

Nguyễn Minh Hà
Giới thiệu về bản thân



































Trong xã hội hiện đại, khi công nghệ phát triển mạnh mẽ và quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng, việc bảo vệ và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống đang trở thành một vấn đề cấp thiết. Chúng ta đang sống trong một thế giới ngày càng giao thoa và hội nhập, nơi những ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài, nhất là văn hóa phương Tây, đang ngày càng lan rộng. Tuy nhiên, trong sự phát triển này, chúng ta không thể quên đi những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc – những gì đã tạo nên bản sắc, cốt lõi của mỗi quốc gia. Giữ gìn giá trị văn hóa truyền thống là cần thiết vì nó giúp duy trì bản sắc dân tộc. Văn hóa truyền thống là những gì đã được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử, phản ánh sự sống, cách nghĩ và cách làm của cha ông. Những giá trị như tôn trọng gia đình, lòng hiếu thảo, sự trung thực, tình yêu quê hương đất nước và những phong tục tập quán của dân tộc là nền tảng vững chắc giúp con người có thể duy trì sự gắn kết trong cộng đồng. Nếu không có những giá trị này, bản sắc dân tộc sẽ dần bị phai nhạt và chúng ta sẽ khó có thể nhận ra mình là ai trong một thế giới đầy sự biến đổi và ảnh hưởng từ bên ngoài. Hơn nữa, bảo vệ văn hóa truyền thống là cách để phát huy sức mạnh văn hóa riêng biệt của mỗi quốc gia. Trong thời đại hội nhập, văn hóa dân tộc không chỉ là tài sản quý giá của riêng mỗi quốc gia mà còn là yếu tố giúp quốc gia đó khẳng định được vị thế và giá trị trong cộng đồng quốc tế. Khi một quốc gia có nền văn hóa phong phú, độc đáo, sẽ dễ dàng gây được sự chú ý, tạo dựng được hình ảnh mạnh mẽ và có sức hút đối với thế giới. Các lễ hội truyền thống, trang phục dân tộc, các món ăn đặc sản hay nghệ thuật dân gian đều là những yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng hình ảnh quốc gia trên bản đồ văn hóa thế giới. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống gặp không ít thử thách. Những giá trị truyền thống đang dần bị mai một trước sự lấn át của nền văn hóa hiện đại. Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy hiện tượng người trẻ ngày nay ít quan tâm đến các giá trị văn hóa cổ truyền, mà thay vào đó là xu hướng chạy theo những trào lưu, những phong cách sống phương Tây. Các lễ hội truyền thống không còn thu hút được giới trẻ tham gia như trước, nhiều phong tục tập quán dần bị lãng quên, các công cụ lao động truyền thống bị thay thế bởi máy móc hiện đại. Điều này không chỉ làm mất đi một phần di sản văn hóa quý báu mà còn khiến các thế hệ sau thiếu hiểu biết về những giá trị đã tạo nên đất nước, dân tộc. Vậy, làm thế nào để gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại hôm nay? Trước hết, giáo dục đóng vai trò rất quan trọng. Các cơ sở giáo dục cần phải đưa những giá trị văn hóa truyền thống vào trong chương trình giảng dạy để thế hệ trẻ hiểu được sự quan trọng của việc bảo vệ và phát huy các giá trị ấy. Bên cạnh đó, các phương tiện truyền thông, đặc biệt là mạng xã hội, cũng cần phải phát huy vai trò của mình trong việc tuyên truyền và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống. Những nghệ sĩ, nhà văn, nhà thơ cũng nên viết về những câu chuyện, hình ảnh mang đậm chất văn hóa dân tộc để khơi dậy lòng tự hào trong mỗi người dân. Hơn nữa, chúng ta cần tạo ra những không gian để các giá trị văn hóa truyền thống có thể sống và phát triển trong cuộc sống hiện đại, như tổ chức các lễ hội truyền thống, bảo tồn các di sản văn hóa, khôi phục các làng nghề truyền thống và khuyến khích người dân sử dụng sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương. Mặc dù không thể ngừng sự phát triển của xã hội hiện đại, nhưng nếu có sự nỗ lực từ cộng đồng, từ chính quyền và mỗi cá nhân, những giá trị văn hóa truyền thống sẽ vẫn có thể tồn tại và phát triển trong thế giới ngày nay. Kết luận, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của xã hội hiện đại, việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống là rất quan trọng. Chúng ta phải làm sao để kết hợp hài hòa giữa việc tiếp thu cái mới và bảo tồn những giá trị cốt lõi của dân tộc. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tạo dựng được một nền văn hóa vững mạnh, là nền tảng để phát triển và hội nhập với thế giới.
