

VY VĂN NGUYÊN
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin. Câu 2 Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi: Hình thức "bẹo hàng": Người bán cắm một cây sào tre dài trên ghe, xuồng và treo các mặt hàng lên đó để khách dễ nhận biết từ xa. "Bẹo lá bán ghe": Treo tấm lá lợp nhà trên cây sào để rao bán chiếc ghe. Sử dụng âm thanh của kèn để thu hút khách: Kèn bấm bằng tay hoặc kèn đạp bằng chân (kèn cóc). Các cô gái bán đồ ăn, thức uống rao hàng bằng lời mời gọi. Câu 3 Việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản có tác dụng: Xác định vị trí: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về vị trí địa lý của các chợ nổi, tạo sự cụ thể và sinh động. Nhấn mạnh đặc trưng vùng miền: Làm nổi bật nét văn hóa đặc trưng của từng địa phương, giúp phân biệt sự khác nhau giữa các chợ nổi. Tăng tính xác thực: Cung cấp thông tin chi tiết, tạo độ tin cậy cho nội dung văn bản. Câu 4 Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên: Hình ảnh minh họa: Giúp người đọc dễ hình dung về không gian, cảnh vật và hoạt động của chợ nổi. Video tài liệu: Cung cấp cái nhìn trực quan, sinh động về văn hóa chợ nổi, tăng tính hấp dẫn và thuyết phục. Câu 5 Vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây: Trung tâm giao thương: Chợ nổi là nơi trao đổi, mua bán hàng hóa nông sản, đặc sản địa phương, phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân. Kết nối cộng đồng: Tạo không gian giao lưu, gặp gỡ, gắn kết tình cảm giữa những người dân sông nước. Bảo tồn văn hóa: Chợ nổi là một nét văn hóa đặc trưng của miền Tây, cần được gìn giữ và phát huy. Phát triển du lịch: Thu hút du khách đến tham quan, trải nghiệm, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
-Việc chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai trước đó có tác dụng bổ sung và duy trì lượng nitrogen trong đất vì: +,Trong rễ cây đậu nành có sự cộng sinh giữa rễ cây và vi khuẩn Rhizobium. Trong mối quan hệ cộng sinh này, cây cung cấp sản phẩm quang hợp cho đời sống và hoạt động của vi khuẩn ngược lại vi khuẩn có vai trò cố định N2 tự do từ không khí thành NH3 vừa cung cấp cho cây vừa cung cấp cho đất. +,Đậu nành có khả năng cố định nitrogen nhờ sự cộng sinh với vi khuẩn Rhizobium. Những vi khuẩn này sống trong các nốt rễ của cây đậu nành và chuyển đổi nitrogen trong không khí thành hợp chất nitrogen hữu ích cho cây. Điều này không chỉ giúp cây đậu nành phát triển tốt mà còn làm gia tăng hàm lượng nitrogen trong đất. Khi cây đậu nành chết đi hoặc tàn dư cây trồng được trả lại đất, lượng nitrogen đã được cố định sẽ được giải phóng, làm giàu nitrogen cho đất. +,Việc trồng khoai trước đó có thể làm cạn kiệt lượng nitrogen trong đất. Do đó, trồng đậu nành sau khoai giúp cân bằng lại hàm lượng nitrogen, cải thiện chất lượng đất.
a,
Môi trường nuôi cấy là môi trường cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết để vi sinh vật sinh trưởng và phát triển trong điều kiện nhân tạo. Có hai loại môi trường nuôi cấy chính là môi trường nuôi cấy không liên tục và môi trường nuôi cấy liên tục, khác nhau về cách thức cung cấp dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
b,
Sự sinh trưởng:
Pha tiềm phát (lag phase): Khi vi khuẩn được cấy vào môi trường mới, chúng cần một thời gian để thích nghi với điều kiện môi trường, tổng hợp các enzyme và các thành phần cần thiết cho sinh trưởng. Trong pha này, số lượng tế bào chưa tăng lên đáng kể. Thời gian của pha tiềm phát phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn, thành phần môi trường, và điều kiện nuôi cấy. Pha lũy thừa (exponential/log phase): Sau khi thích nghi, vi khuẩn bắt đầu sinh trưởng và phân chia với tốc độ tối đa. Số lượng tế bào tăng lên theo cấp số nhân (2^n). Pha lũy thừa là giai đoạn hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ nhất của vi khuẩn, và chúng nhạy cảm nhất với các tác nhân gây hại. Pha dừng (stationary phase): Khi chất dinh dưỡng trong môi trường cạn kiệt và chất thải tích tụ đến mức ức chế sinh trưởng, tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn chậm lại và cân bằng với tốc độ chết. Số lượng tế bào sống trong quần thể đạt mức ổn định. Trong pha này, vi khuẩn có thể tạo bào tử hoặc sản xuất các chất kháng sinh để cạnh tranh với các vi sinh vật khác. Pha suy vong (death phase): Do môi trường ngày càng trở nên bất lợi, số lượng tế bào chết tăng lên nhanh chóng, vượt quá số lượng tế bào sinh ra. Quần thể vi khuẩn bước vào giai đoạn suy vong. Các tế bào bị phân hủy, giải phóng các chất dinh dưỡng vào môi trường, tạo điều kiện cho các vi sinh vật khác phát triển.
