

Đào Thảo Nguyên
Giới thiệu về bản thân



































D. Tài nguyên sinh vật kém phong phú
I. Mở bài
- Giới thiệu vấn đề: Nêu khái quát về thực trạng lười làm việc nhà, đặc biệt trong giới trẻ hiện nay.
- Dẫn dắt và nêu vấn đề: Khẳng định việc lười làm việc nhà là một thói quen xấu, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.
II. Thân bài
- Giải thích khái niệm
- "Lười": Trạng thái ngại vận động, trốn tránh công việc, thiếu ý thức tự giác.
- "Việc nhà": Các công việc thường ngày để duy trì và quản lý gia đình, như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, chăm sóc cây cối, sửa chữa đồ đạc...
- "Lười làm việc nhà": Là sự trốn tránh, né tránh hoặc làm qua loa các công việc nhà, thiếu tinh thần trách nhiệm với gia đình.
- Thực trạng của vấn đề
- Nêu các biểu hiện cụ thể của việc lười làm việc nhà:
- Trốn tránh công việc nhà bằng cách viện cớ bận học, bận làm thêm.
- Đùn đẩy công việc cho người khác, đặc biệt là cha mẹ, anh chị em.
- Làm việc nhà một cách đối phó, qua loa, không đảm bảo chất lượng.
- Không tự giác dọn dẹp không gian sống của mình, để bừa bộn, lộn xộn.
- Đánh giá mức độ phổ biến của thực trạng: Lười làm việc nhà không chỉ là vấn đề của một vài cá nhân mà đang trở thành một hiện tượng khá phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở giới trẻ.
- Dẫn chứng cụ thể (nếu có): Có thể lấy ví dụ từ thực tế cuộc sống, từ các khảo sát, thống kê...
- Nguyên nhân của tình trạng lười làm việc nhà
- Khách quan:
- Xã hội hiện đại với nhiều tiện nghi, dịch vụ hỗ trợ làm việc nhà (dịch vụ dọn dẹp, đồ ăn sẵn...) khiến nhiều người ỷ lại.
- Áp lực học tập, công việc khiến nhiều người cảm thấy mệt mỏi, không còn thời gian và sức lực để làm việc nhà.
- Quan niệm sai lầm của một số bậc phụ huynh: Nuông chiều con cái, không giao việc nhà vì sợ con vất vả, ảnh hưởng đến học tập.
- Chủ quan:
- Thiếu ý thức trách nhiệm với gia đình, chỉ nghĩ đến bản thân.
- Tính cách lười biếng, ngại khó, ngại khổ.
- Không được rèn luyện thói quen làm việc nhà từ nhỏ.
- Chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc nhà đối với cuộc sống gia đình.
- Hậu quả của tình trạng lười làm việc nhà
- Đối với cá nhân:
- Hình thành thói quen ỷ lại, thiếu tự lập, khó thích nghi với cuộc sống sau này.
- Không biết cách chăm sóc bản thân, không có kỹ năng sống cơ bản.
- Trở thành gánh nặng cho gia đình.
- Đối với gia đình:
- Gây ra mâu thuẫn, bất hòa giữa các thành viên trong gia đình.
- Không khí gia đình trở nên căng thẳng, ngột ngạt.
- Ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
- Đối với xã hội:
- Tạo ra một thế hệ thiếu trách nhiệm, ích kỷ, không có ý thức xây dựng cộng đồng.
- Làm chậm sự phát triển của xã hội.
- Giải pháp
- Đối với cá nhân:
- Thay đổi nhận thức: Hiểu rõ tầm quan trọng của việc nhà đối với bản thân và gia đình.
- Rèn luyện tính tự giác, chủ động trong công việc nhà.
- Bắt đầu từ những việc nhỏ, đơn giản, dần dần nâng cao độ khó.
- Lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý để cân bằng giữa việc học, làm và làm việc nhà.
- Đối với gia đình:
- Cha mẹ nên giao việc nhà phù hợp với khả năng của con cái.
- Khuyến khích, động viên con cái khi làm việc nhà.
- Tạo không khí vui vẻ, thoải mái khi làm việc nhà cùng nhau.
- Làm gương cho con cái trong việc nhà.
- Đối với xã hội:
- Tuyên truyền, giáo dục về tầm quan trọng của việc nhà trên các phương tiện truyền thông.
