

Vũ Trọng Lượng
Giới thiệu về bản thân



































Ngôi kể thứ nhất
Hình ảnh của nhân vật Hạnh để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho Minh và đồng đội là đôi mắt “to và sáng lấp lánh như sao”. Đôi mắt ấy không chỉ thu hút Minh ngay từ lần đầu gặp gỡ mà còn trở thành biểu tượng của niềm hy vọng, tình yêu và những khao khát tuổi trẻ trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
Hiện tượng phá vỡ quy tắc ngôn ngữ trong câu:
“Một cơn gió thổi đến. Người đồng đội của tôi theo gió ra đi.”
• Câu văn trên sử dụng biện pháp nhân hóa và ẩn dụ. Thay vì nói Minh đã hy sinh, tác giả viết “theo gió ra đi”, tạo nên một cách diễn đạt giàu hình ảnh và cảm xúc.
• Cách viết này khiến cái chết của Minh trở nên nhẹ nhàng, như một sự hóa thân vào thiên nhiên, thể hiện nỗi tiếc thương sâu sắc nhưng không bi lụy.
• Nó cũng làm nổi bật sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh chiến tranh, nơi sự sống và cái chết mong manh như một cơn gió thoảng qua.
Một vẻ đẹp nổi bật của nhân vật Minh là tâm hồn lãng mạn và lòng nhân hậu.
• Minh tuy là một người lính nhưng mang trong mình trái tim của một chàng trai trẻ giàu cảm xúc, khao khát yêu thương. Câu chuyện về Hạnh—dù chỉ là tưởng tượng—cho thấy Minh luôn ước ao một tình yêu đẹp để xoa dịu nỗi cô đơn.
• Ngay cả trong những giây phút cuối đời, Minh không than trách số phận mà vẫn giữ nụ cười, nhờ đồng đội gửi lá thư tưởng tượng cho “Hạnh”, thể hiện một trái tim nhân hậu, giàu niềm tin và hy vọng.
• Hình ảnh Minh hy sinh trên đồi cát trắng gợi lên sự bi tráng, vừa đau thương vừa đẹp đẽ, làm sáng lên tinh thần của một người lính sẵn sàng cống hiến tất cả cho đất nước.
Niềm tin và hy vọng luôn tồn tại, ngay cả trong những hoàn cảnh khốc liệt nhất.
• Trong chiến tranh, sự mất mát và hy sinh là điều không thể tránh khỏi. Minh đã ra đi khi chưa kịp trải qua một tình yêu thực sự, nhưng đồng đội của anh vẫn giữ lại ước mơ và niềm tin của Minh bằng cách gửi lá thư đi.
• Dù lá thư có đến tay Hạnh hay không, điều quan trọng là nó tượng trưng cho niềm hy vọng, cho những điều tốt đẹp mà con người vẫn hướng về ngay cả khi đứng giữa sự tàn khốc của chiến tranh.
• Hành động của người đồng đội cũng thể hiện tình nghĩa sâu sắc giữa những người lính – họ không chỉ chiến đấu vì đất nước mà còn gìn giữ những mơ ước giản dị của nhau.
• Trong cuộc sống hiện đại, thông điệp này vẫn có ý nghĩa: Dù gặp khó khăn hay mất mát, con người vẫn cần tin tưởng vào điều tốt đẹp, bởi niềm tin chính là nguồn sức mạnh để tiếp tục bước về phía trước.
