

Hồ Thị Hương
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn nghị luận phân tích nhân vật Thuỳ
Nhân vật Thuỳ trong đoạn trích được khắc họa chân thực, giàu chiều sâu tâm lý, là hình ảnh tiêu biểu của một cô gái tuổi mới lớn đang loay hoay trong hành trình khẳng định giá trị bản thân. Thuỳ chăm chỉ, chịu khó, luôn chủ động trong công việc: dậy sớm đi học, làm việc lớp trước khi tổ trực đến, phụ giúp giỗ ông, rửa rau… Những hành động ấy xuất phát từ tinh thần trách nhiệm và mong muốn được công nhận. Tuy nhiên, Thuỳ lại sống nội tâm, tự ti, thường xuyên so sánh mình với người chị em họ – Hà – vốn giỏi giang, được yêu mến. Trong suy nghĩ của Thuỳ có sự mặc cảm, ghen tị, nhưng là thứ ghen tị âm thầm và rất thật, bởi cô không muốn thể hiện điều đó ra ngoài để tránh bị đánh giá là “ganh ghét”. Thuỳ khao khát được ghi nhận, nhưng lại không biết cách thể hiện bản thân; cô sống chân thành, nhưng lại không cảm thấy hạnh phúc vì bị lu mờ. Nhân vật Thuỳ thể hiện một trạng thái tâm lý phổ biến ở tuổi học trò – khi người ta bắt đầu nhận thức về bản thân, về giá trị cá nhân, và khao khát sống là chính mình.
Câu 2 (4,0 điểm): Viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về sự cần thiết của việc sống thực
Trong cuốn sách Đúng việc, tác giả Giản Tư Trung từng nói: “Hạnh phúc đích thực là khi con người mà ta muốn thể hiện ra bên ngoài cho mọi người thấy cũng chính là con người thực của mình.” Câu nói ấy không chỉ là một nhận định, mà còn là kim chỉ nam cho một lối sống đáng giá – sống thực. Trong một xã hội ngày càng nhiều áp lực và rào cản, việc sống đúng với bản thân mình không chỉ cần thiết, mà còn là điều kiện để con người tìm được sự bình yên, hạnh phúc thật sự từ bên trong.
Sống thực là sống đúng với cảm xúc, suy nghĩ, giá trị và bản chất của mình, không ngụy tạo, không chạy theo sự hài lòng của người khác. Trong đoạn trích Chị em họ của Phan Thị Vàng Anh, nhân vật Thuỳ chính là một ví dụ điển hình cho nỗi dằn vặt giữa việc muốn sống thực với bản thân và áp lực phải thể hiện một hình ảnh hoàn hảo. Thuỳ chăm chỉ, sống có trách nhiệm nhưng không được ghi nhận; cô cảm thấy tổn thương, mặc cảm, và nhiều lần cố gắng kìm nén cảm xúc thật của mình để không bị coi là “ganh tị”. Cô không ghét Hà, nhưng không khỏi buồn khi thấy mình luôn bị đem ra so sánh. Điều đó cho thấy, khi con người không được sống thật, họ sẽ rơi vào trạng thái mâu thuẫn nội tâm, mất phương hướng và khó đạt được hạnh phúc thực sự.
Từ trải nghiệm cá nhân, tôi cũng từng có giai đoạn sống “không thật” – cố gắng làm vừa lòng mọi người, thể hiện mình tích cực, vui vẻ ngay cả khi trong lòng chất chứa mệt mỏi. Cái giá phải trả là sự mỏi mệt kéo dài, cảm giác mất phương hướng và thiếu kết nối thật sự với những người xung quanh. Chỉ khi dám sống đúng với cảm xúc thật, biết nói “không”, biết bày tỏ suy nghĩ và giới hạn của bản thân, tôi mới tìm lại được sự tự tin và bình an.
Sống thực giúp con người được là chính mình, giải phóng khỏi áp lực giả tạo, và từ đó tạo dựng các mối quan hệ chân thành hơn. Đồng thời, việc sống thực cũng là nền tảng để phát triển bản thân, bởi chỉ khi ta nhìn nhận rõ điểm mạnh – yếu, khát vọng và giới hạn của mình, ta mới có thể thay đổi một cách bền vững.
Tuy nhiên, sống thực không có nghĩa là sống buông thả hay bất chấp người khác. Đó là sự hài hòa giữa bản thân và cộng đồng – dám sống đúng với mình nhưng vẫn tôn trọng người khác và các giá trị chung.
