Vũ Kiều Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Kiều Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là nghị luận.

Câu 2. Văn bản trên bàn về ý nghĩa và vai trò của lao động trong đời sống của con người và các loài động vật.

Câu 3. Để làm rõ cho ý kiến: "Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống.", tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:

  • Chim yến: Khi còn non được bố mẹ mớm mồi, nhưng khi lớn lên phải tự kiếm mồi.
  • Hổ và sư tử: Cũng phải tự mình lao động để tồn tại.

Nhận xét về những bằng chứng ấy:

  • Đơn giản, dễ hiểu: Các ví dụ được lấy từ thế giới động vật quen thuộc, giúp người đọc dễ hình dung và chấp nhận luận điểm.
  • Tiêu biểu: Chim yến, hổ và sư tử là những loài động vật có tập tính kiếm ăn khác nhau, nhưng đều cho thấy quy luật tự lao động để sinh tồn.
  • Khái quát: Dù chỉ nêu hai ví dụ cụ thể, nhưng chúng có tính khái quát cao, thể hiện quy luật chung của thế giới động vật.

Câu 4. Câu: "Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không." đem đến cho em suy nghĩ rằng:

  • Lao động không chỉ là nghĩa vụ mà còn là nguồn hạnh phúc: Khi con người tìm thấy niềm vui và sự hứng thú trong công việc, lao động sẽ trở thành một hoạt động tích cực, mang lại sự thỏa mãn và ý nghĩa cho cuộc sống.
  • Thái độ đối với lao động ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Nếu xem lao động là gánh nặng, con người sẽ cảm thấy mệt mỏi, chán nản. Ngược lại, nếu có thái độ tích cực, con người sẽ cảm thấy yêu thích công việc và đạt được niềm vui, hạnh phúc từ đó.
  • Hạnh phúc không chỉ đến từ kết quả mà còn từ quá trình lao động: Cảm nhận được niềm vui trong quá trình làm việc giúp con người thêm yêu đời, lạc quan và có động lực để vượt qua khó khăn, hướng tới thành công và hạnh phúc bền vững.

Câu 5. Một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động là tâm lý ngại khó, né tránh công việc vất vả, chỉ muốn tìm kiếm những công việc nhàn hạ, lương cao mà không coi trọng giá trị của sự cống hiến và nỗ lực bản thân. Điều này thể hiện sự xem nhẹ vai trò của lao động trong việc tạo ra giá trị thực, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội. Họ có thể có xu hướng dựa dẫm, ỷ lại vào người khác hoặc tìm kiếm những con đường tắt để đạt được thành công mà không trải qua quá trình lao động chân chính.

Câu 1:

Thế hệ trẻ ngày nay đối diện với nhiều thách thức, từ áp lực học tập, sự cạnh tranh trong công việc đến những biến động xã hội khó lường. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, cần trang bị cho mình những "vũ khí" tinh thần vững chắc. Trước hết, hãy xây dựng tư duy tích cực, nhìn nhận khó khăn như một cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Thay vì bi quan, hãy tập trung vào giải pháp và những điều có thể kiểm soát. Thứ hai, rèn luyện kỹ năng thích ứng và linh hoạt. Cuộc sống luôn thay đổi, khả năng thích nghi nhanh chóng sẽ giúp chúng ta vượt qua những tình huống bất ngờ. Thứ ba, bồi dưỡng lòng kiên trì và ý chí mạnh mẽ. Thành công không đến dễ dàng, sự kiên nhẫn và quyết tâm sẽ là động lực để chúng ta vượt qua những giai đoạn khó khăn. Cuối cùng, xây dựng mạng lưới hỗ trợ vững chắc từ gia đình, bạn bè và cộng đồng. Sự sẻ chia và đồng hành sẽ giúp chúng ta có thêm sức mạnh để đối diện và vượt qua mọi thử thách. Hãy nhớ rằng, nghịch cảnh là một phần tất yếu của cuộc sống, quan trọng là cách chúng ta đối diện và vượt qua nó.

