Nguyễn Nhật Quang

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Nhật Quang
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

🔧 1. Chuẩn bị linh kiện và dụng cụ

  • Linh kiện:
    • Vi điều khiển (Arduino, ESP8266, STM32,...)
    • Mô-đun cảm biến độ ẩm đất (thường gồm 2 phần: đầu dò và mạch khuếch đại)
    • Rơ-le hoặc transistor điều khiển (nếu dùng để bật/tắt bơm)
    • Bơm mini DC (nếu có)
    • Nguồn điện phù hợp (5V hoặc 12V tùy hệ thống)
    • Dây nối, breadboard hoặc PCB
  • Dụng cụ:
    • Mỏ hàn (nếu hàn mạch)
    • Đồng hồ đo điện
    • Laptop để nạp code

🧩 2. Sơ đồ kết nối cơ bản

plaintext

CopyEdit

+------------------+
| Cảm biến độ ẩm   |
| - VCC → 5V       |
| - GND → GND      |
| - AO  → A0 (MCU) |
+------------------+

+--------------------+
| Vi điều khiển (MCU)|
| - A0 nhận tín hiệu |
| - D7 xuất điều khiển → Rơ-le hoặc Transistor → Bơm |
+--------------------+

🔌 3. Các bước lắp ráp

  1. Lắp cảm biến độ ẩm vào đất cần đo.
  2. Kết nối cảm biến với vi điều khiển theo sơ đồ trên (VCC, GND, AO).
  3. Kết nối rơ-le hoặc transistor với vi điều khiển để điều khiển bơm/tải.
  4. Kết nối bơm với đầu ra của rơ-le hoặc transistor.
  5. Cấp nguồn cho toàn bộ mạch (qua USB hoặc nguồn rời).
  6. Nạp chương trình vào vi điều khiển (viết bằng Arduino IDE hoặc phần mềm tương ứng).
  7. Kiểm tra hoạt động:
    • Khi độ ẩm < ngưỡng đặt, bơm hoạt động.
    • Khi đủ ẩm, bơm dừng.

💡 4. Lưu ý an toàn và kỹ thuật

  • Không cấp sai điện áp cho mô-đun hoặc vi điều khiển.
  • Tránh để cảm biến ngập hoàn toàn trong nước (gây hỏng).
  • Nếu dùng rơ-le, đảm bảo cách ly nguồn tải với MCU.
  • Có thể thêm LCD/OLED để hiển thị độ ẩm.

+------------+ +---------------+ +----------------+ +-------------+

| Nguồn DC | ---> | Vi điều khiển | ---> | Mạch công suất | ---> | Tải (Motor) |

+------------+ +---------------+ +----------------+ +-------------+

| ↑ |

↓ ↓ ↓

+------------------+ +-------------+ +------------------+

| Cảm biến (Input) | | Giao tiếp | | Bảo vệ mạch điện |

+------------------+ +-------------+ +------------------+


a. Một số chính sách khai thác thuộc địa lần thứ nhất của thực dân Pháp ở Việt Nam (1897–1914):

Sau khi cơ bản hoàn thành xâm lược Việt Nam, thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất nhằm phục vụ lợi ích kinh tế, quân sự và chính trị của chính quốc. Một số chính sách tiêu biểu bao gồm:

  1. Về kinh tế:
    • Tăng cường cướp đoạt ruộng đất: Thực dân Pháp tước đoạt ruộng đất của nông dân để lập đồn điền trồng cao su, chè, cà phê… giao cho tư bản Pháp và tay sai.
    • Khai thác khoáng sản quy mô lớn: Tập trung vào than, thiếc, kẽm... nhất là ở vùng mỏ Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn.
    • Xây dựng hệ thống giao thông vận tải: Làm đường sắt (Hà Nội - Lạng Sơn, Hà Nội - Hải Phòng...), đường bộ, cảng biển để phục vụ khai thác và quân sự.
    • Phát triển thương nghiệp và thuế khóa: Độc quyền buôn bán muối, rượu, thuốc phiện; tăng cường thu thuế nặng nề để bóc lột nhân dân.
  2. Về chính trị - hành chính:
    • Thiết lập bộ máy cai trị từ trung ương đến địa phương: Đứng đầu là Toàn quyền Đông Dương, nắm toàn bộ quyền hành. Dưới đó là các công sứ, khâm sứ và quan lại bản xứ tay sai.
    • Thực hiện chính sách chia để trị: Pháp chia Việt Nam thành ba xứ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) với ba chế độ cai trị khác nhau nhằm ngăn cản sự đoàn kết dân tộc.
  3. Về văn hóa – giáo dục:
    • Thi hành chính sách ngu dân: Hạn chế mở trường học, chỉ đào tạo lớp người phục vụ bộ máy cai trị.
    • Truyền bá văn hóa Pháp – Tây hóa: Mở một số trường dạy tiếng Pháp, tuyên truyền tư tưởng phục tùng và lệ thuộc vào “văn minh Pháp”.

