

DIỆP ĐỨC PHONG
Giới thiệu về bản thân



































1. Phương thức biểu đạt chính: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là biểu cảm.
2. Tác phẩm của Andersen được gợi nhắc: Văn bản gợi nhắc đến một số tác phẩm của nhà văn Andersen như “Nàng tiên cá” (qua hình ảnh “nàng tiên bé nhỏ”, “muôn trùng sóng bể”), “Cô bé bán diêm” (qua hình ảnh “Que diêm cuối cùng”) và có thể cả những câu chuyện cổ tích khác (qua hình ảnh “Hoàng tử”).
3. Tác dụng của việc gợi nhắc: Việc gợi nhắc các tác phẩm của Andersen trong văn bản có tác dụng tạo ra một không gian cổ tích, mộng mơ, đồng thời làm nổi bật sự tương phản giữa thế giới cổ tích tươi đẹp và thực tại nhiều trắc trở, đau khổ. Nó cũng gợi lên những suy ngẫm về tình yêu, sự hi sinh và số phận con người.
4. Phân tích giá trị của biện pháp tu từ so sánh: Biện pháp tu từ so sánh “Biển mặn mòi như nước mắt của em” có giá trị gợi hình, gợi cảm sâu sắc. Nó không chỉ diễn tả độ mặn của biển mà còn liên tưởng đến nỗi buồn, sự đau khổ của nhân vật “em” (nàng tiên cá), gợi sự đồng cảm, xót thương trong lòng người đọc. Sự so sánh này làm tăng thêm tính biểu cảm cho câu thơ, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về tâm trạng của nhân vật.
5. Cảm nhận về vẻ đẹp của nhân vật trữ tình trong khổ cuối: Trong khổ thơ cuối, nhân vật trữ tình hiện lên với vẻ đẹp của sự hi sinh, lòng trắc ẩn và niềm tin vào tình yêu. Dù biết rằng “tình yêu không là hai nửa/Nguyên vẹn bao giờ mà vỡ tan thêm…”, dù phải đối diện với “tuyết lạnh” và “bão tố”, nhân vật vẫn chọn cách “cháy trọn tình yêu” như cô bé bán diêm trong truyện cổ tích. Vẻ đẹp này thể hiện một tình yêu cao thượng, sẵn sàng chấp nhận đau khổ để giữ trọn niềm tin và hi vọng.
1. Thể thơ: Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do.
2. Hình ảnh thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung: Hai hình ảnh trong đoạn trích cho thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên miền Trung là:
◦ “Trên nắng và dưới cát”
◦ “Gió bão là tốt tươi như cỏ”
3. Hiểu về con người và mảnh đất miền Trung qua hai dòng thơ: Hai dòng thơ “Miền Trung/ Eo đất này thắt đáy lưng ong/ Cho tình người đọng mật” giúp ta hiểu rằng mảnh đất miền Trung tuy nhỏ hẹp, khô cằn, chịu nhiều khó khăn, thử thách (thắt đáy lưng ong) nhưng con người nơi đây lại giàu tình thương, đùm bọc, sẻ chia (tình người đọng mật).
4. Tác dụng của việc vận dụng thành ngữ: Việc vận dụng thành ngữ “mồng tơi không kịp rớt” trong dòng thơ “Mảnh đất nghèo mồng tơi không kịp rớt” có tác dụng diễn tả một cách sinh động sự nghèo khó, cằn cỗi của đất đai miền Trung, đến mức rau mồng tơi là loại rau dễ trồng cũng không thể phát triển được.
5. Nhận xét về tình cảm của tác giả: Tác giả thể hiện tình cảm yêu thương, xót xa, trăn trở đối với miền Trung. Tác giả không chỉ thấy được những khó khăn, vất vả mà người dân miền Trung phải đối mặt mà còn trân trọng vẻ đẹp của tình người, sự kiên cường của con người nơi đây. Lời nhắn nhủ “Em gắng về/ Đừng để mẹ già mong…” thể hiện sự mong mỏi, khát khao được trở về, được gắn bó với quê hương.
1. Thể thơ: Đoạn trích sử dụng thể thơ tự do.
2. Đối tượng được bày tỏ lòng biết ơn: Nhân vật trữ tình bày tỏ lòng biết ơn đối với những cánh sẻ nâu, người mẹ, trò chơi tuổi nhỏ, và những dấu chân trên đường xa.
3. Công dụng của dấu ngoặc kép: Dấu ngoặc kép trong dòng thơ “Chuyền chuyền một…” có công dụng đánh dấu phần trích dẫn lời đồng dao, trò chơi quen thuộc của tuổi thơ, giúp tái hiện không khí vui tươi, hồn nhiên.
