

Dương Thị Hà Thương
Giới thiệu về bản thân



































1. Môi trường nước (biển, sông, hồ):
- Cá đuối (sống ở biển)
- Bạch tuộc (sống ở biển)
→ Cùng môi trường sống: Cá đuối, Bạch tuộc
2. Môi trường trên cạn:
- Xương rồng (thực vật sống nơi khô hạn, trên cạn)
- Hươu cao cổ (động vật sống trên cạn, thảo nguyên)
- Chim bồ câu (sống trên cạn, bay và làm tổ trên cây, mái nhà…)
- Sâu đục thân (sống trên cây, thân lúa, thực vật – môi trường cạn)
- Nấm linh chi (mọc trên thân/cành cây mục – môi trường cạn)
→ Cùng môi trường sống: Xương rồng, Hươu cao cổ, Chim bồ câu, Sâu đục thân, Nấm linh chi
3. Môi trường trong đất:
- Giun đất (sống trong đất)
- Dế trũi (đào hang, sống trong đất)
→ Cùng môi trường sống: Giun đất, Dế trũi
4. Môi trường cơ thể sinh vật (ký sinh hoặc cộng sinh):
- Vi khuẩn E. coli (sống trong ruột người và động vật)
→ Môi trường đặc biệt: cơ thể sinh vật (nội sinh vật)
Tóm tắt nhóm sinh vật có cùng môi trường sống:
- Nước: Cá đuối, Bạch tuộc
- Trên cạn: Xương rồng, Hươu cao cổ, Chim bồ câu, Sâu đục thân, Nấm linh chi
- Trong đất: Giun đất, Dế trũi
- Trong cơ thể sinh vật: Vi khuẩn E. coli
Để hệ sinh thái đầm nước không bị ô nhiễm nặng hơn và dần phục hồi, cần thực hiện các biện pháp sau:
1. Hạn chế nguồn ô nhiễm đầu vào:
- Ngưng hoặc kiểm soát chặt chẽ việc xả thải từ các nguồn bên ngoài như nước thải sinh hoạt, chất thải nông nghiệp (phân, thuốc trừ sâu), công nghiệp…
- Xây dựng hệ thống lọc sinh học hoặc vùng đệm (bằng cây thủy sinh) ở ven đầm để hấp thu bớt chất dinh dưỡng trước khi chảy vào đầm.
2. Khắc phục tình trạng phú dưỡng do tích tụ chất khoáng:
- Nạo vét bùn đáy định kỳ để loại bỏ lượng chất hữu cơ và chất khoáng dư thừa đã tích tụ lâu ngày.
- Sục khí và tạo dòng chảy để tăng ôxy hòa tan trong nước, hạn chế điều kiện yếm khí vốn có lợi cho vi khuẩn lam phát triển.
3. Cân bằng lại chuỗi thức ăn:
- Hạn chế mật độ vi khuẩn lam và tảo bằng cách:
- Thả một số loài động vật ăn tảo (như cá mè, cá trôi…)
- Không lạm dụng phân bón ao hay thức ăn công nghiệp gây dư thừa dinh dưỡng.
- Tăng cường động vật phù du và cá nhỏ ăn tảo, giúp giảm quần thể vi khuẩn lam và tảo.
4. Theo dõi chất lượng nước thường xuyên:
- Đo các chỉ số như pH, nồng độ oxy, nitrat, phốt phát, mật độ tảo để kiểm soát và phát hiện sớm sự mất cân bằng sinh thái.
Kết luận:
Cần kết hợp các biện pháp ngăn chặn ô nhiễm mới, loại bỏ chất dư thừa cũ và phục hồi cân bằng sinh thái, từ đó giúp đầm nước không bị ô nhiễm nặng hơn và duy trì bền vững hệ sinh thái.
