Lưu Trang Nhung

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Trang Nhung
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong cuộc đời mình, con người thường ấn tượng nhất bởi lời nói và việc làm tày trời của những kẻ độc ác. Thế nhưng, Martin Luther King từng cảnh báo một mối nguy khác không kém phần nghiêm trọng: “Trong thế giới này, chúng ta không chỉ xót xa vì những hành động và lời nói của người xấu mà còn cả vì sự im lặng đáng sợ của người tốt.” Câu nói ấy khắc sâu tầm quan trọng của tiếng nói lương tri và trách nhiệm công dân. Trước hết, hành động và lời nói của kẻ xấu như những đòn roi vô hình, tàn phá cuộc sống, gieo rắc sợ hãi và mất mát. Nhưng nếu chỉ có cái ác, chưa chắc nó đã lộng hành thành bão tố; kẻ ác còn dựa vào bóng tối của sự thờ ơ—sự im lặng của người tốt để lén lút gieo rắc tội ác. Khi những người chứng kiến bất công không dám lên tiếng, họ vô tình tiếp tay cho sai trái. Sự im lặng ấy như lớp bụi mỏng phủ lên công lý, dần dần làm lu mờ đồng cảm và trách nhiệm chung. Lịch sử thế giới đã nhiều lần chứng minh hậu quả thê thảm của sự im lặng. Trong cuộc diệt chủng Holocaust, không chỉ quân phát xít Đức tàn bạo, mà nỗi sợ hãi và thờ ơ của đông đảo người dân châu Âu đã để mặc nạn nhân vô tội bị giết hàng loạt. Những tiếng kêu cứu thất thanh chìm trong bức tường im lặng, khiến cả dân tộc bị đẩy vào thảm họa không lối thoát. Tương tự, ở quy mô nhỏ hơn trong xã hội hiện đại, khi chứng kiến bạn bè bị bắt nạt, một vài lời bênh vực ngay lập tức sẽ cứu vãn tình thế; ngược lại, sự im lặng của số đông lại như tiếp tục phép màu xấu xa, khuyến khích kẻ bắt nạt tiếp diễn nạn bạo lực. Thực tế đời sống quanh ta cũng phản ánh tính cấp thiết của việc “không im lặng”. Trước những tiêu cực nơi công sở, nếu đồng nghiệp biết rõ tham nhũng nhưng ngoảnh mặt làm ngơ, tổ chức sẽ chìm sâu trong những con số méo mó, công lý nội bộ bị phá hủy. Trong khi đó, một cá nhân dám dũng cảm tố cáo và giám sát hành vi bất chính có thể ngăn chặn thiệt hại, bảo vệ uy tín chung. Chính vì vậy, người tốt không thể thụ động; mỗi tiếng nói, mỗi hành động dù nhỏ bé, đều góp phần lan tỏa công lý và hy vọng. Người tốt cần lên tiếng bảo vệ lẽ phải bằng lời nói sắc bén, đồng thời hành động thiết thực như hỗ trợ nạn nhân, tố giác sai phạm. Giáo dục lòng can đảm, tinh thần trách nhiệm và đoàn kết cộng đồng là cách duy nhất để ngăn chặn “sự im lặng đáng sợ” phủ bóng lên xã hội. Khi mỗi chúng ta quyết định thay vì im lặng, dũng cảm đứng lên, công lý sẽ chiến thắng. Sự im lặng của người tốt không chỉ là nỗi đau của cá nhân nạn nhân mà còn giết chết phẩm giá và niềm tin vào công lý của cả xã hội. Hãy nhớ lời Martin Luther King: im lặng trước bất công cũng là tiếp tay cho cái ác. Đừng để lương tri ngủ quên—hãy trở thành tiếng nói công lý, bảo vệ lẽ phải và chia sẻ hy vọng cho nhân thế.

Trong “Hăm-lét” của Shakespeare, Hăm-lét chính là hình mẫu nhân vật bi kịch, vì:

1. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc: Hăm-lét luôn giằng xé giữa bổn phận báo thù và lương tâm. Chàng căm phẫn Claudius nhưng cũng day dứt không muốn giết nhầm người ngay cả khi tận mắt trông thấy tội ác. Sự do dự ấy không chỉ là ngắn hạn, mà kéo dài suốt vở kịch, giày vò khôn nguôi và cuối cùng dẫn đến bi kịch cá nhân.

