

Đào Minh Thư
Giới thiệu về bản thân



































Bài văn nghị luận về ý nghĩa của sự tha thứ đối với cuộc sống
Trong hành trình cuộc đời, mỗi người đều không tránh khỏi những va chạm, những tổn thương do người khác gây ra. Những vết sẹo lòng ấy nếu không được chữa lành sẽ âm ỉ, gặm nhấm tinh thần, cản trở chúng ta tìm đến sự bình yên và hạnh phúc. Lời khuyên từ trang "Đạo Phật trong trái tim tôi": "Mỗi buổi tối trước khi đi ngủ, hãy tha thứ cho tất cả những người và những chuyện đã làm con tổn thương" đã gợi mở một chân lý sâu sắc về sức mạnh và ý nghĩa vô cùng to lớn của sự tha thứ đối với cuộc sống của mỗi chúng ta.
Trước hết, sự tha thứ mang đến sự giải thoát cho chính người bị tổn thương. Khi ta ôm giữ những oán hận, căm ghét trong lòng, chúng sẽ trở thành gánh nặng tinh thần vô hình, đeo bám ta dai dẳng. Những suy nghĩ tiêu cực, những ký ức đau buồn sẽ lặp đi lặp lại, chi phối cảm xúc và hành động, khiến ta sống trong khổ sở và dằn vặt. Tha thứ không có nghĩa là phủ nhận những tổn thương đã trải qua, mà là buông bỏ những cảm xúc tiêu cực trói buộc, giải phóng tâm trí khỏi những xiềng xích của quá khứ. Như một dòng chảy bị tắc nghẽn được khơi thông, sự tha thứ giúp tâm hồn ta trở nên nhẹ nhàng, thanh thản, mở đường cho những cảm xúc tích cực nảy sinh.
Thứ hai, tha thứ là một hành động của lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu. Mỗi người đều có những khó khăn, những sai lầm riêng. Đôi khi, những hành động gây tổn thương không xuất phát từ ác ý mà chỉ là sự vô tình, thiếu suy nghĩ hoặc do những áp lực, hoàn cảnh khách quan. Khi ta nhìn nhận sự việc một cách khách quan, đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu những nguyên nhân sâu xa, lòng trắc ẩn sẽ nảy sinh, giúp ta dễ dàng hơn trong việc chấp nhận và tha thứ. Sự thấu hiểu này không chỉ giúp ta giải tỏa những ấm ức cá nhân mà còn góp phần xây dựng những mối quan hệ lành mạnh và bền vững hơn.
Hơn nữa, sự tha thứ còn là một biểu hiện của sự trưởng thành và lòng vị tha. Giữ mãi những hận thù chỉ khiến ta trở nên nhỏ nhen và ích kỷ, giam hãm bản thân trong vòng xoáy của những cảm xúc tiêu cực. Tha thứ đòi hỏi sự dũng cảm để đối diện với nỗi đau, sự bao dung để chấp nhận những lỗi lầm của người khác và sự mạnh mẽ để bước qua quá khứ. Khi ta chọn tha thứ, ta đang khẳng định sức mạnh nội tại, khả năng tự chữa lành vết thương và lòng vị tha cao thượng. Đây là những phẩm chất đáng quý giúp ta trở thành một người tốt đẹp hơn, sống một cuộc đời ý nghĩa hơn.
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng giữa tha thứ và bao che, dung túng cho những hành vi sai trái. Tha thứ không có nghĩa là quên đi những gì đã xảy ra hay chấp nhận những hành động gây tổn thương tiếp diễn. Tha thứ là một quá trình nội tâm, là sự giải tỏa cảm xúc tiêu cực trong lòng ta. Đối với những hành vi sai trái cần phải có sự lên án, sự điều chỉnh phù hợp để bảo vệ lẽ phải và sự công bằng.
Trong cuộc sống hiện đại đầy những áp lực và xung đột, sự tha thứ càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ giúp mỗi cá nhân tìm được sự bình yên trong tâm hồn mà còn góp phần xây dựng một xã hội nhân ái, vị tha, nơi mọi người có thể sống hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau. Thực hành sự tha thứ mỗi tối trước khi đi ngủ, như một hành động gieo mầm cho sự an yên và thức dậy với một trái tim rộng lượng, sẵn sàng đón nhận những điều tốt đẹp trong ngày mới.
