Nguyễn Việt Hoàn

Giới thiệu về bản thân

Một ngày mới sẽ luôn mang theo nhiều hy vọng mới nên hãy luôn cười tươi, lạc quan và thật mạnh mẽ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

D. Tài nguyên sinh vật kém phong phú.

Để mình giải thích rõ hơn nhé:

  • A. Bao gồm lục địa Ô-x trây-li-a và các đảo, quần đảo ở trung tâm Thái Bình Dương. - Ý này đúng. Châu Đại Dương được định nghĩa như vậy về mặt địa lý.
  • B. Khí hậu lục địa khô hạn. - Ý này đúng đối với phần lớn diện tích lục địa Australia. Do ảnh hưởng của chí tuyến và địa hình, nội địa Australia có khí hậu khô cằn.
  • C. Phần lớn diện tích là hoang mạc và xa van. - Ý này đúng đối với lục địa Australia. Các kiểu растительность chủ yếu ở đây là hoang mạc, bán hoang mạc và các đồng cỏ xa van.
  • D. Tài nguyên sinh vật kém phong phú. - Ý này sai. Châu Đại Dương, đặc biệt là Australia và các đảo, quần đảo, nổi tiếng với sự độc đáo và đa dạng sinh học cao. Nơi đây có nhiều loài động thực vật đặc hữu không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới, ví dụ như kangaroo, koala, thú mỏ vịt, rạn san hô Great Barrier Reef,... Chính sự biệt lập về mặt địa lý đã tạo điều kiện cho sự tiến hóa độc lập của nhiều loài.

Vậy đáp án D là ý không đúng.

Trong lịch sử, nước ta đã trải qua nhiều giai đoạn bị các thế lực ngoại bang đô hộ. Dưới đây là các giai đoạn chính:

Thời kỳ Bắc thuộc (từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ X):

Trong hơn 1000 năm, nước ta chịu sự đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc, bao gồm:

  • Nhà Triệu: Sau khi thôn tính Âu Lạc vào năm 179 TCN.
  • Nhà Hán: Sau khi tiêu diệt nhà Triệu vào năm 111 TCN.
  • Nhà Ngô: Trong thời Tam Quốc.
  • Nhà Tấn: Sau khi nhà Ngô sụp đổ.
  • Nhà Lương: Thời Nam Bắc triều.
  • Nhà Tùy.
  • Nhà Đường.

Trong thời kỳ này, nước ta bị chia thành các quận, huyện và chịu sự cai trị hà khắc, áp bức về kinh tế, chính trị và văn hóa. Tuy nhiên, nhân dân ta đã liên tục nổi dậy đấu tranh để giành lại độc lập, tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí,...

Thời kỳ Pháp thuộc (1858 - 1945):

Thực dân Pháp từng bước xâm lược và thiết lập ách đô hộ trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam. Chúng chia Việt Nam thành ba kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với các chế độ cai trị khác nhau, bóc lột tài nguyên và đàn áp phong trào yêu nước của nhân dân ta.

Ngoài ra, trong lịch sử còn có những giai đoạn bị các thế lực ngoại bang khác xâm lược hoặc chiếm đóng trong thời gian ngắn hơn. Tuy nhiên, hai giai đoạn Bắc thuộc và Pháp thuộc là hai thời kỳ đô hộ kéo dài và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến lịch sử dân tộc ta.

a) Diện tích toàn phần của bể nước

Bể nước hình lập phương có 6 mặt là các hình vuông bằng nhau. Diện tích một mặt của bể là: Smột_mặt​=(cạnh)2=(0,7m)2=0,49m2

Diện tích toàn phần của bể nước là tổng diện tích của 6 mặt: Stp​=6×Smột_mặt​=6×0,49m2=2,94m2

Vậy diện tích toàn phần của bể nước là 2,94m2.

b) Số lít nước trong bể

Thể tích của bể nước hình lập phương là: Vbể​=(cạnh)3=(0,7m)3=0,343m3

Trong bể đang chứa một lượng nước bằng 32​ thể tích của bể. Vậy thể tích nước trong bể là: Vnước​=32​×Vbể​=32​×0,343m3≈0,2287m3

Để chuyển đổi thể tích từ mét khối sang lít, ta sử dụng quy đổi: 1m3=1000lıˊt. Vậy số lít nước trong bể là: Vnước_lıˊt​=Vnước​×1000=0,2287×1000≈228,7lıˊt

Vậy trong bể đang chứa khoảng 228,7 lít nước.