Trong bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính, nhân vật "em" hiện lên với hình ảnh giản dị, chân chất, đại diện cho vẻ đẹp thuần khiết, mộc mạc của người con gái quê. Tuy nhiên, qua việc đối chiếu giữa những trang phục hiện đại mà "em" mang về từ tỉnh và những trang phục truyền thống của quê hương, nhân vật "em" cũng thể hiện sự thay đổi, sự xa rời dần những giá trị truyền thống. Cô gái này không chỉ là một hình ảnh cụ thể mà còn là biểu tượng của sự biến đổi trong xã hội. "Em" là người đang đứng giữa hai thế giới: một bên là sự phát triển của thời đại mới, nơi cô được tiếp xúc với những thay đổi, thậm chí là những thứ xa lạ; một bên là sự gắn bó, yêu thương những giá trị quê hương, những nét đẹp giản dị của người dân làng quê. Nhân vật "em" trong bài thơ như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc giữ gìn giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc trong bối cảnh thay đổi không ngừng của xã hội. Cảm xúc tiếc nuối và khát vọng gìn giữ của người trữ tình thể hiện trong câu thơ này vừa là sự yêu mến, vừa là nỗi lo lắng trước sự phai nhạt của cái đẹp truyền thống.
Thông điệp của bài thơ "Chân quê" là: Hãy trân trọng và giữ gìn vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, chân chất của con người và quê hương. Dù cuộc sống có nhiều đổi thay, hiện đại đến đâu, thì những giá trị truyền thống – như nét đẹp quê mùa, hương đồng gió nội – vẫn luôn đáng quý và đáng nâng niu. Bài thơ cũng gợi nhắc chúng ta rằng: Sự thay đổi về ngoại hình không nên làm mất đi bản chất tốt đẹp bên trong, và đôi khi, chính sự giản dị lại là vẻ đẹp sâu sắc và bền vững nhất.
Câu thơ “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. Phân tích tác dụng: "Hương đồng gió nội" là hình ảnh ẩn dụ cho vẻ đẹp mộc mạc, chân chất, giản dị và thuần khiết của người con gái quê – những nét đặc trưng gắn liền với làng quê Việt Nam. Cụm từ "bay đi ít nhiều" diễn tả sự thay đổi, phai nhạt của những nét đẹp ấy sau khi cô gái tiếp xúc với lối sống thành thị. => Tác dụng: Biện pháp ẩn dụ giúp câu thơ trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc. Nó không chỉ diễn tả nỗi tiếc nuối của người con trai trước sự đổi thay của cô gái mà còn thể hiện mong muốn giữ gìn những giá trị truyền thống, bản sắc quê hương trong đời sống con người.
Các loại trang phục được nhắc đến trong bài thơ "Chân quê" gồm: -Khăn nhung -Quần lĩnh - Áo cài khuy bấm - Yếm lụa sồi -Dây lưng đũi nhuộm - Áo tứ thân -Khăn mỏ quạ
- Quần nái đen Theo em, những loại trang phục này đại diện cho: Trang phục hiện đại, thành thị: *Khăn nhung, quần lĩnh,
Bài thơ "Chân quê" được viết theo thể thơ lục bát.
Nhan đề "Chân quê" gợi lên cảm giác mộc mạc, giản dị và đậm đà bản sắc làng quê Việt Nam. Từ "chân" trong "chân quê" có thể hiểu là chân thật, chân chất, thể hiện vẻ đẹp tự nhiên, không tô vẽ, không pha lẫn những hào nhoáng xa lạ. Nhan đề này khiến người đọc liên tưởng đến vẻ đẹp thuần khiết, gần gũi của người con gái thôn quê với yếm lụa, áo tứ thân, khăn mỏ quạ – những hình ảnh truyền thống gắn liền với văn hóa dân gian. Đồng thời, nó cũng gợi một nỗi tiếc nuối nhẹ nhàng khi vẻ đẹp ấy đang dần bị phai nhạt bởi sự thay đổi theo thời đại. Tóm lại, "Chân quê" không chỉ là nhan đề mà còn là một lời nhắn nhủ giữ gìn những giá trị đẹp đẽ, mộc mạc của quê hương trong lòng mỗi người.