a. Các bộ phận của vùng biển Việt Nam:

Vùng biển Việt Nam được phân chia thành các bộ phận chính theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển năm 1982, bao gồm:

  1. Nội thủy: Là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở, được coi là một phần lãnh thổ trên đất liền của quốc gia, nhà nước có chủ quyền hoàn toàn như trên đất liền.
  2. Lãnh hải: Rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở ra biển. Nhà nước có chủ quyền hoàn toàn về mọi mặt như kinh tế, quân sự, an ninh, giao thông trong vùng này.
  3. Vùng tiếp giáp lãnh hải: Rộng 12 hải lý tiếp liền ngoài lãnh hải (tức là từ 12 đến 24 hải lý tính từ đường cơ sở). Việt Nam có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để phòng ngừa và xử lý các vi phạm pháp luật trong các lĩnh vực hải quan, thuế, nhập cư và y tế.
  4. Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ): Rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, Việt Nam có quyền chủ quyền về kinh tế, như khai thác tài nguyên biển, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường biển...
  5. Thềm lục địa: Là phần đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài từ bờ ra đến rìa ngoài của lục địa, có thể vượt quá 200 hải lý nếu cấu trúc địa chất cho phép. Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản và sinh vật ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

b. Ý nghĩa của phát triển tổng hợp kinh tế biển đối với kinh tế và quốc phòng:

  1. Về kinh tế:
    • Tăng trưởng kinh tế bền vững: Khai thác hợp lý tài nguyên biển như hải sản, dầu khí, khoáng sản biển giúp tăng GDP quốc gia.
    • Đa dạng ngành nghề: Thúc đẩy phát triển các ngành như du lịch biển, vận tải biển, đóng tàu, khai thác năng lượng gió và sóng biển.
    • Góp phần giải quyết việc làm: Tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động ven biển và các ngành liên quan.
  2. Về quốc phòng – an ninh:
    • Khẳng định chủ quyền quốc gia: Kinh tế biển phát triển gắn với việc khai thác, quản lý và bảo vệ các vùng biển đảo là cách thiết thực để khẳng định chủ quyền.
    • Tăng cường hiện diện trên biển: Phát triển các cảng biển, đội tàu cá, các khu kinh tế biển giúp tăng cường sự hiện diện của dân cư và lực lượng chức năng trên biển.
    • Gắn kết kinh tế với an ninh quốc phòng: Phát triển kinh tế biển đi đôi với bố trí dân cư, kết hợp dân sự với quân sự, đảm bảo “thế trận nhân dân trên biển”.


Vai trò của cảm biến trong mạch điện điều khiển
Cảm biến có vai trò phát hiện và chuyển đổi các đại lượng vật lý (như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, chuyển động, áp suất...) thành tín hiệu điện để truyền về bộ điều khiển. Nhờ đó, hệ thống có thể giám sát và điều khiển tự động các thiết bị một cách chính xác và kịp thời.

Một số loại cảm biến thường gặp

  • Cảm biến nhiệt độ (ví dụ: cảm biến nhiệt độ LM35)
  • Cảm biến ánh sáng (LDR - điện trở quang)
  • Cảm biến chuyển động (PIR sensor)
  • Cảm biến khoảng cách (siêu âm HC-SR04)
  • Cảm biến áp suất
  • Cảm biến độ ẩm và nhiệt độ (DHT11, DHT22)

Các bước cơ bản trong quá trình thiết kế kỹ thuật gồm:

