Nguyễn Thị Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 2:

a. Đặc điểm dân cư Nhật Bản:

* Số lượng và mật độ: Nhật Bản là một quốc gia đông dân với dân số trên 125 triệu người (tính đến năm 2023), tuy nhiên đang có xu hướng giảm. Mật độ dân số rất cao, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển.

* Cơ cấu dân số già hóa: Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất của dân cư Nhật Bản. Tỷ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) rất cao và ngày càng tăng, trong khi tỷ lệ trẻ em và thanh niên lại giảm.

* Tỷ lệ sinh thấp: Tỷ lệ sinh của Nhật Bản thuộc hàng thấp nhất thế giới, dẫn đến tình trạng dân số suy giảm tự nhiên.

* Tuổi thọ cao: Người Nhật Bản có tuổi thọ trung bình thuộc hàng cao nhất thế giới nhờ chế độ dinh dưỡng lành mạnh, hệ thống y tế phát triển và ý thức chăm sóc sức khỏe tốt.

* Đô thị hóa cao: Phần lớn dân số Nhật Bản sống ở các đô thị lớn, đặc biệt là khu vực Tokyo, Osaka và Nagoya.

* Tính đồng nhất cao: Dân cư Nhật Bản có tính đồng nhất cao về chủng tộc và văn hóa.

b. Cơ cấu dân số theo tuổi có sự ảnh hưởng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản?

Cơ cấu dân số già hóa và tỷ lệ sinh thấp đang tạo ra nhiều thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Nhật Bản:

* Thiếu hụt lực lượng lao động: Số lượng người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) ngày càng giảm, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong nhiều ngành kinh tế. Điều này ảnh hưởng đến năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế.

* Gánh nặng chi phí an sinh xã hội: Tỷ lệ người cao tuổi tăng đồng nghĩa với việc tăng chi phí cho lương hưu, chăm sóc y tế và các dịch vụ an sinh xã hội khác. Điều này tạo áp lực lớn lên ngân sách nhà nước và hệ thống bảo hiểm xã hội.

* Thu hẹp thị trường tiêu thụ: Dân số già hóa và giảm sút dẫn đến thị trường tiêu thụ nội địa bị thu hẹp, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

* Giảm động lực đổi mới và sáng tạo: Cơ cấu dân số già có thể làm giảm sự năng động và khả năng chấp nhận rủi ro trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến đổi mới công nghệ và sáng tạo.

* Thay đổi cơ cấu kinh tế: Để đối phó với tình trạng thiếu hụt lao động, Nhật Bản đang đẩy mạnh tự động hóa, ứng dụng công nghệ thông tin và khuyến khích người cao tuổi và phụ nữ tham gia lực lượng lao động. Đồng thời, nước này cũng xem xét các chính sách về nhập cư lao động.

* Áp lực lên hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe: Số lượng người cao tuổi tăng đòi hỏi hệ thống y tế và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, tạo thêm áp lực về nguồn lực và nhân lực.

* Thay đổi văn hóa và xã hội: Cơ cấu dân số già hóa cũng có thể dẫn đến những thay đổi trong văn hóa và xã hội, ví dụ như sự thay đổi trong quan niệm về gia đình, vai trò của người cao tuổi và các vấn đề liên thế hệ.

Nhật Bản đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng do cơ cấu dân số thay đổi và đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp để duy trì sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong bối cảnh này.

Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Bài 1: Đặc điểm nổi bật của vùng kinh tế Trung ương và Viễn Đông (Nga)

Vùng kinh tế Trung ương:

* Vị trí địa lý: Nằm ở trung tâm phần lãnh thổ châu Âu của Nga, là cầu nối giữa các vùng kinh tế khác. Vị trí này tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông vận tải và phát triển kinh tế đa ngành.

* Tài nguyên thiên nhiên: Tuy không quá giàu có về tài nguyên, nhưng vẫn có một số khoáng sản quan trọng như than đá, quặng sắt, photphorit. Đất đai màu mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

* Dân cư và lao động: Tập trung dân cư đông đúc, nguồn lao động dồi dào và có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hiện đại và khoa học công nghệ.