Câu 1. Trong cuộc sống hiện đại, thế hệ trẻ không tránh khỏi những thử thách, khó khăn. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, trước hết, các bạn trẻ cần trang bị cho mình một tinh thần lạc quan, sẵn sàng đón nhận khó khăn như một phần tất yếu của hành trình trưởng thành. Ý chí và nghị lực là yếu tố không thể thiếu, bởi chỉ có sự kiên cường mới giúp vượt qua những giới hạn của bản thân. Bên cạnh đó, rèn luyện kỹ năng sống, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề sẽ giúp các bạn trẻ chủ động, linh hoạt trong mọi tình huống. Gia đình, nhà trường và xã hội cũng cần tạo môi trường tích cực, cổ vũ tinh thần vượt khó, lan tỏa những câu chuyện truyền cảm hứng. Đặc biệt, thay vì né tránh, hãy xem nghịch cảnh là cơ hội để học hỏi, tôi luyện bản thân. Chỉ khi vượt qua được nghịch cảnh, người trẻ mới thực sự trưởng thành và tìm được ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 2 : Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của nhà thơ Bùi Minh Trí là một khúc ca sâu lắng, tha thiết về quê hương, đất nước qua hình tượng dòng sông. Không chỉ chứa đựng nội dung cảm động và sâu sắc, bài thơ còn gây ấn tượng bởi những nét nghệ thuật độc đáo, góp phần làm nên vẻ đẹp và giá trị bền vững cho tác phẩm. Trước hết, hình ảnh biểu tượng của dòng sông chính là nét nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ. Dòng sông trong bài không chỉ là hình ảnh thiên nhiên thân thuộc, mà còn là biểu tượng cho mạch nguồn văn hóa, lịch sử và truyền thống của quê hương. Dòng sông hiện lên vừa cụ thể với "phù sa đất bãi", với "xóm làng", vừa mang tính biểu tượng cao, chất chứa những “nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng”, gợi nhớ biết bao thăng trầm, mất mát của con người trong lao động và chiến đấu. Cũng chính dòng sông ấy là nơi chứng kiến thời khắc hào hùng khi “đoàn quân rầm rập trở về” và là nơi chứa đựng tình yêu đời, yêu quê sâu sắc khi mùa xuân đến. Thứ hai, bài thơ nổi bật với ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Tác giả sử dụng từ ngữ giàu sức gợi, kết hợp hài hòa giữa từ ngữ mang màu sắc cổ kính như “tiếng vọng ngàn xưa” và những hình ảnh hiện thực gần gũi như “thuyền chen chật bến”, “dân vạn chài cười vang trên sóng”. Những hình ảnh này không chỉ giàu chất thơ mà còn gợi nhắc người đọc về một miền ký ức đầy tự hào và yêu thương. Sự kết hợp giữa chất liệu hiện thực và cảm xúc trữ tình đã khiến bài thơ trở nên sâu lắng, gợi cảm và đầy dư âm. Một điểm nổi bật nữa trong nghệ thuật của bài thơ là cấu trúc linh hoạt, nhịp thơ tự do mà hài hòa. Bài thơ không gò bó trong thể thơ truyền thống nào, nhưng vẫn tạo được nhịp điệu tự nhiên, nhẹ nhàng mà lắng sâu. Chính điều này góp phần thể hiện dòng chảy bất tận của dòng sông – cũng là dòng chảy của lịch sử, văn hóa và đời sống con người quê hương. Cách ngắt nhịp linh hoạt giúp cảm xúc tuôn trào mạch lạc, tạo ra nhiều tầng nghĩa sâu sắc. Bên cạnh đó, bài thơ còn gây ấn tượng bởi giọng điệu đậm chất tự sự trữ tình, lắng đọng mà thiết tha. Tác giả không hô hào hay kể lể, mà dùng chính những cảm xúc chân thành, thấm đẫm trong từng câu chữ để lay động trái tim người đọc. Những cảm xúc gắn bó, yêu thương, tự hào về dòng sông quê hương cũng là tình cảm dành cho đất nước, cho truyền thống dân tộc. Giọng thơ lúc êm đềm như sông trôi, lúc hào sảng như khúc khải hoàn, tạo nên một bản hòa ca cảm xúc sâu xa. Cuối cùng, không thể không nhắc đến sự kết hợp tài tình giữa quá khứ và hiện tại, giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ. Dòng sông mang trong mình “tiếng vọng ngàn