- Xây dựng các chương trình, hoạt động khuyến khích mọi người tham gia làm việc nhà.
III. Kết bài
- Khẳng định lại tính cấp thiết của vấn đề: Lười làm việc nhà là một thói quen xấu cần được loại bỏ.
- Kêu gọi mọi người hãy tích cực tham gia làm việc nhà để xây dựng gia đình hạnh phúc và xã hội tốt đẹp hơn.
- Liên hệ bản thân: Mỗi người cần tự ý thức và hành động để thay đổi thói quen lười biếng, trở thành người có ích cho gia đình và xã hội.
Để chứng minh không thể tồn tại đồng thời \(P \left(\right. 7 \left.\right) = 72\) và \(P \left(\right. 3 \left.\right) = 42\) với \(P \left(\right. x \left.\right) = a x^{3} + 2 b x^{2} + 3 c x + 4 d\) và \(a , b , c , d \in \mathbb{Z}\), ta tiến hành như sau:
Bước 1: Thiết lập hệ phương trình
Từ giả thiết, ta có hệ phương trình: \(\left{\right. P \left(\right. 7 \left.\right) = 343 a + 98 b + 21 c + 4 d = 72 \\ P \left(\right. 3 \left.\right) = 27 a + 18 b + 9 c + 4 d = 42\)
Bước 2: Biến đổi hệ phương trình
Lấy phương trình trên trừ phương trình dưới, ta được: \(316 a + 80 b + 12 c = 30\) Chia cả hai vế cho 4, ta có: \(79 a + 20 b + 3 c = \frac{15}{2}\)
Bước 3: Phân tích kết quả
Vì \(a , b , c \in \mathbb{Z}\), nên \(79 a + 20 b + 3 c\) phải là một số nguyên. Tuy nhiên, \(\frac{15}{2}\) không phải là một số nguyên.
Bước 4: Kết luận
Điều này mâu thuẫn với giả thiết \(a , b , c , d \in \mathbb{Z}\). Vậy, không thể tồn tại đồng thời \(P \left(\right. 7 \left.\right) = 72\) và \(P \left(\right. 3 \left.\right) = 42\).
Từ cuộc đấu tranh giữ gìn văn hóa dân tộc trong thời kỳ Bắc thuộc, em có thể rút ra những bài học sau:
- Ý thức tự tôn dân tộc là sức mạnh to lớn: Dù bị áp bức, đô hộ, người Việt vẫn luôn ý thức về nguồn gốc, bản sắc văn hóa của mình. Chính ý thức này đã tạo nên sức mạnh nội tại, giúp dân tộc ta không bị đồng hóa và luôn tìm cách bảo tồn, phát huy văn hóa truyền thống.
- Sáng tạo trong bảo tồn và phát triển văn hóa: Trong hoàn cảnh bị kìm kẹp, người Việt đã rất sáng tạo trong việc giữ gìn tiếng nói, phong tục, tập quán. Họ "lách luật", biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai để phù hợp với bản sắc dân tộc, làm giàu thêm nền văn hóa Việt.
- Văn hóa là nền tảng của độc lập: Việc giữ gìn và phát triển văn hóa không chỉ là bảo tồn những giá trị truyền thống mà còn là khẳng định bản sắc, tạo dựng nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
- Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại: Trong quá trình đấu tranh bảo tồn văn hóa, người Việt đã tiếp thu một cách chủ động và sáng tạo những giá trị văn hóa bên ngoài, làm phong phú thêm nền văn hóa truyền thống.
- Bài học cho hiện tại: Ngày nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc càng trở nên quan trọng. Chúng ta cần phát huy ý thức tự tôn dân tộc, sáng tạo trong bảo tồn và phát triển văn hóa, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa văn hóa của nhân loại để làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam.
Môi trường đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người, có thể tóm tắt qua các vai trò chính sau:
- Cung cấp tài nguyên:
- Nguồn cung cấp vật chất: Môi trường cung cấp cho con người tất cả các nguồn tài nguyên cần thiết để tồn tại và phát triển, bao gồm:
- Nước: Nguồn nước sạch để uống, sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
- Không khí: Cung cấp oxy để thở và duy trì sự sống.
- Đất đai: Nơi trồng trọt, xây dựng nhà cửa, cơ sở hạ tầng.
- Khoáng sản: Nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp, xây dựng.
- Rừng: Cung cấp gỗ, lâm sản, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước.
- Biển: Cung cấp hải sản, khoáng sản, năng lượng.
