

Huỳnh Nhã Kỳ
Giới thiệu về bản thân



































Trong hành trình trưởng thành của mỗi con người, sẽ có lúc chúng ta phải đối diện với những thử thách không ai có thể thay thế, và chính mình là người duy nhất có thể bước tiếp. Khi ấy, sự tự lập trở thành yếu tố sống còn giúp ta vững vàng trên con đường phía trước. Đối với tuổi trẻ – lứa tuổi của khát vọng, của hành trình khẳng định bản thân – sự tự lập không chỉ là cần thiết, mà còn mang ý nghĩa to lớn trong việc hình thành nhân cách và xây dựng tương lai.
Tự lập là khả năng tự suy nghĩ, tự quyết định và tự chịu trách nhiệm cho hành động, cuộc sống của mình mà không phụ thuộc vào người khác. Đối với tuổi trẻ, tự lập là bước đầu để trưởng thành. Nó giúp người trẻ rèn luyện tinh thần chủ động, biết vượt qua khó khăn bằng chính nội lực. Trong cuộc sống, không thiếu những ví dụ về những bạn trẻ tự mình lập nghiệp, học tập, bươn chải từ sớm. Chính trải nghiệm ấy giúp họ tích lũy kỹ năng, hiểu được giá trị của lao động và trở nên mạnh mẽ, bản lĩnh hơnbên cạnh đó, sự tự lập còn giúp người trẻ định hướng rõ ràng hơn về mục tiêu cuộc đời. Khi không còn ỷ lại, mỗi cá nhân sẽ học cách tự xây dựng kế hoạch, đưa ra quyết định và học hỏi từ những sai lầm. Quá trình đó không chỉ mang lại kinh nghiệm quý báu mà còn thúc đẩy sự trưởng thành nội tâm. Đặc biệt trong xã hội hiện đại, nơi mà sự cạnh tranh và biến đổi diễn ra không ngừng, người có tinh thần tự lập sẽ dễ dàng thích nghi và tiến xa hơn tuy nhiên, tự lập không đồng nghĩa với cô lập. Một người trẻ tự lập vẫn biết lắng nghe, biết kết nối, nhưng không bị phụ thuộc hay bị chi phối hoàn toàn bởi người khác. Họ làm chủ cuộc đời mình, sống có trách nhiệm và luôn sẵn sàng vươn lên từ chính đôi chân mình.
Tóm lại, sự tự lập không chỉ là một kỹ năng sống cần thiết mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa trưởng thành và thành công cho tuổi trẻ. Trong một thế giới đầy biến động, người trẻ càng cần phải rèn luyện tinh thần tự lập để không bị cuốn trôi bởi hoàn cảnh, mà có thể làm chủ cuộc đời mình. Hành trình phía trước còn dài, và dù có thể phải bước đi một mình ở nhiều thời điểm, nhưng với sự tự lập, mỗi bước chân sẽ thêm vững vàng và đầy hy vọng.
Trong bài thơ Tống biệt hành, hình tượng “li khách” hiện lên đầy ấn tượng và ám ảnh, gợi bao suy ngẫm về lý tưởng, khát vọng và nỗi cô đơn của người ra đi. “Li khách” không chỉ là người từ biệt quê hương, gia đình, mà còn là biểu tượng của những con người mang chí lớn, dám rũ bỏ tình riêng để dấn thân vào con đường lý tưởng giữa thời loạn. Qua hình ảnh “áo vải chân không đi lộng gió”, li khách hiện lên giản dị nhưng mang khí chất phi thường, như một kẻ hành hiệp, cô độc nhưng kiên cường. Sự dứt khoát, mạnh mẽ của li khách khi “không ngoảnh lại” gợi cảm giác lạnh lùng, nhưng ẩn sâu trong đó là nỗi đau giằng xé, sự hi sinh thầm lặng. Tấm lòng người đưa tiễn cũng như tiếng lòng của cả một thế hệ, gửi gắm niềm tiếc nuối, nỗi lo âu và sự ngưỡng mộ. Hình tượng li khách trong Tống biệt hành không chỉ là dấu ấn nghệ thuật đặc sắc mà còn là biểu tượng bi tráng về con người trong thời đại đầy biến động.
