo thành bạc kim loại và muối nitrat của đồng hoặc nhôm.
Phương trình phản ứng:
1. Đồng phản ứng với AgNO₃:
Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag
2. Nhôm phản ứng với AgNO₃:
Al + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag
Kết quả: Đồng và nhôm bị hòa tan, tạo thành muối nitrat tương ứng (Cu(NO₃)₂ và Al(NO₃)₃), đồng thời giải phóng bạc kim loại dưới dạng kết tủa.
Liên kết kim loại được hình thành do sự tương tác giữa các nguyên tử kim loại và các electron tự do trong mạng tinh thể kim loại
43,83g
Sử dụng phương pháp bảo vệ cathode
- Cách thực hiện: Gắn các tấm kim loại hi sinh (anode) làm từ kim loại có tính khử mạnh hơn thép (như kẽm, magie hoặc nhôm) vào vỏ tàu.
- Giải thích: Khi tiếp xúc với nước biển, các anode này sẽ bị ăn mòn thay cho thép, do chúng có điện thế âm hơn. Điều này giúp bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa.
- AlCl3: Không phản ứng
- CuSO4: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
- Fe2(SO4)3: Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
- AgNO3: Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
- KCl: Không phản ứng
- Pb(NO3)2: Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
1. Gang
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm tỷ lệ lớn nhất.
- Carbon (C): Hàm lượng thường từ 2% đến 4%
- Silicon (Si): Thường có hàm lượng từ 1% đến 3%.
- Mangan (Mn): Hàm lượng thường từ 0,5% đến 1%.
- Phốt pho (P): Hàm lượng thường dưới 0,1%.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thường dưới 0,1%.
2. Thép
- Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm tỷ lệ lớn nhất.
- Carbon (C): Hàm lượng thường từ 0,02% đến 2%.
- Mangan (Mn): Thường có hàm lượng từ 0,3% đến 2%.
- Silicon (Si): Hàm lượng thường từ 0,2% đến 0,5%.
- Phốt pho (P): Hàm lượng thường dưới 0,05%.
- Lưu huỳnh (S): Hàm lượng thường dưới 0,05%.
- Ngoài ra, thép có thể chứa các nguyên tố hợp kim khác như niken (Ni), crom (Cr), molypden (Mo), vanadi (V),...