Tóm lại, sự tha thứ không chỉ là một lời khuyên đạo đức mà còn là một hành động thiết thực mang lại những lợi ích to lớn cho cuộc sống. Nó giải phóng ta khỏi gánh nặng của quá khứ, nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và sự thấu hiểu, đồng thời thể hiện sự trưởng thành và lòng vị tha. Hãy tập tha thứ mỗi ngày để tâm hồn được chữa lành, để cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn.
Tuyệt tác "Truyện Kiều" của Nguyễn Du không chỉ chinh phục độc giả bởi cốt truyện hấp dẫn, nhân vật sống động mà còn bởi bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Trong đoạn trích [bạn cần cung cấp đoạn trích cụ thể từ "Truyện Kiều" để tôi phân tích], Nguyễn Du đã vận dụng tài tình thủ pháp này để khắc họa bức tranh thiên nhiên vừa mang vẻ đẹp riêng, vừa ẩn chứa những tâm trạng sâu kín của nhân vật.
Ngòi bút của Nguyễn Du không đơn thuần ghi lại những đường nét, màu sắc của cảnh vật mà còn thổi hồn vào đó, khiến chúng trở nên sống động và mang ý nghĩa biểu tượng. Những chi tiết như [nêu một vài chi tiết cảnh vật cụ thể trong đoạn trích] không chỉ gợi ra một không gian [miêu tả không gian đó] mà còn đồng thời phản ánh [nêu tâm trạng của nhân vật được gợi ra từ cảnh vật]. Sự hài hòa giữa cảnh và tình được thể hiện một cách tinh tế, khi cảnh vật buồn bã, tiêu điều hay tươi vui, rạng rỡ đều cộng hưởng, tô đậm thêm những cung bậc cảm xúc khác nhau trong lòng nhân vật.
Bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, chọn lọc những từ ngữ gợi cảm, Nguyễn Du đã tạo nên những bức tranh thiên nhiên mang đậm dấu ấn tâm trạng. Cảnh vật không chỉ là phông nền mà còn là một phương tiện nghệ thuật đắc lực để nhà thơ giãi bày những nỗi niềm, những dự cảm, những khát vọng thầm kín của nhân vật. Bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du trong đoạn trích đã góp phần làm nên giá trị nhân văn và nghệ thuật sâu sắc cho "Truyện Kiều", khẳng định tài năng bậc thầy của ông trong việc diễn tả thế giới nội tâm phức tạp của con người thông qua lăng kính thiên nhiên.
Thông điệp mà tôi thấy có ý nghĩa nhất đối với cuộc sống qua đoạn trích trên là sức mạnh của niềm tin và hy vọng, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn và tưởng chừng như vô vọng nhất.
Trong hoàn cảnh đất nước vừa trải qua chiến tranh, niềm tin vào một tương lai hòa bình, tươi sáng và những hy vọng dù nhỏ bé cũng là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn để mọi người vượt qua những khó khăn, xây dựng lại cuộc sống. Câu chuyện nhỏ về lá thư của Minh và niềm tin của những người đồng đội đã thể hiện một cách cảm động sức mạnh của niềm tin và hy vọng trong cuộc sống.
sự hồn nhiên và lạc quan
tình đồng đội sâu sac
tinhf đồng doi minh danh cho những người lính cùng chiến hào là hoàn toàn chân thật và đáng trân trọng để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc
gợi hình ảnh cảm xúc mạnh mẽ
tăng tinh biểu cảm cảm xúc
tạo nên giọng điệu tru tinh và bi tráng
thể hiện sự trân trọng và thương nhớ
Hình ảnh đôi mắt to và sáng lấp lánh như sao của Hạnh đã để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho Minh và cả những người đồng đội của anh.
Chi tiết này được Minh nhắc đến ngay khi anh kể về lần đầu gặp Hạnh trên xe buýt: "Một cô gái mắt to và sáng lấp lánh như sao."
Sau này, khi Minh qua đời, những người lính trong tiểu đội vẫn tin rằng lá thư cuối cùng của anh sẽ đến được tay "cô gái có đôi mắt như vì sao sáng lấp lánh". Hình ảnh này đã trở thành một biểu tượng đẹp và đáng nhớ về Hạnh trong tâm trí của Minh và đồng đội.
Hình ảnh đôi mắt to và sáng lấp lánh như sao của Hạnh đã để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho Minh và cả những người đồng đội của anh.