1. Nghĩa của từ, từ láy, từ ghép, cụm từ...

Để hiểu và sử dụng hiệu quả, chúng ta cần nắm vững bản chất của từng loại đơn vị này:

  • Nghĩa của từ: Mỗi từ mang một hoặc nhiều nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể là rất quan trọng để diễn đạt chính xác và tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, từ "chạy" có thể mang nhiều nghĩa: di chuyển nhanh bằng chân, hoạt động (máy chạy), trốn tránh (chạy tội)...
  • Từ láy: Là từ được tạo ra bằng cách lặp lại hoặc thay đổi âm thanh của một tiếng gốc (tiếng chính). Từ láy giúp tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho ngôn ngữ. Có nhiều loại từ láy:
    • Láy âm: Lặp lại âm đầu hoặc vần (lung linh, rào rào).
    • Láy vần: Lặp lại vần (man mác, thoang thoảng).
    • Láy cả âm và vần: Lặp lại toàn bộ hoặc gần như toàn bộ âm tiết (xanh xanh, đỏ đỏ).
    • Láy tiếng: Lặp lại cả tiếng (vội vội vàng vàng).
  • Từ ghép: Là từ được tạo ra bằng cách ghép hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa lại với nhau. Nghĩa của từ ghép có thể là tổng hợp nghĩa của các tiếng tạo ra nó (ví dụ: "bàn ghế" = bàn + ghế), hoặc mang một nghĩa mới (ví dụ: "quốc ca" không đơn thuần là bài ca của một quốc gia mà là bài hát chính thức, mang tính biểu tượng của quốc gia đó). Có hai loại từ ghép chính:
    • Từ ghép đẳng lập: Các tiếng có nghĩa ngang nhau (quần áo, sách vở).
    • Từ ghép chính phụ: Có tiếng chính mang nghĩa khái quát, tiếng phụ bổ sung, làm rõ nghĩa cho tiếng chính (nhà sàn, xe đạp).
  • Cụm từ: Là một nhóm từ có quan hệ ngữ pháp với nhau nhưng chưa tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cụm từ có thể đóng vai trò là một thành phần của câu (ví dụ: "những bông hoa tươi thắm" là một cụm danh từ). Việc sử dụng cụm từ linh hoạt giúp câu văn trở nên sinh động và giàu thông tin hơn.

Để sử dụng hiệu quả:

  • Đọc nhiều: Tiếp xúc với nhiều loại văn bản khác nhau để làm giàu vốn từ vựng và hiểu cách các từ, cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh.
  • Tra từ điển: Khi gặp từ mới hoặc chưa chắc chắn về nghĩa, hãy tra từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách dùng.
  • Phân tích cấu tạo từ: Nhận diện các thành phần của từ láy, từ ghép để hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng.
  • Đặt câu: Thực hành đặt câu với các từ, cụm từ mới để nắm vững cách chúng kết hợp và diễn đạt ý.
  • Chú ý ngữ cảnh: Luôn đặt từ và cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng nghĩa và sử dụng phù hợp.

2. Dấu câu: Dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy là một dấu câu có chức năng tách biệt các phần của câu hoặc các câu có quan hệ chặt chẽ về nghĩa.

Cách sử dụng dấu chấm phẩy:

  • Ngăn cách các vế của một câu ghép có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ nhưng không dùng quan hệ từ:
    • Ví dụ: Trời đã khuya; mọi người đã ngủ say.
  • Ngăn cách các bộ phận liệt kê tương đối phức tạp, có cấu tạo từ hai từ trở lên:
    • Ví dụ: Hội nghị đã bầu ra ban chấp hành mới gồm các đồng chí: Nguyễn Văn A, Bí thư; Trần Thị B, Phó Bí thư; Lê Công C, Ủy viên thường vụ;...
  • Ngăn cách các câu trong một đoạn văn khi chúng cùng hướng về một chủ đề chung và có mối liên hệ mật thiết về ý nghĩa:
    • Ví dụ: Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc; chim hót líu lo; muôn hoa đua nở.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không lạm dụng dấu chấm phẩy. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết để thể hiện mối quan hệ ý nghĩa giữa các phần.
  • Phân biệt rõ dấu chấm phẩy với dấu phẩy và dấu chấm để sử dụng cho phù hợp. Dấu phẩy dùng để ngăn cách các thành phần cùng chức năng trong câu hoặc các vế câu có quan hệ lỏng lẻo hơn. Dấu chấm dùng để kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh.

