HOÀNG THÚY HƯƠNG

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của HOÀNG THÚY HƯƠNG
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1: Đoạn văn về ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay (khoảng 200 chữ) Trong bối cảnh thế giới biến đổi không ngừng, tính sáng tạo trở thành chìa khóa then chốt mở ra cánh cửa tương lai cho thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo mà còn là tư duy linh hoạt, dám nghĩ dám làm, không ngại thử thách. Đối với thế hệ trẻ Việt Nam, sáng tạo là động lực để vượt qua những giới hạn của bản thân, đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Sáng tạo giúp thế hệ trẻ thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ, tìm kiếm những giải pháp đột phá cho các vấn đề xã hội. Sáng tạo khơi dậy đam mê, thôi thúc tinh thần khởi nghiệp, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mang dấu ấn cá nhân, góp phần làm giàu cho bản thân và xã hội. Hơn nữa, sáng tạo còn là phương tiện để thế hệ trẻ thể hiện bản sắc văn hóa, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Vì vậy, việc nuôi dưỡng và phát huy tính sáng tạo cho thế hệ trẻ là nhiệm vụ cấp thiết của gia đình, nhà trường và toàn xã hội. Câu 2: Bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện "Biển người mênh mông" (Nguyễn Ngọc Tư) Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa thành công bức tranh đời sống và con người Nam Bộ qua những trang văn thấm đẫm tình đời, tình người. Trong truyện ngắn "Biển người mênh mông", nhân vật Phi và ông Sáu Đèo hiện lên như những mảnh ghép chân thực, sinh động về vùng đất và con người nơi đây. Phi là hình ảnh tiêu biểu cho những người trẻ lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình cảm gia đình. Tuổi thơ của Phi trải qua những mất mát, hờ hững từ người thân, nhưng anh vẫn giữ được sự lương thiện, tốt bụng. Sự lôi thôi, bất cần của Phi chỉ là lớp vỏ bọc bên ngoài che giấu một tâm hồn cô đơn, khao khát được yêu thương. Tình thương của Phi dành cho bà ngoại, sự quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là ông Sáu Đèo, cho thấy trái tim ấm áp của anh. Phi đại diện cho thế hệ trẻ Nam Bộ, dù cuộc sống còn nhiều khó khăn, thử thách, nhưng vẫn luôn hướng về những giá trị tốt đẹp. Ông Sáu Đèo lại là hình ảnh của những con người Nam Bộ phóng khoáng, nghĩa tình. Cuộc đời ông là chuỗi ngày lênh đênh trên sông nước, gắn liền với chiếc ghe và những cuộc mưu sinh vất vả. Mất mát lớn nhất của ông là sự ra đi của người vợ, nỗi đau day dứt đeo bám ông suốt gần bốn mươi năm. Dù vậy, ông vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời. Ông Sáu Đèo tìm niềm vui trong việc nuôi chim, chia sẻ những câu chuyện đời mình với Phi. Quyết định giao con bìm bịp cho Phi nuôi dưỡng thể hiện sự tin tưởng, quý mến của ông dành cho chàng trai trẻ. Ông Sáu Đèo là biểu tượng cho những con người Nam Bộ giàu lòng trắc ẩn, luôn sẵn sàng giúp đỡ, sẻ chia với người khác. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã vẽ nên một bức tranh chân thực, cảm động về con người Nam Bộ. Họ là những người có số phận khác nhau, nhưng đều mang trong mình những phẩm chất đáng quý: sự lương thiện, nghĩa tình, lạc quan và yêu đời. Họ là những "viên ngọc" ẩn mình giữa "biển người mênh mông", góp phần làm nên vẻ đẹp của vùng đất Nam Bộ.

Câu 1: Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin kết hợp miêu tả. Câu 2: Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi. Người bán hàng dùng cây sào tre dài, cắm dựng đứng trên ghe xuồng, treo cao hàng hóa (chủ yếu là trái cây, rau củ) để khách dễ nhận biết từ xa. Ghe bán hàng treo tấm lá lợp nhà để rao bán chính chiếc ghe đó. Các ghe hàng dạo "bẹo" hàng bằng âm thanh của những chiếc kèn (kèn bấm tay, kèn đạp chân). Các cô gái bán đồ ăn, thức uống "bẹo hàng" bằng lời rao. Câu 3: Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên. Việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản có tác dụng: Tăng tính xác thực và cụ thể: Giúp người đọc hình dung rõ hơn về các khu chợ nổi được đề cập. Gợi mở về đặc điểm vùng miền: Mỗi địa danh gắn liền với những đặc trưng văn hóa, sản vật riêng, làm phong phú thêm thông tin về chợ nổi. Thu hút sự quan tâm của du khách: Khơi gợi mong muốn khám phá, trải nghiệm các địa điểm du lịch độc đáo. Câu 4: Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên. Trong văn bản trên, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cây bẹo, tiếng kèn,...) có tác dụng: Hỗ trợ giao tiếp: Giúp người mua và người bán dễ dàng nhận biết, tìm kiếm và trao đổi hàng hóa. Tạo không khí sôi động, đặc trưng: Góp phần tạo nên nét văn hóa độc đáo của chợ nổi. Tiết kiệm thời gian và lời nói: Thay vì rao bán trực tiếp, người bán có thể sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ để thu hút khách hàng. Câu 5: Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây? Chợ nổi đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây: Về kinh tế: Là nơi giao thương, buôn bán hàng hóa, nông sản, giúp người dân trao đổi sản phẩm, tăng thu nhập và phát triển kinh tế địa phương. Về văn hóa: Chợ nổi là một nét văn hóa đặc trưng, độc đáo của miền Tây, thể hiện sự thích ứng của con người với môi trường sống sông nước, đồng thời là nơi lưu giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Về xã hội: Chợ nổi là nơi gắn kết cộng đồng, tạo mối quan hệ giao hảo giữa người dân, đồng thời là điểm đến du lịch hấp dẫn, góp phần quảng bá hình ảnh miền Tây đến với du khách trong và ngoài nước.