Một thông điệp ý nghĩa từ bài thơ "Tống biệt hành" là: Chia ly là điều không thể tránh trong cuộc sống, nhưng chính tình cảm chân thành trong giây phút chia xa khiến con người trở nên sâu sắc và nhân hậu hơn. Bài thơ không chỉ nói về sự chia tay mà còn thể hiện nỗi đau, sự lưu luyến, yêu thương chân thành giữa người tiễn và người ra đi. Những cảm xúc ấy giúp ta nhận ra rằng: dù phải chấp nhận chia ly, nhưng tình người, tình thân vẫn luôn là điều quý giá, khiến mỗi con người sống tình cảm hơn, biết trân trọng hiện tại hơn. Trong xã hội hiện đại, khi nhịp sống vội vã dễ khiến người ta vô cảm, thì thông điệp này nhắc nhở ta: đừng quên yêu thương, gắn bó, và chia sẻ với nhau – ngay cả trong khoảnh khắc chia xa
Tiếng sóng – biểu tượng của tâm trạng xao động: Dù không thực sự có sông, có nước, nhưng “tiếng sóng” lại vang lên trong lòng người tiễn biệt. Điều đó tượng trưng cho sự xáo trộn, bồi hồi, thổn thức trong tâm hồn – như sóng vỗ không yên. Đó là nỗi buồn âm ỉ, dâng trào trong im lặng, khiến lòng người dậy sóng dù bên ngoài vẫn cố giữ vẻ bình tĩnh. 2. Tiếng sóng – biểu tượng của chia ly: Sóng thường gắn với hành trình, sự ra đi, và cũng là dấu hiệu của khoảng cách. “Tiếng sóng” gợi sự chia cách, xa vắng giữa kẻ ở người đi. Nó tượng trưng cho sự không thể níu giữ – như con thuyền phải rời bến, như người ra đi không thể quay lại. 3. Góp phần khắc họa chiều sâu nội tâm: Hình ảnh tượng trưng này làm nổi bật đặc điểm thơ mới: lấy cảm xúc cá nhân làm trung tâm, chú trọng vào đời sống nội tâm tinh tế, sâu sắc.
Hiện tượng: Câu thơ sử dụng ngôn ngữ nghịch lý, phi logic, phá vỡ quy tắc thông thường: “bóng chiều không thắm, không vàng vọt” – nghĩa là cảnh vật không mang màu sắc hoàng hôn rõ rệt, nhưng lại “đầy hoàng hôn trong mắt trong” – tức là hoàng hôn vẫn nhuốm đầy trong ánh mắt, trong cảm xúc con người. Cách diễn đạt này không theo logic tả thực, mà nghiêng về biểu cảm, chủ quan. 2. Tác dụng: Thể hiện nỗi buồn chia ly thấm sâu vào nội tâm: dù cảnh vật bên ngoài không rõ rệt, không quá buồn, nhưng trong lòng người vẫn tràn ngập nỗi buồn (như có cả “hoàng hôn” trong đôi mắt). Góp phần thể hiện phong cách Thơ mới: đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, dùng hình ảnh và ngôn ngữ mang tính gợi cảm hơn là miêu tả thực tế. Làm nổi bật tâm trạng xao xuyến, chất chứa của nhân vật trữ tình trong khoảnh khắc chia tay.
Không gian: Không gian cuộc chia tay diễn ra không rõ ràng, không cụ thể như bến sông, sân ga…, mà là một không gian gợi – mang tính nội tâm và biểu cảm. Những hình ảnh như “tiếng sóng trong lòng”, “bóng chiều”, “con đường nhỏ” gợi nên một khung cảnh lặng lẽ, man mác buồn, nhuốm màu chia ly. Thời gian: Cuộc chia tay diễn ra vào buổi chiều hôm trước và kéo dài tới sáng hôm nay. Đây là khoảng thời gian gợi nỗi buồn chia ly lan tỏa, kéo dài, như một dư âm day dứt trong lòng người tiễn biệt
người đưa tiễn