Nguyễn Du là bậc thầy trong nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, và đoạn trích trên là một minh chứng tiêu biểu. Ông đã sử dụng thiên nhiên để phản chiếu tâm trạng nhân vật, tạo nên những hình ảnh giàu sức gợi.Ngay từ đầu đoạn thơ, cảnh chia ly được khắc họa qua hình ảnh “Người lên ngựa, kẻ chia bào”, vừa tái hiện hành động thực tế, vừa gợi nỗi bịn rịn, lưu luyến. Câu thơ “Rừng phong, thu đã nhuốm màu quan san” không chỉ tả không gian mà còn gợi lên nỗi buồn ly biệt. Mùa thu với lá phong đỏ úa thường gắn với cảm giác cô đơn, sầu muộn, phù hợp với tâm trạng của Thúy Kiều khi tiễn biệt Thúc Sinh.Hình ảnh “vầng trăng ai xẻ làm đôi” là một ẩn dụ đầy nghệ thuật. Trăng vốn tròn đầy, tượng trưng cho sự viên mãn, nhưng nay lại bị chia cắt, như chính cuộc tình của Kiều và Thúc Sinh cũng rơi vào cảnh xa cách, dở dang. Một nửa trăng “in gối chiếc” tượng trưng cho nỗi cô đơn của Kiều, nửa còn lại “soi dặm trường” là hành trình xa xôi mà Thúc Sinh phải đi.Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, Nguyễn Du đã khiến thiên nhiên trở thành tấm gương phản chiếu tâm trạng nhân vật, làm nổi bật nỗi buồn man mác, sự cô đơn và chia lìa trong mối tình đầy trắc trở của Thúy Kiều.
Cuộc sống không tránh khỏi những tổn thương, hiểu lầm hay bất công. Khi bị tổn thương, con người thường có xu hướng oán giận, giữ mãi những nỗi đau trong lòng. Thế nhưng, như câu nói: “Mỗi buổi tối trước khi đi ngủ, hãy tha thứ cho tất cả những người và những chuyện đã làm con tổn thương”, sự tha thứ không chỉ là một hành động cao đẹp dành cho người khác mà còn là một món quà dành cho chính mình. Tha thứ giúp con người buông bỏ hận thù, tìm lại sự bình yên và sống một cuộc đời thanh thản hơn.
Khi ai đó làm tổn thương ta, cảm giác đau đớn, giận dữ và oán hận có thể đeo bám chúng ta rất lâu. Nếu ta không học cách tha thứ, những cảm xúc tiêu cực ấy sẽ trở thành gánh nặng, khiến ta sống trong mệt mỏi và đau khổ. Tha thứ chính là cách để ta giải phóng chính mình khỏi xiềng xích của oán giận. Khi ta buông bỏ những hận thù, tâm hồn sẽ nhẹ nhõm hơn, ta sẽ ngủ ngon hơn mỗi đêm và sống vui vẻ hơn mỗi ngày.Cuộc sống không thể tránh khỏi những va chạm, hiểu lầm. Nếu ai cũng giữ mãi sự oán giận, con người sẽ ngày càng xa cách nhau hơn. Ngược lại, khi biết tha thứ, ta mở ra cơ hội để hàn gắn, để giữ lại những mối quan hệ đáng quý. Một tình bạn, một tình yêu hay một mối quan hệ gia đình chỉ có thể bền lâu nếu các bên biết bỏ qua lỗi lầm cho nhau. Tha thứ không phải là quên đi mọi chuyện mà là chọn cách nhìn nhận chúng một cách nhẹ nhàng hơn, để tiếp tục đồng hành cùng nhau trên chặng đường phía trước.Những người biết tha thứ thường có trái tim nhân hậu và bao dung. Họ hiểu rằng ai cũng có lúc mắc sai lầm, ai cũng có những phút yếu lòng, ai cũng có thể lỡ lời hoặc hành động thiếu suy nghĩ. Vì thế, họ không vội vàng phán xét mà sẵn sàng mở lòng. Những con người như vậy thường được yêu quý, tôn trọng và có một cuộc sống thanh thản hơn.Tuy nhiên, tha thứ không có nghĩa là dễ dãi hay dung túng cho cái xấu. Tha thứ là khi ta chấp nhận rằng quá khứ không thể thay đổi, nhưng ta có thể chọn cách đối mặt với nó một cách nhẹ nhàng hơn. Đối với những lỗi lầm nghiêm trọng, tha thứ không đồng nghĩa với việc quên đi hay bỏ qua trách nhiệm. Đôi khi, tha thứ cũng là để bản thân trưởng thành hơn, để không mắc phải sai lầm tương tự trong tương lai.
Sự tha thứ là một sức mạnh chứ không phải sự yếu đuối. Khi ta học cách tha thứ, ta không chỉ giúp người khác mà còn giúp chính mình sống một cuộc đời an nhiên hơn. Tha thứ là một món quà, không chỉ dành cho người được tha thứ, mà còn dành cho chính tâm hồn của chúng ta. Vì vậy, mỗi ngày, hãy tập buông bỏ, hãy tha thứ để cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và hạnh phúc hơn.
