

Lường Đức Truyền
Giới thiệu về bản thân



































Mỗi lít nước muối bão hòa có 300 g NaCl, sau điện phân còn 220 g, nên tiêu hao NaCl = 80 g.
Số mol NaCl tiêu hao = 80/58,5 ≈ 1,37 mol.
Theo phản ứng, số mol NaOH tạo ra = 1,37 mol, tương đương 1,37×40 ≈ 54,7 g (lý thuyết).
Với hiệu suất 80%: 54,7×0,8 ≈ 43,8 g NaOH.
Sơn phủ bề mặt: Ngăn thép tiếp xúc với nước biển và oxy
Bảo vệ điện hóa:
Dùng cực dương hy sinh (Zn, Mg): Chịu ăn mòn thay cho thép.
Dùng dòng điện bảo vệ: Biến vỏ tàu thành catot để tránh ăn mòn
Dùng thép hợp kim (Cr, Ni): Tạo lớp màng chống gỉ
Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu↓
Fe + 2AgNO₃ → Fe(NO₃)₂ + 2Ag↓
Fe + Pb(NO₃)₂ → Fe(NO₃)₂
+ Pb↓
Thành phần nguyên tố của gang:
Gang là hợp kim của sắt với hàm lượng cacbon từ 2,0% đến 6,67%, cùng với một số nguyên tố khác:
Cacbon (C): 2,0% - 6,67% (chủ yếu tồn tại dưới dạng graphit hoặc cementit)
Silic (Si): 0,5% - 3,5% (giúp tăng tính đúc và tạo graphit trong gang xám)
Mangan (Mn): 0,2% - 1,5% (tăng độ cứng và chịu mài mòn)
Lưu huỳnh (S): < 0,1% (là tạp chất có hại, làm giòn gang)
Phốt pho (P): < 1% (tăng tính lỏng khi đúc nhưng giảm độ bền cơ học)
Thành phần nguyên tố của thép:
Thép là hợp kim của sắt với hàm lượng cacbon từ 0,02% đến 2,0%, cùng với một số nguyên tố khác:
Cacbon (C): 0,02% - 2,0% (ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền và độ dẻo)
Mangan (Mn): 0,3% - 1,5% (tăng độ bền, độ cứng và khử oxy)
Silic (Si): 0,1% - 0,5% (tăng độ bền và độ đàn hồi)
Lưu huỳnh (S): < 0,05% (là tạp chất có hại, làm giòn thép)
Phốt pho (P): < 0,04% (tăng độ cứng nhưng làm giòn thép)