Tóm lại, sống thực không chỉ là một lựa chọn, mà là một nhu cầu thiết yếu để con người sống hạnh phúc, có ý nghĩa. Trong thế giới đầy rối ren hôm nay, sống thực chính là cách để giữ lấy sự nguyên vẹn, chân thành và bản sắc của mỗi con người. Bạn có dám sống thực để được là chính mình?
Câu 1 (0,5 điểm):
Nhân vật trung tâm của câu chuyện là Thuỳ.
Câu 2 (0,5 điểm):
- Điểm nhìn bên ngoài: “Thuỳ cất cặp rồi một mình giở ghế lên sẵn cho tổ trực” – miêu tả hành động khách quan.
- Điểm nhìn bên trong: “Nó nghĩ: ‘Mình thật khoẻ, mình phải làm thật nhanh trước khi có người khác giúp!’” – thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bên trong nhân vật Thuỳ.
Câu 3 (1,0 điểm):
Câu nói của Hà: “Chị làm thế làm gì, việc tụi nó mà!” phản ánh sự thực dụng và tính toán của Hà. Cô bé không thực sự quan tâm đến sự nhiệt tình hay tinh thần tự giác của Thùy, mà chỉ nhìn nhận theo nghĩa vụ cá nhân, thiếu chia sẻ, và có phần lạnh lùng, xa cách trong mối quan hệ chị em.
Câu 4 (1,0 điểm):
Các câu hỏi tu từ: “mà sao mình không giỏi nhỉ?”, “Hồi bé thầy vẫn khen mà?”, “Hay tại lớn mình ham chơi?” thể hiện tâm trạng tự vấn, hoài nghi, mặc cảm và nỗi buồn của Thuỳ khi so sánh bản thân với Hà. Nghệ thuật này giúp khắc họa sâu sắc nội tâm phức tạp, chân thật và gần gũi của nhân vật.
Câu 5 (1,0 điểm):
Một bài học có thể rút ra là: Mỗi người đều có giá trị riêng, không nên tự ti khi bị so sánh với người khác. Hãy sống chân thành, chăm chỉ và yêu thương bản thân, bởi sự nỗ lực thầm lặng cũng đáng trân trọng như những thành tích nổi bật.
Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích hình ảnh hàng rào dây thép gai
Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ là biểu tượng giàu ý nghĩa. Nó vừa là hình ảnh thực trong chiến tranh – ngăn cách, cản trở bước tiến – vừa là ẩn dụ cho sự chia cắt đất nước, ngăn cách tình yêu, tình người. Hành động “cắt dây thép gai” không chỉ là một nhiệm vụ quân sự mà còn là biểu tượng của ý chí đấu tranh vì hòa bình, thống nhất. Mỗi hàng rào bị cắt là một bước tiến gần hơn đến hạnh phúc, đến đoàn tụ, đến tự do. Từ đó, hình ảnh người lính hiện lên như một người chiến sĩ dũng cảm, đồng thời là một người mang trong tim tình yêu, khát vọng sống mãnh liệt. Hàng rào cuối cùng bị cắt cũng là khi đất nước hòa bình, tình yêu được hồi sinh, và người lính được sống trọn với những ước mơ giản dị. Như vậy, hình ảnh này góp phần làm nổi bật chủ đề của bài thơ: ca ngợi người lính và khát vọng hòa bình của dân tộc.
Câu 2 (4,0 điểm): Viết bài văn trình bày suy nghĩ của em về sự cần thiết của lối sống có trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Trong cuộc sống hiện đại, khi xã hội phát triển mạnh mẽ, kéo theo những đổi thay về lối sống, tư duy và giá trị, thì việc giữ gìn và rèn luyện một lối sống có trách nhiệm càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Đặc biệt đối với thế hệ trẻ – lực lượng nòng cốt của tương lai đất nước – thì lối sống có trách nhiệm không chỉ là biểu hiện của nhân cách, mà còn là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Sống có trách nhiệm không chỉ là sống đúng với bản thân, mà còn là sống vì gia đình, cộng đồng và cả đất nước.