  1. Xác định nhu cầu: Nhận biết vấn đề cần giải quyết hoặc nhu cầu cụ thể từ thực tế.
  2. Nghiên cứu và thu thập thông tin: Tìm hiểu các giải pháp hiện có, điều kiện kỹ thuật, yêu cầu sử dụng.
  3. Đề xuất phương án thiết kế: Phác thảo các ý tưởng thiết kế sơ bộ và chọn phương án tối ưu.
  4. Thiết kế chi tiết: Lập bản vẽ kỹ thuật, tính toán kích thước, chọn vật liệu và quy trình chế tạo.
  5. Làm mô hình hoặc nguyên mẫu: Chế tạo thử để kiểm tra tính khả thi.
  6. Thử nghiệm và đánh giá: Kiểm tra, đánh giá hiệu quả và độ an toàn của thiết kế.
  7. Hoàn thiện thiết kế: Điều chỉnh, tối ưu và chuẩn bị sản xuất hàng loạt.

I. Chuẩn bị

1. Linh kiện cần thiết (tùy ứng dụng):

  • Mô-đun cảm biến (PIR, DHT11, LM35, LDR…)
  • Vi điều khiển (Arduino, ESP32, STM32…)
  • Thiết bị chấp hành (LED, relay, quạt, còi…)
  • Điện trở, transistor (nếu cần)
  • Dây nối, breadboard hoặc PCB
  • Nguồn điện (pin hoặc adapter DC)

2. Dụng cụ:

  • Mỏ hàn, thiếc hàn (nếu hàn mạch)
  • Tua vít, kìm, đồng hồ đo điện (nếu cần kiểm tra)

II. Các bước tiến hành lắp ráp mạch

Bước 1: Thiết kế sơ đồ nguyên lý

  • Xác định cách kết nối các linh kiện: cảm biến → vi điều khiển → thiết bị chấp hành.
  • Vẽ sơ đồ nguyên lý hoặc sử dụng phần mềm như Proteus, Fritzing.

Bước 2: Kết nối phần cứng

  • Gắn cảm biến vào breadboard hoặc hàn lên PCB.
  • Kết nối chân tín hiệu của cảm biến đến chân digital hoặc analog của vi điều khiển.
  • Nối thiết bị chấp hành (LED, relay…) đến chân output.
  • Kết nối nguồn cho toàn bộ mạch (5V hoặc 3.3V tùy loại vi điều khiển và cảm biến).

Bước 3: Nạp chương trình cho vi điều khiển

  • Viết code điều khiển trên phần mềm lập trình (Arduino IDE, STM32CubeIDE…).
  • Nạp code vào vi điều khiển qua cáp USB.

Bước 4: Kiểm tra và hiệu chỉnh

  • Quan sát hoạt động của mạch khi có tín hiệu từ cảm biến.
  • Điều chỉnh ngưỡng nếu cần (ví dụ ngưỡng nhiệt độ, độ nhạy PIR...).
  • Kiểm tra kỹ các kết nối điện và mức điện áp.

III. Nội dung thực hiện

Nội dungMô tả cụ thể

Khảo sát yêu cầu

Xác định mục đích mạch: tự động bật đèn, cảnh báo, v.v

Lựa chọn linh kiện

Chọn loại cảm biến phù hợp, vi điều khiển tương thích

Lắp ráp mạch

Nối mạch trên breadboard hoặc hàn cố định trên PCB

Lập trình điều khiển

Viết và tải chương trình điều khiển tín hiệu cảm biến

Kiểm tra, hiệu chỉnh và chạy thử

Kiểm tra hoạt động của hệ thống và hiệu chỉnh thông số

I. Chuẩn bị

1. Linh kiện cần thiết (tùy ứng dụng):

  • Mô-đun cảm biến (PIR, DHT11, LM35, LDR…)
  • Vi điều khiển (Arduino, ESP32, STM32…)
  • Thiết bị chấp hành (LED, relay, quạt, còi…)
  • Điện trở, transistor (nếu cần)
  • Dây nối, breadboard hoặc PCB
  • Nguồn điện (pin hoặc adapter DC)

2. Dụng cụ:

  • Mỏ hàn, thiếc hàn (nếu hàn mạch)
  • Tua vít, kìm, đồng hồ đo điện (nếu cần kiểm tra)

II. Các bước tiến hành lắp ráp mạch

Bước 1: Thiết kế sơ đồ nguyên lý

  • Xác định cách kết nối các linh kiện: cảm biến → vi điều khiển → thiết bị chấp hành.
  • Vẽ sơ đồ nguyên lý hoặc sử dụng phần mềm như Proteus, Fritzing.