Câu 1:
Bài thơ “Khán ‘Thiên gia thi’ hữu cảm” của Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm về thơ ca truyền thống và hiện đại, đồng thời khẳng định vai trò của nhà thơ trong thời kỳ cách mạng. Hai câu đầu ca ngợi thơ xưa, vốn thiên về miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với những hình ảnh quen thuộc như “núi, sông, khói, hoa, tuyết, trăng, gió”. Đây là đặc trưng của thơ cổ điển, đề cao sự hài hòa và cảm xúc thẩm mỹ. Tuy nhiên, đến hai câu sau, tác giả nêu lên quan điểm rằng thơ hiện đại phải có “thép”, tức là phải mang tinh thần chiến đấu, phản ánh hiện thực xã hội và khơi dậy lòng yêu nước. Qua đó, Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng nhà thơ không chỉ là người thưởng thức cái đẹp mà còn phải dấn thân, có trách nhiệm với thời cuộc, biết “xung phong” trên mặt trận tư tưởng. Với kết cấu tương phản rõ rệt, bài thơ không chỉ thể hiện sự trân trọng đối với thơ ca truyền thống mà còn khẳng định một lý tưởng mới về văn chương – đó là thơ phải gắn liền với cách mạng, phục vụ nhân dân và đất nước.
Câu 2:
Văn hóa truyền thống là hồn cốt của một dân tộc, là nền tảng tạo nên bản sắc riêng biệt giữa các quốc gia. Đó không chỉ là di sản vật chất như đình, chùa, lễ hội mà còn bao gồm những giá trị tinh thần như tiếng nói, phong tục, tập quán, đạo lý sống… Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa và sự du nhập của văn hóa ngoại lai, ý thức giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống đang trở thành một vấn đề quan trọng, đặc biệt là trong giới trẻ. Việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm đối với văn hóa dân tộc không chỉ giúp thế hệ trẻ hiểu về cội nguồn mà còn góp phần bảo vệ bản sắc Việt Nam trước sự hội nhập quốc tế.
Hiện nay, ý thức bảo tồn văn hóa trong giới trẻ có nhiều tín hiệu tích cực nhưng cũng tồn tại không ít vấn đề đáng lo ngại:
Những tín hiệu đáng mừng:
Ngày càng có nhiều bạn trẻ quan tâm đến văn hóa truyền thống qua các hoạt động như học chữ Nôm, tham gia lễ hội, mặc áo dài, tìm hiểu lịch sử dân tộc.
Các sản phẩm nghệ thuật mang đậm dấu ấn văn hóa Việt, như nhạc dân gian kết hợp hiện đại, tranh Đông Hồ, cải lương… đang được nhiều bạn trẻ yêu thích và sáng tạo theo phong cách mới.
Nhiều nhóm bạn trẻ lập dự án bảo tồn văn hóa như phục chế trang phục cổ, quảng bá văn hóa Việt trên mạng xã hội.
Những biểu hiện đáng lo ngại:
Một bộ phận giới trẻ thờ ơ với văn hóa dân tộc, chạy theo trào lưu ngoại nhập, thần tượng hóa văn hóa nước ngoài mà quên mất giá trị truyền thống.
Xu hướng sính ngoại, lạm dụng ngôn ngữ nước ngoài, lơ là tiếng Việt, thậm chí có những hành vi bóp méo, chế giễu văn hóa dân tộc.
Một số lễ hội truyền thống bị thương mại hóa, mai một ý nghĩa gốc, khiến nhiều người trẻ không còn hứng thú tham gia.
Ảnh hưởng của toàn cầu hóa: Sự phát triển của internet, mạng xã hội giúp giới trẻ tiếp cận nhiều nền văn hóa khác nhau, nhưng cũng khiến họ dễ bị cuốn theo văn hóa ngoại lai.
Nhận thức chưa đầy đủ: Một số bạn trẻ chưa hiểu đúng về giá trị văn hóa truyền thống, cho rằng đó là những điều lỗi thời, không phù hợp với cuộc sống hiện đại.