Câu 2:

Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một khúc ca trữ tình sâu lắng, khắc họa vẻ đẹp thiêng liêng và vai trò to lớn của dòng sông quê hương trong đời sống và lịch sử dân tộc. Để thể hiện những điều đó, tác giả đã sử dụng một loạt các biện pháp nghệ thuật đặc sắc, tạo nên sức lay động mạnh mẽ cho người đọc.

Trước hết, hình ảnh thơ vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng. Dòng sông quê hương hiện lên với những đặc điểm chân thực: "muôn đời cuộn chảy", "mang nguồn sống phù sa đất bãi", "lưu hương rừng xanh, núi thắm". Những hình ảnh này không chỉ gợi tả vẻ đẹp tự nhiên, sự bồi đắp màu mỡ mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự trường tồn, sức sống mãnh liệt và những giá trị văn hóa, tinh thần được trao truyền qua bao thế hệ.

Ngôn ngữ thơ giản dị, giàu cảm xúc và nhạc điệu. Tác giả sử dụng những từ ngữ quen thuộc, gần gũi với đời sống thường nhật ("xóm nên làng", "ruộng đồng", "dân vạn chài"). Tuy nhiên, qua cách sắp xếp và kết hợp, những từ ngữ này lại mang một sức gợi cảm lớn, thể hiện tình yêu sâu sắc, niềm tự hào về quê hương. Nhịp thơ chậm rãi, uyển chuyển như dòng chảy của con sông, kết hợp với các thanh bằng trắc hài hòa, tạo nên âm hưởng du dương, ngân nga.

Biện pháp nhân hóa được sử dụng tinh tế, khiến dòng sông trở nên có hồn, có tâm trạng. Câu thơ "Chỉ có lòng sông mới hiểu / nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng / tiếng vọng ngàn xưa / khao khát chờ mong..." đã nhân hóa dòng sông như một chứng nhân lịch sử, thấu hiểu những gian lao, hy sinh của bao thế hệ người dân gắn bó với mảnh đất này. "Tiếng vọng ngàn xưa", "khao khát chờ mong" gợi lên những giá trị truyền thống, những ước vọng về một tương lai tươi sáng.

Sự tương phản và đối lập được khai thác hiệu quả làm nổi bật những biến đổi và sức sống tiềm tàng của dòng sông. Hình ảnh "sông lặng nghe đất chuyển" đối lập với sự "rầm rập" của đoàn quân trở về, cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ của lịch sử. Sự "lưu luyến" của núi rừng khi dòng sông trôi xuôi càng làm nổi bật vẻ đẹp thanh bình nhưng cũng đầy sức sống của quê hương.

Kết cấu bài thơ mạch lạc, chặt chẽ nhưng vẫn uyển chuyển theo dòng chảy cảm xúc. Từ những hình ảnh khái quát về dòng sông, bài thơ chuyển sang những cảm xúc cụ thể về sự gắn bó, về lịch sử và cuối cùng là niềm vui, sự tươi mới của mùa xuân. Sự chuyển đổi này diễn ra tự nhiên, không gượng ép, góp phần thể hiện trọn vẹn vẻ đẹp và ý nghĩa của dòng sông quê hương.

Tóm lại, bằng việc sử dụng nhuần nhuyễn các biện pháp nghệ thuật như hình ảnh biểu tượng, ngôn ngữ giản dị giàu cảm xúc, nhân hóa tinh tế, tương phản độc đáo và kết cấu mạch lạc, Bùi Minh Trí đã vẽ nên một bức tranh sống động và đầy ý nghĩa về dòng sông quê hương. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là sự tri ân đối với những giá trị văn hóa, lịch sử mà dòng sông đã chở che và bồi đắp.

Câu 1. Nghị luận.

Câu 2. Nghịch cảnh thúc đẩy thành công.

Câu 3.

  • Bằng chứng: Các ví dụ về Voltaire, Proust, Fortson, Milton, Beethoven, Darwin, Keller, Rousseau, những người xuất thân nghèo khó thành công, những vĩ nhân trong tù ngục.
  • Nhận xét: Đa dạng, tiêu biểu, cụ thể, logic.

Câu 4.