- Nguồn năng lượng: Môi trường cung cấp các nguồn năng lượng như:
- Năng lượng mặt trời: Sử dụng để sản xuất điện, sưởi ấm.
- Năng lượng gió: Sử dụng để sản xuất điện.
- Năng lượng nước: Sử dụng để sản xuất điện (thủy điện).
- Nhiệt năng từ lòng đất: Sử dụng để sản xuất điện (địa nhiệt).
- Nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt): Sử dụng để sản xuất điện, chạy động cơ.
- Điều hòa khí hậu:
- Môi trường, đặc biệt là rừng và biển, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.
- Rừng hấp thụ khí CO2, giảm hiệu ứng nhà kính, điều hòa lượng mưa.
- Biển hấp thụ nhiệt, điều hòa nhiệt độ, tạo ra các dòng hải lưu ảnh hưởng đến khí hậu các vùng ven biển.
- Chứa đựng chất thải:
- Môi trường có khả năng tự làm sạch, phân hủy các chất thải do con người thải ra. Tuy nhiên, khả năng này có giới hạn. Nếu lượng chất thải vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường, sẽ gây ra ô nhiễm môi trường.
- Cung cấp không gian sống:
- Môi trường là không gian sinh tồn của con người, nơi con người xây dựng nhà cửa, thành phố, làng mạc, các công trình kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Giá trị thẩm mỹ và văn hóa:
- Môi trường có giá trị thẩm mỹ cao, là nguồn cảm hứng cho các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
- Các cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp như rừng, núi, sông, biển là nơi con người thư giãn, giải trí, phục hồi sức khỏe.
- Môi trường còn gắn liền với các giá trị văn hóa, lịch sử của mỗi quốc gia, dân tộc.
Tóm lại: Môi trường là nền tảng của sự sống, cung cấp tất cả những gì cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của con người. Bảo vệ môi trường là bảo vệ chính cuộc sống của chúng ta và các thế hệ tương lai.
Đặc điểm của nấm độc có thể được nhận biết qua một số dấu hiệu và đặc điểm hình thái, sinh thái nhất định. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc nhận biết nấm độc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân là rất nguy hiểm và không đảm bảo chính xác tuyệt đối.
Dưới đây là một số đặc điểm thường thấy ở nấm độc:
- Màu sắc sặc sỡ, hình dạng kỳ dị: Một số nấm độc có màu sắc tươi sáng, bắt mắt như đỏ, vàng, cam, hoặc có các hình thù kỳ lạ, khác thường.
- Có vòng cuống, bao gốc: Vòng cuống là phần còn lại của màng che khi nấm còn non, bao gốc là lớp màng bao bọc phần gốc của nấm. Sự xuất hiện của vòng cuống và bao gốc có thể là dấu hiệu của nấm độc.
- Mùi khó chịu: Một số nấm độc có mùi hắc, khó chịu hoặc mùi hóa chất.
- Phản ứng với môi trường: Khi bị cắt hoặc bóp, một số nấm độc có thể thay đổi màu sắc hoặc tiết ra chất lỏng có màu.
- Mọc ở nơi ẩm thấp, tối tăm: Nấm độc thường mọc ở những nơi ẩm ướt, thiếu ánh sáng như trong rừng sâu, dưới gốc cây mục, hoặc trên các vật liệu hữu cơ đang phân hủy.
Lưu ý quan trọng:
- Không nên ăn bất kỳ loại nấm nào mà bạn không chắc chắn về nguồn gốc và độ an toàn.
- Việc nhận biết nấm độc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân là rất nguy hiểm.
- Khi nghi ngờ bị ngộ độc nấm, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.
Vận dụng hiểu biết về nấm và các hiện tượng trong đời sống:
- Trong đời sống: Cần cẩn trọng khi thu hái nấm tự nhiên để ăn. Chỉ nên ăn những loại nấm đã được xác định rõ ràng là ăn được.
- Trong y học: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các hoạt chất có trong nấm độc để điều chế thuốc chữa bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng nấm độc trong y học phải được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia.
1. Khúc Thừa Dụ:
- Bối cảnh lịch sử: Cuối thế kỷ IX, nhà Đường ở Trung Quốc suy yếu, các cuộc nổi dậy nông dân nổ ra khắp nơi. Lợi dụng tình hình đó, Khúc Thừa Dụ đã đứng lên tập hợp nhân dân chiếm thành Tống Bình (Hà Nội ngày nay) vào năm 905, tự xưng là Tiết độ sứ, xây dựng chính quyền tự chủ.
