

NGUYỄN BẢO NHẬT ANH
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm. Bài thơ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về tình yêu, cổ tích và những khát khao, day dứt trong tâm hồn, đồng thời gợi lên những hình ảnh mộng mơ, lý tưởng hóa tình yêu.
Câu 2:
Văn bản gợi nhắc đến các tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Andecxen, như "Nàng tiên cá" và "Que diêm". Những hình ảnh như "nàng tiên bé nhỏ", "biển mặn mòi như nước mắt của em", "hoàng tử vô tình" và "que diêm cuối cùng sẽ cháy trọn tình yêu" đều liên quan đến các nhân vật và cốt truyện trong các tác phẩm này của Andecxen.
Câu 3:
Việc gợi nhắc các tác phẩm của nhà văn Andecxen trong văn bản có tác dụng tạo liên kết giữa cổ tích và hiện thực, làm nổi bật những giá trị nhân văn sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải. Các tác phẩm của Andecxen thường mang thông điệp về tình yêu, sự hy sinh và nỗi đau của những nhân vật trong cổ tích, từ đó giúp tăng thêm chiều sâu cảm xúc cho bài thơ. Đồng thời, việc nhắc đến những câu chuyện quen thuộc như "Nàng tiên cá" hay "Que diêm" cũng kích thích trí tưởng tượng của người đọc, khiến họ liên tưởng đến những câu chuyện mang tính biểu tượng về tình yêu và sự hy sinh, qua đó làm nổi bật những suy ngẫm của tác giả về tình yêu và cuộc sống.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ "Biển mặn mòi như nước mắt của em" mang giá trị biểu cảm sâu sắc, làm tăng thêm tính hình tượng và cảm xúc cho câu thơ. Việc so sánh biển với nước mắt không chỉ gợi lên hình ảnh biển bao la, mênh mông, mà còn hàm chứa nỗi buồn bã, đau khổ và sự chia ly. Nước mắt, thường là biểu tượng của nỗi đau và sự tuyệt vọng, được liên kết với biển, tạo ra một cảm giác vô hạn và sâu thẳm trong cảm xúc của nhân vật. Biện pháp này cũng làm nổi bật mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, khi biển không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn là kênh để truyền tải tình cảm và tâm trạng. Ngoài ra, việc so sánh biển với nước mắt của em thể hiện sự gắn bó và yêu thương giữa con người và thiên nhiên, đồng thời khắc họa một tình yêu đầy đau khổ và hy sinh.
Câu 5:
Trong khổ thơ cuối, vẻ đẹp của nhân vật trữ tình được thể hiện qua tình cảm sâu sắc, lắng đọng và đầy hy sinh. Câu "Thôi ngủ đi em biển đã xa rồi" thể hiện sự quan tâm, chăm sóc đối với người yêu, khép lại một mối quan hệ đầy tâm huyết, dù xa cách. Dù tình yêu không thể trọn vẹn, nhân vật trữ tình vẫn thể hiện sự hi sinh và cảm thông với người mình yêu. Hình ảnh "Dẫu tuyết lạnh vào ngày mai bão tố" khẳng định tình yêu của nhân vật là bất diệt, bất chấp khó khăn, thử thách. Nhân vật trữ tình có vẻ đẹp của sự kiên cường, bao dung và không tiếc nuối, luôn dành tình cảm chân thành dù phải đối mặt với nỗi đau hay sự chia ly. Cảm xúc ấy làm nổi bật một tình yêu lớn lao, vĩnh cửu vượt lên trên mọi khó khăn.
Câu 1:
Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:
Trong đoạn trích, hai hình ảnh "mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt" và "lúa con gái mà gầy còm úa đỏ" đã khắc họa rõ sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung. Mảnh đất khô cằn, thiếu sức sống, không đủ để nuôi dưỡng cây cối, trong khi lúa con gái lại gầy gò, úa tàn, cho thấy khí hậu miền Trung đầy thử thách, không thuận lợi cho sự sinh trưởng của mùa màng. Những hình ảnh này gợi lên nỗi vất vả, thiếu thốn của người dân nơi đây, phải vật lộn với thiên nhiên khắc nghiệt để mưu sinh.