Câu 1:
Tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động. Sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo mà còn là chìa khóa để thế hệ trẻ thích ứng và thành công trong tương lai. Trong một thế giới mà công nghệ phát triển với tốc độ chóng mặt, những công việc mang tính chất lặp đi lặp lại dần được thay thế bởi máy móc, thì khả năng sáng tạo giúp các bạn trẻ tìm ra những hướng đi mới, tạo ra những giá trị khác biệt. Sáng tạo giúp thế hệ trẻ giải quyết vấn đề một cách linh hoạt và hiệu quả. Thay vì đi theo lối mòn, người có tư duy sáng tạo sẽ biết cách nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó đưa ra những giải pháp đột phá. Bên cạnh đó, sáng tạo còn là động lực thúc đẩy sự đổi mới và phát triển của xã hội. Những ý tưởng sáng tạo của thế hệ trẻ có thể tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, sáng tạo còn giúp thế hệ trẻ tự tin thể hiện bản thân và khẳng định giá trị cá nhân. Khi được tự do sáng tạo, các bạn trẻ sẽ có cơ hội khám phá tiềm năng của bản thân, phát triển những kỹ năng cần thiết và tạo ra những dấu ấn riêng. Vì vậy, việc khuyến khích và tạo điều kiện cho thế hệ trẻ phát huy tính sáng tạo là vô cùng quan trọng để xây dựng một xã hội năng động, đổi mới và phát triển bền vững.
Câu 2:
Chất văn của Nguyễn Ngọc Tư luôn mang trong mình một cái hồn rất riêng và đặc trưng, thể hiện rõ nét vẻ đẹp của con người Nam Bộ thông qua những dòng chữ mộc mạc, chân chất. Trong truyện ngắn "Biển người mênh mông", hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo hiện lên như những mảnh ghép sinh động, khắc họa bức tranh chân thực về tâm hồn và tính cách của con người nơi đây: phóng khoáng, nghĩa tình, nhưng cũng đong đầy những trăn trở và nỗi niềm riêng.
Phi, một thanh niên lớn lên trong hoàn cảnh gia đình phức tạp, thiếu vắng tình thương của cha, sống nương tựa vào bà ngoại và mẹ. Mặc dù cuộc sống bế tắc và thiếu thốn tình cảm, Phi vẫn không hề oán trách hay buông xuôi. Cảm nhận được sự thiếu thốn từ nhỏ, nhất là khi mẹ phải ra chợ sống và phải sống với bà ngoại, Phi đã sớm biết vươn lên, tự lập từ rất sớm. Anh phải vừa học, vừa làm để trang trải cuộc sống, cho thấy một tinh thần kiên cường và không ngừng nỗ lực. Ở Phi, người đọc cảm nhận được sự cam chịu, nhẫn nhịn trước những khó khăn, nhưng ẩn sâu bên trong là một trái tim ấm áp và khát khao được yêu thương. Dù sống khép kín và ít nói, anh lại rất tình cảm, chăm sóc cho bà ngoại và tôn trọng mẹ mình. Sự ra đi của bà đã khiến Phi cảm thấy đơn côi, lâm vào cảnh sống lôi thôi, bầy hầy, như thể anh đang cố gắng lấp đầy khoảng trống trong lòng bằng lối sống dễ dãi. Sự xuất hiện của ông Sáu Đèo như một làn gió mới trong cuộc sống của Phi. Ông Sáu Đèo, một người đàn ông từng trải, có một quá khứ đầy đau khổ và nuối tiếc, đã lang bạt khắp nơi để tìm kiếm người vợ đã bỏ đi vì cuộc sống nghèo khó. Qua ông, người đọc cảm nhận được sự phóng khoáng, hào sảng vốn có của con người Nam Bộ. Dù nghèo khó, ông vẫn giữ được sự lạc quan và yêu đời, lòng tin vào tương lai. Ông cũng là người trọng tình nghĩa, như thể hiện qua hành động tin tưởng giao lại con bìm bịp cho Phi chăm sóc trước khi rời đi. Con bìm bịp không chỉ đơn thuần là vật nuôi mà còn là một phần kỷ niệm, tâm hồn của ông. Qua việc này, ông muốn Phi tiếp tục chăm sóc nó như một cách để duy trì kỷ niệm về người vợ đã mất.
