Huỳnh Tấn Kiệt

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Huỳnh Tấn Kiệt
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Bài thơ "Tự miễn" của Hồ Chí Minh là lời tự khuyên mình đầy nghị lực và lạc quan giữa hoàn cảnh gian khổ. Với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt cùng giọng điệu bình thản, ung dung, bài thơ thể hiện tư tưởng sâu sắc: trong cái khắc nghiệt luôn ẩn chứa cơ hội để rèn luyện bản thân. Hai câu thơ đầu dùng hình ảnh đối lập giữa "đông hàn tiều tụy" và "xuân noãn huy hoàng" không chỉ mô tả sự chuyển đổi của thiên nhiên mà còn mang hàm ý triết lí: nếu không có gian khó thì sẽ không có thành công. Câu thơ thể hiện một chân lý giản dị nhưng sâu sắc – cái đẹp, cái tốt chỉ đến sau khi vượt qua khổ đau, bão tố. Hai câu cuối trực tiếp nêu bật vai trò của tai ương: không làm con người suy sụp, mà ngược lại, khiến tinh thần thêm vững vàng, kiên cường. Từ đó, Hồ Chí Minh thể hiện một thái độ sống tích cực, chủ động vượt lên nghịch cảnh. Bài thơ không chỉ là lời tự nhủ, mà còn là lời nhắn gửi tới mỗi người: hãy biến thử thách thành cơ hội để trưởng thành. Câu 2. Cuộc sống không phải lúc nào cũng bằng phẳng, yên bình. Trên hành trình đi đến thành công và hạnh phúc, con người luôn phải đối mặt với những thử thách. Dù mang nhiều khó khăn, thử thách lại là yếu tố quan trọng giúp con người trưởng thành và khẳng định giá trị của bản thân. Thử thách là những chướng ngại vật trên đường đời – đó có thể là thất bại, mất mát, sự từ chối, hay hoàn cảnh sống khắc nghiệt. Tuy nhiên, chính trong những lúc gian nan nhất, con người mới bộc lộ được nghị lực, ý chí và bản lĩnh của mình. Giống như vàng phải qua lửa mới sáng, người phải qua khó khăn mới nên người. Những thử thách giúp ta rèn luyện tính kiên nhẫn, học cách đứng dậy sau vấp ngã và trưởng thành hơn qua từng trải nghiệm. Lịch sử và thực tế đời sống đều chứng minh rằng: không có thành công nào dễ dàng mà đạt được. Thomas Edison phải thử nghiệm hàng nghìn lần mới phát minh ra bóng đèn. Nguyễn Ngọc Ký – người tật nguyền – đã vượt qua số phận để trở thành nhà giáo ưu tú. Chính những con người ấy cho ta thấy, thử thách không phải là rào cản, mà là bước đệm cho sự vươn lên phi thường. Thử thách cũng giúp ta biết trân trọng hơn những gì mình đạt được. Khi đã từng đói rét, ta mới quý từng bữa ăn. Khi đã từng thất bại, ta mới biết nâng niu thành công. Không những thế, thử thách còn giúp con người khám phá tiềm năng của chính mình, từ đó tự tin hơn, mạnh mẽ hơn trên hành trình sống. Tuy nhiên, thử thách cũng chỉ có ý nghĩa nếu con người đối mặt với nó bằng tinh thần tích cực. Nếu chỉ than vãn, trốn tránh, hoặc buông xuôi, thử thách sẽ khiến ta gục ngã. Vì vậy, điều quan trọng là phải có niềm tin, ý chí, và lòng quyết tâm để vượt qua. Tóm lại, thử thách là một phần tất yếu và ý nghĩa của cuộc sống. Nó giúp ta trưởng thành, mạnh mẽ và biết sống trọn vẹn hơn. Mỗi con người hãy coi thử thách như người bạn đồng hành – dù khó khăn, nhưng sẽ luôn mang đến những giá trị quý báu nếu ta biết đón nhận và vượt qua bằng cả trái tim kiên cường.

Câu 1. Phương thức biểu đạt là biểu cảm. Câu 2.Thơ thất ngôn tứ tuyệt (mỗi câu bảy chữ, bốn câu, theo thể Đường luật). Câu 3.Biện pháp tu từ chủ yếu là đối (tương phản, song hành) giữa hai câu: Một hữu đông hàn tiều tụy cảnh, Tương vô xuân noãn đích huy hoàng; - Cấu trúc song song “Một hữu … cảnh” ↔ “Tương vô … huy hoàng” tạo nên hình ảnh đối lập giữa mùa đông tiêu điều và mùa xuân rực rỡ. - Nhờ vậy, tác giả làm nổi bật: nếu không có cảnh đông giá lạnh thì không thể có cảnh xuân tươi đẹp huy hoàng. Câu 4.