Chi tiết này được Minh nhắc đến ngay khi anh kể về lần đầu gặp Hạnh trên xe buýt: "Một cô gái mắt to và sáng lấp lánh như sao."
Sau này, khi Minh qua đời, những người lính trong tiểu đội vẫn tin rằng lá thư cuối cùng của anh sẽ đến được tay "cô gái có đôi mắt như vì sao sáng lấp lánh". Hình ảnh này đã trở thành một biểu tượng đẹp và đáng nhớ về Hạnh trong tâm trí của Minh và đồng đội.
Câu 1
Bài thơ "Khán 'Thiên gia thi' hữu cảm" của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tư tưởng sâu sắc về sự thay đổi trong thơ ca, từ thơ cổ điển đến thơ hiện đại, nhằm phản ánh yêu cầu của xã hội trong thời kỳ đấu tranh. Phần đầu của bài thơ mô tả thơ xưa, với những cảm xúc yêu thiên nhiên, vẻ đẹp của núi non, sông nước, khói, hoa, tuyết, trăng, gió, những yếu tố tự nhiên nhẹ nhàng, thanh thoát. Điều này thể hiện đặc trưng của thơ cổ điển, chú trọng đến cảnh sắc thiên nhiên và cảm hứng lãng mạn. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước đang chiến tranh, tác giả cho rằng thơ ca hiện đại cần phải có "thiết", tức là sự kiên cường, mạnh mẽ, phản ánh tinh thần đấu tranh quyết liệt của thời đại. Nguyễn Ái Quốc cũng khẳng định vai trò của nhà thơ hiện đại, không chỉ là người làm nghệ thuật mà còn là chiến sĩ, phải biết xung phong, tham gia vào công cuộc cứu nước. Qua đó, bài thơ thể hiện rõ quan điểm của tác giả về sự cần thiết phải đổi mới thơ ca, đáp ứng yêu cầu của thời đại cách mạng, phản ánh mạnh mẽ, dũng cảm của người làm thơ trong thời kỳ gian khó.
Câu 2:
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi đất nước đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc trở thành một vấn đề quan trọng đối với mỗi cá nhân, đặc biệt là đối với giới trẻ. Văn hóa truyền thống là di sản quý giá của dân tộc, phản ánh những giá trị lịch sử, tinh thần và bản sắc của cả một cộng đồng qua hàng nghìn năm hình thành và phát triển. Vì vậy, giới trẻ hôm nay cần phải nhận thức rõ ràng tầm quan trọng của việc gìn giữ và phát huy những giá trị ấy.
Trước hết, việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống giúp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững của dân tộc. Những nét văn hóa như lễ hội, phong tục, tập quán, ngôn ngữ, nghệ thuật truyền thống... chính là biểu tượng của bản sắc dân tộc. Nếu không có ý thức gìn giữ, chúng sẽ dần bị mai một, làm suy giảm khả năng nhận diện bản sắc văn hóa riêng biệt của dân tộc Việt Nam. Hơn nữa, những giá trị này cũng góp phần hình thành nền tảng tinh thần vững chắc cho thế hệ trẻ, giúp họ nhận thức rõ về cội nguồn và niềm tự hào dân tộc.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại ngày nay, những giá trị văn hóa truyền thống đang bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài như sự xâm nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây, sự phát triển của công nghệ, truyền thông đại chúng... Điều này dẫn đến việc nhiều bạn trẻ dần thờ ơ, thậm chí quên đi các giá trị văn hóa của dân tộc. Việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn, bỏ qua những lễ nghi truyền thống trong các dịp lễ Tết hay tham gia vào các phong trào tiêu cực, lệch lạc, đã khiến không ít giá trị văn hóa của dân tộc bị mất dần.
Vậy, giới trẻ cần làm gì để giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống? Trước hết, cần có ý thức học hỏi và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của dân tộc. Các bạn trẻ cần tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống, từ việc tìm hiểu các phong tục tập quán, các nghi thức cổ truyền, đến việc bảo vệ và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của đất nước. Bên cạnh đó, các bạn trẻ cũng cần sử dụng công nghệ để giới thiệu, truyền tải những giá trị văn hóa này một cách sáng tạo, dễ tiếp cận và thu hút, nhằm thu hút sự quan tâm của giới trẻ, đặc biệt là qua các mạng xã hội.
