Nguyễn Thị Thanh Thảo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Thanh Thảo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

* Môi trường trên cạn: * Sâu đục thân: Thường sống trong thân cây gỗ. * Nấm linh chi: Phát triển trên thân cây mục hoặc các vật chất hữu cơ trên cạn. * Xương rồng: Sống ở các vùng sa mạc khô cằn. * Hươu cao cổ: Sinh sống ở các đồng cỏ, rừng thưa ở châu Phi. * Chim bồ câu: Thường sống ở các khu vực có người sinh sống, trên cây hoặc các công trình xây dựng. * Giun đất: Sống trong đất ẩm. * Dế trũi: Sống trong đất, thường ở các vùng đất ẩm ướt. * Môi trường dưới nước: * Cá đuối: Sống ở biển. * Bạch tuộc: Sống ở biển. * Môi trường khác: * Vi khuẩn E. coli: Có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm trong ruột động vật (ký sinh), trong đất, hoặc trong nước. Do đó, khó có thể xác định một môi trường sống cụ thể cho tất cả các loài E. coli. Như vậy, có thể thấy một số loài như sâu đục thân và nấm linh chi có thể cùng sống trên cây gỗ. Giun đất và dế trũi cùng sống trong đất. Cá đuối và bạch tuộc cùng sống ở môi trường biển. Còn xương rồng và hươu cao cổ sống ở các môi trường trên cạn khác nhau. Vi khuẩn E. coli thì có môi trường sống đa dạng hơn.

Đây là một vấn đề khá phổ biến ở các đầm nuôi trồng thủy sản. Để hệ sinh thái không bị ô nhiễm nặng hơn trong trường hợp này, chúng ta cần một giải pháp tiếp cận đa chiều, tập trung vào việc giảm nguồn dinh dưỡng dư thừa và khôi phục cân bằng sinh thái. Dưới đây là một số biện pháp có thể thực hiện: 1. Ngăn chặn và giảm thiểu nguồn dinh dưỡng đầu vào: * Xác định và kiểm soát nguồn ô nhiễm: Cần xác định rõ nguồn gốc của các chất ô nhiễm giàu khoáng tích tụ ở đáy đầm (ví dụ: nước thải sinh hoạt, nước thải nông nghiệp, chất thải từ các hoạt động khác xung quanh). Sau đó, có biện pháp xử lý hoặc ngăn chặn triệt để các nguồn này đổ vào đầm. * Quản lý chặt chẽ thức ăn cho tôm, cá: Cho ăn đúng liều lượng, tránh dư thừa thức ăn. Thức ăn thừa sẽ phân hủy, làm tăng lượng chất hữu cơ và khoáng chất trong đầm, tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn lam và tảo. * Sử dụng thức ăn chất lượng: Lựa chọn thức ăn có hệ số chuyển hóa tốt, ít gây ô nhiễm. 2. Giảm lượng vi khuẩn lam và tảo đang bùng phát: * Biện pháp vật lý: * Vớt váng: Thường xuyên vớt váng tảo và vi khuẩn lam trên bề mặt nước để loại bỏ bớt sinh khối của chúng. * Sục khí: Tăng cường sục khí để cải thiện lượng oxy hòa tan trong nước, giúp phân hủy chất hữu cơ và ức chế sự phát triển của một số loài tảo độc. * Thay nước: Thay một phần nước trong đầm bằng nước sạch (đã qua xử lý nếu cần thiết) để giảm nồng độ chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cần kiểm soát lượng nước thải ra để tránh gây ô nhiễm cho các vùng lân cận. * Biện pháp sinh học: * Sử dụng các loài động vật ăn tảo: Thả các loài động vật phù du lớn hơn (như Daphnia) hoặc các loài cá ăn tảo (như cá mè trắng) với mật độ phù hợp để kiểm soát sự phát triển của tảo. Cần nghiên cứu kỹ lưỡng để tránh gây mất cân bằng sinh thái mới. * Bổ sung vi sinh vật có lợi: Sử dụng các chế phẩm vi sinh có khả năng phân hủy chất hữu cơ, giảm lượng amoniac, nitrit và các chất dinh dưỡng khác trong nước, từ đó ức chế sự phát triển của tảo độc. * Biện pháp hóa học (cần cân nhắc kỹ lưỡng): * Sử dụng các hóa chất diệt tảo (algaecide) nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng và liều lượng để tránh gây hại cho các sinh vật khác và môi trường. Đây thường là biện pháp tạm thời và có thể gây ra các vấn đề khác nếu không được kiểm soát tốt. 3. Phục hồi và duy trì cân bằng sinh thái: * Tạo nơi trú ẩn cho động vật phù du: Bổ sung các giá thể hoặc trồng thêm các loài thực vật thủy sinh (nếu phù hợp với điều kiện đầm) để tạo nơi trú ẩn cho động vật phù du, giúp chúng phát triển và kiểm soát tảo hiệu quả hơn. * Đa dạng hóa hệ sinh vật: Khuyến khích sự phát triển của các loài sinh vật có vai trò khác nhau trong hệ sinh thái, tạo ra một mạng lưới thức ăn phức tạp và ổn định hơn. * Kiểm tra và theo dõi thường xuyên: Thực hiện kiểm tra định kỳ các chỉ số chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, nồng độ các chất dinh dưỡng, mật độ tảo, vi khuẩn lam...) để theo dõi tình hình và có biện pháp can thiệp kịp thời. 4. Các biện pháp dài hạn: * Cải tạo đáy đầm: Định kỳ nạo vét bùn đáy đầm để loại bỏ các chất hữu cơ và khoáng chất tích tụ lâu năm. * Quy hoạch và quản lý vùng nuôi: Đảm bảo quy hoạch vùng nuôi hợp lý, có hệ thống xử lý nước thải hiệu quả trước khi thải ra môi trường. * Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân và người nuôi về tác hại của ô nhiễm môi trường và các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái.

