Nguyễn Doãn Quỳnh Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Doãn Quỳnh Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Cấu tạo của hệ vận động:

Hệ vận động gồm hai phần chính:

  1. Hệ xương (cơ quan thụ động):
    • Gồm các xươngkhớp.
    • Tạo nên bộ khung cơ thể, bảo vệ các cơ quan bên trong và làm chỗ bám cho cơ.
  2. Hệ cơ (cơ quan chủ động):
    • Gồm các cơ vân (cơ xương) có khả năng co và dãn.
    • Nhờ sự co kéo của cơ lên xương, cơ thể tạo ra các cử động.

👉 Hai phần này phối hợp với nhau giúp cơ thể vận động linh hoạt và hiệu quả.


b. Ý nghĩa của việc tập luyện thể dục, thể thao đối với sức khỏe và hệ vận động:

  • Phát triển cơ bắp và tăng sức bền: Giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai hơn.
  • Tăng mật độ xương, phòng chống loãng xương: Xương chắc khỏe hơn khi thường xuyên chịu lực hợp lý.
  • Duy trì sự linh hoạt của khớp, giảm nguy cơ chấn thương khi vận động.
  • Hỗ trợ lưu thông máu tốt hơn, giúp cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng cho cơ và xương.
  • Tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Cải thiện tinh thần: Giảm căng thẳng, giúp ngủ ngon, tinh thần sảng khoái.

Kết luận: Tập thể dục đều đặn giúp hệ vận động khỏe mạnh, hoạt động hiệu quả và góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện.

Khi đun bếp than trong phòng kín, rất dễ gây ra hiện tượng ngạt thở vì lý do sau:


Than cháy sinh ra khí CO (carbon monoxide) – một loại khí độc.

  • Khi than cháy không hoàn toàn (thiếu oxy – rất hay xảy ra trong phòng kín), sẽ tạo ra khí CO.
  • Khí CO không màu, không mùi, không vị, nên rất khó nhận biết bằng cảm giác thông thường.
  • CO khi hít vào sẽ gắn với hemoglobin trong máu mạnh hơn oxy → làm giảm khả năng vận chuyển oxy đến các cơ quan.
  • Kết quả là cơ thể thiếu oxy nghiêm trọng → dễ dẫn đến ngạt thở, hôn mê, thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

📌 Kết luận:

Đun bếp than trong phòng kín gây thiếu oxy và sinh khí độc CO, dẫn đến ngạt thở nguy hiểm. Vì vậy, không nên đun than trong phòng không có thông gió.

❌ **Câu nói "Tiêm vaccine cũng giống như tiêm thuốc kháng sinh giúp cơ thể nhanh khỏi bệnh" là sai.


Vì sao sai?

Vaccine và thuốc kháng sinh là hai loại hoàn toàn khác nhau, về bản chất và mục đích sử dụng:

Tiêu chíVaccineThuốc kháng sinh

Mục đích

Phòng bệnh

(tăng khả năng miễn dịch trước khi mắc)

Chữa bệnh

(tiêu diệt vi khuẩn sau khi đã nhiễm bệnh)

Cơ chế hoạt động

Kích thích cơ thể

tạo kháng thể

chống lại mầm bệnh

Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh

đã xâm nhập vào cơ thể

Tác dụng với virus

Có thể phòng bệnh

do virus

gây ra (như cúm, sởi, COVID-19...)

Không có tác dụng

với virus

Tác dụng với vi khuẩn

Một số vaccine phòng bệnh do vi khuẩn gây ra (như uốn ván)

Có tác dụng diệt

vi khuẩn

, nhưng không phòng bệnh được


📌 Kết luận:

  • Vaccine không phải là thuốc kháng sinh.
  • Vaccine giúp cơ thể tạo miễn dịch trước, còn kháng sinh chỉ dùng sau khi đã mắc bệnh do vi khuẩn, không dùng để phòng bệnh.
  • Tiêm vaccine không làm cơ thể khỏi bệnh nhanh hơn, mà giúp ngăn ngừa mắc bệnh ngay từ đầu hoặc giảm mức độ nặng nếu mắc.

a. Vì sao khi sờ tay vào bàn nhôm lại thấy lạnh hơn bàn gỗ, dù chúng có cùng nhiệt độ?

👉 Vì nhôm dẫn nhiệt tốt hơn gỗ rất nhiều.

Giải thích:

  • Khi bạn sờ tay vào một vật, nhiệt từ tay sẽ truyền sang vật đó.
  • Nhôm là kim loại, dẫn nhiệt rất tốt → nhiệt từ tay bạn truyền nhanh vào nhôm, khiến tay bạn mất nhiệt nhanh, tạo cảm giác lạnh.
  • Gỗ dẫn nhiệt kém → nhiệt truyền từ tay chậm hơn → tay ít mất nhiệt hơn, nên cảm thấy ít lạnh hơn.