Dựa vào số liệu về thành phần nhóm tuổi trong ba quần thể côn trùng A, B, C, ta có thể xác định kiểu tháp tuổi dựa trên tỉ lệ giữa các nhóm tuổi như sau:
Bước 1: Tính tỉ lệ % từng nhóm tuổi trong mỗi quần thể
Quần thể A: Tổng 15.650
- Trước sinh sản: (2.980 / 15.650) × 100 ≈ 19%
- Sinh sản: (6.815 / 15.650) × 100 ≈ 43.5%
- Sau sinh sản: (5.855 / 15.650) × 100 ≈ 37.4%
→ Nhóm sau sinh sản cao, nhóm trước sinh sản thấp → Tháp tuổi thu hẹp → Quần thể đang suy giảm.
Quần thể B: Tổng 14.345
- Trước sinh sản: (5.598 / 14.345) × 100 ≈ 39%
- Sinh sản: (5.223 / 14.345) × 100 ≈ 36.4%
- Sau sinh sản: (3.524 / 14.345) × 100 ≈ 24.6%
→ Tỉ lệ các nhóm khá cân bằng, nhẹ nghiêng về nhóm trước sinh sản → Tháp tuổi ổn định → Quần thể ổn định.
Quần thể C: Tổng 18.103
- Trước sinh sản: (8.934 / 18.103) × 100 ≈ 49.4%
- Sinh sản: (6.066 / 18.103) × 100 ≈ 33.5%
- Sau sinh sản: (3.103 / 18.103) × 100 ≈ 17.1%
→ Nhóm tuổi trẻ (trước sinh sản) rất cao → Tháp tuổi mở rộng → Quần thể phát triển.
Kết luận – Xác định tên kiểu tháp tuổi:
- Quần thể A: Tháp tuổi thu hẹp → Quần thể suy giảm
- Quần thể B: Tháp tuổi ổn định → Quần thể ổn định
- Quần thể C: Tháp tuổi mở rộng → Quần thể phát triển
Khẩu phần ăn thiếu iodine (i-ốt) có thể dẫn đến bệnh bướu cổ vì lý do sau:
- I-ốt là nguyên liệu cần thiết để tuyến giáp sản xuất hormone giáp (T3 và T4). Những hormone này điều hòa quá trình trao đổi chất và sự phát triển của cơ thể.
- Khi cơ thể không nhận đủ i-ốt, tuyến giáp không thể tạo đủ hormone, khiến mức hormone trong máu giảm.
- Lúc này, tuyến yên trong não sẽ phát tín hiệu bằng cách tiết ra nhiều TSH (hormone kích thích tuyến giáp) hơn để yêu cầu tuyến giáp hoạt động mạnh hơn.
- Sự kích thích kéo dài khiến tuyến giáp phì đại ra để cố gắng sản xuất đủ hormone, dẫn đến hiện tượng bướu cổ (tuyến giáp to ra thấy rõ ở cổ).
→ Kết luận: Thiếu i-ốt làm giảm sản xuất hormone giáp, tuyến giáp phải hoạt động quá mức để bù đắp, dẫn đến phì đại tuyến giáp – tức bướu cổ.
a. Tính lượng nước cần uống mỗi ngày:
Theo khuyến nghị:
Mỗi kg thể trọng cần 40 mL nước.
=> Công thức:
Lượng nước cần mỗi ngày (mL) = Cân nặng (kg) × 40
em nặng 45 kg
→ 45 × 40 = 1.800 mL (tức 1,8 lít nước/ngày)
b. Ảnh hưởng nếu không uống đủ nước và nhịn tiểu:
- Ảnh hưởng của việc không uống đủ nước:
- Làm giảm lượng nước tiểu, khiến chất thải khó được loại bỏ, tăng nguy cơ sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Gây khô miệng, mệt mỏi, khó tập trung.
- Lâu dài ảnh hưởng đến chức năng thận và các cơ quan khác.
- Ảnh hưởng của việc nhịn tiểu:
- Làm nước tiểu bị ứ đọng trong bàng quang, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, dẫn đến viêm bàng quang, nhiễm trùng tiết niệu.
- Gây căng tức, đau bụng dưới, lâu dài ảnh hưởng đến khả năng co bóp của bàng quang.
