

Nguyễn Hoàng Cường
Giới thiệu về bản thân



































Al
Em không biet
Ưi
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
Câu 2. Luận đề của văn bản: Nghịch cảnh có vai trò quan trọng trong sự thành công của con người.
Câu 3.
• Tác giả đã sử dụng nhiều bằng chứng cụ thể là các nhân vật lịch sử, văn hóa nổi tiếng như: Edison, Voltaire, Proust, Beethoven, Milton, Darwin, Hellen Keller, Rousseau, các vua thép, vua dầu, vua xe hơi ở Âu - Mỹ, Phan Bội Châu, Gandhi, Tư Mã Thiên…
• Nhận xét: Những dẫn chứng rất phong phú, tiêu biểu, đa dạng về lĩnh vực và thời đại; có tính thuyết phục cao, giúp làm sáng tỏ quan điểm và tạo sức nặng cho lập luận.
Câu 4.
• Mục đích: Thuyết phục người đọc, đặc biệt là giới trẻ, không nản lòng trước nghịch cảnh, mà phải biết rèn nghị lực, tận dụng nó như một cơ hội để vươn lên.
• Nội dung: Văn bản khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh trong việc hun đúc ý chí, rèn luyện bản lĩnh và góp phần vào thành công của con người.
Câu 5.
• Tác giả lập luận chặt chẽ, mạch lạc, bắt đầu từ khái niệm nghịch cảnh, đến vai trò của nó, rồi đưa ra hàng loạt ví dụ cụ thể để chứng minh.
• Cách viết gần gũi, chân thành, sử dụng ngôn ngữ giản dị, sinh động và nhiều câu cảm thán khích lệ tinh thần người đọc.
• Tác giả còn kết hợp giữa lý lẽ và dẫn chứng, xen lẫn các câu nói nổi tiếng, ngạn ngữ, thành ngữ, tạo sức lôi cuốn và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 1 (2.0 điểm)
Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa lao động và ước mơ.
Ước mơ là ánh sáng dẫn lối, còn lao động là con đường để con người biến ước mơ thành hiện thực. Một ước mơ dù đẹp đến đâu cũng chỉ là viển vông nếu thiếu sự cố gắng, nỗ lực không ngừng nghỉ. Lao động giúp ta tích lũy tri thức, rèn luyện ý chí, phát triển kỹ năng và từng bước chinh phục mục tiêu. Nhiều người trẻ hiện nay có nhiều khát vọng nhưng lại dễ bỏ cuộc vì ngại khổ, thiếu kiên trì trong quá trình hiện thực hóa ước mơ. Thực tế cho thấy, không có thành công nào đến từ may mắn thuần túy mà đều là kết quả của quá trình lao động bền bỉ, nghiêm túc. Lao động còn mang lại giá trị cho cộng đồng, giúp ước mơ không chỉ là mong muốn cá nhân mà trở thành động lực để cống hiến và phát triển xã hội. Vì thế, nếu coi ước mơ là ngọn lửa, thì lao động chính là nhiên liệu nuôi dưỡng và giữ cho ngọn lửa ấy cháy mãi trong cuộc đời mỗi con người.
Câu 2 (4.0 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích, đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi.
Bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là một trong những thi phẩm tiêu biểu viết về tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu quê hương đất nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ được thể hiện qua những cảm xúc nhớ nhung da diết nhưng không yếu đuối, mà trái lại, rất sâu sắc, mạnh mẽ và đầy kiêu hãnh.
Ngay từ khổ thơ đầu tiên, hình ảnh ngôi sao và ngọn lửa được sử dụng như những biểu tượng cho nỗi nhớ:
“Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh / Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây / Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh / Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây”.
Những hình ảnh thiên nhiên được nhân hóa trở nên gần gũi, đầy cảm xúc. Tình cảm cá nhân như hòa tan trong không gian núi rừng và khung cảnh kháng chiến. Nỗi nhớ không chỉ mang tính riêng tư mà còn là sức mạnh tinh thần giúp người lính vượt qua gian khổ, rét lạnh nơi chiến trường.
Sang khổ thơ thứ hai, tâm trạng nhân vật trữ tình được thể hiện trực tiếp và mãnh liệt qua lời khẳng định:
“Anh yêu em như anh yêu đất nước”.
Câu thơ là một tuyên ngôn tình yêu đẹp đẽ, thiêng liêng, trong đó tình yêu đôi lứa gắn liền, song hành cùng tình yêu Tổ quốc. Nỗi nhớ người yêu trở thành động lực để người chiến sĩ tiếp tục bước đi trên những chặng đường kháng chiến gian nan:
“Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước / Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn”.
Tình yêu hiện diện trong từng khoảnh khắc đời thường, thấm đượm trong mọi sinh hoạt, là nguồn sống, là ngọn lửa âm thầm cháy trong trái tim người lính.
Khổ thơ cuối tiếp tục khẳng định sự thủy chung, son sắt trong tình yêu:
“Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt / Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời”.