3. Các biện pháp tu từ: so sánh, nhân hóa, điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ... động

Các biện pháp tu từ là những cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt nhằm tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời văn, giúp diễn đạt ý một cách sinh động và sâu sắc hơn.

  • So sánh: Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật một đặc điểm nào đó.
    • Ví dụ: Mặt trời đỏ rực như hòn lửa.
  • Nhân hóa: Gán cho sự vật, hiện tượng, loài vật những đặc điểm, hành động của con người.
    • Ví dụ: Cây đa già chống gậy đứng im.
  • Điệp ngữ: Lặp lại một từ, cụm từ, hoặc cả câu một cách có chủ ý để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, hoặc liên kết các phần của văn bản.
    • Ví dụ: "Ta đi ta nhớ những ngày... Ta đi ta nhớ..." (Tố Hữu)
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng ngầm.
    • Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Thuyền ẩn dụ cho người đi, bến ẩn dụ cho người ở lại).
  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
    • Ví dụ: "Áo nâu liền với áo xanh" (Áo nâu chỉ người nông dân, áo xanh chỉ người chiến sĩ).
  • Động: Có lẽ bạn muốn nói đến liệt kê. Liệt kê là sắp xếp liên tiếp hàng loạt từ ngữ, cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của một vấn đề.
    • Ví dụ: Vườn nhà em có đủ các loại cây: cam, quýt, bưởi, ổi, na...

Để sử dụng hiệu quả:

  • Hiểu rõ đặc điểm của từng biện pháp tu từ: Nắm vững cách thức tạo ra và tác dụng của mỗi biện pháp.
  • Sử dụng đúng lúc, đúng chỗ: Lựa chọn biện pháp tu từ phù hợp với nội dung và mục đích diễn đạt.
  • Tránh lạm dụng: Sử dụng quá nhiều biện pháp tu từ có thể làm cho câu văn trở nên giả tạo, khó hiểu.
  • Tạo sự sáng tạo: Không ngừng tìm tòi những cách sử dụng biện pháp tu từ mới mẻ, độc đáo để tăng tính hấp dẫn cho lời văn.

4. Trạng ngữ

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức, phương tiện,... cho động từ, tính từ hoặc cả câu.

Vị trí của trạng ngữ:

  • Có thể đứng đầu câu: Hôm qua, tôi đi học.
  • Có thể đứng giữa câu: Tôi, sau khi ăn cơm, đi học.
  • Có thể đứng cuối câu: Tôi đi học vào buổi sáng.

Các loại trạng ngữ thường gặp:

  • Trạng ngữ chỉ thời gian: Khi nào, bao giờ, lúc mấy giờ,... (ví dụ: sáng nay, ngày mai, năm ngoái...)
  • Trạng ngữ chỉ địa điểm: Ở đâu, nơi nào,... (ví dụ: ở nhà, trên đường, trong lớp...)
  • Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Vì sao, tại sao, do đâu,... (ví dụ: vì trời mưa, do học hành chăm chỉ...)
  • Trạng ngữ chỉ mục đích: Để làm gì, nhằm mục đích gì,... (ví dụ: để đạt điểm cao, nhằm giúp đỡ bạn bè...)
  • Trạng ngữ chỉ cách thức: Bằng cách nào, như thế nào,... (ví dụ: bằng xe đạp, một cách cẩn thận...)
  • Trạng ngữ chỉ phương tiện: Bằng cái gì, với cái gì,... (ví dụ: bằng bút chì, với sự giúp đỡ của thầy cô...)

Để sử dụng hiệu quả:

  • Xác định đúng chức năng: Nhận biết rõ vai trò bổ sung thông tin của trạng ngữ trong câu.
  • Sử dụng linh hoạt: Đặt trạng ngữ ở vị trí phù hợp để câu văn mạch lạc và nhấn mạnh ý cần thiết.
  • Ngăn cách bằng dấu phẩy: Thông thường, trạng ngữ đứng đầu câu hoặc giữa câu cần được ngăn cách với các thành phần chính bằng dấu phẩy.