xưa”, là chứng nhân lịch sử của bao lớp người, nhưng cũng rất đỗi hiện tại khi “mùa xuân tới”, khi “chim bay theo dòng” và “sông trôi xuôi bỗng sáng mênh mông”. Sự đan xen giữa các chiều thời gian tạo nên chiều sâu cho bài thơ, khiến hình ảnh dòng sông trở nên bất tử trong lòng người đọc. Tóm lại, bằng hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc, nhịp thơ tự nhiên linh hoạt cùng giọng điệu trữ tình sâu lắng, bài thơ "Những dòng sông quê hương" đã khắc họa thành công vẻ đẹp của dòng sông – biểu tượng cho quê hương, truyền thống và khát vọng vươn lên. Qua đó, nhà thơ Bùi Minh Trí không chỉ thể hiện tình yêu quê hương tha thiết mà còn truyền cho người đọc một thông điệp sâu sắc về việc gìn giữ những giá trị lịch sử và văn hóa dân tộc.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là: nghị luận. Câu 2. Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh không phải là trở ngại, mà là động lực quan trọng giúp con người rèn luyện nghị lực và đạt tới thành công. Câu 3. Để làm sáng tỏ ý kiến: “Nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã đưa ra rất nhiều bằng chứng tiêu biểu, như: Voltaire đau ốm liên miên nên mới có thời gian sáng tác nhiều. Marcel Proust mắc bệnh thần kinh, sống cô lập và nhờ vậy viết nên tác phẩm kinh điển. Ben Fortson cụt hai chân do tai nạn, trở thành học giả và thống đốc bang Mỹ. Milton bị loà, Beethoven bị điếc nhưng đều trở thành thiên tài. Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, Phan Bội Châu, Tư Mã Thiên, Văn Vương, v.v… đều vượt qua nghịch cảnh để tạo nên những giá trị lớn cho nhân loại. Nhận xét: Các bằng chứng rất cụ thể, phong phú, giàu sức thuyết phục, trải dài ở nhiều lĩnh vực (văn chương, âm nhạc, triết học, chính trị…), từ Đông sang Tây, xưa đến nay, làm cho lập luận thêm vững chắc và sinh động. Câu 4. Mục đích của văn bản: Khơi dậy niềm tin, nghị lực, tinh thần vượt khó nơi người đọc, đặc biệt là với những người trẻ. Nội dung chính: Tác giả phân tích vai trò tích cực của nghịch cảnh đối với sự rèn luyện bản thân và thành công trong cuộc sống. Qua đó, khẳng định rằng nghịch cảnh không phải là điều đáng sợ, mà là cơ hội để khẳng định tài năng và bản lĩnh. Câu 5. Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ và sinh động: Lập luận logic: Mở đầu bằng nhận định chung → giải thích → dẫn chứng → bình luận → kết luận. Sử dụng nhiều dẫn chứng xác thực: Nhân vật có thật, nổi tiếng, có sức nặng trong đời sống xã hội và lịch sử. Dẫn chứng đa dạng: Nhiều lĩnh vực, quốc gia, thời kỳ khác nhau. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng sâu sắc, nhiều chỗ kết hợp yếu tố tự sự và biểu cảm khiến lập luận thêm hấp dẫn.
Câu 1 Ước mơ là ngọn đèn soi sáng tương lai, còn lao động chính là con đường để biến ước mơ thành hiện thực. Một người dù có mơ ước cao đẹp đến đâu nhưng nếu không nỗ lực lao động, hành động cụ thể thì tất cả cũng chỉ là ảo vọng. Lao động giúp con người rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm và từng bước chạm đến đích của ước mơ. Những vĩ nhân trong lịch sử như Thomas Edison hay Nguyễn Ngọc Ký đều là minh chứng rõ ràng cho việc nhờ kiên trì lao động, vượt qua khó khăn mà họ đã thực hiện được ước mơ tưởng chừng không thể. Ngược lại, nếu chỉ biết mơ mộng viển vông mà lười biếng, trông chờ vào may mắn thì không bao giờ có thể đạt được thành công. Lao động và ước mơ là hai yếu tố luôn song hành: lao động là điều kiện cần, ước mơ là động lực đủ để con người không ngừng phấn đấu vươn lên. Mỗi chúng ta hãy nuôi dưỡng ước mơ và chăm chỉ lao động để cuộc đời trở nên ý nghĩa hơn.