Nỗi nhớ không làm yếu lòng mà ngược lại, giúp nhân vật trữ tình càng thêm kiên cường, bất khuất. Tình yêu được lý tưởng hóa, hòa quyện trong lý tưởng cách mạng, tạo nên một vẻ đẹp cao cả. Tình cảm riêng tư không tách rời mà hòa vào tình yêu lớn của dân tộc, của thời đại.
Tóm lại, tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nhớ” là sự kết hợp giữa nỗi nhớ sâu sắc và lòng yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Đình Thi đã thể hiện tài tình tâm trạng ấy bằng hình ảnh đẹp, nhạc điệu sâu lắng và một giọng thơ vừa lãng mạn, vừa hào hùng. Bài thơ là minh chứng cho vẻ đẹp của tình yêu trong thời chiến – một tình yêu đầy tự hào, kiêu hãnh và bất diệt.
Dưới đây là gợi ý trả lời cho các câu hỏi của bạn:
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được tác giả sử dụng trong văn bản này là gì?
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
Câu 2. Văn bản trên bàn về vấn đề gì?
Trả lời:
Văn bản bàn về vai trò, ý nghĩa và giá trị của lao động đối với cuộc sống của con người và xã hội.
Câu 3. Để làm rõ cho ý kiến: “Mọi động vật đều lao động, trước hết là để duy trì sự sống.” tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
Trả lời:
Tác giả đã nêu ví dụ về chim yến, hổ và sư tử: chim yến khi trưởng thành phải tự đi kiếm mồi; hổ và sư tử cũng phải săn mồi để tồn tại.
Nhận xét: Đây là những bằng chứng tiêu biểu, cụ thể và gần gũi, giúp người đọc dễ hình dung và thuyết phục hơn khi tác giả muốn khẳng định rằng lao động là bản năng sinh tồn của mọi sinh vật sống.
Câu 4. Câu: “Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không.” đem đến cho em suy nghĩ gì?
Trả lời:
Câu nói gợi cho em suy nghĩ rằng: lao động không chỉ là phương tiện để mưu sinh mà còn là nguồn tạo ra niềm vui và ý nghĩa cuộc sống. Khi con người biết yêu công việc mình làm, họ sẽ sống tích cực, có mục tiêu và cảm thấy mỗi ngày đều có giá trị. Ngược lại, nếu chỉ lao động vì bắt buộc, không tìm thấy niềm vui, con người sẽ dễ mệt mỏi, chán nản và cảm thấy cuộc đời vô nghĩa.
Câu 5. Từ thực tiễn đời sống và những suy nghĩ sau khi đọc văn bản, em hãy nêu lên một biểu hiện cho thấy hiện nay trong cuộc sống vẫn có người nhận thức chưa đúng đắn về ý nghĩa của lao động.
Trả lời:
Trong thực tế, một số bạn trẻ ngày nay có tâm lý ngại lao động, thích hưởng thụ hơn là nỗ lực, chẳng hạn như mê chơi game, lười học, ỷ lại vào gia đình, không có chí tiến thủ. Họ coi lao động là sự bắt buộc, chứ không phải là cơ hội để trưởng thành và khẳng định bản thân. Điều đó thể hiện nhận thức chưa đúng đắn về giá trị thực sự của lao động.
Nhân vật “em” trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính là hình tượng tiêu biểu cho vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc và thuần khiết của người con gái thôn quê. “Em” hiện lên với tà áo nâu giản dị, với yếm lụa đào e ấp, với dáng đi guốc mộc và mái tóc bỏ đuôi gà – tất cả đều đậm đà bản sắc dân tộc. Vẻ đẹp ấy không chỉ nằm ở hình thức mà còn toát lên từ lối sống, nếp nghĩ và tâm hồn “chân quê”, hồn hậu, thật thà. Tuy nhiên, trong dòng chảy của thời gian và sự giao thoa văn hoá, “em” bắt đầu thay đổi, dần “học đòi” những thói quen thành thị: má phấn, môi son, áo ngắn, giày cao gót… Sự thay đổi ấy khiến nhân vật trữ tình xót xa, nuối tiếc bởi “cái ngày xưa” trong sáng, thanh thuần đang dần mất đi. Qua hình ảnh “em”, Nguyễn Bính không chỉ thể hiện tình yêu dành cho vẻ đẹp truyền thống mà còn bày tỏ nỗi lo ngại trước sự mai một của bản sắc dân tộc trong đời sống hiện đại. Nhân vật “em” vì thế mang tính biểu tượng cao, vừa gần gũi, vừa đầy chất thơ và ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Trong câu thơ “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” (trích từ bài Tôi đi học của Thanh Tịnh), có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ
Thông điệp của bài thơ “Chân quê” là lời nhắn nhủ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về việc giữ gìn vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc, giản dị của người con gái và của làng quê Việt Nam trong bối cảnh đời sống đang dần hiện đại hóa.
Những loại trang phục trong bài thơ là:khăn, quần ,áo