Khẩu phần ăn thiếu iodine (i-ốt) có thể dẫn đến bệnh bướu cổ vì iodine là nguyên liệu quan trọng để tuyến giáp sản xuất hormone giáp trạng . Khi thiếu iodine, cơ thể không thể sản xuất đủ hormone này, dẫn đến: 1. Tuyến yên (một tuyến trong não) sẽ phát tín hiệu bằng cách tăng tiết hormone TSH (thyroid-stimulating hormone) để kích thích tuyến giáp hoạt động nhiều hơn nhằm bù đắp sự thiếu hụt. 2. Khi bị kích thích liên tục, tuyến giáp phì đại (to ra) để cố gắng tạo đủ hormone — hiện tượng này gọi là bướu cổ. 3. Dù tuyến giáp to ra, nhưng do không có đủ iodine, lượng hormone vẫn không đủ → gây mất cân bằng nội tiết và ảnh hưởng đến các hoạt động chuyển hóa của cơ thể. Tóm lại: Thiếu iodine → không đủ hormone giáp → tuyến giáp bị kích thích phì đại → gây bướu cổ.

a. Tính lượng nước cần uống mỗi ngày: Theo công thức: Nhu cầu nước mỗi ngày = 40 mL × cân nặng(kg)

vì em nặng 45 kg: → 40 mL × 45 = 1.800 mL nước mỗi ngày (tức 1,8 lít) b. Tác hại nếu không uống đủ nước và nhịn tiểu đối với hệ bài tiết: Không uống đủ nước: Làm nước tiểu đặc, tăng nguy cơ sỏi thận và nhiễm trùng đường tiết niệu Gây khô niêm mạc đường tiểu, giảm khả năng đào thải chất độc Thận hoạt động kém hiệu quả, dễ bị tổn thương lâu dài Nhịn tiểu:

Gây ứ đọng nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển → dễ bị viêm bàng quang, viêm thận Làm bàng quang bị giãn, mất phản xạ co bóp → gây tiểu khó, thậm chí bí tiểu Tăng nguy cơ trào ngược nước tiểu lên thận → gây hại cho thận