Mối quan hệ giữa Phi và ông Sáu Đèo là một điểm sáng trong truyện ngắn, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa hai con người không phải ruột thịt nhưng lại thấu hiểu, đồng cảm với nhau. Ông Sáu Đèo, với tấm lòng lớ m rộng của mình, đã trở thành một người bạn giúp Phi mở lòng hơn và sống tích cực hơn. Ngược lại, sự hiện diện của Phi cũng giúp ông Sáu Đèo bớt nỗi cô đơn, có thêm động lực để tiếp tục cuộc hành trình tìm kiếm người vợ đã ra đi. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ khắc họa thành công hình ảnh con người Nam Bộ mà còn làm nổi bật những giá trị tinh thần tốt đẹp, cho thấy rằng dù trải qua nhiều khó khăn và vất vả, con người nơi đây vẫn giữ vững được sự lạc quan, yêu đời và sống trọn vẹn với những giá trị truyền thống quý báu. Họ là những con người giàu tình cảm, luôn sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau và sống hết mình vì những điều họ trân quý.
Câu 1:
Đoạn thơ "Thu Hà Nội" của Hoàng Cát đã khắc họa một cách tinh tế và đầy cảm xúc vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu Hà Nội. Với ngòi bút tài hoa, tác giả đã gợi lên một không gian thu đầy xao xuyến và lãng mạn. Mở đầu là những cảm nhận về "gió heo may" se sẽ, "lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng", những hình ảnh quen thuộc, đặc trưng của mùa thu Hà Nội, mang đến một cảm giác nhẹ nhàng, man mác buồn. Sự tĩnh lặng của không gian được thể hiện qua hình ảnh "Ta lặng lẽ một mình", gợi lên nỗi cô đơn, hoài niệm trong lòng người. Ánh nắng "nhạt" của buổi chiều thu càng làm tăng thêm vẻ đẹp dịu dàng, trầm lắng của cảnh vật. Câu hỏi tu từ "Người xa nhớ ta chăng?" thể hiện nỗi nhớ nhung, da diết về một người ở xa. Tiếp theo, hình ảnh "Hàng sấu vẫn còn đây quả sót/ Rụng vu vơ một trái vàng ươm" là một nét chấm phá độc đáo, gợi lên vẻ đẹp bình dị, thân thương của Hà Nội. Cuối cùng, tác giả đã cảm nhận được "cả chùm nắng hạ" và "mùi hương trời đất dậy trên đường", cho thấy sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người, giữa quá khứ và hiện tại. Tất cả những yếu tố trên đã tạo nên một bức tranh thu Hà Nội vừa nên thơ, vừa trữ tình, vừa mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả.