Trong bài thơ, tai ương không còn là điều chỉ mang ý nghĩa tiêu cực mà là “lửa thử vàng, gian nan thử sức” – nó là rèn luyện, thử thách, giúp tinh thần nhân vật trữ tình thêm hăng hái, vững vàng, “cánh khẩn trương” hơn. Câu 5.

Bài học sâu sắc nhất là: - Gian khổ, thử thách chính là bàn đạp để tôi rèn luyện bản lĩnh, vượt lên chính mình và vươn tới thành công. — Luôn giữ tinh thần lạc quan, kiên trì trước mọi khó khăn.

Câu 1.

Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực và cạnh tranh, yêu thương vạn vật không chỉ là một giá trị tinh thần cao đẹp mà còn là nguồn động lực giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách. Khi biết yêu thương, ta học được cách trân trọng từng khoảnh khắc, từ những điều nhỏ bé nhất như nụ cười của người thân đến vẻ đẹp tự nhiên của môi trường xung quanh. Yêu thương không chỉ dừng lại ở con người mà còn mở rộng ra với động vật, cây cối và cả thiên nhiên. Điều này giúp ta trở nên nhạy cảm hơn với sự sống, biết bảo vệ và giữ gìn những giá trị quý báu của Trái Đất. Hơn nữa, tình yêu thương còn tạo ra sức lan tỏa tích cực, xây dựng những mối quan hệ bền vững, góp phần tạo nên một xã hội hài hòa và văn minh. Khi mỗi cá nhân biết đặt mình vào vị trí của người khác, cảm nhận được nỗi đau và hạnh phúc của họ, ta sẽ sống với lòng bao dung, tôn trọng sự khác biệt và cùng nhau tiến bước về phía một tương lai tươi sáng. Chính vì vậy, học cách yêu thương vạn vật chính là bài học sống quan trọng mà mỗi chúng ta cần trau dồi mỗi ngày.

Câu 2. 

Đoạn thơ “Bên kia sông Đuống” của tác giả Hoàng Cầm là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh sự biến đổi của quê hương qua từng thời kỳ, đặc biệt là trước và sau chiến tranh. Qua những hình ảnh giàu chất biểu tượng, tác giả không chỉ vẽ nên bức tranh tươi đẹp của một miền quê truyền thống với những nét đẹp đậm đà bản sắc dân tộc, mà còn thể hiện nỗi đau, sự tàn phá của chiến tranh, khiến cho cái đẹp ấy tan tác. Bài văn dưới đây sẽ phân tích sâu sắc những hình ảnh, biểu tượng trong đoạn thơ để thấy rõ sự thay đổi của quê hương trước và sau chiến tranh, từ đó gửi gắm thông điệp về giá trị của hòa bình và sự gắn kết trong cộng đồng.

 

Trước hết, phần đầu của đoạn thơ mở ra với hình ảnh “Bên kia sông Đuống / Quê hương ta lúa nếp thơm nồng”, mang đậm nét chất mộc mạc, giản dị của miền quê. Những hình ảnh lúa nếp thơm nồng, tranh Đông Hồ, gà lợn hiện hữu không chỉ khắc họa vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa của quê hương mà còn làm nổi bật giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Những “màu dân tộc sáng bừng trên giấy điệp” chính là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của nghệ thuật dân gian, là niềm tự hào của người dân trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa. Qua đó, ta cảm nhận được tình yêu và sự trân trọng mà con người dành cho quê hương – một vùng đất chứa chan những giá trị tâm linh, lịch sử và truyền thống.

 

Tuy nhiên, ngay sau những hình ảnh tươi đẹp ấy, tác giả chuyển sang miêu tả bối cảnh “khủng khiếp” của chiến tranh qua câu “Quê hương ta từ ngày khủng khiếp / Giặc kéo lên ngùn ngụt lửa hung tàn”. Sự tương phản giữa hai phần của đoạn thơ chính là lời kể bi tráng về một thời đại đen tối, khi chiến tranh bùng phát và gây nên những tàn phá vô cùng dữ dội. Hình ảnh “ruộng ta khô / Nhà ta cháy” không chỉ cho thấy sự mất mát về vật chất mà còn ẩn chứa nỗi đau, sự chao đảo trong tâm hồn người dân. Những cảnh tượng như “chó ngộ một đàn / Lưỡi dài lê sắc máu” càng làm tăng thêm cảm giác kinh hoàng, ám ảnh, minh họa cho sự tàn bạo của chiến tranh khi cả thiên nhiên, động vật cũng không tránh khỏi những hậu quả khủng khiếp.