* Công nghiệp: Là vùng công nghiệp phát triển nhất của Nga, với cơ cấu ngành đa dạng, bao gồm công nghiệp chế tạo máy (ô tô, máy bay, thiết bị công nghiệp), công nghiệp hóa chất, công nghiệp nhẹ và công nghiệp thực phẩm. Các trung tâm công nghiệp lớn như Moskva, St. Petersburg, Tula đóng vai trò quan trọng.

* Nông nghiệp: Phát triển nông nghiệp đa dạng với các loại cây trồng chính như lúa mì, khoai tây, rau màu và chăn nuôi gia súc, gia cầm.

* Khoa học và công nghệ: Là trung tâm khoa học và công nghệ hàng đầu của Nga, tập trung nhiều viện nghiên cứu, trường đại học lớn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

* Giao thông vận tải: Hệ thống giao thông vận tải phát triển và hiện đại với đường bộ, đường sắt, đường sông và đường hàng không kết nối với các vùng khác trong nước và quốc tế.

Vùng kinh tế Viễn Đông:

* Vị trí địa lý: Nằm ở phía Đông của Nga, giáp Thái Bình Dương, có vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế và quân sự.

* Tài nguyên thiên nhiên: Giàu có về tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản (vàng, kim cương, than đá, dầu mỏ, khí đốt), hải sản và lâm sản. Đây là tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế.

* Dân cư và lao động: Dân cư thưa thớt, mật độ dân số thấp nhất cả nước. Nguồn lao động còn hạn chế và phân bố không đều.

* Công nghiệp: Công nghiệp khai thác đóng vai trò chủ đạo (khai thác khoáng sản, khai thác và chế biến gỗ, khai thác hải sản). Các ngành công nghiệp chế biến còn chậm phát triển.

* Nông nghiệp: Nông nghiệp ít phát triển do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Chủ yếu là chăn nuôi tuần lộc và trồng một số loại cây trồng chịu lạnh.

* Giao thông vận tải: Giao thông vận tải khó khăn do địa hình phức tạp và khoảng cách xa xôi. Đường sắt và đường biển đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa.

* Tiềm năng phát triển: Có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế nhờ nguồn tài nguyên phong phú và vị trí địa lý gần các nước khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Tuy nhiên, cần có đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

* Quy mô dân số: Tương đối lớn, tuy nhiên đang có xu hướng giảm do tỉ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.

* Cơ cấu dân số già: Đây là một đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản. Tỉ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) ngày càng tăng, trong khi tỉ lệ trẻ em và người trong độ tuổi lao động lại giảm.

* Mật độ dân số cao: Nhật Bản là một quốc gia có mật độ dân số rất cao, đặc biệt tập trung ở các vùng đồng bằng ven biển và các đô thị lớn.

* Phân bố dân cư không đều: Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển phía Đông và Nam, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi và kinh tế phát triển. Các vùng núi và đảo nhỏ có dân cư thưa thớt.

* Trình độ dân trí cao: Nhật Bản có hệ thống giáo dục phát triển, người dân có trình độ học vấn và kỹ năng cao.

* Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.

* Tính đồng nhất cao: Dân cư Nhật Bản chủ yếu là người Nhật Bản, ít có sự đa dạng về dân tộc.

Phân tích ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:

Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Nhật Bản:

Ảnh hưởng đến kinh tế:

* Thiếu hụt lao động: Lực lượng lao động ngày càng thu hẹp do số người nghỉ hưu tăng và số người bước vào độ tuổi lao động giảm. Điều này gây khó khăn cho các ngành kinh tế, đặc biệt là các ngành cần nhiều lao động chân tay.

* Tăng chi phí phúc lợi xã hội: Số lượng người cao tuổi tăng đồng nghĩa với việc tăng chi phí cho lương hưu, chăm sóc y tế và các dịch vụ xã hội khác. Điều này tạo áp lực lớn lên ngân sách nhà nước.

* Giảm sức mua: Tỉ lệ người cao tuổi tăng lên có thể dẫn đến giảm sức mua của nền kinh tế, do người cao tuổi thường có xu hướng tiêu dùng ít hơn so với người trẻ.