4. Hiệu quả của phép lặp cú pháp: Phép lặp cú pháp “Biết ơn…” được sử dụng để nhấn mạnh lòng biết ơn sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với những điều bình dị, thân thuộc trong cuộc sống, đồng thời tạo nhịp điệu cho đoạn thơ, tăng tính biểu cảm.
5. Thông điệp ý nghĩa nhất: Thông điệp về lòng biết ơn đối với những điều nhỏ bé, giản dị xung quanh ta (như cánh sẻ nâu, trò chơi tuổi nhỏ, dấu chân trên đường) có ý nghĩa nhất. Nó nhắc nhở chúng ta trân trọng những giá trị bình dị, những kỷ niệm và trải nghiệm đã góp phần hình thành nên con người mình.
Câu 1: Theo bài viết, “tiếc thương sinh thái” là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, có thể là sự biến mất của các loài sinh vật hoặc sự thay đổi cảnh quan, gây ra những phản ứng tâm lý tương tự như khi mất người thân.
2. Câu 2: Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: giới thiệu khái niệm “tiếc thương sinh thái,” đưa ra định nghĩa và ví dụ cụ thể (cộng đồng Inuit và người trồng trọt ở Australia), sau đó mở rộng vấn đề sang ảnh hưởng đến cả những người ở “hậu phương” thông qua kết quả một cuộc khảo sát trên trẻ em và thanh thiếu niên.
3. Câu 3: Tác giả sử dụng bằng chứng từ:
◦ Nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis về định nghĩa và biểu hiện của “tiếc thương sinh thái.”
◦ Ví dụ về cộng đồng Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia.
◦ Tình huống người bản địa ở Brazil khi rừng Amazon bị cháy.
◦ Kết quả cuộc thăm dò của Caroline Hickman và cộng sự về cảm xúc của trẻ em và thanh thiếu niên đối với biến đổi khí hậu.
4. Câu 4: Cách tiếp cận của tác giả là đi từ khái niệm khoa học đến các ví dụ cụ thể và kết quả nghiên cứu, cho thấy biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề tâm lý xã hội sâu sắc, ảnh hưởng đến cả những cộng đồng trực tiếp chịu tác động và thế hệ trẻ trên toàn cầu.
5. Câu 5: Thông điệp sâu sắc nhất là biến đổi khí hậu không chỉ gây ra những hậu quả vật chất mà còn gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc, đặc biệt là đối với những người gắn bó mật thiết với thiên nhiên và thế hệ trẻ, những người sẽ phải đối mặt với một tương lai không chắc chắn. Việc nhận diện và đối diện với “tiếc thương sinh thái” là bước quan trọng để chúng ta có thể tìm kiếm những giải pháp ứng phó toàn diện hơn với biến đổi khí hậu.
cau 1 Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng, việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là vấn đề sống còn của nhân loại. Như đã thấy trong bài viết, “tiếc thương sinh thái” xuất hiện như một hệ quả tâm lý khi con người chứng kiến những mất mát về môi trường xung quanh. Điều này cho thấy môi trường không chỉ là không gian vật lý mà còn là một phần không thể tách rời của đời sống tinh thần, văn hóa của mỗi cộng đồng và cá nhân.
Bảo vệ môi trường không chỉ giúp duy trì sự đa dạng sinh học, bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, mà còn góp phần đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Môi trường trong lành tạo điều kiện cho một cuộc sống khỏe mạnh, giảm thiểu các bệnh tật liên quan đến ô nhiễm. Đồng thời, bảo vệ môi trường còn là bảo vệ nền tảng cho sự phát triển kinh tế bền vững, khi các ngành như du lịch sinh thái, nông nghiệp hữu cơ ngày càng được chú trọng.
Hơn nữa, việc bảo vệ môi trường còn mang ý nghĩa đạo đức sâu sắc. Chúng ta có trách nhiệm với các thế hệ tương lai, đảm bảo rằng họ cũng có cơ hội được sống trong một môi trường xanh, sạch, đẹp. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân và cộng đồng phải thay đổi nhận thức và hành động, từ những việc nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải, đến việc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, lên tiếng bảo vệ những khu rừng, dòng sông đang bị đe dọa. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể ngăn chặn được những hậu quả thảm khốc của biến đổi khí hậu và xây dựng một tương lai bền vững cho tất cả.
cau 2Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn chiếm một vị trí đặc biệt, là biểu tượng cho khát vọng sống thanh cao, thoát tục, hòa mình vào thiên nhiên. Đó là sự lựa chọn của những bậc trí thức chán ghét chốn quan trường đầy rẫy bon chen, danh lợi, tìm về với cuộc sống an nhàn, tự tại. Nguyễn Bỉnh Khiêm với bài “Nhàn” và Nguyễn Khuyến với bài “Thu vịnh” (bài 3) là hai trong số những tác giả đã khắc họa thành công hình tượng này, tuy nhiên, mỗi người lại mang đến một sắc thái riêng, phản ánh hoàn cảnh lịch sử, cá tính và quan niệm thẩm mỹ của mình.
Điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai bài thơ là sự từ bỏ danh lợi, phú quý. Cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều thể hiện thái độ khinh bạc đối với chốn quan trường. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định một cách dứt khoát: “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao”, thì Nguyễn Khuyến lại kín đáo hơn qua chi tiết “thẹn với ông Đào”. “Ông Đào” ở đây là Đào Tiềm, một ẩn sĩ nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, việc “thẹn” cho thấy Nguyễn Khuyến tự ý thức được sự chưa trọn vẹn trong lựa chọn ẩn dật của mình, nhưng đồng thời cũng thể hiện sự ngưỡng mộ đối với lối sống thanh cao. Cả hai nhà thơ đều chọn cách xa lánh chốn “lao xao” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) để tìm về với thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.
Họ tìm đến những thú vui tao nhã, gần gũi với thiên nhiên. Với Nguyễn Bỉnh Khiêm, đó là “Một mai, một cuốc, một cần câu”, là cuộc sống tự cung tự cấp, “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Mọi thứ đều giản dị, tự nhiên, không cầu kỳ, không đòi hỏi. Còn với Nguyễn Khuyến, thú vui đến từ việc thưởng ngoạn cảnh thu: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu, nước biếc trông như tầng khói phủ…”. Đó là những hình ảnh tĩnh lặng, gợi cảm, mang đậm chất thơ. Cả hai đều tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, bình dị, thể hiện một tâm hồn thanh cao, không vướng bận vật chất.
Thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của người ẩn sĩ. Nó không chỉ là nơi nương tựa mà còn là bạn tâm giao. Nguyễn Bỉnh Khiêm sống hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng những gì mà bốn mùa ban tặng. Ông tự do, tự tại, không bị gò bó bởi bất kỳ quy tắc nào. Nguyễn Khuyến lại đắm mình trong cảnh thu thanh bình, tĩnh lặng. Cảnh thu không chỉ đẹp mà còn gợi lên những cảm xúc sâu lắng trong lòng nhà thơ. Thiên nhiên trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống tinh thần của người ẩn sĩ.
Tuy nhiên, bên cạnh những điểm tương đồng, ta cũng thấy những khác biệt quan trọng trong hình tượng người ẩn sĩ của hai tác giả. Nguyễn Bỉnh Khiêm chủ động lựa chọn lối sống “nhàn” và thể hiện sự dứt khoát, tự tin vào lựa chọn của mình. Ông không hề do dự, không hề nuối tiếc. Ngược lại, Nguyễn Khuyến ẩn dật có phần bất đắc dĩ hơn, do hoàn cảnh xã hội thời Pháp thuộc. Trong thơ ông, ta thấy một nỗi cô đơn, trống vắng ẩn sau vẻ đẹp của cảnh thu. Cái “thẹn với ông Đào” cho thấy ông vẫn còn day dứt, chưa hoàn toàn dứt bỏ được sự nghiệp.
Sự khác biệt còn thể hiện ở ngôn ngữ và giọng điệu thơ. Thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm sử dụng ngôn ngữ giản dị, dân dã, gần gũi với đời sống thường ngày. Giọng điệu thơ tự nhiên, thoải mái, thể hiện một tâm hồn phóng khoáng, tự do. Trong khi đó, thơ Nguyễn Khuyến lại mang đậm chất Đường thi, ngôn ngữ tinh tế, gợi cảm, giàu chất tạo hình. Giọng điệu thơ trầm lắng, suy tư, thể hiện những cảm xúc sâu kín trong lòng nhà thơ.
Tóm lại, cả hai bài thơ đều thành công trong việc khắc họa hình tượng người ẩn sĩ, thể hiện những phẩm chất cao đẹp như thanh cao, thoát tục, yêu thiên nhiên. Sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng này của hai tác giả phản ánh hoàn cảnh lịch sử, cá tính sáng tạo và quan niệm thẩm mỹ riêng của mỗi người. Qua đó, ta thấy được sự phong phú, đa dạng của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam. Trong xã hội hiện đại, khi cuộc sống ngày càng trở nên xô bồ, bon chen, hình tượng người ẩn sĩ vẫn giữ nguyên giá trị, nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc sống hòa mình vào thiên nhiên, giữ gìn bản sắc văn hóa và tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.