Trách nhiệm là một trong những phẩm chất đạo đức quan trọng nhất của con người. Đối với thế hệ trẻ, lối sống có trách nhiệm thể hiện qua nhiều khía cạnh: trách nhiệm với bản thân, trách nhiệm với gia đình, nhà trường, cộng đồng và cả trách nhiệm với Tổ quốc. Trước hết, sống có trách nhiệm với bản thân là biết xác định mục tiêu, lý tưởng sống đúng đắn, nỗ lực học tập và rèn luyện để phát triển năng lực cá nhân. Một học sinh có trách nhiệm là người luôn cố gắng vượt qua khó khăn, không ngừng tiến bộ, biết sửa sai và hoàn thiện bản thân.
Tiếp theo, trách nhiệm với gia đình được thể hiện qua việc biết yêu thương, kính trọng ông bà cha mẹ, biết chia sẻ công việc nhà, sống hiếu thảo và cư xử lễ phép. Trong nhà trường, lối sống có trách nhiệm là thái độ học tập nghiêm túc, tôn trọng thầy cô, đoàn kết với bạn bè, tuân thủ nội quy và tham gia các hoạt động tập thể một cách tích cực. Ngoài xã hội, người trẻ có trách nhiệm sẽ biết tuân thủ pháp luật, sống văn minh, tích cực tham gia các hoạt động vì cộng đồng, sẵn sàng giúp đỡ người khó khăn, bảo vệ môi trường và lan tỏa những giá trị tích cực.
Ngày nay, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự bùng nổ của công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, trách nhiệm của giới trẻ lại càng mở rộng. Đó không chỉ là trách nhiệm hành động, mà còn là trách nhiệm trong cách suy nghĩ, trong phát ngôn, chia sẻ thông tin, định hướng dư luận. Một người trẻ có trách nhiệm sẽ biết chọn lọc thông tin, không bị cuốn theo những trào lưu độc hại, không phát tán tin giả, và quan trọng hơn, họ sẽ biết dùng tiếng nói của mình để đấu tranh với cái sai, cổ vũ cho cái đúng.
Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thiếu trách nhiệm. Họ dễ buông bỏ khi gặp khó khăn, sống ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân, thiếu ý thức trong học tập và công việc, thậm chí thờ ơ với các vấn đề xã hội, môi trường và cả tương lai đất nước. Những hiện tượng như học sinh bỏ học, vô lễ với thầy cô, lười lao động, nghiện game, sống ảo… là biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm nghiêm trọng. Nếu không sớm thay đổi, họ sẽ tự đánh mất cơ hội phát triển và trở thành gánh nặng cho xã hội.
Lối sống có trách nhiệm không phải điều gì cao siêu hay khó thực hiện, mà bắt đầu từ những việc nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày. Là học sinh, hãy đến lớp đúng giờ, làm bài đầy đủ, sống trung thực và biết chia sẻ. Là công dân trẻ, hãy ý thức giữ gìn vệ sinh công cộng, tuân thủ luật giao thông, và quan tâm đến những người xung quanh. Chỉ cần mỗi người trẻ có trách nhiệm với chính mình và những gì thuộc về mình, thì xã hội sẽ dần trở nên tốt đẹp và đáng sống hơn.
Tóm lại, lối sống có trách nhiệm là một phẩm chất không thể thiếu đối với thế hệ trẻ – thế hệ chủ nhân tương lai của đất nước. Trách nhiệm không chỉ giúp mỗi cá nhân trưởng thành hơn, mà còn là yếu tố cốt lõi xây dựng một cộng đồng đoàn kết, một đất nước hùng cường. Mỗi người trẻ hôm nay cần nhận thức sâu sắc điều đó và không ngừng rèn luyện để sống xứng đáng với niềm tin và kỳ vọng mà gia đình, nhà trường và xã hội đã gửi gắm.
Câu 1 (0,5 điểm)
Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
Câu 2 (0,5 điểm)
Nhân vật trữ tình: Người lính cách mạng làm nhiệm vụ cắt dây thép gai.
Câu 3 (1,0 điểm)
Nhận xét về hình thức của văn bản:
- Thể thơ: Tự do, không bị gò bó về thi luật, cách ngắt nhịp linh hoạt, đa dạng giúp mạch cảm xúc của văn bản được thể hiện một cách linh hoạt, tự nhiên.
- Cấu trúc hai phần rõ rệt, được đánh số kí tự La Mã (I, II), thể hiện những nội dung có mối liên hệ chặt chẽ với nhau:
+ Phần I: Nỗi đau khi đất nước bị chia cắt, khát vọng hàn gắn dân tộc.