* Giảm năng suất lao động: Lực lượng lao động già hóa có thể dẫn đến giảm năng suất lao động do sức khỏe và khả năng thích ứng với công nghệ mới có thể không bằng lực lượng lao động trẻ.

* Khó khăn trong đổi mới và sáng tạo: Một cơ cấu dân số già có thể làm chậm quá trình đổi mới và sáng tạo trong kinh tế do thiếu sự năng động và tư duy mới mẻ của giới trẻ.

Ảnh hưởng đến xã hội:

* Gánh nặng chăm sóc người cao tuổi: Số lượng người cao tuổi cần được chăm sóc ngày càng tăng, tạo áp lực lên gia đình và hệ thống y tế, dịch vụ xã hội.

* Thay đổi cấu trúc gia đình: Gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến, trong khi số lượng người trẻ giảm đi, dẫn đến sự cô đơn và thiếu sự hỗ trợ cho người cao tuổi.

* Áp lực lên hệ thống y tế: Nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tăng cao, đòi hỏi hệ thống y tế phải có sự chuẩn bị tốt hơn về cơ sở vật chất, nhân lực và dịch vụ.

* Suy giảm cộng đồng: Sự già hóa dân số ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa có thể dẫn đến suy giảm cộng đồng do người trẻ di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm.

* Thay đổi văn hóa và giá trị: Cơ cấu dân số già có thể ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa và xã hội truyền thống.

Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đang nỗ lực để ứng phó với những thách thức này thông qua:

* Khuyến khích sinh đẻ: Thực hiện các chính sách hỗ trợ tài chính và dịch vụ chăm sóc trẻ em để tăng tỉ lệ sinh.

* Kéo dài tuổi nghỉ hưu: Tăng tuổi nghỉ hưu để duy trì lực lượng lao động.

* Thu hút lao động nước ngoài: Nới lỏng các quy định về nhập cư để bổ sung lực lượng lao động thiếu hụt.

* Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa: Sử dụng robot và các công nghệ tự động hóa để thay thế lao động chân tay.

* Phát triển các ngành kinh tế phù hợp với xã hội già hóa: Tập trung vào các ngành như chăm sóc sức khỏe, dịch vụ cho người cao tuổi.

Tóm lại, cơ cấu dân số già hóa là một thách thức lớn đối với Nhật Bản, đòi hỏi quốc gia này phải có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Hy vọng phần trình bày này giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm địa hình, đất đai của Trung Quốc và đặc điểm dân cư, ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội của Nhật Bản. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé!

* Quy mô dân số: Tương đối lớn, tuy nhiên đang có xu hướng giảm do tỉ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.

* Cơ cấu dân số già: Đây là một đặc điểm nổi bật của dân cư Nhật Bản. Tỉ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) ngày càng tăng, trong khi tỉ lệ trẻ em và người trong độ tuổi lao động lại giảm.

* Mật độ dân số cao: Nhật Bản là một quốc gia có mật độ dân số rất cao, đặc biệt tập trung ở các vùng đồng bằng ven biển và các đô thị lớn.

* Phân bố dân cư không đều: Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển phía Đông và Nam, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi và kinh tế phát triển. Các vùng núi và đảo nhỏ có dân cư thưa thớt.

* Trình độ dân trí cao: Nhật Bản có hệ thống giáo dục phát triển, người dân có trình độ học vấn và kỹ năng cao.

* Tuổi thọ trung bình cao: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới.

* Tính đồng nhất cao: Dân cư Nhật Bản chủ yếu là người Nhật Bản, ít có sự đa dạng về dân tộc.

Phân tích ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội:

Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Nhật Bản:

Ảnh hưởng đến kinh tế:

* Thiếu hụt lao động: Lực lượng lao động ngày càng thu hẹp do số người nghỉ hưu tăng và số người bước vào độ tuổi lao động giảm. Điều này gây khó khăn cho các ngành kinh tế, đặc biệt là các ngành cần nhiều lao động chân tay.

* Tăng chi phí phúc lợi xã hội: Số lượng người cao tuổi tăng đồng nghĩa với việc tăng chi phí cho lương hưu, chăm sóc y tế và các dịch vụ xã hội khác. Điều này tạo áp lực lớn lên ngân sách nhà nước.