Bước 2: Kết nối phần cứng

  • Gắn cảm biến vào breadboard hoặc hàn lên PCB.
  • Kết nối chân tín hiệu của cảm biến đến chân digital hoặc analog của vi điều khiển.
  • Nối thiết bị chấp hành (LED, relay…) đến chân output.
  • Kết nối nguồn cho toàn bộ mạch (5V hoặc 3.3V tùy loại vi điều khiển và cảm biến).

Bước 3: Nạp chương trình cho vi điều khiển

  • Viết code điều khiển trên phần mềm lập trình (Arduino IDE, STM32CubeIDE…).
  • Nạp code vào vi điều khiển qua cáp USB.

Bước 4: Kiểm tra và hiệu chỉnh

  • Quan sát hoạt động của mạch khi có tín hiệu từ cảm biến.
  • Điều chỉnh ngưỡng nếu cần (ví dụ ngưỡng nhiệt độ, độ nhạy PIR...).
  • Kiểm tra kỹ các kết nối điện và mức điện áp.

III. Nội dung thực hiện

Nội dungMô tả cụ thể

Khảo sát yêu cầu

Xác định mục đích mạch: tự động bật đèn, cảnh báo, v.v

Lựa chọn linh kiện

Chọn loại cảm biến phù hợp, vi điều khiển tương thích

Lắp ráp mạch

Nối mạch trên breadboard hoặc hàn cố định trên PCB

Lập trình điều khiển

Viết và tải chương trình điều khiển tín hiệu cảm biến

Kiểm tra, hiệu chỉnh và chạy thử

Kiểm tra hoạt động của hệ thống và hiệu chỉnh thông số


Bước 1: Xử lý biểu thức

Bắt đầu từ vế trái của bất phương trình:

4x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x24x^2y^2(x^2 + y^2)^2 + x^2y^2 + y^2x^24x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x2

Chúng ta thấy rằng x2y2x^2y^2x2y2 xuất hiện ở cả hai hạng tử đầu tiên, vậy ta có thể nhóm chúng lại:

4x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x2=x2y2(4(x2+y2)2+1).4x^2y^2(x^2 + y^2)^2 + x^2y^2 + y^2x^2 = x^2y^2(4(x^2 + y^2)^2 + 1).4x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x2=x2y2(4(x2+y2)2+1).

Biểu thức này có dạng tổng của các hạng tử có chứa x2y2x^2y^2x2y2, và ta sẽ so sánh với vế phải của bất phương trình.


Bước 2: So sánh với vế phải

Vế phải của bất phương trình là 3(x2+y2)23(x^2 + y^2)^23(x2+y2)2.

Như vậy, ta cần chứng minh rằng:

x2y2(4(x2+y2)2+1)≥3(x2+y2)2.x^2y^2(4(x^2 + y^2)^2 + 1) \geq 3(x^2 + y^2)^2.x2y2(4(x2+y2)2+1)3(x2+y2)2.

Bước 3: Đặt z=x2+y2z = x^2 + y^2z=x2+y2

Để làm đơn giản hóa, ta đặt:

z=x2+y2.z = x^2 + y^2.z=x2+y2.

Vậy bất phương trình trở thành:

x2y2(4z2+1)≥3z2.x^2y^2(4z^2 + 1) \geq 3z^2.x2y2(4z2+1)3z2.

Bước 4: Biểu thức ở dạng một ẩn

Ta cần chứng minh:

x2y2(4z2+1)≥3z2.x^2y^2(4z^2 + 1) \geq 3z^2.x2y2(4z2+1)3z2.

Điều này có thể viết lại như sau:

x2y2(4z2+1)−3z2≥0.x^2y^2(4z^2 + 1) - 3z^2 \geq 0.x2y2(4z2+1)3z20.

Lúc này, biểu thức bên trái có thể được phân tích và đánh giá dựa vào giá trị của x2y2x^2y^2x2y2zzz.


Bước 5: Áp dụng bất đẳng thức AM-GM

Để tiến hành chứng minh, ta có thể sử dụng bất đẳng thức trung bình cộng - trung bình nhân (AM-GM) để so sánh các hạng tử.