  • Mục đích: Khẳng định vai trò của nghịch cảnh, truyền cảm hứng.
  • Nội dung: Phân tích mối quan hệ giữa nghịch cảnh và thành công qua các ví dụ.

Câu 5. Lập luận chặt chẽ, dùng liệt kê, so sánh, câu hỏi tu từ, dẫn chứng phong phú.

Trong thế giới hiện đại, nơi mà mọi thứ đều biến đổi nhanh chóng, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống càng trở nên cấp thiết. Chúng ta đang sống trong một thời đại mà công nghệ và toàn cầu hóa đang len lỏi vào từng ngóc ngách của cuộc sống, khiến cho những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc có nguy cơ bị quên lãng. Tuy nhiên, chính những giá trị ấy lại là linh hồn, là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người và sự phát triển bền vững của xã hội.

Những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ đơn thuần là những lễ hội, những phong tục tập quán hay trang phục, mà còn là những bài học quý giá về lối sống, về cách đối nhân xử thế, về sự đoàn kết và tình yêu thương. Chúng là kết tinh của bao thế hệ ông cha đi trước, đã phải trải qua những thử thách và gian khó để gìn giữ. Những phong tục như tết Nguyên Đán, những nghi thức cúng tế tổ tiên, hay những làn điệu dân ca, đều chứa đựng trong đó sự tôn trọng quá khứ, lòng biết ơn với tổ tiên và những giá trị đạo đức sâu sắc. Thế nhưng, trong cuộc sống hiện đại, khi thế giới dần trở nên phẳng và những xu hướng mới liên tục tràn về, chúng ta dễ dàng bị cuốn vào những cái "mới", bỏ quên đi những "cũ" mà một thời đã làm nên bản sắc dân tộc.

Chính sự xâm nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa khác, cùng với sự phát triển của công nghệ thông tin, đã khiến cho thế hệ trẻ ngày nay dần xa rời những giá trị truyền thống. Mọi người có xu hướng chạy theo những trào lưu mới, coi nhẹ những gì thuộc về cội nguồn. Những bộ trang phục truyền thống, những món ăn dân gian, thậm chí những câu chuyện, bài hát dân tộc cũng dần trở nên xa lạ. Trong khi đó, những giá trị ấy không chỉ là phần ký ức của một thời kỳ lịch sử mà còn là nền tảng để xây dựng bản sắc văn hóa của mỗi con người. Nếu không được bảo vệ và phát huy, chúng ta sẽ dần mất đi những "dấu vết" quý báu của mình, như một dòng sông không có nguồn chảy về.

Tuy nhiên, chúng ta không thể phủ nhận rằng trong xã hội hiện đại, công nghệ và toàn cầu hóa cũng có thể là những công cụ hữu ích trong việc bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông, mạng xã hội để tuyên truyền về văn hóa, truyền bá những nét đẹp của dân tộc là một cách thức hiệu quả để gắn kết thế hệ trẻ với những giá trị xưa. Các di sản văn hóa, các lễ hội truyền thống nếu được số hóa và đưa lên các nền tảng trực tuyến sẽ dễ dàng tiếp cận hơn với cộng đồng, giúp bảo tồn và phát huy những giá trị ấy.

Ngoài ra, giáo dục cũng là một yếu tố vô cùng quan trọng. Những bài học về lịch sử, văn hóa truyền thống cần được lồng ghép vào chương trình học để thế hệ trẻ hiểu và tự hào về cội nguồn của mình. Việc tổ chức các cuộc thi tìm hiểu văn hóa dân tộc, khuyến khích tham gia các hoạt động bảo tồn văn hóa cũng là những cách làm hữu hiệu để khơi dậy tình yêu và niềm tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc.

Tuy nhiên, quan trọng hơn hết, mỗi người trong chúng ta đều cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc bảo vệ văn hóa truyền thống. Hãy bắt đầu từ những hành động đơn giản nhưng thiết thực như tham gia các lễ hội dân gian, gìn giữ những phong tục tập quán trong gia đình, hay chỉ đơn giản là kể lại những câu chuyện cổ tích, những bài hát dân ca cho thế hệ sau. Những hành động ấy, dù nhỏ bé, nhưng lại góp phần quan trọng trong việc duy trì ngọn lửa văn hóa truyền thống.

