NÔNG TIỀN PHÚ

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của NÔNG TIỀN PHÚ
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Hiện tượng tiếc thương sinh thái trong bài viết này được thể hiện qua nỗi lo về biến đổi khí hậu và sự chấp nhận một tương lai tận thế đang đến gần. Đây là cảm xúc phổ biến ở giới trẻ hiện nay, đặc biệt từ sau đại dịch COVID-19, khi nhận thức về các vấn đề môi trường và tương lai trở nên rõ ràng hơn

Câu 2

Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn dịch. Mở đầu bằng việc giới thiệu một cuộc thăm dò về cảm xúc của thanh thiếu niên đối với biến đổi khí hậu, sau đó đi vào chi tiết về kết quả thăm dò, và cuối cùng là nêu bật nỗi lo chung của giới trẻ về vấn đề này.

Câu 3

Tác giả sử dụng bằng chứng từ một cuộc thăm dò được công bố vào tháng 12/2021, thực hiện trên 1,000 trẻ em và thanh thiếu niên từ 10 quốc gia khác nhau. Các số liệu thống kê (59% thấy “rất hoặc cực kì lo” và 45% thừa nhận cảm xúc tiêu cực) được sử dụng để làm nổi bật mức độ quan tâm và lo lắng về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Câu 4

Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu thông qua lăng kính tâm lý và cảm xúc của giới trẻ. Thay vì tập trung vào các số liệu khoa học khô khan, tác giả làm nổi bật tác động tâm lý của biến đổi khí hậu, đặc biệt là nỗi lo và sự chấp nhận tận thế trong giới trẻ. Cách tiếp cận này giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và nhận thức rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 5

Thông điệp sâu sắc nhất mà tôi nhận được từ bài viết là sự cấp thiết của việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không chỉ ở mức độ hành động mà còn ở mức độ tâm lý và cảm xúc. Cần phải quan tâm đến những tác động tiêu cực mà biến đổi khí hậu gây ra cho tâm lý của giới trẻ, và cần có những giải pháp hỗ trợ và giúp họ đối diện với những nỗi lo này.

Phần II viết

Câu 1

Trong bối cảnh hiện tại, khi môi trường đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, việc bảo vệ môi trường trở thành một nhiệm vụ sống còn. Môi trường là ngôi nhà chung, là nguồn sống của mọi sinh vật, bao gồm cả con người. Bảo vệ môi trường không chỉ là bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá mà còn là bảo vệ sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chính chúng ta.Những hành động tàn phá môi trường như khai thác bừa bãi, xả thải ô nhiễm đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng: biến đổi khí hậu, ô nhiễm nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học… Nếu không hành động kịp thời, chúng ta sẽ phải đối mặt với những thảm họa khó lường.Mỗi cá nhân cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ môi trường. Bắt đầu từ những hành động nhỏ như tiết kiệm điện nước, hạn chế sử dụng túi nilon, phân loại rác thải, chúng ta có thể tạo ra những thay đổi lớn lao. Bên cạnh đó, cần tăng cường giáo dục, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của riêng ai mà là nhiệm vụ chung của toàn xã hội. Chỉ khi cùng nhau hành động, chúng ta mới có thể bảo vệ ngôi nhà chung này và xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.

Câu 2

Trong văn học Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ luôn là một nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà thơ, nhà văn. Họ là những người lánh xa vòng danh lợi, tìm về với thiên nhiên để sống một cuộc đời thanh cao, tự tại. Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm, hai nhà thơ lớn của dân tộc, cũng đã khắc họa hình tượng người ẩn sĩ qua những vần thơ đặc sắc. Tiêu biểu là bài “Nhàn” của Nguyễn Trãi và một bài thơ khác (không có tiêu đề) của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Cả hai bài thơ đều thể hiện sự thanh cao, ẩn dật, nhưng mỗi tác phẩm lại mang một sắc thái riêng, thể hiện tư tưởng và tâm hồn của từng tác giả.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Trãi đã vẽ nên một bức tranh về cuộc sống giản dị, thanh đạm của người ẩn sĩ. Mở đầu bài thơ là hình ảnh “Một mai, một cuốc, một cần câu”, những vật dụng quen thuộc của người nông dân. Những vật dụng này không chỉ là phương tiện lao động mà còn là biểu tượng của cuộc sống gần gũi với thiên nhiên, không vướng bận những lo toan đời thường. Nguyễn Trãi không chỉ sống cuộc đời giản dị mà còn tìm thấy niềm vui trong đó: “Thơ thẩn dầu ai vui thú nào”. Ông không bận tâm đến những thú vui tầm thường của người đời, mà chỉ tìm thấy niềm vui trong sự thanh thản, tự tại. Cuộc sống của Nguyễn Trãi hòa mình vào thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Ông tận hưởng những sản vật của thiên nhiên theo mùa, sống thuận theo lẽ tự nhiên. Đặc biệt, Nguyễn Trãi thể hiện thái độ coi thường danh lợi: “Rượu đến bóng cây ta hãy uống, Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao”. Ông xem danh lợi chỉ là giấc mộng phù du, không đáng để bận tâm.

Trong bài thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên trong một không gian thanh vắng: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao, Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”. Khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng gợi cảm giác cô tịch, nhưng đồng thời cũng tạo nên một không gian lý tưởng cho sự suy tư, chiêm nghiệm. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ hòa mình vào thiên nhiên mà còn cảm nhận vẻ đẹp huyền ảo của nó: “Nước biếc trông như tầng khói phủ, Song thưa để mặc bóng trăng vào”. Ông không chỉ sống cuộc đời ẩn dật mà còn suy tư về cuộc đời, về thế sự: “Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái, Một tiếng trên không ngỗng nước nào?”. Những câu hỏi này gợi lên sự suy ngẫm về thời gian, về sự thay đổi của cuộc đời. Dù sống ẩn dật, nhưng Nguyễn Bỉnh Khiêm vẫn luôn có khát vọng sáng tạo: “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút”. Ông muốn gửi gắm tâm sự vào thơ ca, muốn bày tỏ nỗi niềm với đất nước, với nhân dân.

So sánh hai bài thơ, ta thấy cả hai đều thể hiện hình tượng người ẩn sĩ thanh cao, không màng danh lợi, tìm về với thiên nhiên. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, mang đậm chất dân gian và đều thể hiện sự ung dung, tự tại trong cuộc sống. Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ cũng có những điểm khác biệt. Trong “Nhàn” của Nguyễn Trãi, người ẩn sĩ hiện lên với cuộc sống giản dị, thanh đạm và niềm vui thuần túy khi hòa mình vào thiên nhiên. Ông dường như hoàn toàn tách biệt khỏi những bon chen của cuộc đời. Trong bài thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm, người ẩn sĩ có thêm sự suy tư, trăn trở về cuộc đời, về thế sự. Dù sống ẩn dật, nhưng ông vẫn không nguôi ngoai nỗi niềm với đất nước, với nhân dân.

Cả hai bài thơ đều là những tác phẩm xuất sắc, thể hiện tài năng và tâm hồn cao đẹp của hai nhà thơ lớn. Hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ là biểu tượng cho lối sống thanh cao, thoát tục, là một nét đẹp trong văn hóa Việt Nam. Hai bài thơ giúp chúng ta hiểu thêm về tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Trãi và Nguyễn Bỉnh Khiêm, những người có công lớn đối với đất nước và dân tộc. Đồng thời, nó cũng khơi gợi trong lòng mỗi người niềm yêu mến thiên nhiên, khát vọng sống một cuộc đời ý nghĩa, thanh thản.