* Giảm sức mua: Tỉ lệ người cao tuổi tăng lên có thể dẫn đến giảm sức mua của nền kinh tế, do người cao tuổi thường có xu hướng tiêu dùng ít hơn so với người trẻ.

* Giảm năng suất lao động: Lực lượng lao động già hóa có thể dẫn đến giảm năng suất lao động do sức khỏe và khả năng thích ứng với công nghệ mới có thể không bằng lực lượng lao động trẻ.

* Khó khăn trong đổi mới và sáng tạo: Một cơ cấu dân số già có thể làm chậm quá trình đổi mới và sáng tạo trong kinh tế do thiếu sự năng động và tư duy mới mẻ của giới trẻ.

Ảnh hưởng đến xã hội:

* Gánh nặng chăm sóc người cao tuổi: Số lượng người cao tuổi cần được chăm sóc ngày càng tăng, tạo áp lực lên gia đình và hệ thống y tế, dịch vụ xã hội.

* Thay đổi cấu trúc gia đình: Gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến, trong khi số lượng người trẻ giảm đi, dẫn đến sự cô đơn và thiếu sự hỗ trợ cho người cao tuổi.

* Áp lực lên hệ thống y tế: Nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tăng cao, đòi hỏi hệ thống y tế phải có sự chuẩn bị tốt hơn về cơ sở vật chất, nhân lực và dịch vụ.

* Suy giảm cộng đồng: Sự già hóa dân số ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa có thể dẫn đến suy giảm cộng đồng do người trẻ di cư ra thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm.

* Thay đổi văn hóa và giá trị: Cơ cấu dân số già có thể ảnh hưởng đến các giá trị văn hóa và xã hội truyền thống.

Tuy nhiên, Nhật Bản cũng đang nỗ lực để ứng phó với những thách thức này thông qua:

* Khuyến khích sinh đẻ: Thực hiện các chính sách hỗ trợ tài chính và dịch vụ chăm sóc trẻ em để tăng tỉ lệ sinh.

* Kéo dài tuổi nghỉ hưu: Tăng tuổi nghỉ hưu để duy trì lực lượng lao động.

* Thu hút lao động nước ngoài: Nới lỏng các quy định về nhập cư để bổ sung lực lượng lao động thiếu hụt.

* Đầu tư vào công nghệ và tự động hóa: Sử dụng robot và các công nghệ tự động hóa để thay thế lao động chân tay.

* Phát triển các ngành kinh tế phù hợp với xã hội già hóa: Tập trung vào các ngành như chăm sóc sức khỏe, dịch vụ cho người cao tuổi.

Tóm lại, cơ cấu dân số già hóa là một thách thức lớn đối với Nhật Bản, đòi hỏi quốc gia này phải có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Hy vọng phần trình bày này giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm địa hình, đất đai của Trung Quốc và đặc điểm dân cư, ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội của Nhật Bản. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi mình nhé!

Câu 1. Thể loại của văn bản là truyện ngắn.

Câu 2. Đoạn văn thể hiện sự thay đổi đột ngột về trạng thái, biểu cảm của gia đình anh gầy là:

> Anh gầy bỗng dưng tái mét mặt, ngây ra như phỗng đá, nhưng lát sau thì anh ta toét miệng cười mặt mày nhăn nhúm; dường như mắt anh ta sáng hẳn lên. Toàn thân anh ta rúm ró, so vai rụt cổ khúm núm... Cả mấy thứ va-li, hộp, túi của anh ta như cũng co rúm lại, nhăn nhó... Chiếc cằm dài của bà vợ như dài thêm ra; thằng Na-pha-na-in thì rụt chân vào và gài hết cúc áo lại...

>

Câu 3. Tình huống truyện của văn bản trên là cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa hai người bạn cũ trên sân ga, trong đó một người đã trở thành một viên chức cao cấp, còn người kia vẫn là một viên chức nhỏ bé. Sự khác biệt về địa vị xã hội đã tạo ra sự thay đổi rõ rệt trong thái độ và cách xưng hô của anh gầy đối với anh béo.