→ Kết luận: Để hệ bài tiết khỏe mạnh, cần uống đủ nước mỗi ngày và không nên nhịn tiểu.
Khi di chuyển người bị đột quỵ, cần để người bệnh ở tư thế nằm, di chuyển nhẹ nhàng, ít gây chấn động và nâng đầu cao hơn chân là vì các lý do y khoa sau:
- Đảm bảo lưu lượng máu lên não ổn định:
Đột quỵ thường do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Nâng đầu cao hơn chân (khoảng 30 độ) giúp giảm áp lực nội sọ và hỗ trợ tuần hoàn máu lên não mà không gây tăng áp lực đột ngột. - Tránh làm tình trạng nặng hơn:
Di chuyển mạnh, thay đổi tư thế đột ngột có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (nếu là đột quỵ xuất huyết) hoặc làm tắc mạch nghiêm trọng hơn (nếu là đột quỵ thiếu máu cục bộ), khiến tổn thương não lan rộng. - Giảm nguy cơ sặc và hỗ trợ hô hấp:
Tư thế nằm nghiêng nhẹ hoặc nâng đầu giúp người bệnh dễ thở hơn và giảm nguy cơ hít phải dịch nôn hoặc nước bọt vào phổi – một biến chứng nguy hiểm. - Tránh gây chấn thương thêm:
Khi bị đột quỵ, người bệnh có thể mất ý thức, yếu hoặc liệt người – nếu không di chuyển nhẹ nhàng, có thể gây chấn thương cột sống, xương hoặc làm bệnh nhân đau thêm.
Tóm lại, tư thế và cách di chuyển đúng giúp hạn chế tổn thương não lan rộng, hỗ trợ hô hấp và đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh trước khi đến cơ sở y tế.
a. Cấu tạo của hệ vận động:
Hệ vận động gồm 2 phần chính:
- Hệ xương: gồm các xương liên kết với nhau tạo thành bộ xương – khung nâng đỡ cơ thể.
- Hệ cơ: gồm các cơ bám vào xương, giúp xương cử động khi cơ co và giãn.
b. Ý nghĩa của việc tập luyện thể dục, thể thao:
- Tập luyện thể dục, thể thao giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai, tăng cường sức đề kháng.
- Giúp hệ cơ phát triển, săn chắc, tăng sức mạnh và sức bền.
- Góp phần duy trì và phát triển hệ xương, làm chậm quá trình lão hóa xương khớp.
=> Từ đó giúp hệ vận động hoạt động hiệu quả hơn, phòng tránh các bệnh về cơ - xương - khớp.
Khi đun bếp than trong phòng kín, khí CO độc hại sinh ra do than cháy không hết sẽ gây ngạt thở vì làm giảm lượng oxy trong máu. Phòng kín không thoát khí nên càng dễ bị ngạt.
Câu nói đó không đúng. Vì vaccine và thuốc kháng sinh có cơ chế hoạt động hoàn toàn khác nhau:
- Vaccine giúp cơ thể phòng bệnh bằng cách kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể trước khi bị nhiễm bệnh. Vaccine thường được tiêm trước khi mắc bệnh để cơ thể sẵn sàng chống lại tác nhân gây bệnh nếu tiếp xúc.
- Kháng sinh là thuốc dùng để điều trị bệnh do vi khuẩn gây ra, giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn sau khi cơ thể đã bị nhiễm bệnh.
Vì vậy, vaccine không có tác dụng giúp “nhanh khỏi bệnh” như kháng sinh mà có tác dụng bảo vệ và ngăn ngừa bệnh xảy ra ngay từ đầu.
a. Nhôm dẫn nhiệt tốt hơn gỗ nên nhiệt từ tay truyền sang bàn nhôm nhanh hơn, làm tay mất nhiệt nhanh, ta cảm thấy lạnh hơn.
b. Nếu đổ đầy ấm, khi nước sôi sẽ dễ trào ra ngoài, gây nguy hiểm hoặc hỏng ấm. Vì vậy chỉ đổ đến vạch max theo hướng dẫn.