Khi di chuyển người bị đột quỵ, cần để người bệnh ở tư thế nằm, di chuyển nhẹ nhàng, ít gây chấn động và nâng đầu cao hơn chân vì những lý do y học sau: 1. Giảm nguy cơ tổn thương thêm cho não: Đột quỵ thường do tắc mạch máu não (nhồi máu não) hoặc vỡ mạch máu não (xuất huyết não). Những rung lắc mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột có thể làm tình trạng tổn thương não nghiêm trọng hơn. 2. Nằm giúp ổn định tuần hoàn và hô hấp: Tư thế nằm giúp duy trì huyết áp ổn định và giảm nguy cơ tụt huyết áp tư thế đứng, đồng thời dễ theo dõi nhịp thở và xử lý nếu có biểu hiện suy hô hấp. 3. Nâng đầu cao hơn chân giúp giảm áp lực nội sọ: Việc nâng nhẹ đầu (khoảng 30 độ) giúp giảm áp lực máu lên não và làm giảm nguy cơ phù não hay tăng áp lực nội sọ, đặc biệt quan trọng trong trường hợp xuất huyết não. 4. Tránh nguy cơ hít sặc: Người bị đột quỵ có thể bị rối loạn nuốt hoặc mất ý thức. Nâng đầu cao giúp ngăn dịch dạ dày trào ngược và hít vào phổi gây viêm phổi hít. 5. Di chuyển nhẹ nhàng để tránh biến chứng thêm: Đột quỵ có thể gây yếu liệt, xương khớp dễ tổn thương, việc di chuyển mạnh có thể gây trật khớp, gãy xương hoặc tụt huyết áp.

a. Cấu tạo của hệ vận động Hệ vận động của người bao gồm các bộ phận chính sau: * Bộ xương: * Được cấu tạo từ các xương, là một khung trụ vững chắc của cơ thể. * Chức năng chính: nâng đỡ cơ thể, bảo vệ các cơ quan nội tạng quan trọng (ví dụ: hộp sọ bảo vệ não, lồng ngực bảo vệ tim và phổi), tạo điểm bám cho cơ bắp. * Các xương được nối với nhau bởi các khớp. * Hệ cơ: * Bao gồm các cơ bắp, được cấu tạo từ các sợi cơ có khả năng co giãn. * Chức năng chính: tạo ra lực để thực hiện các cử động của cơ thể. * Các cơ bám vào xương thông qua các gân. Khi cơ co, nó kéo gân và làm di chuyển xương tại các khớp, tạo ra các động tác như đi, chạy, cầm nắm,... * Khớp: * Là nơi tiếp nối giữa các đầu xương, giúp các xương cử động linh hoạt. * Cấu tạo gồm sụn khớp (giảm ma sát), dây chằng (giữ các xương với nhau), bao khớp (bảo vệ khớp). b. Việc tập luyện thể dục, thể thao mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe nói chung và hệ vận động nói riêng: * Đối với hệ vận động: * Phát triển và duy trì sự chắc khỏe của xương: Các hoạt động chịu trọng lượng (như đi bộ, chạy bộ, nhảy dây) kích thích tế bào xương phát triển, tăng mật độ xương, giúp xương chắc khỏe hơn và phòng ngừa các bệnh như loãng xương. * Tăng cường sức mạnh và sự dẻo dai của cơ bắp: Các bài tập rèn luyện sức mạnh (như nâng tạ, chống đẩy) làm tăng kích thước và sức mạnh của cơ bắp. Các bài tập kéo giãn (như yoga, pilates) giúp tăng tính linh hoạt và dẻo dai của cơ bắp, giảm nguy cơ chấn thương. * Cải thiện sự linh hoạt của khớp: Vận động thường xuyên giúp các khớp được bôi trơn tốt hơn, tăng khả năng vận động và giảm nguy cơ cứng khớp, thoái hóa khớp. * Tăng cường sự phối hợp giữa cơ và xương: Các hoạt động thể thao đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các nhóm cơ và xương, giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và sự khéo léo của cơ thể. * Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ vận động: Tập luyện đúng cách có thể giúp phòng ngừa các bệnh như đau lưng, thoái hóa khớp, viêm khớp và hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng sau chấn thương. * Đối với sức khỏe nói chung: * Cải thiện sức khỏe tim mạch: Tăng cường lưu thông máu, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ. * Kiểm soát cân nặng: Đốt cháy calo, giúp duy trì cân nặng hợp lý và phòng ngừa béo phì. * Tăng cường hệ miễn dịch: Giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. * Giảm căng thẳng, cải thiện tinh thần: Giải phóng endorphin, hormone tạo cảm giác vui vẻ, giảm lo âu và căng thẳng. * Cải thiện chất lượng giấc ngủ: Giúp ngủ ngon và sâu hơn. Tóm lại, việc tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên và đúng cách là vô cùng quan trọng để duy trì một hệ vận động khỏe mạnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Khi đun bếp than trong phòng kín, dễ gây ngạt thở là vì: Trong quá trình cháy, than không cháy hoàn toàn sẽ sinh ra khí carbon monoxide (CO) – một loại khí không màu, không mùi nhưng rất độc. CO kết hợp với hemoglobin trong máu nhanh hơn oxy rất nhiều, làm cho cơ thể không lấy được oxy, dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng => ngạt, thậm chí tử vong nếu hít phải nhiều. Ngoài ra: Phòng kín không có lưu thông không khí, lượng oxy bị giảm dần, khiến việc hô hấp khó khăn hơn. Càng đun lâu, nồng độ CO càng tăng, càng nguy hiểm.