Câu 4. So sánh thái độ của anh gầy đối với anh béo trước và sau khi biết được cấp bậc của anh béo:

* Trước khi biết cấp bậc: Anh gầy tỏ ra vui mừng, thân thiết và tự nhiên khi gặp lại bạn cũ. Anh gọi anh béo bằng tên thân mật "Mi-sa", ôm hôn, hỏi han về cuộc sống hiện tại một cách cởi mở và giới thiệu vợ con mình một cách tự hào.

* Sau khi biết cấp bậc: Thái độ của anh gầy thay đổi hoàn toàn một cách đột ngột. Anh trở nên khúm núm, sợ sệt và nịnh nọt. Cách xưng hô chuyển sang "bẩm quan trên", "quan lớn", kèm theo những cử chỉ rụt rè, khúm núm của cả vợ và con trai. Nụ cười của anh trở nên giả tạo, nhăn nhó.

Câu 5. Nội dung của văn bản:

Văn bản "Anh béo và anh gầy" khắc họa một cách sâu sắc sự thay đổi trong quan hệ giữa người với người khi có sự khác biệt về địa vị xã hội. Câu chuyện phê phán thói nịnh bợ, khúm núm của những người có địa vị thấp hơn trước những người có quyền thế, đồng thời gợi lên sự chua xót về một xã hội mà địa vị và danh vọng có thể làm thay đổi cả những tình bạn chân thành thuở ấu thơ.

Câu 1.

Nhân vật anh gầy trong truyện ngắn "Anh béo và anh gầy" của Sê-khốp là một hình tượng biếm họa sâu sắc về sự thay đổi nhân cách dưới tác động của địa vị xã hội. Ban đầu, khi gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm xa cách, anh gầy hiện lên là một người chân thành, cởi mở và đầy ắp kỷ niệm về một thời tuổi thơ hồn nhiên. Cách anh gọi "Mi-sa", những cái ôm hôn nồng nhiệt, những lời kể về gia đình và những chuyện trêu chọc thời học sinh đã vẽ nên một bức tranh đẹp về tình bạn trong sáng. Tuy nhiên, sự thay đổi đến một cách đột ngột và đáng buồn khi anh biết được người bạn "Mi-sa" giờ đây đã là một viên chức bậc ba, có hai mề đay của Nhà nước.

Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là sự kính trọng mà đã biến thành sự khúm núm, nịnh bợ đến mức đánh mất cả nhân phẩm. Anh gầy liên tục xưng hô hạ mình "bẩm quan", "kẻ bần dân", cười một cách gượng gạo "hì hì hì", và cả gia đình anh cũng có những biểu hiện co rúm, sợ sệt. Sự thay đổi này cho thấy sự nhỏ bé, hèn kém trong tâm hồn anh gầy, một người đã đặt địa vị xã hội lên trên tình bạn và nhân cách. Anh ta không còn là người bạn hồn nhiên ngày xưa mà đã trở thành một kẻ xu nịnh, đánh mất sự tự trọng chỉ vì sự khác biệt về địa vị.

Qua nhân vật anh gầy, Sê-khốp đã phê phán một cách sâu sắc thói quen coi trọng địa vị, quyền lực và sự nịnh bợ trong xã hội Nga thời bấy giờ. Anh gầy là hiện thân của những người đánh mất bản chất tốt đẹp, đánh mất tình bạn chân thành chỉ vì những giá trị vật chất và địa vị phù phiếm. Sự thay đổi đáng buồn của anh ta là một lời cảnh tỉnh về sự tha hóa nhân cách trong một xã hội mà sự phân biệt giai cấp và địa vị còn quá nặng nề.

Câu 2.

Có ý kiến cho rằng: Chúng ta có thể phàn nàn vì bụi hồng có gai hoặc vui mừng vì bụi gai có hoa hồng.

Ý kiến trên đã đặt ra một vấn đề sâu sắc về cách nhìn nhận và phản ứng của con người trước những khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Nó gợi mở cho chúng ta về sức mạnh của tư duy tích cực và khả năng lựa chọn thái độ để đối diện với những điều không hoàn hảo. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này, bởi lẽ cách chúng ta nhìn nhận vấn đề sẽ quyết định cảm xúc, hành động và cuối cùng là chất lượng cuộc sống của chính mình.