2. Số phận cay nghiệt: Chàng mất cha, mẹ cưới ngay kẻ phản bội sau đó, rồi liên tiếp chứng kiến tình yêu (với Ophelia) tan vỡ, bạn bè phản bội và bản thân trở thành tâm điểm của âm mưu chính trị. Dù cố gắng giữ gìn trong sáng và lẽ phải, Hăm-lét vẫn lần lượt mất đi mọi thứ: danh dự, tình yêu, sự tin cẩn của Hoàng hậu, và cuối cùng là cả mạng sống.

3. Tác động bi kịch ra toàn xã hội: Bi kịch của Hăm-lét không chỉ dừng ở cá nhân, mà cuốn theo cái chết của Claudius, Laertes, Polonius, Hoàng hậu… và cả bản thân anh. Trớ trêu thay, anh giết được kẻ ác nhưng cũng phải chuốc lấy kết cục bi thảm.

Kết luận: Hăm-lét là nhân vật bi kịch bởi tâm hồn thánh thiện bị vùi dập trong tội ác, số phận trớ trêu và sự tự hủy hoại từ chính những tranh chấp nội tâm. Ngược lại, Claudius là nhân vật phản diện chứ không phải bi kịch: dù mưu mô tàn ác, cuối cùng chỉ chịu hậu quả vì chính tội ác của mình, nhưng không bị đày đọa nội tâm như Hăm-lét.

Trong kho tàng văn học Việt Nam, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du luôn chiếm một vị trí đặc biệt và được biết đến là tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao của nền văn học dân tộc. Đây là một thiên anh hùng ca chứa đựng nhiều giá trị về mặt nghệ thuật lẫn tư tưởng, và tôi luôn yêu thích "Truyện Kiều" vì sự tinh tế trong cách xây dựng nhân vật, sự sâu sắc trong triết lý nhân sinh và nghệ thuật ngôn từ đặc sắc.

Điều đầu tiên làm tôi yêu thích "Truyện Kiều" chính là nhân vật Thúy Kiều. Nàng là hình mẫu của người phụ nữ tài sắc vẹn toàn, nhưng lại phải chịu nhiều đau khổ, bi kịch trong cuộc đời. Thúy Kiều không chỉ là một người con gái đẹp mà còn là một biểu tượng của sự hy sinh, trí tuệ và lòng kiên cường. Mỗi câu chuyện trong cuộc đời nàng đều ẩn chứa một thông điệp sâu sắc về số phận con người và cuộc sống, từ tình yêu đến lòng hiếu thảo, từ nỗi đau mất mát đến niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng.

Ngoài nhân vật Thúy Kiều, "Truyện Kiều" còn thu hút tôi bởi nghệ thuật xây dựng cốt truyện và cách sử dụng ngôn ngữ tài tình. Nguyễn Du đã khéo léo kết hợp giữa văn học dân gian và văn học bác học, giữa những yếu tố cổ điển và hiện đại. Câu từ trong tác phẩm luôn có sự hài hòa giữa âm điệu, nhịp điệu và hình ảnh, tạo nên sự sống động và cảm xúc mãnh liệt cho người đọc. Đặc biệt, thể thơ lục bát với những câu thơ vừa uyển chuyển lại vừa dễ nhớ đã làm cho "Truyện Kiều" trở thành một tác phẩm dễ tiếp cận, dễ lan tỏa trong lòng người đọc, dù là người có học thức hay người dân bình thường.

Một điểm mạnh khác của "Truyện Kiều" là thông điệp về cuộc đời và nhân sinh. Nguyễn Du đã thể hiện rất rõ sự bất công của xã hội phong kiến qua bi kịch của Thúy Kiều. Cuộc đời nàng là một chuỗi những đau thương, nhưng qua đó, tác phẩm cũng gửi gắm một thông điệp về sức mạnh của con người trước những thử thách, về niềm tin vào tình yêu và sự đoàn tụ. Những triết lý nhân sinh trong "Truyện Kiều" không chỉ có giá trị trong bối cảnh của thế kỷ XVIII mà vẫn còn nguyên giá trị đến ngày nay.

Tóm lại, "Truyện Kiều" là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc không chỉ vì giá trị nghệ thuật mà còn vì những giá trị nhân văn sâu sắc mà nó mang lại. Chính vì thế, tôi yêu thích tác phẩm này không chỉ bởi câu chuyện bi thương của Thúy Kiều mà còn bởi những triết lý sống mà tác phẩm khắc họa, giúp tôi hiểu hơn về cuộc đời và nhân cách con người.