câu 2
Bài làm Bài thơ "Nhớ" của Nguyễn Đình Thi là một khúc ca vừa dịu dàng, sâu lắng, vừa tha thiết, mãnh liệt về tình yêu đôi lứa hòa quyện cùng tình yêu đất nước. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người chiến sĩ giữa chiến trường khói lửa, mang trong mình nỗi nhớ người yêu da diết, đồng thời thể hiện sự kiên cường, lạc quan và lý tưởng sống cao đẹp. Qua từng dòng thơ, tâm trạng ấy được thể hiện bằng những rung cảm tinh tế và chân thành. Trước hết, tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình là nỗi nhớ thương da diết và thủy chung dành cho người mình yêu. Ngay ở những dòng thơ đầu tiên, hình ảnh "ngôi sao", "ngọn lửa" được nhân hóa và gắn với cảm xúc của con người: "Ngôi sao nhớ ai mà sao lấp lánh Soi sáng đường chiến sĩ giữa đèo mây Ngọn lửa nhớ ai mà hồng đêm lạnh Sưởi ấm lòng chiến sĩ dưới ngàn cây" Những câu thơ chứa chan tình cảm và đầy chất lãng mạn. Trong khung cảnh đèo cao, rừng sâu, giữa cái lạnh của đêm chiến trường, hình ảnh "ngôi sao", "ngọn lửa" như biểu tượng cho tình yêu, sự chờ mong và là nơi nương tựa tinh thần của người lính. Nỗi nhớ ấy không yếu mềm, mà trở thành nguồn động lực tinh thần mạnh mẽ, tiếp thêm sức mạnh cho chiến sĩ vượt qua mọi gian khó. Bên cạnh nỗi nhớ, tình yêu của nhân vật trữ tình cũng thể hiện một cách chân thành và cao cả. Tình yêu ấy gắn liền với tình yêu đất nước, tình đồng chí và trách nhiệm thiêng liêng: "Anh yêu em như anh yêu đất nước Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần" Câu thơ thể hiện sự gắn bó hòa quyện giữa tình yêu cá nhân và tình yêu Tổ quốc. Tình yêu với người con gái không tách rời khỏi tình yêu lớn – tình yêu đất nước. Dù "vất vả đau thương", đất nước vẫn "tươi thắm vô ngần" như người con gái anh yêu. Điều đó cho thấy tâm hồn của người lính không chỉ sắt đá trong chiến đấu mà cũng đầy rung cảm, thơ mộng và giàu lòng nhân ái. Nỗi nhớ còn được cụ thể hóa đến từng hành động thường nhật: "Anh nhớ em mỗi bước đường anh bước Mỗi tối anh nằm mỗi miếng anh ăn" Nỗi nhớ người yêu đã trở thành một phần trong đời sống tinh thần của người lính, thấm vào từng hơi thở, từng bước đi, giấc ngủ, bữa ăn. Nỗi nhớ không làm người lính yếu lòng mà lại trở thành điểm tựa tinh thần, nuôi dưỡng ý chí chiến đấu và khát vọng sống. Cuối bài thơ, tâm trạng của nhân vật trữ tình được nâng lên thành một lý tưởng cao đẹp, một tình yêu kiêu hãnh và bất diệt: "Ngôi sao trong đêm không bao giờ tắt Chúng ta yêu nhau chiến đấu suốt đời Ngọn lửa trong rừng bập bùng đỏ rực Chúng ta yêu nhau kiêu hãnh làm người." Tình yêu ấy không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn mang lý tưởng cao cả – chiến đấu vì độc lập, tự do, vì tương lai tươi đẹp. Nhân vật trữ tình không chỉ yêu mà còn “kiêu hãnh làm người” – kiêu hãnh vì được yêu trong thời đại hào hùng, được góp phần dựng xây đất nước. Tóm lại, tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ "Nhớ" là sự hòa quyện giữa nỗi nhớ tha thiết, tình yêu lãng mạn và lý tưởng cách mạng cao đẹp. Nguyễn Đình Thi đã sử dụng những hình ảnh thơ tinh tế, biểu tượng giàu ý nghĩa, cùng giọng điệu trữ tình sâu lắng để khắc họa chân dung người chiến sĩ vừa mạnh mẽ, vừa giàu cảm xúc, qua đó tôn vinh vẻ đẹp của tình yêu trong thời chiến – một tình yêu đầy lý tưởng và cao cả.