Gia đình và giáo dục chưa chú trọng đúng mức: Nhiều gia đình và trường học chưa thực sự tạo điều kiện để con em tìm hiểu về văn hóa dân tộc, dẫn đến sự xa cách giữa thế hệ trẻ và truyền thống.
Để nâng cao ý thức bảo tồn văn hóa trong giới trẻ, cần có những biện pháp cụ thể:
Bản thân giới trẻ cần chủ động tìm hiểu và trân trọng văn hóa dân tộc: Thay vì chạy theo trào lưu ngoại quốc, mỗi bạn trẻ có thể tiếp cận văn hóa truyền thống theo cách gần gũi hơn, như đọc sách lịch sử, nghe nhạc dân gian, tham gia các hoạt động văn hóa.
Cần đổi mới cách tiếp cận văn hóa truyền thống: Đưa văn hóa dân tộc vào các nền tảng hiện đại như TikTok, YouTube, game, truyện tranh… sẽ giúp nó trở nên hấp dẫn hơn với giới trẻ.
Gia đình và nhà trường cần giáo dục ý thức giữ gìn văn hóa: Các môn học lịch sử, văn hóa dân tộc nên được dạy một cách sinh động hơn, kết hợp trải nghiệm thực tế để học sinh cảm nhận rõ nét hơn về bản sắc Việt Nam.
Cần có chính sách bảo tồn và phát huy di sản: Nhà nước nên có những chiến lược bảo vệ các di sản văn hóa phi vật thể, khuyến khích các dự án sáng tạo lấy cảm hứng từ văn hóa truyền thống.
Giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống không phải là hoài niệm quá khứ mà là cách để dân tộc khẳng định bản sắc trong thế giới hiện đại. Giới trẻ cần hiểu rằng văn hóa không chỉ là di sản mà còn là sức mạnh của một dân tộc. Mỗi cá nhân, dù ở độ tuổi nào, cũng có trách nhiệm bảo vệ và lan tỏa những giá trị truyền thống để văn hóa Việt Nam mãi trường tồn và phát triển.
Câu 1: thể thơ : thất ngôn tứ tuyệt (gồm 4 câu ,7 chữ)
Câu 2: luật của bài thơ là: luật bằng trắc của thể thất ngôn tứ tuyệt
Câu 3: biện pháp tu từ: liệt kê (câu thơ 2)
Sơn thuỷ yên hoa tuyết nguyệt phong
(Núi,sông,khói,hoa,tuyết,trăng,gió)
Tác dụng:
-nhằm nói đến vẻ đẹp thơ mộng, nhẹ nhàng, uyển chuyển, hùng vĩ của thiên nhiên.
-Tạo nhịp điệu cho thơ, làm nổi bật sự phong phú đa dạng của thiên nhiên
Câu 4:
-Quan điểm về thơ hiện đại: Hồ Chí Minh cho rằng thơ không chỉ để ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn phải phản ánh hiện thực xã hội, có tính chiến đấu mạnh mẽ.
-Bối cảnh lịch sử:
-Đất nước đang trong thời kỳ bị áp bức, cần sự đấu tranh để giành độc lập.
-Người cầm bút cũng phải có trách nhiệm với thời cuộc, thể hiện tinh thần yêu nước, kêu gọi hành động.
-Ý nghĩa câu thơ:
-“Thép” tượng trưng cho ý chí kiên cường, tinh thần chiến đấu.
-Nhà thơ không chỉ là người sáng tác mà còn phải biết “xung phong” – nghĩa là dấn thân, đóng góp cho sự nghiệp cách mạng.
-Thơ phải gắn liền với cuộc sống, có giá trị phục vụ cách mạng và nhân dân.
Câu 5:
Bài thơ có cấu tứ chặt chẽ, rõ ràng theo lối tương phản – phát triển:
-Hai câu đầu: Nhận xét về thơ xưa – chú trọng thiên nhiên, vẻ đẹp thanh tao.
-Hai câu sau: Khẳng định thơ hiện đại phải có “thép”, mang tinh thần cách mạng, cổ vũ đấu tranh.
→ Cấu tứ này tạo ra sự chuyển đổi từ tĩnh sang động, từ cảm xúc thẩm mỹ sang tinh thần hành động, thể hiện rõ quan điểm của Hồ Chí Minh về sứ mệnh của thơ ca trong thời đại mới.