

HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Văn bản Tiếc thương sinh thái là một lời cảnh tỉnh sâu sắc về hậu quả của việc con người tàn phá môi trường sống. Qua hình ảnh những sinh vật bị tuyệt chủng và cảnh thiên nhiên bị tàn lụi, tác giả không chỉ bày tỏ nỗi tiếc nuối mà còn gửi gắm thông điệp mạnh mẽ về trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Mỗi loài sinh vật, mỗi cánh rừng, mỗi dòng sông đều có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Khi một mắt xích bị phá vỡ, cả chuỗi sinh thái sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, kéo theo nhiều hệ lụy về khí hậu, sức khỏe và chất lượng sống. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức lớn mà còn là nghĩa vụ của mỗi cá nhân. Chúng ta cần thay đổi thói quen sinh hoạt, hạn chế sử dụng nhựa, bảo vệ rừng, nguồn nước và lan tỏa lối sống xanh. Văn bản nhắc nhở rằng, nếu không hành động ngay từ bây giờ, mai sau con cháu chúng ta chỉ còn biết "tiếc thương" trước những gì đã mất. Đó là lời kêu gọi đầy tính nhân văn và thức tỉnh lương tri con người.
Câu 2:
Trong nền thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ chốn quan trường, tìm đến cuộc sống thanh nhàn, hòa mình với thiên nhiên – là một đề tài quen thuộc, phản ánh lý tưởng sống thanh cao và nhân cách lớn của người trí sĩ. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ mùa thu (không ghi tên nhưng là bài “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến), hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, nhưng đều thể hiện tâm thế siêu thoát, gắn bó sâu sắc với thiên nhiên và sự tự tại giữa cuộc đời.
Trong bài thơ Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình ảnh người ẩn sĩ sống giữa thiên nhiên một cách giản dị và an nhiên. Những hình ảnh “một mai, một cuốc, một cần câu” gợi cuộc sống lao động tự cung tự cấp, không bon chen danh lợi. Nhà thơ thể hiện rõ lập trường sống: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao”. Câu thơ không chỉ là sự lựa chọn không gian sống mà còn là sự lựa chọn thái độ sống: chấp nhận “dại” để giữ được sự thanh thản trong tâm hồn. Người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm sống chan hòa với thiên nhiên, ăn “măng trúc”, tắm “hồ sen, ao mát” – một cuộc sống hoà hợp với bốn mùa, đơn sơ mà lý tưởng. Câu thơ cuối “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” thể hiện rõ thái độ xem thường danh lợi, coi phú quý chỉ là thứ hư ảo, thoáng qua như giấc mộng.
Trái lại, trong bài thơ của Nguyễn Khuyến, người ẩn sĩ lại hiện lên với tâm thế sâu lắng, đầy chất thi nhân. Không trực tiếp bàn về lý tưởng sống, nhà thơ chọn cách thể hiện qua bức tranh thiên nhiên mùa thu trong trẻo, yên bình. “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “Nước biếc…”, “bóng trăng” – tất cả đều nhuốm một nỗi tĩnh lặng và sâu xa. Người ẩn sĩ hiện ra là một thi nhân đang say sưa trước vẻ đẹp của thiên nhiên, cảm hứng dâng trào đến mức “toan cất bút”, nhưng rồi lại “thẹn với ông Đào” – một cách tự giễu mình, cho rằng thơ mình chưa đủ hay để sánh cùng bậc danh sĩ đời xưa. Qua đó, Nguyễn Khuyến thể hiện một cái tôi khiêm tốn, đầy chất trí tuệ và cao nhã.
Dù khác nhau trong cách thể hiện, cả hai bài thơ đều khắc họa hình tượng người ẩn sĩ với tâm hồn thanh cao, yêu thiên nhiên và giữ vững khí tiết giữa cuộc đời. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm nhấn mạnh vào triết lý sống “nhàn” và tự tại, thì Nguyễn Khuyến thiên về cảm xúc tinh tế, giao hòa giữa con người với thiên nhiên và thi ca. Cả hai đều mang đến một mẫu hình ẩn sĩ lý tưởng – sống ẩn dật không phải để trốn đời mà để giữ mình, sống theo lẽ tự nhiên và giữ trọn đạo lý làm người.
Từ hai hình tượng ấy, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca cổ điển mà còn thấy được bài học sâu sắc về cách sống: sống giản dị, biết đủ, biết buông bỏ những điều phù phiếm để giữ lấy sự bình yên nội tâm – một giá trị vẫn còn nguyên ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại hôm nay.
Câu 1: Theo bài viết trên, hiện tượng tiếc thương sinh thái là
-Hiện tượng "tiếc thương sinh thái" là cảm giác hối tiếc, đau buồn mà con người trải qua khi chứng kiến sự suy tàn, biến mất của các hệ sinh thái, loài động thực vật, và vẻ đẹp tự nhiên do tác động tiêu cực từ hoạt động của con người, đặc biệt là phá hủy môi trường và biến đổi khí hậu.
Câu 2: Bài viết trên trình bày thông tin theo trình tự là
- Mở đầu bằng việc mô tả thực trạng sinh thái bị tàn phá.
-Tiếp theo là nguyên nhân gây ra hiện tượng này (do con người, biến đổi khí hậu).
-Cuối cùng, nhấn mạnh cảm giác tiếc thương và kêu gọi ý thức bảo vệ môi trường.
Câu 3: Tác giả đã sử dụng những bằng chứng để cung cấp thông tin cho người đọc là
- Tác giả có thể sử dụng các số liệu, dữ liệu thực tế như tỷ lệ rừng bị tàn phá, số lượng loài tuyệt chủng.
- Dẫn chứng từ các hiện tượng môi trường nổi bật (ví dụ: cháy rừng, băng tan, lũ lụt).
- Sử dụng các hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc để minh họa sự tàn phá của môi trường và khơi gợi cảm xúc nơi độc giả.
Câu 4: cách tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu của tác giả trong văn bản là
-Tác giả tiếp cận vấn đề một cách cảm xúc và đồng thời dựa trên thực tế. Phương pháp này giúp vừa cung cấp thông tin đầy đủ vừa khơi gợi ý thức và trách nhiệm từ người đọc. Tác giả dùng ngôn ngữ gần gũi, chân thật, kết hợp giữa lý trí và cảm xúc, khiến vấn đề môi trường trở nên cấp bách và dễ thấu hiểu.
Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất mà em nhận được từ bài viết trên là
-Thông điệp sâu sắc nhất là: Mỗi người cần ý thức sâu sắc hơn đến trách nhiệm giữ gìn và bảo vệ môi trường. Thiên nhiên không chỉ là tài sản vô giá của thế hệ hiện tại mà còn là di sản cần được bảo tồn cho tương lai.