Cuộc sống vốn dĩ không bao giờ hoàn toàn suôn sẻ và tốt đẹp. Bất kỳ sự vật, hiện tượng nào cũng tồn tại song song những mặt tích cực và tiêu cực, những ưu điểm và hạn chế. Bụi hồng, một loài hoa tuyệt đẹp, mang đến vẻ quyến rũ và hương thơm ngát, nhưng đồng thời cũng có những chiếc gai sắc nhọn gây ra sự khó chịu và đau đớn. Việc chúng ta tập trung vào những chiếc gai và phàn nàn về chúng sẽ chỉ mang lại sự bực bội, thất vọng và làm lu mờ đi vẻ đẹp của bông hoa. Ngược lại, nếu chúng ta chọn cách nhìn vào những bông hoa rực rỡ, tận hưởng vẻ đẹp và hương thơm của nó, chúng ta sẽ cảm thấy vui vẻ, yêu đời và chấp nhận sự tồn tại của những chiếc gai như một phần tất yếu của bông hồng.

Cách nhìn nhận vấn đề này không chỉ đúng với những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống mà còn có ý nghĩa lớn lao trong việc đối diện với những khó khăn và thử thách. Khi gặp phải thất bại, thay vì chìm đắm trong sự chán nản và đổ lỗi, những người có tư duy tích cực sẽ nhìn nhận đó là một bài học kinh nghiệm, một cơ hội để trưởng thành và vươn lên. Họ tập trung vào những gì mình có thể học được từ thất bại đó, tìm kiếm những giải pháp mới và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu. Ngược lại, những người có tư duy tiêu cực sẽ dễ dàng bỏ cuộc, oán trách số phận và đánh mất cơ hội để phát triển.

Sức mạnh của việc lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề còn thể hiện ở khả năng kiểm soát cảm xúc và duy trì tinh thần lạc quan. Khi chúng ta tập trung vào những điều tích cực, não bộ sẽ sản sinh ra những hormone hạnh phúc, giúp chúng ta cảm thấy yêu đời và có thêm động lực để vượt qua khó khăn. Ngược lại, sự tập trung vào những điều tiêu cực sẽ dẫn đến những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, buồn bã, thậm chí là tuyệt vọng, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta phải phủ nhận những khó khăn hay giả vờ mọi thứ đều tốt đẹp. Thay vào đó, chúng ta cần học cách chấp nhận những điều không hoàn hảo như một phần tất yếu của cuộc sống, đồng thời chủ động tìm kiếm và trân trọng những khía cạnh tích cực. Đó là một quá trình rèn luyện tư duy, đòi hỏi sự kiên nhẫn và ý thức.

Tóm lại, việc lựa chọn cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống là một quyền năng và cũng là một trách nhiệm của mỗi người. Thay vì phàn nàn về những "chiếc gai", hãy học cách trân trọng những "bông hoa". Tư duy tích cực không chỉ giúp chúng ta cảm thấy hạnh phúc hơn mà còn trang bị cho chúng ta sức mạnh để vượt qua những thử thách và xây dựng một cuộc sống ý nghĩa hơn.

Câu 1.

Trong khổ thơ cuối bài "Tương tư", hình ảnh "giầu" và "cau" hiện lên như một biểu tượng văn hóa quen thuộc, mang đậm ý nghĩa về tình yêu và sự gắn kết trong đời sống người Việt. "Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng." Giầu và cau vốn là hai thứ không thể tách rời trong tục ăn trầu, một phong tục mang tính giao tiếp, kết nối cộng đồng và đặc biệt là biểu tượng cho sự se duyên, tình nghĩa vợ chồng. "Giàn giầu" xanh tươi, mơn mởn tượng trưng cho sự tươi trẻ, duyên dáng của người con gái, trong khi "hàng cau liên phòng" thẳng đứng, vững chãi gợi hình ảnh người con trai mạnh mẽ, là trụ cột. Sự sóng đôi của giầu và cau như một lời ngầm ước hẹn, một sự tương xứng về mặt tình cảm và gia cảnh.