+ Phần II: Hành trình hành động, giành chiến thắng, hàn gắn đất nước, đem đến sự bình yên cho mọi người, dân tộc.
=> Hình thức văn bản mới lạ, độc đáo góp phần thể hiện mạch cảm xúc, chủ đề, ý nghĩa của văn bản.
Câu 4 (1,0 điểm)
Mạch cảm xúc của văn bản được triển khai theo mạch sau:
- Mở đầu bằng nỗi đau và khát vọng thống nhất:
+ Người lính cảm nhận sâu sắc nỗi chia cắt của đất nước qua những hình ảnh giàu cảm xúc: "dây thép gai", "sông gãy", "cầu gãy", "cánh cò bay xa",...
+ Khao khát hàn gắn đất nước, đưa "con cò" – biểu tượng của hòa bình, lời ru – trở về.
- Chuyển sang hành động cụ thể để giành chiến thắng: Người lính cắt hàng rào dây thép gai bốn lần, mỗi lần cắt là một sự vật được nối lại, có những thứ vốn chỉ có trong quá khứ lại một lần được hồi sinh.
- Cao trào, niềm vui, niềm mong mỏi về tương lai: Khi hàng rào cuối cùng bị cắt, đất nước như hoàn toàn được hồi sinh. Tiếng gọi “Các đồng chí ơi, xung phong!” là lời kêu gọi những người chiến sĩ tiến về phía trước. Người lính làm nhiệm vụ cắt dây thép gai cũng đã hoàn thành nhiệm vụ, đứng lên với niềm vui mừng khôn tả và niềm hi vọng về tương lai đất nước khi “nghe đất nước sông núi mình bao năm chia cắt đang liền lại.”.
=> Mạch cảm xúc được triển khai theo mạch: Nỗi đau -> Hành động -> Niềm vui, niềm hi vọng vào tương lai của dân tộc.
Câu 5 (1,0 điểm)
- HS tự rút ra cho bản thân một thông điệp ý nghĩa là :
+ Cần biết trân trọng độc lập – tự do mà chúng ta đang có ngày hôm nay.
+ Biết sống có lí tưởng, trách nhiệm với đất nước.
+ Biết ghi nhớ công ơn của những người lính đã hiến dâng thân mình cho Tổ quốc.
+ …
Câu 1. Thể thơ của đoạn trích là thể thơ tự do.
Câu 2. Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:
- “Biển”, “sóng dữ”, “Hoàng Sa”, “bám biển”, “máu ngư dân”, “giữ biển” – thể hiện hình ảnh biển đảo.
- “Mẹ Tổ quốc”, “máu ấm”, “màu cờ nước Việt”, “bài ca giữ nước” – thể hiện hình ảnh đất nước thiêng liêng, giàu truyền thống.
Câu 3.
- Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”.
- Tác dụng: So sánh Mẹ Tổ quốc như máu ấm trong màu cờ thể hiện sự gần gũi, gắn bó thiêng liêng giữa Tổ quốc và mỗi con người. Qua đó, khơi dậy tình yêu nước sâu sắc và niềm tự hào dân tộc.
Câu 4. Đoạn trích thể hiện lòng yêu nước thiết tha, niềm tự hào về truyền thống giữ nước và sự tri ân sâu sắc với những người đã và đang bảo vệ chủ quyền biển đảo Tổ quốc.
Câu 5.
Là một học sinh, em nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực tìm hiểu về lịch sử, chủ quyền biển đảo; tuyên truyền, lan tỏa tình yêu quê hương đến bạn bè. Đồng thời, em sẽ cố gắng học tập tốt, rèn luyện bản thân để góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tương lai.
Câu 1.
Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh sống xa quê, đang ở thành phố San Diego (Mỹ).
Câu 2.
Các hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta gồm:
- Nắng
- Mây trắng bay phía xa
- Đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn
Câu 3.
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết và sâu lắng khi sống xa quê.
Câu 4.
- Trong khổ thơ đầu, hình ảnh nắng vàng, mây trắng gợi cảm giác thân quen, khiến nhân vật trữ tình ngỡ như đang ở quê nhà.
- Trong khổ thơ thứ ba, những hình ảnh tương tự lại gợi nỗi nhớ và sự xa cách, gợi lên tâm trạng cô đơn, ý thức rõ mình là người xa xứ.
Câu 5.
Hình ảnh ấn tượng nhất là: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.”
