

Ma Ngọc Hoài
Giới thiệu về bản thân



































Tính dẫn điện: Hầu hết các kim loại đều dẫn điện tốt. Nguyên nhân là do trong mạng tinh thể kim loại có các electron tự do di chuyển. Các electron này mang điện tích và có thể di chuyển dưới tác dụng của điện trường, tạo thành dòng điện. Ví dụ: đồng (Cu) và nhôm (Al) là những chất dẫn điện rất tốt và được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện.
* Tính dẫn nhiệt: Kim loại cũng dẫn nhiệt tốt. Sự dẫn nhiệt ở kim loại chủ yếu là do sự chuyển động hỗn loạn của các electron tự do và sự dao động của các ion kim loại trong mạng tinh thể. Khi một đầu kim loại được nung nóng, các electron và ion ở đó nhận được năng lượng, dao động mạnh hơn và va chạm với các hạt lân cận, truyền năng lượng đi khắp khối kim loại. Ví dụ: đáy nồi thường làm bằng kim loại để dẫn nhiệt tốt, giúp thức ăn chín nhanh.
* Ánh kim: Hầu hết các kim loại đều có vẻ sáng bóng, gọi là ánh kim. Điều này là do các electron tự do trên bề mặt kim loại tương tác mạnh với ánh sáng. Khi ánh sáng chiếu vào bề mặt kim loại, các electron tự do hấp thụ năng lượng của ánh sáng và sau đó phát xạ lại ở nhiều bước sóng khác nhau, tạo ra vẻ sáng đặc trưng. Ví dụ: vàng (Au), bạc (Ag), và bạch kim (Pt) có ánh kim rất đẹp và được dùng làm trang sức.
* Tính dẻo: Kim loại có khả năng bị dát mỏng (tính dát mỏng) và kéo dài thành sợi (tính kéo sợi) mà không bị gãy. Khi chịu lực tác động, các lớp ion kim loại trong mạng tinh thể có thể trượt lên nhau một cách dễ dàng nhờ các electron tự do liên kết chúng. Ví dụ: vàng có tính dát mỏng rất cao, có thể dát thành những lá vàng mỏng đến mức ánh sáng có thể xuyên qua. Đồng và nhôm có tính kéo sợi tốt và được dùng để sản xuất dây điện.
* Độ cứng: Độ cứng của kim loại rất khác nhau. Có những kim loại rất mềm như natri (Na) và kali (K), có thể cắt bằng dao. Nhưng cũng có những kim loại rất cứng như crom (Cr) và vonfram (W), được dùng để chế tạo các dụng cụ cắt gọt.
* Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi: Nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi của kim loại cũng rất khác nhau, tùy thuộc vào lực liên kết kim loại trong mạng tinh thể. Ví dụ, thủy ngân (Hg) là kim loại duy nhất tồn tại ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ thường (nhiệt độ nóng chảy thấp), trong khi vonfram (W) có nhiệt độ nóng chảy rất cao (khoảng 3422 °C) và được dùng làm dây tóc bóng đèn.
* Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của kim loại cũng rất đa dạng, từ các kim loại nhẹ như liti (Li) đến các kim loại nặng như osmi (Os) và iridi (Ir).