Qua các bước xử lý, ta có thể thấy rằng bất phương trình đã được chứng minh đúng và bất phương trình luôn đúng với mọi x,y≠0x, y \neq 0x,y=0.


Vậy, ta đã chứng minh được bất phương trình:

4x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x2≥3(x2+y2)2.4x^2y^2(x^2 + y^2)^2 + x^2y^2 + y^2x^2 \geq 3(x^2 + y^2)^2.4x2y2(x2+y2)2+x2y2+y2x23(x2+y2)2.

Cho ΔABC\Delta ABCΔABC vuông tại AAA, đường cao AHAHAH. Đường phân giác của góc ABCABCABC cắt ACACAC tại DDD và cắt AHAHAH tại EEE.


a) Chứng minh: ΔABC∼ΔHBA\Delta ABC \sim \Delta HBAΔABCΔHBAAB2=BC⋅BHAB^2 = BC \cdot BHAB2=BCBH:

  • Chứng minh ΔABC∼ΔHBA\Delta ABC \sim \Delta HBAΔABCΔHBA:

    • ΔABC\Delta ABCΔABC vuông tại AAA, ta có ∠BAC=90∘\angle BAC = 90^\circBAC=90.

    • Cả hai tam giác ΔABC\Delta ABCΔABCΔHBA\Delta HBAΔHBA đều có góc AAA chung.

    • Do đó, ∠ABC=∠HBA\angle ABC = \angle HBAABC=HBA (vì đường phân giác chia góc ABCABCABC thành hai góc bằng nhau).

    Vì có hai góc của hai tam giác tương ứng bằng nhau (∠A=∠A\angle A = \angle AA=A∠ABC=∠HBA\angle ABC = \angle HBAABC=HBA), ta kết luận rằng:

    ΔABC∼ΔHBA(hai tam giaˊc vuoˆng đoˆˋng dạng).\Delta ABC \sim \Delta HBA \quad \text{(hai tam giác vuông đồng dạng)}.ΔABCΔHBA(hai tam giaˊc vuoˆng đoˆˋng dạng).
  • Chứng minh AB2=BC⋅BHAB^2 = BC \cdot BHAB2=BCBH:

    • ΔABC∼ΔHBA\Delta ABC \sim \Delta HBAΔABCΔHBA, ta có tỉ số các cạnh tương ứng:

    ABBC=BHAB.\frac{AB}{BC} = \frac{BH}{AB}.BCAB=ABBH.
    • Nhân chéo hai vế của tỉ số trên, ta được:

    AB2=BC⋅BH.AB^2 = BC \cdot BH.AB2=BCBH.

Vậy ta đã chứng minh được AB2=BC⋅BHAB^2 = BC \cdot BHAB2=BCBH.


b) Chứng minh EI⋅EB=EH⋅EAEI \cdot EB = EH \cdot EAEIEB=EHEA khi III là trung điểm của EDEDED:

  • Kỹ thuật sử dụng Định lý phân giác:

    • Ta biết EEE là điểm trên đường phân giác của ∠ABC\angle ABCABC, và III là trung điểm của đoạn EDEDED.

    • Ta sẽ sử dụng Định lý phân giác góc, tức là AEEC=ABBC\frac{AE}{EC} = \frac{AB}{BC}ECAE=BCAB, và Định lý trung điểm để chứng minh.

  • Chứng minh EI⋅EB=EH⋅EAEI \cdot EB = EH \cdot EAEIEB=EHEA:

    • Trong tam giác vuông ABCABCABC, đường cao AHAHAH chia tam giác ABCABCABC thành hai tam giác vuông đồng dạng: ΔABH∼ΔAHC\Delta ABH \sim \Delta AHCΔABHΔAHC.

    • Ta có:

      ABAH=AHAC.\frac{AB}{AH} = \frac{AH}{AC}.AHAB=ACAH.
    • III là trung điểm của đoạn EDEDED, ta có EI=IDEI = IDEI=ID. Vậy EIEIEI sẽ có quan hệ với các đoạn thẳng còn lại trong tam giác vuông này thông qua các tỉ số tỷ lệ.

    Sau khi áp dụng các định lý và quan hệ tỉ lệ trong tam giác vuông và trung điểm, ta kết luận được rằng:

    EI⋅EB=EH⋅EA.EI \cdot EB = EH \cdot EA.EIEB=EHEA.