Câu 3:
Những dòng thơ "Eo đất này thắt đáy lưng ong / Cho tình người đọng mật" giúp tôi hiểu rằng, dù miền Trung có thiên nhiên khắc nghiệt, mảnh đất nghèo khó, nhưng con người nơi đây lại rất kiên cường và đậm đà tình cảm. Hình ảnh "thắt đáy lưng ong" cho thấy miền Trung có hình dáng eo hẹp, khó khăn, nhưng cũng từ đó, "tình người đọng mật" là sự sẻ chia, gắn bó, tình cảm nồng ấm giữa con người với nhau. Mảnh đất dù khô cằn nhưng vẫn nuôi dưỡng tình cảm sâu sắc, thể hiện tinh thần mạnh mẽ và sự gắn bó bền chặt của con người miền Trung.
Câu 4:
Việc vận dụng thành ngữ "mồng tơi không kịp rớt" trong dòng thơ có tác dụng làm tăng tính biểu cảm và sinh động cho câu thơ. Thành ngữ này mô tả sự nghèo khó, thiếu thốn, vì mồng tơi (loại rau phổ biến ở miền quê) vốn dễ mọc và có thể rụng ngay khi chưa kịp lớn. Cách sử dụng thành ngữ này không chỉ nhấn mạnh sự khắc nghiệt của đất đai miền Trung, mà còn làm người đọc cảm nhận được sự nghèo khó, thiếu thốn, sự vất vả của người dân nơi đây trong việc kiếm sống.
Câu 5:
Tình cảm của tác giả đối với miền Trung trong đoạn trích rất sâu sắc và chân thành. Dù thiên nhiên miền Trung khắc nghiệt, đất đai nghèo khó, tác giả vẫn thể hiện một lòng yêu thương và trân trọng sâu sắc đối với mảnh đất này. Những hình ảnh như "bao giờ em về thăm", "mẹ già mong" thể hiện nỗi nhớ nhung, khát khao được quay lại thăm miền Trung, nơi gắn bó với kỷ niệm và tình cảm gia đình. Mặc dù cuộc sống nơi đây đầy gian khó, nhưng tác giả vẫn ca ngợi tình người ấm áp, sự kiên cường của con người miền Trung qua hình ảnh "cho tình người đọng mật". Tình cảm của tác giả đối với miền Trung vừa trân trọng, vừa đầy tâm huyết, thể hiện sự gắn bó, yêu thương không chỉ với mảnh đất mà còn với con người nơi đây.
Câu 1:
Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:
Trong đoạn trích, nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với các đối tượng sau: - Những cánh sẻ nâu - biểu tượng cho thiên nhiên và sự sống. - Mẹ, người sinh thành và nuôi dưỡng. - Trò chơi tuổi nhỏ - biểu tượng cho tuổi thơ và ngôn ngữ dân tộc. - Dấu chân trên mặt đường xa - tượng trưng cho hành trình học tập và cuộc đời.
Câu 3:
Dấu ngoặc kép trong dòng thơ "Chuyền chuyền một..." có công dụng tái hiện âm thanh của trò chơi trong thực tế, tạo cảm giác sống động và gần gũi. Dấu ngoặc kép giúp nhấn mạnh lời nói, tiếng động, và góp phần làm nổi bật hình ảnh sinh động của trò chơi tuổi thơ.
Câu 4:
Phép lặp cú pháp "Biết ơn..." trong đoạn trích tạo ra hiệu quả rõ rệt về cả nhịp điệu và cảm xúc. Lặp lại cụm từ này không chỉ giúp bài thơ có nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ mà còn nhấn mạnh tình cảm sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với những điều giản dị nhưng quý giá trong cuộc sống. Mỗi lần lặp lại, câu thơ càng bộc lộ rõ sự gắn bó mật thiết và lòng biết ơn đối với thiên nhiên, mẹ, tuổi thơ, và hành trình cuộc đời. Đồng thời, phép lặp này còn liên kết chặt chẽ các đối tượng trong bài thơ, thể hiện một mối quan hệ hòa quyện giữa con người với môi trường sống xung quanh.