- Công lao:
- Giành quyền tự chủ: Khúc Thừa Dụ đã chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài, mở ra một giai đoạn tự chủ của dân tộc.
- Xây dựng chính quyền tự chủ: Ông xây dựng một chính quyền riêng, không còn lệ thuộc vào nhà Đường, đặt nền móng cho sự phục hưng của đất nước.
- Được lòng dân: Khúc Thừa Dụ được sử sách ca ngợi là người "khoan hòa, giản dị, được dân chúng mến phục", cho thấy ông đã xây dựng được sự ủng hộ của nhân dân đối với chính quyền mới.
2. Ngô Quyền:
- Bối cảnh lịch sử: Sau khi Khúc Thừa Dụ mất, con trai là Khúc Hạo lên thay, tiếp tục sự nghiệp xây dựng đất nước. Tuy nhiên, đến thời Khúc Thừa Mỹ, chính quyền họ Khúc suy yếu, bị quân Nam Hán xâm lược. Ngô Quyền, một tướng tài của họ Khúc, đã đứng lên lãnh đạo quân dân đánh tan quân Nam Hán trong trận Bạch Đằng năm 938.
- Công lao:
- Đánh tan quân xâm lược: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 do Ngô Quyền chỉ huy đã đập tan ý chí xâm lược của nhà Nam Hán, bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc.
- Chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc: Chiến thắng này có ý nghĩa lịch sử vô cùng to lớn, chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn 1000 năm, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài của Việt Nam.
- Khôi phục quốc thống: Sau chiến thắng, Ngô Quyền lên ngôi vua, xây dựng triều Ngô, khôi phục quốc thống, khẳng định chủ quyền của dân tộc.
Đánh giá chung:
- Khúc Thừa Dụ và Ngô Quyền đều là những người có công lớn đối với dân tộc Việt Nam.
- Khúc Thừa Dụ là người đặt nền móng cho nền tự chủ, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử dân tộc.
- Ngô Quyền là người bảo vệ vững chắc nền độc lập, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ lâu dài.
- Công lao của hai ông thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Vua Bảo Đại (Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) có cha là vua Khải Định (Nguyễn Phúc Bửu Đảo) và mẹ là Hoàng Thị Cúc.
Chứng minh đa thức \(P \left(\right. x \left.\right) = x^{2} + x + 1\) vô nghiệm
Để chứng minh đa thức \(P \left(\right. x \left.\right) = x^{2} + x + 1\) vô nghiệm, ta cần chứng minh rằng không có giá trị thực nào của \(x\) để \(P \left(\right. x \left.\right) = 0\).
Ta có thể sử dụng phương pháp hoàn thành bình phương: \(P \left(\right. x \left.\right) = x^{2} + x + 1 = \left(\right. x^{2} + x + \frac{1}{4} \left.\right) + \frac{3}{4} = \left(\left(\right. x + \frac{1}{2} \left.\right)\right)^{2} + \frac{3}{4}\)
Vì \(\left(\left(\right. x + \frac{1}{2} \left.\right)\right)^{2}\) luôn lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi \(x\) thuộc tập số thực, nên: \(P \left(\right. x \left.\right) = \left(\left(\right. x + \frac{1}{2} \left.\right)\right)^{2} + \frac{3}{4} \geq \frac{3}{4} > 0\) Vậy, \(P \left(\right. x \left.\right)\) luôn dương với mọi \(x\) thuộc tập số thực, do đó đa thức \(P \left(\right. x \left.\right) = x^{2} + x + 1\) vô nghiệm trên tập số thực.
- 1. Trứng: Rắn có thể đẻ trứng hoặc đẻ con trực tiếp. Những con rắn đẻ trứng sẽ nở ra từ trứng và phát triển thành rắn con.
- 2. Rắn con: Rắn con nhỏ và có kích thước nhỏ hơn rắn trưởng thành. Chúng bắt đầu ăn uống và phát triển dần dần.
- 3. Rắn trưởng thành: Rắn trưởng thành có thể sinh sản và tiếp tục chu kỳ phát triển.
- Các loài rắn có thể có hình thức phát triển khác nhau, tùy thuộc vào loài cụ thể.
- Một số loài rắn đẻ trứng, trong khi một số loài khác đẻ con trực tiếp.
- Lột xác là một quá trình tự nhiên và quan trọng trong đời sống của rắn.