Câu 1: Đoạn văn khoảng 200 chữ phân tích vẻ đẹp mùa thu Hà Nội Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, man mác và đầy cảm xúc. Gió heo may “se sẽ”, nhẹ nhàng thổi qua phố, mang theo cái lạnh đầu mùa, khiến lòng người như chùng lại. Hình ảnh “lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng” gợi không gian đượm buồn, gắn liền với những nỗi nhớ không tên. Trong khung cảnh chiều “nhạt nắng”, nhân vật trữ tình “lặng lẽ một mình”, hoài niệm về những người đã xa, về những ký ức cũ. Thiên nhiên không chỉ đẹp mà còn gợi cảm xúc sâu sắc, khi hàng sấu mùa thu "vẫn còn đây quả sót", rụng "vu vơ" như tiếng thở dài nhè nhẹ của thời gian. Nhà thơ tinh tế nhận ra vẻ đẹp ấm áp, bất ngờ của thiên nhiên khi "nhặt được cả chùm nắng hạ" giữa thu. Hương đất trời dậy lên trên phố nhỏ như ôm trọn mùa thu vào lòng. Qua đoạn thơ, Hoàng Cát đã vẽ nên một bức tranh mùa thu Hà Nội vừa dịu dàng, vừa thấm đẫm nỗi nhớ, làm lay động tâm hồn người đọc. Câu 2: Bài văn nghị luận khoảng 600 chữ về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang phát triển với tốc độ chóng mặt, trở thành một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nhân loại trong thế kỷ XXI. Sự phát triển như vũ bão của AI đã tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống xã hội, từ sản xuất, y tế, giáo dục đến giải trí, giao thông và cả đời sống cá nhân. Trí tuệ nhân tạo được hiểu là khả năng của máy móc trong việc mô phỏng các quá trình tư duy, học hỏi, và ra quyết định như con người. Với những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ máy học, mạng nơ-ron nhân tạo và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, AI không chỉ có thể thực hiện các công việc đơn giản mà còn có khả năng giải quyết những nhiệm vụ phức tạp, sáng tạo nội dung, và thậm chí tham gia vào những lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy cảm, tinh tế của con người. Sự phát triển mạnh mẽ của AI mang lại rất nhiều lợi ích to lớn. Trong lĩnh vực y tế, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh chóng, chính xác, góp phần cứu sống nhiều bệnh nhân. Trong sản xuất, AI giúp tự động hóa quy trình, tăng năng suất lao động và giảm thiểu chi phí. Trong giáo dục, AI mở ra cơ hội học tập cá nhân hóa, giúp người học tiếp cận tri thức hiệu quả hơn. AI còn góp phần thúc đẩy sáng tạo, đổi mới trong nghệ thuật, thiết kế, nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, sự bùng nổ của AI cũng đặt ra nhiều thách thức lớn. Việc AI thay thế lao động thủ công và cả lao động trí óc có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Ngoài ra, những vấn đề đạo đức, quyền riêng tư, an toàn dữ liệu và nguy cơ lạm dụng AI vào mục đích xấu như chiến tranh công nghệ, điều khiển thông tin cũng trở thành những mối lo ngại không nhỏ. Đứng trước sự phát triển như vũ bão của AI, chúng ta cần có cái nhìn tỉnh táo và định hướng đúng đắn. Phát triển AI phải gắn liền với các quy định pháp luật chặt chẽ, đảm bảo quyền lợi con người, đồng thời đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng mới cho người lao động để thích ứng với sự thay đổi. Con người cần giữ vai trò trung tâm, sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ, chứ không để bị chi phối, phụ thuộc vào máy móc. Tóm lại, AI là bước tiến vĩ đại của nhân loại, mang trong mình cả cơ hội và thách thức. Việc khai thác hiệu quả trí tuệ nhân tạo, đồng thời kiểm soát, định hướng sự phát triển của nó, sẽ quyết định tương lai bền vững cho xã hội hiện đại.

    Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích: => Biểu cảm. Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích: "năm khốn khó", "đồng sau lụt", "bờ đê sụt lở", "gánh gồng xộc xệch", "anh em con chịu đói suốt ngày tròn", "có gì nấu đâu mà nhóm lửa", "ngô hay khoai còn ở phía mẹ về". Những hình ảnh này gợi lên cảnh thiên tai, đói kém, nghèo khổ, cực nhọc.

Câu 3. Biện pháp tu từ và tác dụng trong hai dòng thơ: Biện pháp tu từ: => Ẩn dụ và nhân hóa ("tiếng lòng con", "không thể vang vọng"). Tác dụng: Thể hiện nỗi nhớ thương mẹ da diết, sâu thẳm trong lòng người con. Gợi sự bất lực, xa cách, đau buồn khi mẹ đã khuất, tiếng gọi mẹ chỉ còn vang vọng trong lòng chứ không thể đến được nơi mẹ nằm

 Câu 4. Hiểu nội dung dòng thơ: "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn." => Dòng thơ gợi hình ảnh người mẹ tảo tần, vất vả gánh gồng trên đôi vai gầy guộc, bước đi mệt mỏi giữa buổi chiều tà. "Xộc xệch" không chỉ tả dáng vẻ mà còn hàm ý sự gian truân, lam lũ trong cuộc mưu sinh khốn khó của mẹ. "Hoàng hôn" còn gợi sự lụi tàn, lo âu, làm nổi bật nỗi vất vả và tấm lòng hi sinh của người mẹ. Câu 5. Thông điệp tâm đắc và lí do lựa chọn: Thông điệp: => Tình mẹ là nguồn yêu thương bất tận, dù mẹ đã khuất, tình yêu và nỗi nhớ mẹ vẫn mãi sâu đậm trong lòng con. Lí do lựa chọn: Bởi đoạn thơ thể hiện nỗi nhớ mẹ day dứt, niềm biết ơn và sự trân trọng đối với những hi sinh thầm lặng của mẹ. Qua đó, nhắc nhở chúng ta phải luôn biết yêu thương, kính trọng mẹ cha khi còn có thể.

 Đậu nành là cây họ Đậu, mà các cây họ Đậu có khả năng cộng sinh với vi khuẩn nốt sần (thường là vi khuẩn Rhizobium) ở rễ. Những vi khuẩn này có khả năng cố định nitrogen: => Chúng lấy khí N₂ trong không khí và chuyển hóa nó thành dạng hợp chất nitrogen (như amoniac NH₃) mà cây và các sinh vật trong đất có thể sử dụng. Khi trồng đậu nành: Rễ cây hình thành các nốt sần chứa vi khuẩn cố định đạm. Một phần nitrogen được tích lũy trong đất qua quá trình sống và sau khi cây chết, xác rễ phân hủy. Khoai (và nhiều cây trồng khác) không có khả năng cố định nitrogen. Khi chỉ trồng khoai liên tục, đất sẽ bị mất dần nitrogen. => Vì vậy, sau khi trồng khoai, việc chuyển sang trồng đậu nành sẽ bổ sung lại lượng nitrogen đã mất và duy trì độ màu mỡ của đất.

Câu 3

a. Thế nào là môi trường nuôi cấy không liên tục và môi trường nuôi cấy liên tục? Môi trường nuôi cấy không liên tục: Là môi trường nuôi cấy đóng kín, không bổ sung thêm chất dinh dưỡng và không lấy sản phẩm ra trong suốt quá trình nuôi. Vi khuẩn sinh trưởng theo từng giai đoạn (các pha) cho đến khi nguồn dinh dưỡng cạn kiệt hoặc chất thải tích tụ nhiều gây ức chế sinh trưởng. Môi trường nuôi cấy liên tục: Là môi trường nuôi cấy mà liên tục bổ sung chất dinh dưỡng mới vào và lấy một lượng môi trường chứa tế bào và chất thải ra đều đặn. Giúp vi khuẩn duy trì sự sinh trưởng ổn định ở pha lũy thừa (pha log) trong thời gian dài. b. Trình bày sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn ở các pha trong môi trường nuôi cấy không liên tục Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, vi khuẩn sinh trưởng theo 4 pha chính: 1. Pha tiềm phát (pha lag): Vi khuẩn chưa tăng số lượng ngay. Chúng đang thích nghi với môi trường mới, tổng hợp enzyme, chuẩn bị cho quá trình phân chia. 2. Pha lũy thừa (pha log): Vi khuẩn sinh trưởng mạnh mẽ nhất, tốc độ phân chia cực nhanh, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân. Các tế bào hoạt động đồng bộ, môi trường còn nhiều dinh dưỡng, ít chất thải. 3. Pha cân bằng (pha tĩnh): Tốc độ sinh ra bằng tốc độ chết đi, tổng số lượng vi khuẩn ổn định. Nguyên nhân: dinh dưỡng dần cạn kiệt, chất độc tích tụ. 4. Pha suy vong (pha chết): Số lượng vi khuẩn chết nhiều hơn số lượng vi khuẩn sinh ra. Môi trường cạn dinh dưỡng, độc tố cao, nhiều tế bào bị chết hoặc mất khả năng sinh trưởng.