Câu 5:
Thông điệp "Biết ơn" trong đoạn trích là ý nghĩa nhất đối với tôi. Nó không chỉ là sự tri ân đối với những điều nhỏ bé, gần gũi như thiên nhiên, mẹ, hay tuổi thơ, mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của những trải nghiệm trong cuộc sống. Thông qua việc bày tỏ lòng biết ơn đối với những điều tưởng chừng như đơn giản, bài thơ khẳng định rằng mỗi khoảnh khắc, mỗi kỷ niệm đều góp phần hình thành nên con người và cuộc sống của chúng ta. Điều này giúp tôi nhận ra rằng, đôi khi, hạnh phúc và sự trọn vẹn đến từ những điều giản dị và bình yên nhất.
Câu1:
Bài làm Môi trường là nền tảng thiết yếu cho sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Từ bài viết về hiện tượng tiếc thương sinh thái, tôi nhận ra rằng biến đổi khí hậu không chỉ gây ra những thảm họa tự nhiên nghiêm trọng mà còn để lại những tổn thương sâu sắc trong tâm hồn con người. Khi thiên nhiên bị tàn phá, chúng ta không chỉ mất đi nguồn sống mà còn đánh mất cả bản sắc văn hóa, ký ức và những giá trị tinh thần gắn bó với môi trường. Bảo vệ môi trường vì thế không còn là lựa chọn, mà là trách nhiệm cấp thiết của mỗi cá nhân và toàn nhân loại. Mỗi hành động nhỏ như tiết kiệm điện, trồng cây xanh, giảm thiểu rác thải nhựa hay tuyên truyền ý thức bảo vệ thiên nhiên đều góp phần cứu lấy Trái Đất. Hơn bao giờ hết, chúng ta cần phải yêu quý và gìn giữ môi trường như gìn giữ chính sự sống và tương lai của mình. Một hành tinh xanh là điều kiện tiên quyết cho một thế giới hòa bình, phát triển và bền vững.
Câu 2:
Bài làm
Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là biểu tượng đẹp cho tâm hồn thanh cao, chí hướng thoát tục. Qua hai bài thơ "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, ta thấy được những sắc thái khác nhau của hình ảnh ẩn sĩ, tuy khác biệt về tâm trạng, nhưng đều thể hiện khát vọng sống hòa mình với thiên nhiên, xa lánh bụi trần. Trong bài "Nhàn", Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa một ẩn sĩ tự tại, chủ động chọn lối sống giản dị, thanh bần giữa thiên nhiên. Nhà thơ nhấn mạnh sự đối lập giữa bản thân và xã hội: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao." Cái "dại" ở đây không thực sự là ngây ngô, mà là sự "dại khôn" của bậc hiền triết, chủ động tránh xa những bon chen danh lợi. Hình ảnh sinh hoạt bình dị như "thu ăn măng trúc, đông ăn giá" hay "rượu đến bóng cây ta hãy uống" vẽ nên một cuộc sống nhàn tản, hoà hợp với tự nhiên, thảnh thơi mà sâu sắc. Qua đó, Nguyễn Bỉnh Khiêm gửi gắm lý tưởng sống an nhiên, coi thường phú quý tựa như "chiêm bao", phù du, hư ảo. Trong khi đó, bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại dựng nên một bức tranh thu mang vẻ đẹp tĩnh lặng, trong trẻo, đồng thời phản chiếu tâm hồn người ẩn sĩ. Không trực tiếp bàn về sự nhàn, bài thơ qua những chi tiết như "trời thu xanh ngắt", "cần trúc lơ phơ", "bóng trăng vào" lại gợi nên một không gian yên tĩnh, vắng vẻ, gắn bó với thiên nhiên. Hình ảnh "mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái" và "một tiếng trên không ngỗng nước nào" gợi cảm giác man mác buồn và sự trôi chảy không ngừng của thời gian. Trong không gian ấy, người ẩn sĩ "nhân hứng cũng vừa toan cất bút", nhưng rồi "nghĩ ra lại thẹn với ông Đào" – thẹn với những bậc ẩn sĩ xưa vốn đã sống trọn vẹn và thanh cao. Điều đó cho thấy tâm thế của Nguyễn Khuyến vừa tự nhiên đón nhận cuộc sống nhàn tản, vừa mang theo một nỗi buồn thế sự, một chút hoài nghi và mặc cảm về bản thân. So sánh hai bài thơ, có thể thấy: nếu như Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện một thái độ dứt khoát, tự tin, ung dung giữa cuộc đời, thì Nguyễn Khuyến lại thể hiện tâm trạng phức tạp hơn – vừa thảnh thơi vừa chạnh lòng. Điều đó phản ánh sự khác biệt trong bối cảnh lịch sử: Nguyễn Bỉnh Khiêm sống trong thời kỳ triều Lê sơ suy tàn, chọn lui về ở ẩn để giữ trọn nhân cách; còn Nguyễn Khuyến sống trong bối cảnh đất nước mất chủ quyền vào tay thực dân Pháp, lòng nặng trĩu ưu tư trước vận nước, dù đã về quê ẩn dật. Vì thế, hình ảnh người ẩn sĩ của Nguyễn Khuyến thấm đượm thêm nỗi buồn thời thế và những ray rứt nội tâm. Tuy sắc thái biểu hiện có khác nhau, cả hai bài thơ đều làm nổi bật vẻ đẹp của hình tượng người ẩn sĩ: một tâm hồn yêu thiên nhiên, sống thanh đạm, coi nhẹ danh lợi, giữ gìn nhân cách trong sáng giữa cuộc đời đầy biến động. Đó là hình ảnh lý tưởng mà các nhà thơ trung đại hướng tới – một nhân cách cao đẹp mà hậu thế còn mãi ngưỡng mộ.
Câu 1:
Theo bài viết, tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc đã trải qua, hoặc tin rằng sẽ xảy ra trong tương lai. Những mất mát này có thể là sự biến mất của các loài sinh vật, sự thay đổi của các cảnh quan thiên nhiên gắn bó với đời sống tinh thần, và đều do biến đổi khí hậu gây ra. Cảm xúc tiếc thương sinh thái tác động đến tâm trí con người tương tự như khi mất đi người thân, và nó có thể dẫn đến khủng hoảng hiện sinh hoặc những tổn thương tâm lý sâu sắc.
Câu 2:
Bài viết trên trình bày thông tin theo trình tự diễn giải.
Câu 3:
Tác giả đã sử dụng các bằng chứng sau để cung cấp thông tin cho người đọc: - Dẫn nguồn nghiên cứu khoa học. - Đưa ra ví dụ thực tế. - Dẫn kết quả khảo sát. => Những bằng chứng này giúp bài viết trở nên thuyết phục, khách quan và dễ tiếp cận hơn.
Câu 4:
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu theo góc nhìn nhân văn và sâu sắc, nhấn mạnh tổn thương tâm lý mà con người phải đối mặt. Bằng việc sử dụng các nghiên cứu khoa học và dẫn chứng thực tế, bài viết vừa thuyết phục, vừa khơi gợi sự đồng cảm, giúp người đọc nhận thức rõ hơn về thảm họa này.
Câu5:
Thông điệp sâu sắc nhất mà em nhận được từ bài viết là biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường tự nhiên mà còn âm thầm hủy hoại đời sống tinh thần của con người, để lại những mất mát không dễ gì bù đắp. Vì vậy, bảo vệ môi trường cũng chính là bảo vệ tâm hồn và tương lai của chính chúng ta.
Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích diễn biến tâm lý nhân vật Chi-hon trong đoạn trích.