✅ Dù hai vật có cùng nhiệt độ, cảm giác khác nhau là do tốc độ truyền nhiệt từ tay vào vật khác nhau.


b. Vì sao không nên đổ nước đầy ấm khi đun, mà chỉ đổ đến vạch “max”?

👉 Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi đun nước.

Giải thích:

  • Khi nước sôi, nó sẽ giãn nở và bốc hơi mạnh → nếu đổ quá đầy, nước dễ bị trào ra ngoài.
  • Nước trào ra có thể chạm vào bộ phận điện, gây chập điện, hỏng ấm hoặc thậm chí nguy hiểm đến người dùng.
  • Ngoài ra, nếu bịt kín không gian hơi, có thể gây áp suất cao bên trong ấm, làm hư hại thiết bị.

✅ Vạch “max” là mức nước tối đa an toàn mà nhà sản xuất đã tính toán → đổ quá mức sẽ mất an toàn và làm giảm tuổi thọ của ấm.

a. Thuốc tím ở cốc nước nào lan nhanh hơn? Vì sao?

👉 Thuốc tím sẽ lan nhanh hơn ở cốc nước có nhiệt độ cao hơn.

Giải thích:

  • Sự lan của thuốc tím là do quá trình khuếch tán.
  • Ở nhiệt độ cao, các phân tử nước chuyển động nhanh hơn → làm cho các phân tử thuốc tím khuếch tán nhanh hơn trong nước.
  • Nhiệt độ càng cao → động năng của phân tử càng lớn → tốc độ khuếch tán tăng.

✅ Vì vậy, thuốc tím lan nhanh hơn trong cốc nước nóng hơn.


b. Thả đá vĩnh cửu lạnh vào cốc nước ở nhiệt độ phòng: Nội năng thay đổi như thế nào?

👉 Khi thả viên đá vĩnh cửu lạnh vào nước ấm, sẽ có sự truyền nhiệt từ nước sang đá.


→ Nội năng thay đổi:

  • Nội năng của nước giảm: vì nước truyền nhiệt cho đá → năng lượng bên trong (nhiệt năng) của nước giảm.
  • Nội năng của đá vĩnh cửu tăng: vì đá nhận nhiệt từ nước → nhiệt độ của đá tăng lên → nội năng tăng.

Giải thích thêm:

  • Nội năng là tổng động năng và thế năng vi mô của các phân tử.
  • Khi xảy ra truyền nhiệt, phần có nhiệt độ cao hơn sẽ mất nhiệt (nội năng giảm), phần lạnh hơn nhận nhiệt (nội năng tăng) cho đến khi đạt cân bằng nhiệt.

Khi di chuyển người bị đột quỵ, cần để người bệnh ở tư thế nằm, di chuyển nhẹ nhàng, ít gây chấn động và nâng đầu cao hơn chân vì các lý do sau:

  • Tư thế nằm giúp ổn định huyết áp và lưu lượng máu lên não, hạn chế nguy cơ tổn thương não thêm do thiếu máu hoặc xuất huyết não nặng hơn.
  • Di chuyển nhẹ nhàng, tránh chấn động giúp không làm tổn thương thêm đến hệ thần kinh trung ương vốn đang bị ảnh hưởng.
  • Nâng đầu cao hơn chân giúp máu dễ dàng lưu thông từ tim lên não mà không gây áp lực quá lớn, giảm nguy cơ phù não hoặc xuất huyết tăng thêm.

a. Tính lượng nước cần uống mỗi ngày:

Theo khuyến nghị, trẻ vị thành niên cần 40 mL nước cho mỗi kg thể trọng mỗi ngày.

👉 Công thức:
Lượng nước cần mỗi ngày = 40 mL × cân nặng (kg)

Ví dụ: Nếu em nặng 45 kg:
→ Lượng nước cần = 40 × 45 = 1800 mL, tức là 1,8 lít nước mỗi ngày.


b. Tác hại nếu không uống đủ nước và nhịn tiểu đối với hệ bài tiết:

  • Không uống đủ nước:
    • Làm giảm lượng nước tiểu, khiến các chất thải và độc tố bị tích tụ, dễ gây sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu.
    • Thận làm việc quá tải, lâu dài dẫn đến suy giảm chức năng thận.
  • Nhịn tiểu:
    • Gây ứ đọng nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển → viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
    • Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, tổn thương bàng quang, nếu kéo dài có thể gây ảnh hưởng đến chức năng kiểm soát tiểu tiện.