Nói “tiêm vaccine giống như tiêm thuốc kháng sinh để khỏi bệnh” là sai, vì vaccine giúp cơ thể tạo "hàng rào phòng ngự trước", còn kháng sinh là "vũ khí đánh vi khuẩn khi đã bị tấn công".

a. Mặc dù bàn gỗ và bàn nhôm có cùng nhiệt độ, nhưng khi sờ vào: Bàn nhôm cảm giác lạnh hơn vì nhôm dẫn nhiệt tốt hơn gỗ rất nhiều. Khi tay chạm vào mặt bàn: Nhôm nhanh chóng rút nhiệt từ tay => cảm thấy lạnh. Gỗ dẫn nhiệt kém => nhiệt từ tay mất đi chậm => cảm thấy ít lạnh hơn. => Cảm giác lạnh không phải do nhiệt độ của vật mà do tốc độ mất nhiệt từ tay mình. b. Người ta không đổ nước quá vạch max khi đun là vì: Khi nước sôi, hơi nước và bong bóng khí bốc lên mạnh => nếu đổ quá đầy sẽ tràn ra ngoài. Gây nguy hiểm: dễ bị cháy chập điện, bỏng nước, hoặc làm hỏng ấm.

Ngoài ra, để chừa khoảng trống cho hơi nước giãn nở cũng giúp ấm hoạt động hiệu quả, tránh hư hỏng sớm.

a. Mặc dù bàn gỗ và bàn nhôm có cùng nhiệt độ, nhưng khi sờ vào: Bàn nhôm cảm giác lạnh hơn vì nhôm dẫn nhiệt tốt hơn gỗ rất nhiều. Khi tay chạm vào mặt bàn: Nhôm nhanh chóng rút nhiệt từ tay => cảm thấy lạnh. Gỗ dẫn nhiệt kém => nhiệt từ tay mất đi chậm => cảm thấy ít lạnh hơn. => Cảm giác lạnh không phải do nhiệt độ của vật mà do tốc độ mất nhiệt từ tay mình. b. Người ta không đổ nước quá vạch max khi đun là vì: Khi nước sôi, hơi nước và bong bóng khí bốc lên mạnh => nếu đổ quá đầy sẽ tràn ra ngoài. Gây nguy hiểm: dễ bị cháy chập điện, bỏng nước, hoặc làm hỏng ấm.

Ngoài ra, để chừa khoảng trống cho hơi nước giãn nở cũng giúp ấm hoạt động hiệu quả, tránh hư hỏng sớm.