Tuy nhiên, câu hỏi tu từ cuối cùng "Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông, / Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" lại xoáy sâu vào sự thiếu vắng, hụt hẫng trong tình cảm. Dù nhà có cau, nhà có giầu, những thứ vốn dĩ thuộc về nhau, nhưng lại ở hai thôn khác biệt, gợi lên sự cách trở không gian và sự đơn phương trong nỗi nhớ. Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" là một hình ảnh ẩn dụ tinh tế. "Cau thôn Đoài" tượng trưng cho chàng trai đang mang nỗi tương tư, còn "giầu không thôn nào?" lại đặt ra một dấu hỏi về tình cảm đáp lại từ phía cô gái thôn Đông. Phải chăng sự nhớ nhung chỉ đến từ một phía, sự gắn kết vốn có của giầu và cau lại không trọn vẹn vì khoảng cách địa lý và có lẽ cả sự im lặng của người thương? Hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối vừa là biểu tượng cho tình yêu lứa đôi, vừa khắc sâu thêm nỗi tương tư đơn côi, day dứt của chàng trai.

Câu 2.

Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó. (Leonardo DiCaprio)

Ý kiến của Leonardo DiCaprio đã chạm đến một sự thật hiển nhiên nhưng vô cùng cấp thiết trong bối cảnh hiện tại: Trái Đất là ngôi nhà chung duy nhất mà nhân loại đang sở hữu và sự sống của chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào sự khỏe mạnh của hành tinh này. Việc bảo vệ Trái Đất không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của chính chúng ta.

Trước hết, cần khẳng định rằng Trái Đất là một hệ sinh thái phức tạp và tinh vi, nơi mọi yếu tố tự nhiên đều có mối liên hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau. Từ bầu khí quyển cung cấp oxy cho sự hô hấp, nguồn nước ngọt nuôi dưỡng sự sống, đất đai màu mỡ cho nông nghiệp, đến sự đa dạng sinh học phong phú tạo nên sự cân bằng tự nhiên, tất cả đều đóng vai trò sống còn. Không một hành tinh nào khác trong vũ trụ mà con người đã khám phá ra cho đến nay có được những điều kiện lý tưởng như vậy để duy trì sự sống. Những nỗ lực tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất, dù đầy hứa hẹn, vẫn chưa mang lại kết quả cụ thể, càng củng cố thêm giá trị độc nhất vô nhị của hành tinh xanh.

Tuy nhiên, hành động của con người đang gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho ngôi nhà chung này. Ô nhiễm môi trường từ khí thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt, hóa chất nông nghiệp đang làm suy thoái chất lượng không khí, nguồn nước và đất đai. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, phá rừng, săn bắt động vật hoang dã đang làm mất cân bằng sinh thái, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng. Biến đổi khí hậu, với những biểu hiện rõ rệt như sự nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan, đang đe dọa trực tiếp đến cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp thế giới.

Vậy tại sao chúng ta cần bảo vệ Trái Đất? Bởi vì sự suy thoái của hành tinh này đồng nghĩa với sự suy giảm chất lượng cuộc sống, thậm chí là nguy cơ diệt vong của chính loài người. Môi trường ô nhiễm gây ra các bệnh tật nguy hiểm, khan hiếm tài nguyên dẫn đến xung đột và bất ổn xã hội, biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực, gây ra thiên tai thảm khốc. Bảo vệ Trái Đất không chỉ là bảo vệ môi trường tự nhiên mà còn là bảo vệ sức khỏe, tương lai và sự thịnh vượng của con người.

Hơn nữa, Trái Đất còn là nguồn cảm hứng vô tận cho văn hóa, nghệ thuật và tinh thần của nhân loại. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi non, biển cả, sự kỳ diệu của thế giới động thực vật đã nuôi dưỡng tâm hồn con người qua bao thế hệ. Việc bảo vệ Trái Đất cũng là bảo tồn những giá trị thẩm mỹ và tinh thần quý giá này cho các thế hệ mai sau.

Để bảo vệ hành tinh của chúng ta, cần có sự chung tay của toàn nhân loại. Các quốc gia cần hợp tác xây dựng và thực thi các chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả. Các doanh nghiệp cần chuyển đổi sang các mô hình sản xuất bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức trách nhiệm, thay đổi những thói quen tiêu dùng và sinh hoạt hàng ngày theo hướng thân thiện với môi trường, từ việc tiết kiệm năng lượng, nước, giảm thiểu rác thải nhựa đến việc ủng hộ các sản phẩm xanh và lối sống bền vững.

