Trần Thị Dịu

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Thị Dịu
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

1. Vai trò của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong quá trình Đổi mới kinh tế (từ 1986 đến nay)
Giai đoạn 1986 - 2000: Giai đoạn khởi đầu Đổi mới

Trụ cột của nền kinh tế: Sau đổi mới, DNNN vẫn giữ vai trò chủ đạo, chiếm lĩnh các ngành then chốt (năng lượng, viễn thông, tài chính, vận tải...).
Bảo đảm ổn định kinh tế - xã hội: DNNN đóng vai trò duy trì việc làm, đảm bảo an sinh xã hội và nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Khởi đầu cổ phần hóa: Cuối những năm 1990, quá trình cổ phần hóa DNNN bắt đầu, mở đường cho tư nhân tham gia.
Giai đoạn 2001 - 2010: Hội nhập sâu và tái cấu trúc DNNN

Hội nhập WTO: Năm 2007, Việt Nam gia nhập WTO, áp lực cải cách DNNN tăng mạnh để nâng cao sức cạnh tranh.
Cổ phần hóa mạnh mẽ: Nhiều DNNN lớn được chuyển thành công ty cổ phần, giảm bớt gánh nặng bao cấp, khuyến khích hiệu quả kinh doanh.
Thành lập tập đoàn kinh tế: Nhà nước thành lập các tập đoàn lớn (PetroVietnam, EVN...) nhằm tạo ra “quả đấm thép” cho nền kinh tế.
Giai đoạn 2011 - nay: Tái cơ cấu, minh bạch và hiệu quả

Xử lý yếu kém, nợ xấu: Nhiều DNNN hoạt động kém hiệu quả, đầu tư dàn trải, gây thất thoát lớn (Vinashin, Vinalines...), khiến nhà nước siết chặt quản lý.
Thúc đẩy minh bạch và quản trị hiện đại: Tăng cường áp dụng chuẩn mực quốc tế về quản trị, minh bạch tài chính.
Tiếp tục cổ phần hóa: Nhưng còn chậm, đặc biệt ở các doanh nghiệp lớn, do e ngại mất kiểm soát hoặc thiếu hấp dẫn nhà đầu tư.
Kết luận vai trò:

Ưu điểm: DNNN giữ vai trò quan trọng trong ổn định kinh tế vĩ mô, đảm bảo an ninh năng lượng, quốc phòng và cung cấp dịch vụ công.
Hạn chế: Hiệu quả thấp, nợ nần cao, thiếu động lực đổi mới, đôi khi gây cản trở sự phát triển khu vực tư nhân và tạo ra bất bình đẳng cạnh tranh.
2. Điều chỉnh chính sách phát triển DNNN trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế hiện nay
a) Tiếp tục tái cơ cấu, tinh gọn DNNN:

Tập trung vào những lĩnh vực thiết yếu: an ninh, quốc phòng, cơ sở hạ tầng quan trọng.
Thoái vốn triệt để khỏi những lĩnh vực mà tư nhân có thể tham gia hiệu quả hơn.
Hạn chế mở rộng đầu tư dàn trải, ngoài ngành.
b) Đẩy mạnh cổ phần hóa và thu hút nhà đầu tư chiến lược:

Minh bạch quy trình định giá, đấu giá công khai.
Hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài bằng chính sách rõ ràng, bảo vệ quyền lợi cổ đông.
c) Nâng cao năng lực quản trị và minh bạch:

Áp dụng chuẩn mực quốc tế về quản trị doanh nghiệp (OECD Guidelines).
Công khai báo cáo tài chính, chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan kiểm toán độc lập.
d) Tạo sân chơi bình đẳng giữa DNNN và khu vực tư nhân:

Xóa bỏ đặc quyền, ưu đãi không cần thiết cho DNNN.
Xây dựng chính sách cạnh tranh lành mạnh, khuyến khích tư nhân và FDI.
e) Kết nối DNNN với mạng lưới sản xuất, chuỗi giá trị toàn cầu:

Hỗ trợ DNNN nâng cao công nghệ, quản trị để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng quốc tế.
Hợp tác với các đối tác nước ngoài để học hỏi kỹ thuật, chuyển giao công nghệ.
Kết luận:
Để phù hợp với bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chuyển vai trò của DNNN từ “chủ đạo” sang “hỗ trợ, dẫn dắt” một cách linh hoạt, tập trung vào những lĩnh vực chiến lược. Đồng thời, phải cải cách mạnh mẽ để DNNN hoạt động hiệu quả, minh bạch, không làm méo mó thị trường, đảm bảo một môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các thành phần kinh tế.