Cuối cùng, việc giáo dục, tuyên truyền về ý thức bảo tồn văn hóa truyền thống cũng rất quan trọng. Các gia đình, nhà trường và xã hội cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức của thế hệ trẻ về giá trị của các di sản văn hóa. Chính việc giáo dục ý thức từ khi còn nhỏ sẽ giúp các bạn trẻ phát huy được tinh thần trách nhiệm trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa quý báu của dân tộc.
Tóm lại, giới trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Bằng cách nâng cao nhận thức, tham gia các hoạt động văn hóa, sáng tạo trong việc ứng dụng công nghệ, các bạn trẻ sẽ góp phần bảo vệ và phát triển nền văn hóa Việt Nam, giữ gìn bản sắc dân tộc trong tiến trình hội nhập và phát triển của đất nước.
Câu 1: thể thơ thất ngôn tứ tuyệt
Câu 2: luật định của bài thơ
Mỗi câu có 7 chữ (thất ngôn). Câu 1, 2 và 4 đều có vần, các vần điệu trong bài này là vần bằng, cụ thể là vần "yên" trong câu 2 và "phong" trong câu 4. Câu 3 không có vần, như là câu chuyển tiếp
Câu 3:
Một biện pháp tu từ nổi bật trong bài thơ là đối lập giữa "thơ xưa" và "thơ hiện đại". Cụ thể, trong câu "Cổ thi thiên ái thiên nhiên mỹ"tác giả tạo ra sự đối lập để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thời kỳ và chức năng của thơ ca. Biện pháp này làm nổi bật ý nghĩa là thơ ca phải phản ánh được yêu cầu thực tế của thời đại, đặc biệt trong bối cảnh xã hội đang cần có những đổi mới mạnh mẽ. Sự đối lập này cũng tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa cái đẹp lý tưởng và cái mạnh mẽ, thực tiễn.
Câu 4:
Tác giả muốn nhấn mạnh rằng thơ ca hiện đại không chỉ đơn thuần là thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn phải mang tính chất mạnh mẽ, thiết thực, có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội, thực tiễn của cuộc sống. Tác giả khẳng định rằng trong thời đại mới, thơ phải có tính chiến đấu, phải tham gia vào các phong trào, giúp con người đối mặt với thử thách và đấu tranh. Vì vậy, tác giả khẳng định thơ ca hiện đại không thể thiếu yếu tố "thép" - một yếu tố của sự mạnh mẽ, kiên cường.
cau 5 Cấu tứ của bài thơ khá rõ ràng và mạch lạc, gồm 2 phần đối lập. Phần đầu (câu 1 và câu 2) nói về thơ ca cổ điển, chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, mang tính lý tưởng. Phần thứ hai (câu 3 và câu 4) chuyển sang thơ ca hiện đại, nhấn mạnh vai trò của thơ trong việc phản ánh thực tại xã hội, có tính chất mạnh mẽ và đấu tranh. Sự chuyển tiếp giữa hai phần này hợp lý và phù hợp với hoàn cảnh sáng tác, phản ánh được tư tưởng của tác giả về vai trò của thơ ca trong từng thời kỳ. Cấu tứ bài thơ vừa giản dị, vừa sâu sắc, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự thay đổi trong quan niệm về thơ ca qua các thời kỳ.
Trong khổ thơ cuối của bài "Tương tư", hình ảnh "giầu" và "cau" được sử dụng như những biểu tượng của tình yêu đôi lứa, qua đó thể hiện sự gắn kết, sự mong chờ và nỗi nhớ nhung da diết. "Giầu" và "cau" là hai loài cây gắn liền với đời sống nông thôn Việt Nam, chúng vừa có vẻ đẹp gần gũi, thân thuộc, vừa mang trong mình sự liên kết mạnh mẽ, như tình yêu đôi lứa. Câu thơ “Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng” gợi lên hình ảnh hai gia đình sống cạnh nhau, với giàn giầu bên nhà cô gái và hàng cau bên nhà chàng trai, là những hình ảnh thường thấy trong làng quê Việt Nam.