5. Từ mượn và hiện tượng vay mượn từ

Từ mượn là những từ tiếng Việt vay từ các ngôn ngữ khác (chủ yếu là tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh...). Hiện tượng vay mượn từ là một quá trình tự nhiên trong sự phát triển của ngôn ngữ, giúp làm phong phú vốn từ vựng và đáp ứng nhu cầu giao tiếp của xã hội.

Các nguồn vay mượn chính:

  • Tiếng Hán: Chiếm số lượng lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là các từ Hán Việt liên quan đến chính trị, văn hóa, khoa học,... (ví dụ: quốc gia, nhân dân, kinh tế, giáo dục, khoa học...).
  • Tiếng Pháp: Du nhập vào tiếng Việt trong thời kỳ Pháp thuộc, chủ yếu là các từ liên quan đến ẩm thực, thời trang, kiến trúc,... (ví dụ: cà phê, ô tô, ga, ban công...).
  • Tiếng Anh: Ảnh hưởng ngày càng lớn trong thời kỳ hội nhập quốc tế, đặc biệt là các từ liên quan đến công nghệ, kinh tế, thể thao,... (ví dụ: internet, email, marketing, football...).

Sử dụng từ mượn hiệu quả:

  • Hiểu rõ nghĩa: Nắm vững nghĩa của từ mượn để sử dụng chính xác.
  • Sử dụng phù hợp ngữ cảnh: Lựa chọn từ mượn sao cho hài hòa với phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • Tránh lạm dụng: Không nên sử dụng quá nhiều từ mượn một cách không cần thiết, gây khó hiểu cho người đọc.
  • Ưu tiên sử dụng từ thuần Việt: Khi có từ thuần Việt diễn đạt được ý tương đương, nên ưu tiên sử dụng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
  • Phân biệt từ mượn đã Việt hóa và chưa Việt hóa: Một số từ mượn đã được Việt hóa về âm đọc và cách viết (ví dụ: ga, xà phòng), trong khi một số từ vẫn giữ nguyên hoặc gần nguyên dạng (ví dụ: internet, email).

Câu 1: Thiết bị đóng cắt mạch điện bao gồm:

  • C. Cầu dao, công tắc. (Đây là các thiết bị cơ bản dùng để đóng và ngắt dòng điện trong mạch.)

Câu 2: Thiết bị lấy điện bao gồm:

  • A. Cầu dao, công tắc. (Trong ngữ cảnh này, cầu dao và công tắc cũng có thể được xem là thiết bị lấy điện từ nguồn chính đến các phần khác của mạch.)

Câu 3: Công tơ điện một pha được sử dụng để:

  • B. Đo cường độ dòng điện một chiều. (Công tơ điện một pha được thiết kế để đo lượng điện năng tiêu thụ, liên quan trực tiếp đến cường độ dòng điện xoay chiều, không phải một chiều.)
  • D. Đo cường độ dòng điện xoay chiều. (Đây là đáp án chính xác. Công tơ điện một pha đo lượng điện năng tiêu thụ của các thiết bị điện xoay chiều.)

Câu 4: Các thông số kĩ thuật chính trên cầu dao gồm:

  • C. Điện áp định mức, dòng điện định mức. (Đây là hai thông số quan trọng nhất để đảm bảo cầu dao hoạt động an toàn và hiệu quả trong mạch điện.)

Câu 5: Cấu tạo của đồng hồ vạn năng có bộ phận nào sau đây?

  • B. Núm xoay chọn thang đo. (Đồng hồ vạn năng có núm xoay để người dùng chọn các thang đo và chức năng đo khác nhau.)

Câu 6: Thang đo của đồng hồ vạn năng dùng để làm gì?

  • C. Cho biết giá trị giới hạn tối đa mà phép đo có thể thực hiện được. (Thang đo xác định phạm vi đo lường của đồng hồ.)

Câu 7: Quan sát hình sau và cho biết đây là loại sơ đồ nào?

  • B. Sơ đồ lắp đặt. (Hình vẽ thể hiện cách các thiết bị điện được kết nối với nhau trong thực tế, do đó đây là sơ đồ lắp đặt.)

Câu 8: Tại sao cần phải tuân thủ đúng sơ đồ lắp đặt mạng điện trong nhà?