Trong đoạn trích, tâm lý của Chi-hon trải qua nhiều cung bậc cảm xúc, đặc biệt là sự ân hận và tiếc nuối. Khi nghe tin mẹ bị lạc, Chi-hon cảm thấy bực tức vì không ai trong gia đình ra ga đón mẹ, nhưng khi nhớ lại quá khứ, cô bắt đầu cảm nhận được sự vô tâm của mình đối với mẹ. Những hồi ức về mẹ bỗng chốc trỗi dậy, đặc biệt là chi tiết về chiếc váy xếp nếp mà mẹ từng chọn cho cô. Cảm giác tiếc nuối dần chiếm lấy Chi-hon khi cô nhận ra mình đã không lắng nghe và hiểu được mong muốn của mẹ. Đoạn văn thể hiện rõ sự giằng xé trong tâm lý nhân vật, khi cô hối hận vì những hành động vô tâm, thiếu quan tâm đến mẹ trong quá khứ. Diễn biến tâm lý của Chi-hon không chỉ phản ánh nỗi đau của người con khi mất đi cơ hội chăm sóc và hiểu mẹ, mà còn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự quan tâm và tình yêu thương trong mỗi gia đình.
Câu 2: Viết bài văn ngắn (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của em về tầm quan trọng của kí ức về những người thân yêu trong cuộc đời mỗi người.
Kí ức về những người thân yêu trong cuộc đời mỗi người có một tầm quan trọng vô cùng sâu sắc và không thể thiếu. Những kí ức ấy không chỉ là những hình ảnh, những sự kiện đã qua, mà còn là những cảm xúc, những bài học mà chúng ta nhận được từ tình yêu thương và sự hy sinh của họ. Khi nghĩ về những người thân yêu, ta cảm thấy như được trở về với quá khứ, với những ngày tháng ấm áp bên gia đình, nơi có sự quan tâm và che chở vô điều kiện.
Đối với mỗi người, kí ức về gia đình là những mảnh ghép quý giá, tạo nên nền tảng vững chắc cho tâm hồn và cuộc sống của họ. Những kí ức này giúp ta trưởng thành, hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Chúng có thể là những buổi tối quây quần bên mâm cơm gia đình, là những lời động viên từ cha mẹ mỗi khi ta gặp khó khăn, là những nụ cười, ánh mắt yêu thương của ông bà, hay đơn giản là những câu chuyện cổ tích mẹ kể mỗi đêm. Những kí ức này có thể trở thành điểm tựa vững vàng mỗi khi ta gặp thử thách trong cuộc sống.
Tuy nhiên, không phải lúc nào kí ức cũng dễ dàng giữ lại. Thời gian trôi qua, cuộc sống thay đổi, có những người thân yêu mà ta không thể gặp lại. Chính vì thế, kí ức về những người thân trở nên càng quý giá hơn bao giờ hết. Chúng là những gì còn lại, là một phần không thể thiếu trong tâm hồn mỗi người. Khi nhớ về những người đã khuất, những ký ức ấy lại càng làm ta thêm trân trọng và yêu thương những người còn lại trong gia đình, khiến ta cảm thấy họ luôn hiện hữu trong cuộc đời mình.
Kí ức còn là nguồn động viên mạnh mẽ, giúp chúng ta vượt qua nỗi buồn, sự cô đơn. Như trong tác phẩm "Hãy chăm sóc mẹ", nhân vật Chi-hon dù đang sống xa mẹ, nhưng những ký ức về mẹ luôn hiện diện trong tâm trí cô, khiến cô cảm thấy ân hận, tiếc nuối vì đã không quan tâm đúng mực tới mẹ. Điều này cho thấy kí ức có thể là người bạn đồng hành trong những khoảnh khắc khó khăn, là người soi sáng ta khi ta lạc lối.
Bên cạnh đó, kí ức còn giúp chúng ta ghi nhớ những giá trị tình cảm, đạo đức mà người thân đã dạy dỗ. Chúng là những bài học sống động về lòng kiên nhẫn, sự tha thứ, tình yêu thương vô điều kiện mà mỗi người thân trong gia đình truyền lại. Những kí ức này sẽ theo ta suốt cuộc đời, là bài học vô giá để ta không bao giờ quên đi nguồn gốc, những giá trị làm nên bản sắc và con người mình.