Hình ảnh “giầu” và “cau” không chỉ mang tính chất vật lý mà còn là biểu tượng cho sự tương tư, nhớ nhung, mong mỏi. “Giầu” và “cau” là hai loài cây có mối quan hệ mật thiết trong sự tưởng tượng của người xưa, với “giầu” quấn quýt, bao bọc quanh “cau”, thể hiện sự đan xen, gắn kết giữa hai con người yêu nhau. Sự liên kết ấy trong tình yêu, dù gần nhưng vẫn có một khoảng cách nhất định, phản ánh sự xa cách giữa hai thôn và khoảng cách trong tình cảm của những người yêu nhau nhưng chưa thể đến với nhau. Bằng việc sử dụng hình ảnh quen thuộc này, Nguyễn Bính đã khéo léo thể hiện sự sâu sắc của tình yêu và nỗi nhớ nhung trong hoàn cảnh xa cách.
câu 2:
Hành tinh Trái Đất là ngôi nhà chung của tất cả loài sinh vật, trong đó có con người. Trái Đất cung cấp cho chúng ta không chỉ không gian sống mà còn tất cả các nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sinh tồn: không khí để thở, nước để uống, đất đai để canh tác và hệ sinh thái đa dạng để duy trì sự sống. Tuy nhiên, trong những thập kỷ qua, con người đã và đang có những hành động tàn phá môi trường sống của chính mình, từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên vô tội vạ, đến việc xả thải chất độc hại vào không khí, đất, và nước. Điều này không chỉ làm suy giảm chất lượng cuộc sống mà còn đe dọa đến sự sống của các thế hệ tương lai. Ý kiến của Leonardo DiCaprio "Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó" chính là một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm phải gìn giữ, bảo vệ Trái Đất, nơi duy nhất mà loài người có thể sinh sống.
Trái Đất là nơi duy nhất có các điều kiện sinh sống phù hợp cho sự tồn tại của con người. So với các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời, Trái Đất có một hệ thống khí quyển đặc biệt bảo vệ sự sống, nhiệt độ vừa phải, và sự tồn tại của nước ở dạng lỏng – yếu tố quan trọng quyết định sự sống của hầu hết các loài sinh vật. Mặc dù khoa học đã có những bước tiến đáng kể, nhưng cho đến nay, chúng ta vẫn chưa tìm ra một hành tinh nào có thể thay thế được Trái Đất, nơi cung cấp môi trường sống lý tưởng cho con người. Vì vậy, bảo vệ Trái Đất chính là bảo vệ sự sống của chính chúng ta.
Tuy nhiên, trong thời gian qua, các hoạt động của con người đang khiến Trái Đất ngày càng bị tổn hại nghiêm trọng. Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt. Nhiệt độ toàn cầu ngày càng tăng lên do sự gia tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển, gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm tan chảy băng ở các cực, dẫn đến mực nước biển dâng cao và gây ra thiên tai ngày càng nghiêm trọng. Không chỉ vậy, ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, sự suy giảm đa dạng sinh học và việc phá rừng ngày càng gia tăng đang làm giảm chất lượng môi trường sống và đe dọa đến sự tồn tại của nhiều loài động thực vật. Điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người mà còn làm xáo trộn hệ sinh thái, phá vỡ mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Vậy, chúng ta cần làm gì để bảo vệ Trái Đất? Trước hết, cần thay đổi nhận thức và hành động của mỗi cá nhân. Việc tiết kiệm tài nguyên, giảm thiểu rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo và hạn chế sử dụng các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường là những hành động cụ thể mà mỗi người có thể thực hiện trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, các quốc gia cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, bảo vệ động thực vật. Các chính phủ cần có những chính sách mạnh mẽ và hiệu quả để thúc đẩy phát triển bền vững, khuyến khích các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh của chúng ta. Việc nâng cao nhận thức về môi trường ngay từ khi còn nhỏ giúp hình thành những thói quen và hành vi bảo vệ môi trường trong mỗi cá nhân. Cùng với đó, các tổ chức phi chính phủ và các phong trào bảo vệ môi trường cần được khuyến khích và hỗ trợ để phát huy vai trò của mình trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tóm lại, hành tinh Trái Đất là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sinh sống. Việc bảo vệ Trái Đất không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân hay một quốc gia mà là của cả nhân loại. Chỉ khi chúng ta nhận thức rõ vai trò và trách nhiệm của mình, và hành động quyết liệt để bảo vệ môi trường, chúng ta mới có thể duy trì một cuộc sống bền vững, an toàn cho các thế hệ tương lai. Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta, vì vậy, mỗi hành động bảo vệ môi trường hôm nay chính là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta trong tương lai.