Câu 2:
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trỗi dậy mạnh mẽ, trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy sự thay đổi của thế giới hiện đại. Sự phát triển như vũ bão của AI không chỉ là một cuộc cách mạng công nghệ, mà còn là một cuộc cách mạng về tư duy, mở ra những cơ hội và thách thức chưa từng có cho xã hội loài người. Trước hết, cần khẳng định rằng AI đã và đang mang lại những lợi ích to lớn cho nhiều lĩnh vực. Trong kinh tế, AI giúp tự động hóa quy trình sản xuất, tối ưu hóa chuỗi cung ứng, và đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh hơn. Các doanh nghiệp sử dụng AI có thể nâng cao năng suất, giảm chi phí, và tạo ra các sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Trong y tế, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác, phát triển thuốc mới, và cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa. Các ứng dụng AI trong giáo dục giúp cá nhân hóa quá trình học tập, cung cấp tài liệu và bài giảng phù hợp với trình độ của từng học sinh, sinh viên. AI cũng được ứng dụng rộng rãi trong giao thông vận tải, giúp điều khiển xe tự lái, tối ưu hóa luồng giao thông, và giảm thiểu tai nạn. Tuy nhiên, sự phát triển như vũ bão của AI cũng đặt ra nhiều thách thức lớn. Một trong những thách thức lớn nhất là nguy cơ mất việc làm. Khi AI và robot có thể thực hiện các công việc mà trước đây chỉ có con người làm được, nhiều người lao động có thể mất việc, đặc biệt là những người làm các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại. Điều này đòi hỏi xã hội phải có các giải pháp để đào tạo lại lực lượng lao động, giúp họ có các kỹ năng mới để thích ứng với thị trường lao động thay đổi. Một thách thức khác là vấn đề đạo đức và trách nhiệm. AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống giám sát thông minh, theo dõi và kiểm soát hành vi của con người. AI cũng có thể được sử dụng để tạo ra các vũ khí tự động, có khả năng tấn công và tiêu diệt mục tiêu mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này đặt ra những câu hỏi về quyền riêng tư, tự do, và an ninh của con người. Chúng ta cần có các quy định và luật pháp để đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có đạo đức và trách nhiệm, bảo vệ các giá trị và quyền lợi của con người. Ngoài ra, sự phát triển của AI cũng đặt ra những thách thức về mặt xã hội và văn hóa. AI có thể làm gia tăng sự bất bình đẳng, khi những người có kỹ năng và kiến thức về AI có thể kiếm được nhiều tiền hơn những người không có. AI cũng có thể làm thay đổi cách chúng ta giao tiếp, tương tác, và xây dựng các mối quan hệ. Chúng ta cần có các chính sách và chương trình để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ AI, và rằng AI không làm suy yếu các giá trị văn hóa và xã hội của chúng ta. Để đối phó với những thách thức này, chúng ta cần có một cách tiếp cận toàn diện và đa chiều. Chúng ta cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo, giúp mọi người có các kỹ năng cần thiết để làm việc và sống trong một thế giới có AI. Chúng ta cần xây dựng các quy định và luật pháp để đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có đạo đức và trách nhiệm. Chúng ta cần thúc đẩy sự hợp tác giữa các nhà khoa học, kỹ sư, nhà hoạch định chính sách, và các nhà hoạt động xã hội, để đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích của tất cả mọi người. Tóm lại, sự phát triển như vũ bão của AI là một xu thế không thể đảo ngược, mang lại những cơ hội và thách thức lớn cho xã hội loài người. Để tận dụng tối đa các cơ hội và giảm thiểu các rủi ro, chúng ta cần có một cách tiếp cận thông minh, sáng tạo, và có trách nhiệm, đảm bảo rằng AI phục vụ cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng của tất cả mọi người. AI không phải là một phép màu, mà là một công cụ mạnh mẽ, và chúng ta phải học cách sử dụng nó một cách khôn ngoan.
câu 1:
Phương thức biểu đạt: biểu cảm, miêu tả
câu 2:
Những từ ngữ, hình ảnh:
" Năm khốn khó "
"Đồng sau lụt , bờ đê sạt lở"
"Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn"
"Anh em còn chịu đói suốt ngày tròn "
"Có gì nấu đâu mà nhóm lửa'
câu 3:
Biện pháp tu từ và tác dụng: Trong hai dòng thơ "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng/ Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương", có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ (vuông đất mẹ) và hoán dụ (lưng núi quê hương) để chỉ nơi yên nghỉ của mẹ. Tác dụng của biện pháp này là tăng tính gợi hình, gợi cảm, thể hiện sự xa xôi, cách biệt giữa người con và người mẹ đã khuất, đồng thời nhấn mạnh nỗi đau, sự day dứt trong lòng người con.
câu 4:
Dòng thơ thể hiện những sự vất vả của người mẹ trong những năm tháng đói khổ , lam lũ ,mệt nhọc , đi làm từ sáng tới trở về nhà vào hoàng hôn . Từ "xộc xệch" cho thấy hình dáng mệt nhọc, mệt mỏi để gồng gánh chăm lo cho gia đình.
câu 5:
Thông điệp rút ra : " Tình mẫu tử thiêng liêng và sự hi sinh thầm lặng của người mẹ ".
Lí do chọn vì những từ ngữ hình ảnh đã chạm đến trái người đọc bằng những hình ảnh chân thực , xúc động về người mẹ . Dù cho mẹ đã mất nhưng những sự hi sinh chả người mẹ vẫn được trân trọng , từ đó mỗi con người chúng cần phải có lòng yêu thương đến sự hi sinh của cha, mẹ đúng với câu nói ngày nay " hãy trân trọng khi còn có thể ".