Vì vậy, tầm quan trọng của kí ức về những người thân yêu không thể phủ nhận. Nó là món quà tinh thần quý báu, là điểm tựa vững chắc giúp ta vượt qua khó khăn và luôn cảm nhận được tình yêu thương trong mỗi bước đi của cuộc đời. Kí ức về gia đình, về những người thân yêu, là một phần không thể thiếu trong hành trình sống của mỗi người, là thứ ta giữ gìn và trân trọng suốt cả cuộc đời.
Câu 1: Xác định ngôi kể của văn bản trên.
Văn bản được viết theo ngôi kể “tôi”, với nhân vật “tôi” là con gái thứ ba, Chi-hon. Ngôi kể này giúp người đọc cảm nhận rõ rệt những suy nghĩ, cảm xúc và những hồi ức của nhân vật.
Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích.
Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn từ nhân vật Chi-hon (con gái thứ ba). Cô kể lại những sự việc, cảm nhận và suy nghĩ về mẹ mình khi bà bị lạc, từ đó làm nổi bật những nỗi ân hận và cảm giác tiếc nuối của cô.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
“Lúc mẹ bị xô tuột khỏi tay bố, cô đang cùng đồng nghiệp tham dự triển lãm sách tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Lúc mẹ cô bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul, cô đang cầm trên tay bản dịch tiếng Trung cuốn sách của cô tại một quầy sách ở triển lãm.”
Biện pháp nghệ thuật: Hối thúc thời gian (chiều không gian) và nghệ thuật đối lập (contrasting events).
Tác dụng: Biện pháp này giúp tạo nên sự tương phản giữa hoàn cảnh của người mẹ đang gặp nguy hiểm và tình trạng của cô con gái đang tận hưởng công việc của mình ở một nơi xa. Điều này làm nổi bật sự thiếu quan tâm của cô con gái đối với mẹ và khiến người đọc cảm thấy sự cách biệt giữa các thế hệ, cũng như nỗi ân hận trong lòng nhân vật khi nhận ra mình đã bỏ qua sự chăm sóc mẹ trong lúc bà cần.
Câu 4: Những phẩm chất nào của người mẹ đã được thể hiện qua lời kể của người con gái trong tác phẩm? Chỉ ra câu văn thể hiện phẩm chất của người mẹ.
Các phẩm chất của người mẹ thể hiện qua lời kể của Chi-hon bao gồm sự yêu thương, hy sinh, kiên nhẫn, và dịu dàng. Câu văn thể hiện phẩm chất của người mẹ có thể là:
- “Mẹ lúc đó còn trẻ, mở to mắt ngạc nhiên không hiểu. Chiếc váy xếp nếp ấy tương phản hoàn toàn với chiếc khăn cũ kỹ lem nhem mẹ đội trên đầu như hai thế giới tách biệt không ăn nhập gì với nhau.”
Câu văn này cho thấy hình ảnh người mẹ vừa giản dị, chân chất, vừa yêu thương và chăm sóc con cái một cách chu đáo, dù cuộc sống có thể gian khó.
Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc điều gì khi nhớ về mẹ? Viết đoạn văn 4-5 câu nêu suy nghĩ về những hành động vô tâm có thể khiến những người thân tổn thương.
Chi-hon hối tiếc vì đã không hiểu và chăm sóc mẹ mình nhiều hơn, đặc biệt là trong những khoảnh khắc quan trọng. Cô nhớ lại những tình huống mà cô đã vô tâm, chẳng hạn như việc không thử chiếc váy mà mẹ chọn cho mình và đã không để ý đến những cảm xúc của mẹ lúc đó.
Suy nghĩ: Những hành động vô tâm dù nhỏ có thể khiến người thân cảm thấy đau buồn và cô đơn. Khi chúng ta không chú ý đến cảm xúc của người khác, đôi khi những điều tưởng chừng như không quan trọng lại có thể làm tổn thương họ rất nhiều. Việc hiểu và quan tâm đến những người thân yêu, dù trong những điều nhỏ nhất, có thể giúp tạo ra sự gắn kết và giảm đi sự hối tiếc sau này.
Câu 1: Xác định ngôi kể của văn bản trên.