 

Đặc biệt, tác giả khắc họa hình ảnh “Mẹ con đàn lợn âm dương / Chia lìa trăm ngả” nhằm thể hiện sự chia cắt, tan vỡ của những mối quan hệ gắn bó trong gia đình và cộng đồng. Hình ảnh này không chỉ là biểu tượng cho sự phân ly trong tình cảm con người mà còn là minh chứng cho sự tàn phá của chiến tranh đối với giá trị nhân văn. Câu hỏi “Bây giờ tan tác về đâu?” được đặt ra như một lời tự vấn, khiến người đọc không chỉ suy ngẫm về hiện trạng của quê hương sau chiến tranh mà còn thấm đẫm nỗi buồn về một quá khứ hào hùng, tràn đầy sức sống.

 

Qua việc phân tích, chúng ta thấy được rằng đoạn thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả hiện thực, mà còn chứa đựng những suy tư sâu sắc về giá trị của hòa bình, về sự cần thiết của việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Hình ảnh quê hương tươi đẹp ban đầu và cảnh tượng tàn phá sau chiến tranh tạo nên một sự tương phản châm biếm, đồng thời là lời cảnh tỉnh cho thế hệ sau về hậu quả của chiến tranh. Từ đó, tác giả mong muốn gửi gắm thông điệp rằng hòa bình là điều vô cùng quý báu, và mỗi người chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ, xây dựng một xã hội an toàn, bền vững cho tương lai.

 

Tóm lại, đoạn thơ “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm đã thể hiện một cách rõ ràng sự biến đổi của quê hương trước và sau chiến tranh thông qua những hình ảnh biểu tượng và đối lập chặt chẽ. Phần mở đầu tươi đẹp của quê hương với những giá trị văn hóa, nghệ thuật truyền thống đã nhanh chóng bị thay thế bởi cảnh tượng hỗn loạn, tan tác của chiến tranh. Qua đó, tác giả không chỉ khắc họa nỗi đau mất mát của dân tộc mà còn nhấn mạnh giá trị của hòa bình và tình yêu thương đối với quê hương. Lời tự vấn “Bây giờ tan tác về đâu?” là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm của bản thân trong việc gìn giữ những giá trị sống quý báu và hướng tới một tương lai an lành, ổn định. Đây chính là thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác phẩm gửi gắm, kêu gọi mọi người hãy trân trọng và gìn giữ hòa bình, không ngừng xây dựng lại quê hương và cộng đồng.

Câu 1.

Phương thức biểu đạt chính trong đoạn văn trên là nghị luận.

Câu 2.

Nội dung chính của văn bản là kêu gọi con người hãy quan tâm, trân trọng thiên nhiên nhiều hơn, đồng thời thể hiện mối quan hệ bền chặt giữa thiên nhiên và con người.

Câu 3.

- Biện pháp tu từ: Nhân hóa vạn vật như hồ quen nín lặng, nẻo đường quen nhẫn nhịn, góc vườn quen che giấu,...

- Tác dụng:

+ Làm cho các lập luận trở nên sinh động, hấp dẫn và tăng sức thuyết phục hơn.

+ Thể hiện sự nhẫn nhịn, hiền hòa, không bao giờ trả thù của thiên nhiên trước những việc làm ảnh hưởng đến môi trường của con người.

Câu 4.

Trong câu văn nêu trên, tác giả lại nói "Thỉnh thoảng bàn chân nên bị gai đâm" vì con người đôi lúc trong cuộc sống cũng làm những công việc tưởng chừng như vô hại nhưng lại tác động đến vạn vật xung quanh. Hình ảnh "bàn chân nên bị gai đâm"  là một thông điệp gửi đến chúng ta hãy cảm nhận những nỗi đau mà ta gây ra cho vật hay người khác bởi những lỗi lầm, việc làm sai trái của mình. Qua đó, tác giả khuyên con người trong cuộc sống mỗi việc làm dù là nhỏ nhất ta cũng phải thận trọng, kĩ càng trước khi làm ngay cả đến việc lựa chọn lời nói của bản thân.

Câu 5. 

Bài học rút ra từ văn bản:

- Mọi việc làm trong cuộc sống chúng ta phải suy nghĩ trước khi hành động bởi đôi khi những việc làm vô tư ta có thể ảnh hưởng đến người khác.

- Trân trọng, yêu quý những vạn vật xung quanh hơn đặc biệt là môi trường sống của chúng ta; biết lắng nghe, yêu quý mọi người xung quanh.

- Có ý thức bảo vệ môi trường hơn và biết xót xa trước những cảnh rừng đang bị lụi tàn theo thời gian.