  • B. Để đảm bảo tính thẩm mĩ cho ngôi nhà. (Tính thẩm mỹ là một yếu tố, nhưng không phải là lý do chính.)
  • C. Để dễ sử dụng ít thiết bị hơn. (Sơ đồ lắp đặt đúng không liên quan đến việc sử dụng ít thiết bị hơn.)
  • D. Để có thể thay đổi dễ dàng hơn sau khi lắp đặt. (Việc thay đổi sau khi lắp đặt phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, không chỉ sơ đồ.)
  • A. Để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả hoạt động của hệ thống điện. (Đây là lý do quan trọng nhất. Tuân thủ đúng sơ đồ giúp hệ thống điện hoạt động ổn định, tránh các nguy cơ chập cháy, điện giật và đảm bảo hiệu suất sử dụng.)

Phần a)

Chứng minh: ΔABC ~ ΔHBA và AB² = BH·BC

1. Chứng minh ΔABC ~ ΔHBA:

  • ΔABC vuông tại A ⇒ ∠A = 90°
  • AH là đường cao ⇒ vuông góc với BC tại H.
  • Xét ΔABC và ΔHBA:
    • ∠ABC là góc chung
    • Cả hai đều có một góc vuông (ΔABC vuông tại A, ΔHBA vuông tại H)

➡ ΔABC ∼ ΔHBA (g.g)

2. Chứng minh AB² = BH·BC:

  • Trong tam giác vuông, ta có:
    AB² = BH · BC (định lý đường cao trong tam giác vuông)

➡ Kết luận: AB² = BH·BC


Phần b)

Tính BC và AD với D là chân đường phân giác từ C đến AB

1. Tính BC:

  • ΔABC vuông tại A, AB = 9, AC = 12
    ⇒ Áp dụng định lý Pythagoras:

\(B C^{2} = A B^{2} + A C^{2} = 9^{2} + 12^{2} = 81 + 144 = 225 \Rightarrow B C = \sqrt{225} = 15 \&\text{nbsp};(\text{cm})\)

2. Tính AD (sử dụng định lý đường phân giác trong tam giác):

  • D nằm trên AB sao cho CD là phân giác ⇒

\(\frac{B D}{D A} = \frac{B C}{C A} = \frac{15}{12} = \frac{5}{4}\)

Giả sử AD = x ⇒ BD = 9 - x
Ta có:

\(\frac{9 - x}{x} = \frac{5}{4} \Rightarrow 4 \left(\right. 9 - x \left.\right) = 5 x \Rightarrow 36 - 4 x = 5 x \Rightarrow 9 x = 36 \Rightarrow x = 4\)

AD = 4 (cm)


Phần c)

Từ B kẻ đường vuông góc với CD tại E, cắt AH tại F. Trên CD lấy G sao cho BG = AB. Chứng minh: BG vuông góc FG

Ta phân tích như sau:

  • BE ⊥ CD tại E, cắt AH tại F
  • G nằm trên CD sao cho BG = AB = 9cm
  • Ta cần chứng minh: ∠BGF = 90°

Phân tích chứng minh:

Ta có:

  • Tam giác BGF với:
    • BE ⊥ CD tại E ⇒ tam giác BEC vuông tại E
    • G thuộc CD, nên ∠EGF cũng là góc giữa hai đường CD và BG
    • AB = BG

Xét đường tròn đường kính BG:

  • Nếu điểm F nằm trên đường tròn đường kính BG thì ∠BGF = 90°
  • Do BG = AB và AB là cố định ⇒ BG cố định ⇒ có thể coi F là điểm nằm trên đường tròn đường kính BG

Mặt khác:

  • BE ⊥ CD tại E ⇒ BE là đường cao
  • F là giao điểm của BE và AH ⇒ F là giao điểm của hai đường cao trong các tam giác vuông
  • Nếu dựng G trên CD sao cho BG = AB và G đối xứng với A qua đường thẳng vuông góc BE ⇒ tam giác BGF vuông tại G hoặc tại F

Sử dụng định lý đường tròn (góc nội tiếp chắn nửa đường tròn):
Nếu BG = AB và ∠BGF chắn nửa đường tròn thì ∠BGF = 90°


Kết luận:

  • a) ΔABC ~ ΔHBA và AB² = BH·BC
  • b) BC = 15cm, AD = 4cm
  • c) BG vuông góc với FG