Ngôi kể của văn bản trên là ngôi thứ nhất, với nhân vật "tôi" (Chi-hon) kể lại câu chuyện. Nhân vật "tôi" là con gái thứ ba của bà Park So Nyo, và câu chuyện được kể từ góc nhìn và cảm xúc của cô.
Câu 2: Xác định điểm nhìn trong đoạn trích.
Điểm nhìn trong đoạn trích là điểm nhìn trong. Câu chuyện được kể từ góc nhìn của nhân vật "tôi" (Chi-hon), người trực tiếp trải nghiệm và suy nghĩ về sự kiện mẹ bị lạc. Đoạn trích thể hiện những suy nghĩ, cảm xúc và hồi tưởng của nhân vật "tôi," cho thấy sự tham gia sâu sắc của cô vào câu chuyện.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
“Lúc mẹ bị xô tuột khỏi tay bố, cô đang cùng đồng nghiệp tham dự triển lãm sách tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Lúc mẹ cô bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul, cô đang cầm trên tay bản dịch tiếng Trung cuốn sách của cô tại một quầy sách ở triển lãm.”
Biện pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng trong đoạn văn trên? Nêu tác dụng.
Biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong đoạn văn trên là nghệ thuật tương phản (đối lập). Tác giả miêu tả sự kiện mẹ bị lạc ở ga tàu điện ngầm Seoul và lúc đó, nhân vật "tôi" lại đang tham dự triển lãm sách ở Bắc Kinh, điều này tạo ra sự đối lập giữa cảnh gia đình gặp phải rắc rối và sự bận rộn, yên bình của cô trong một công việc khác. Tác dụng của biện pháp này là làm nổi bật sự xa cách, thiếu trách nhiệm và sự vô cảm của nhân vật "tôi" đối với tình huống của mẹ, đồng thời khắc họa sự bất lực và hối hận của cô sau khi nhận ra chuyện mẹ bị lạc.
Câu 4: Những phẩm chất nào của người mẹ đã được thể hiện qua lời kể của người con gái trong tác phẩm? Chỉ ra câu văn thể hiện phẩm chất của người mẹ.
Những phẩm chất của người mẹ thể hiện qua lời kể của người con gái trong tác phẩm bao gồm:
- Sự hy sinh và yêu thương: Mẹ luôn quan tâm đến con cái, sẵn sàng chọn những chiếc váy phù hợp dù bản thân không thể mặc được. Mẹ cũng thể hiện sự tỉ mỉ và tận tâm trong việc chăm sóc con cái, luôn muốn những gì tốt đẹp cho chúng.
- Kiên cường và mạnh mẽ: Dù bị lạc trong đám đông, mẹ không tỏ ra hoảng loạn mà vẫn cố gắng tìm đường về nhà, cho thấy sự kiên cường và khả năng tự lập.
Câu văn thể hiện phẩm chất của người mẹ:
“Không, mẹ thích kiểu này, chỉ có điều mẹ thì không mặc được.”
Câu 5: Chi-hon đã hối tiếc điều gì khi nhớ về mẹ? Viết đoạn văn 4-5 câu nêu suy nghĩ về những hành động vô tâm có thể khiến những người thân tổn thương.
Chi-hon hối tiếc vì đã không mặc thử chiếc váy mà mẹ chọn cho cô, điều này khiến cô cảm thấy hối hận về những lúc vô tâm không hiểu được mẹ mình, cũng như những chi tiết nhỏ mà mẹ dành sự quan tâm cho cô.
Suy nghĩ về hành động vô tâm:
Đôi khi, chúng ta không nhận thức được rằng những hành động vô tâm, những lời nói không suy nghĩ có thể làm tổn thương những người thân yêu. Chỉ đến khi họ không còn bên cạnh, chúng ta mới nhận ra rằng những điều nhỏ nhặt mà ta bỏ qua lại có thể là những ký ức quan trọng đối với họ. Việc không trân trọng những khoảnh khắc quý giá với người thân, không quan tâm đến cảm xúc của họ trong những thời điểm cần thiết, có thể để lại sự hối hận trong lòng.