Trong đoạn thơ này, nhân vật Thúy Kiều hiện lên với một tâm hồn sâu sắc, đầy tình cảm và trí tuệ. Dù phải tiễn biệt người mình yêu, nàng vẫn giữ sự điềm tĩnh và chín chắn. Những lời nàng nói thể hiện sự thấu hiểu và kiên cường, không chỉ với hoàn cảnh, mà còn với chính bản thân mình. Thúy Kiều thể hiện sự hy sinh và hiểu rõ trách nhiệm trong mối quan hệ, đồng thời, nàng cũng không quên khuyên nhủ Kim Trọng giữ gìn lời hứa, dù tương lai có khó khăn đến đâu. Thái độ bình tĩnh, chân thành của nàng trong cảnh chia ly càng làm nổi bật vẻ đẹp nhân văn trong tâm hồn Thúy Kiều. Câu nói "Thương nhau xin nhớ lời nhau" như một lời hứa hẹn đầy ý nghĩa, khẳng định tình yêu vững bền dù phải xa cách.

Tác dụng:

+)Tạo hình ảnh tượng trưng, sâu sắc:Câu thơ "Vầng trăng ai xẻ làm đôi?" sử dụng hình ảnh ẩn dụ về vầng trăng bị xẻ đôi để diễn tả sự chia ly, đứt đoạn giữa hai người yêu nhau. Trong văn hóa phương Đông, vầng trăng thường được liên tưởng đến sự trọn vẹn, thủy chung. Việc "xẻ trăng làm đôi" không phải là một hình thức miêu tả thông thường mà là một sự bẻ cong thực tại, tạo nên một hình ảnh chứa đựng sự mất mát, nỗi đau chia cắt không thể hàn gắn. Câu thơ khơi dậy cảm giác xót xa và bâng khuâng trước sự phân ly này.

+)Phá vỡ quy tắc ngữ pháp thông thường:Trong câu "Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường", cụm từ "nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường" không tuân theo cấu trúc ngữ pháp thông thường của câu văn, khi phải lặp lại các thành phần "nửa" một cách độc lập. Cách sử dụng này làm cho câu thơ trở nên lạ lẫm và mang tính hình tượng cao. Câu thơ có thể được hiểu là sự chia ly của hai người, một người ở lại (nửa in gối chiếc) và một người ra đi (nửa soi dặm trường). Hình ảnh "gối chiếc" (gối một chiếc) và "soi dặm trường" (soi chiếu trên con đường dài) đối lập nhau, vừa làm nổi bật sự cách biệt vừa thể hiện khoảng cách không thể vượt qua giữa hai người.

+)Tạo không gian cảm xúc mênh mông, sâu lắng:Bằng cách phá vỡ ngôn ngữ thông thường, Nguyễn Du đã mở ra một không gian cảm xúc mênh mông, vời vợi. “Nửa in gối chiếc” tạo ra hình ảnh về sự cô đơn, trống trải khi người ở lại chỉ có một chiếc gối, còn "nửa soi dặm trường" lại vẽ ra hình ảnh người ra đi lẻ loi, miệt mài trên con đường xa vắng. Chính sự không hoàn chỉnh này khiến người đọc cảm nhận rõ ràng nỗi buồn chia ly, sự thiếu vắng.

+)Khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm:Phép phá vỡ ngôn ngữ thông thường trong hai câu thơ giúp làm nổi bật tính chất tâm lý của các nhân vật trong "Truyện Kiều", đặc biệt là tâm trạng của Thúy Kiều. Việc tách biệt những hình ảnh và ý tưởng trong một câu thơ tạo ra không gian suy tư, giãn cách, làm cho cảm xúc của nhân vật được bộc lộ một cách thấm thía và sâu sắc. Người đọc không chỉ hiểu về sự chia ly, mà còn cảm nhận được sự mâu thuẫn nội tâm và cảm giác không thể nối lại của mối quan hệ.

Em sẽ đặt nhan đề cho đoạn trích này là "Chia ly và lời thề" vì đoạn trích thể hiện cảnh chia tay của hai nhân vật, với lời thề hứa đầy tình cảm và sự nhắc nhở về tình nghĩa gắn bó.