👉 Vì vậy, cần uống đủ nước và đi tiểu đúng lúc để bảo vệ hệ bài tiết.


Khẩu phần ăn thiếu iodine (iod) có thể dẫn đến bệnh bướu cổ vì:

  • Iodine là nguyên tố thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp (T3 và T4). Những hormone này điều hòa nhiều chức năng quan trọng của cơ thể như chuyển hóa, tăng trưởng, và phát triển.
  • Khi cơ thể không được cung cấp đủ iodine, tuyến giáp không sản xuất đủ hormone. Lúc đó, tuyến yên (một tuyến trong não) sẽ tiết ra nhiều hormone TSH (hormone kích thích tuyến giáp) để “thúc ép” tuyến giáp làm việc nhiều hơn.
  • Việc này khiến tuyến giáp phì đại ra để cố gắng hấp thu nhiều iodine hơn và sản xuất thêm hormone, từ đó dẫn đến hiện tượng bướu cổ – tức là tuyến giáp sưng to lên bất thường ở vùng cổ.

✅ Vì vậy, để phòng tránh bướu cổ, cần bổ sung đầy đủ iodine trong khẩu phần ăn, phổ biến nhất là qua muối i-ốt.

1. Nhận xét dữ liệu từng quần thể:

Quần thể A:

  • Tuổi trước sinh sản: 2.980
  • Tuổi sinh sản: 6.815
  • Tuổi sau sinh sản: 5.855

👉 Nhận xét:

  • Nhóm tuổi trước sinh sản thấp hơn hai nhóm còn lại.
  • Nhóm tuổi sau sinh sản khá cao. => Đây là quần thể đang già hóa, tốc độ tăng trưởng chậm, thậm chí có thể đang suy giảm.

→ Kiểu tháp tuổi: THU HẸP


Quần thể B:

  • Tuổi trước sinh sản: 5.598
  • Tuổi sinh sản: 5.223
  • Tuổi sau sinh sản: 3.524

👉 Nhận xét:

  • Các nhóm tuổi phân bố tương đối đồng đều, nhóm trẻ chỉ nhỉnh hơn nhóm sinh sản một chút. => Quần thể đang ổn định, sinh sản vừa đủ để duy trì dân số.

→ Kiểu tháp tuổi: ỔN ĐỊNH


Quần thể C:

  • Tuổi trước sinh sản: 8.934
  • Tuổi sinh sản: 6.066
  • Tuổi sau sinh sản: 3.103

👉 Nhận xét:

  • Nhóm tuổi trước sinh sản rất cao, chiếm gần 50%.
  • Nhóm tuổi giảm dần theo thứ tự: trước sinh sản > sinh sản > sau sinh sản. => Quần thể đang có tốc độ tăng trưởng cao, trẻ hóa mạnh.

→ Kiểu tháp tuổi: MỞ RỘNG


1. Hạn chế nguồn ô nhiễm từ bên ngoài:

  • Kiểm soát nước thải sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp chảy vào đầm.
  • Xử lý chất thải đúng cách, không để phân bón, thuốc trừ sâu, thức ăn dư thừa chảy xuống đầm.
  • Thiết lập vùng đệm sinh thái như trồng cây thủy sinh quanh đầm để lọc bớt chất dinh dưỡng.

2. Giảm phú dưỡng trong nước:

  • Nạo vét bùn đáy để loại bỏ các chất khoáng tích tụ lâu ngày (gốc nitơ, photpho…).
  • Hạn chế bón phân vô cơ, thay bằng phân hữu cơ hoặc sử dụng chế phẩm sinh học.

3. Cân bằng lại chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái:

  • Kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn lam và tảo bằng cách:
    • Thả cá ăn tảo như cá mè trắng, cá trắm cỏ.
    • Dùng vi sinh vật có lợi để cạnh tranh dinh dưỡng với tảo lam.
  • Tăng cường đa dạng sinh học, phục hồi quần thể động vật phù du, tôm, cá nhỏ để thiết lập cân bằng dinh dưỡng.

4. Theo dõi và quản lý định kỳ:

  • Quan trắc chất lượng nước thường xuyên (pH, oxy hòa tan, nồng độ nitrat, photphat…).
  • Quản lý mật độ nuôi thủy sản phù hợp, tránh nuôi quá dày gây ô nhiễm trở lại.

📌 Tóm lại: Cần ngăn chặn ô nhiễm đầu vào, loại bỏ chất dinh dưỡng dư thừa, kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn lam và tảo, và phục hồi cân bằng sinh thái trong đầm.