Tóm lại, trong cuộc sống hiện đại ngày nay, việc bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của một cá nhân hay một nhóm người, mà là trách nhiệm của cả cộng đồng và xã hội. Chỉ khi chúng ta biết trân trọng quá khứ, giữ gìn những giá trị quý báu ấy, chúng ta mới có thể xây dựng một tương lai tươi sáng, nơi mà bản sắc văn hóa dân tộc vẫn luôn được lưu giữ và phát huy mạnh mẽ.

Nhân vật "em" trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính hiện lên là hình ảnh của một người con gái nông thôn mộc mạc, giản dị nhưng lại rất đỗi duyên dáng. "Em" là hiện thân của vẻ đẹp thuần khiết, chân thật qua những trang phục truyền thống như yếm lụa sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ. Những bộ đồ ấy không chỉ là trang phục, mà còn chứa đựng biết bao kỷ niệm của làng quê, nơi mà sự trong sáng, giản dị luôn tỏa sáng. Thế nhưng, khi "em" ra tỉnh, thay đổi phong cách ăn mặc, sự thay đổi ấy khiến người yêu phải bồi hồi tiếc nuối. Bởi trong mắt người ấy, "em" là biểu tượng của một vẻ đẹp thuần khiết mà cuộc sống đô thị, xô bồ không thể nào giữ lại được. Sự biến đổi này gợi lên cảm giác mất mát, tiếc nuối về một giá trị quê mùa, giản đơn nhưng vô cùng quý giá. "Em" không chỉ là người con gái yêu thương, mà còn là hình ảnh của một thời đại, một bản sắc đang dần phai nhạt trong sự thay đổi của xã hội.

Thông điệp của bài thơ "Chân quê" là sự trân trọng và tiếc nuối những giá trị giản dị, mộc mạc của quê hương. Qua hình ảnh người con gái thay đổi phong cách ăn mặc khi ra tỉnh, tác giả thể hiện sự hoài niệm về một quá khứ thuần khiết, chân chất. Bài thơ khuyên rằng, dù có thay đổi thế nào, người ta vẫn nên giữ gìn bản sắc, sự giản dị và vẻ đẹp tự nhiên của quê hương trong tâm hồn.

Biện pháp tu từ nhân hoá.

Tác dụng :

+) Gợi lên sự tiếc nuối, sự phai mờ của những giá trị quê hương khi người con gái rời xa, làm không gian thêm phần sống động và biểu cảm.

+) Làm cho câu văn thêm sinh động hấp dẫn.

Trong bài thơ "Chân quê", các loại trang phục được nhắc đến bao gồm:

1. Khăn nhung

2. Quần lĩnh

3. Áo cài khuy bấm

4. Yếm lụa sồi

5. Dây lưng đũi nhuộm hồi

6. Áo tứ thân

7. Khăn mỏ quạ

8. Quần nái đen

Theo em, những trang phục này đại diện cho vẻ đẹp truyền thống và giản dị của người con gái nông thôn. Chúng không chỉ thể hiện phong cách ăn mặc mộc mạc, mà còn phản ánh lối sống và những giá trị văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc. Những bộ đồ ấy gắn bó với cuộc sống làng quê, chân thật và không phô trương, khác hẳn với những kiểu cách ăn mặc hiện đại, xa lạ với hình ảnh quê mùa mà người con gái đang thay đổi.

Nhan đề "Chân quê" gợi cho em cảm giác giản dị, mộc mạc, gắn liền với vẻ đẹp thuần túy của làng quê. Nó làm em nhớ về những nét đẹp xưa cũ, giản đơn nhưng sâu lắng, như những bộ quần áo truyền thống, những cánh đồng xanh mướt và tâm hồn chân chất, trong sáng. Nhan đề ấy cũng thể hiện sự tiếc nuối về một thời kỳ, một phong cách sống mà người con gái đã bỏ lại khi bước ra thế giới xô bồ.