Vì nó thể hiện sâu sắc cảm giác lạc lõng, cô đơn và thân phận “kẻ tha hương” nơi đất khách một cách tinh tế, đầy ám ảnh.
Câu 1: Phân tích nhân vật bé Gái trong văn bản “Nhà nghèo”
Trong tác phẩm “Nhà nghèo” của tác giả Nguyên Hồng, nhân vật bé Gái hiện lên với hình ảnh của một đứa trẻ đầy khổ cực nhưng cũng rất hiếu thảo và mạnh mẽ. Bé Gái là con của một gia đình nghèo, sống trong hoàn cảnh túng thiếu và thiếu thốn đủ thứ. Dù vậy, cô bé luôn thể hiện tình yêu thương sâu sắc đối với mẹ và khát vọng vươn lên trong cuộc sống.Bé Gái là hình ảnh của sự ngây thơ, trong sáng, nhưng cũng là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, cô bé vẫn giữ vững lòng hy sinh, luôn biết yêu thương và quan tâm đến mẹ mình. Tình cảm của bé đối với mẹ được thể hiện qua những hành động rất đỗi giản dị nhưng đầy ắp tình cảm như chăm sóc mẹ, lo cho mẹ bữa cơm đơn sơ. Mặc dù còn nhỏ, bé Gái không chỉ biết lo lắng cho mình mà còn rất biết sẻ chia, giúp đỡ mẹ trong những lúc khó khăn.Nhân vật bé Gái đã cho người đọc thấy được sự chịu thương chịu khó, lòng kiên nhẫn và khát vọng vượt lên nghịch cảnh của những đứa trẻ nghèo khổ, qua đó làm nổi bật giá trị của tình yêu thương gia đình và sức mạnh tinh thần trong mỗi con người.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận về ảnh hưởng của bạo lực gia đình tới sự phát triển của trẻ em hiện nay
Bạo lực gia đình, dưới mọi hình thức, là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của trẻ em. Trẻ em trong gia đình có bạo lực thường phải chịu đựng những tác động tiêu cực, ảnh hưởng không chỉ đến tâm lý mà còn đến thể chất và sự phát triển toàn diện của chúng. Những tác động này có thể kéo dài trong suốt quá trình trưởng thành và ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai của những đứa trẻ này.
Trước hết, bạo lực gia đình gây ra tổn thương tâm lý nghiêm trọng đối với trẻ em. Những đứa trẻ chứng kiến hoặc là nạn nhân của bạo lực thường cảm thấy lo âu, sợ hãi, căng thẳng và thiếu an toàn trong chính ngôi nhà của mình. Điều này khiến trẻ em dễ bị trầm cảm, lo âu, thậm chí có thể mắc các rối loạn tâm thần trong tương lai. Cảm giác không được yêu thương và bảo vệ khiến trẻ thiếu niềm tin vào cuộc sống, vào người khác và thậm chí vào chính bản thân mình. Ngoài ra, trẻ em trong môi trường bạo lực còn phải chịu đựng sự bất ổn về tinh thần, từ đó dẫn đến các hành vi không kiểm soát, dễ bị lôi kéo vào những thói quen xấu hoặc có nguy cơ vi phạm pháp luật khi trưởng thành.
Thứ hai, bạo lực gia đình ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất của trẻ em. Những đứa trẻ sống trong môi trường bạo lực thường có sức khỏe yếu, dễ mắc bệnh lý về tâm lý và thể chất. Căng thẳng kéo dài làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến trẻ dễ mắc bệnh và gặp khó khăn trong việc phát triển thể chất. Ngoài ra, những hành vi bạo lực cũng có thể gây ra thương tích, tổn thương thể xác cho trẻ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bình thường. Những đứa trẻ này có thể không thể tham gia vào các hoạt động thể chất như các bạn đồng trang lứa, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và sức khỏe toàn diện của chúng.
Bên cạnh đó, bạo lực gia đình còn tác động xấu đến sự hình thành nhân cách của trẻ em. Trẻ em sống trong môi trường bạo lực thường có xu hướng bắt chước hành vi của cha mẹ, dễ dàng rơi vào con đường bạo lực trong các mối quan hệ sau này. Chúng có thể trở thành những người dễ bạo lực hoặc sống khép kín, không thể hiện cảm xúc và giao tiếp một cách lành mạnh. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến trẻ trong hiện tại mà còn tạo ra những vấn đề lâu dài về mặt xã hội, làm gia tăng nguy cơ bạo lực trong cộng đồng. Ngoài ra, bạo lực gia đình cũng làm giảm khả năng hình thành các kỹ năng xã hội và kỹ năng giải quyết vấn đề một cách tích cực, khiến trẻ em thiếu tự tin và khả năng giao tiếp, hòa nhập với xã hội.
Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ em trong gia đình bạo lực đều phải chịu những tác động tiêu cực vĩnh viễn. Nhiều trường hợp, trẻ em vẫn có thể vượt qua và phát triển mạnh mẽ nếu nhận được sự giúp đỡ kịp thời từ người thân, cộng đồng hoặc các cơ sở hỗ trợ tâm lý. Chính vì vậy, việc giáo dục cộng đồng về tác hại của bạo lực gia đình, cung cấp các chương trình hỗ trợ tâm lý cho trẻ em, và tạo ra một môi trường sống an toàn, lành mạnh là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sự phát triển của trẻ em. Các chính sách xã hội cần phải được thực thi một cách nghiêm túc để can thiệp và hỗ trợ những gia đình gặp khó khăn, đồng thời cung cấp các dịch vụ giúp đỡ những trẻ em là nạn nhân của bạo lực gia đình, từ đó giúp chúng có cơ hội phát triển khỏe mạnh cả về thể chất, tâm lý và nhân cách.
Như vậy, bạo lực gia đình không chỉ làm tổn thương trẻ em về mặt thể chất, mà còn có thể gây ra những tổn hại lâu dài về mặt tâm lý và nhân cách. Việc bảo vệ trẻ em khỏi những ảnh hưởng xấu của bạo lực gia đình cần phải được coi là một trách nhiệm chung của gia đình, xã hội và các cơ quan chức năng, nhằm đảm bảo rằng trẻ em được lớn lên trong một môi trường yêu thương, an toàn và phát triển toàn diện.
Câu 1: Xác định thể loại của văn bản.
• Văn bản này thuộc thể loại truyện ngắn.
Câu 2: Chỉ ra phương thức biểu đạt chính của văn bản.
• Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là miêu tả và tự sự. Văn bản miêu tả cuộc sống khó khăn, cảnh nghèo khổ của gia đình chị
Duyện, đồng thời kể lại những sự kiện xảy ra trong cuộc sống của gia đình chị.
Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu văn: "Khi anh gặp chị, thì đôi bên đã là cảnh xế muộn chợ chiều cả rồi, cũng dư dãi mà lấy nhau tự nhiên."
• Câu văn sử dụng biện pháp so sánh ("cảnh xế muộn chợ chiều") để miêu tả tình cảnh của anh Duyện và chị Duyện khi gặp nhau.
Biện pháp này nhằm nhấn mạnh hoàn cảnh của họ lúc ấy đã qua tuổi xuân, không còn là thời điểm lý tưởng để kết hôn. Từ "dư dãi mà lấy nhau tự nhiên" thể hiện sự không có lựa chọn, cuộc hôn nhân diễn ra một cách vội vã, tự nhiên mà không có nhiều kỳ vọng, chỉ là sự chấp nhận hoàn cảnh.
Câu 4: Nội dung của văn bản này là gì?
• Văn bản kể về cuộc sống nghèo khổ và những khó khăn của gia đình chị Duyện. Dù cuộc sống thiếu thốn và vất vả, gia đình vẫn phải đối mặt với những mâu thuần, tranh cãi.
Trong đó, hình ảnh những đứa trẻ chịu khổkhổ và cảnh gia đình tan vỡ hiện lên rõ ràng. Sự kiện đứa con gái chết trong hoàn cảnh nghèo đói, thiếu thốn là điểm nhấn của văn bản, thể hiện sự tủi nhục và đau đớn của một gia đình nghèo.
Câu 5: Em ấn tượng với chi tiết nào nhất? Vì sao?
• Em ấn tượng nhất với chi tiết cái Gái chết trong khi đang vồ nhái, vì đây là một hình ảnh đau lòng, tượng trưng cho cuộc sống khốn khó, nghèo đói mà đưa trẻ không có cơ hội được sống vui vẻ, đầy đủ. Cảnh đứa trẻ chết trong lúc đang chơi đùa như một sự phản ánh rõ nét về nỗi đau và sự bất công của cuộc sống nghèo khố mà gia đình chị
Duyện phải trải qua.