Tóm lại, ý kiến của Leonardo DiCaprio là một lời cảnh tỉnh sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về giá trị vô giá và sự mong manh của hành tinh mà chúng ta đang sống. Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta, và việc bảo vệ nó không chỉ là một lựa chọn mà là một nghĩa vụ, một hành động vì sự tồn tại và phát triển của chính chúng ta và các thế hệ tương lai. Chỉ khi chúng ta nhận thức được điều này và hành động một cách quyết liệt, chúng ta mới có thể đảm bảo một tương lai tươi sáng và bền vững cho hành tinh xanh này.

Câu 1.

Trong khổ thơ cuối bài "Tương tư", hình ảnh "giầu" và "cau" hiện lên như một biểu tượng văn hóa quen thuộc, mang đậm ý nghĩa về tình yêu và sự gắn kết trong đời sống người Việt. "Nhà em có một giàn giầu, / Nhà anh có một hàng cau liên phòng." Giầu và cau vốn là hai thứ không thể tách rời trong tục ăn trầu, một phong tục mang tính giao tiếp, kết nối cộng đồng và đặc biệt là biểu tượng cho sự se duyên, tình nghĩa vợ chồng. "Giàn giầu" xanh tươi, mơn mởn tượng trưng cho sự tươi trẻ, duyên dáng của người con gái, trong khi "hàng cau liên phòng" thẳng đứng, vững chãi gợi hình ảnh người con trai mạnh mẽ, là trụ cột. Sự sóng đôi của giầu và cau như một lời ngầm ước hẹn, một sự tương xứng về mặt tình cảm và gia cảnh.

Tuy nhiên, câu hỏi tu từ cuối cùng "Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông, / Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" lại xoáy sâu vào sự thiếu vắng, hụt hẫng trong tình cảm. Dù nhà có cau, nhà có giầu, những thứ vốn dĩ thuộc về nhau, nhưng lại ở hai thôn khác biệt, gợi lên sự cách trở không gian và sự đơn phương trong nỗi nhớ. Câu hỏi "Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?" là một hình ảnh ẩn dụ tinh tế. "Cau thôn Đoài" tượng trưng cho chàng trai đang mang nỗi tương tư, còn "giầu không thôn nào?" lại đặt ra một dấu hỏi về tình cảm đáp lại từ phía cô gái thôn Đông. Phải chăng sự nhớ nhung chỉ đến từ một phía, sự gắn kết vốn có của giầu và cau lại không trọn vẹn vì khoảng cách địa lý và có lẽ cả sự im lặng của người thương? Hình ảnh "giầu" và "cau" trong khổ thơ cuối vừa là biểu tượng cho tình yêu lứa đôi, vừa khắc sâu thêm nỗi tương tư đơn côi, day dứt của chàng trai.

Câu 2.

Hành tinh của chúng ta là nơi duy nhất mà chúng ta có thể sống, chúng ta cần bảo vệ nó. (Leonardo DiCaprio)

Ý kiến của Leonardo DiCaprio đã chạm đến một sự thật hiển nhiên nhưng vô cùng cấp thiết trong bối cảnh hiện tại: Trái Đất là ngôi nhà chung duy nhất mà nhân loại đang sở hữu và sự sống của chúng ta hoàn toàn phụ thuộc vào sự khỏe mạnh của hành tinh này. Việc bảo vệ Trái Đất không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của chính chúng ta.

Trước hết, cần khẳng định rằng Trái Đất là một hệ sinh thái phức tạp và tinh vi, nơi mọi yếu tố tự nhiên đều có mối liên hệ mật thiết và hỗ trợ lẫn nhau. Từ bầu khí quyển cung cấp oxy cho sự hô hấp, nguồn nước ngọt nuôi dưỡng sự sống, đất đai màu mỡ cho nông nghiệp, đến sự đa dạng sinh học phong phú tạo nên sự cân bằng tự nhiên, tất cả đều đóng vai trò sống còn. Không một hành tinh nào khác trong vũ trụ mà con người đã khám phá ra cho đến nay có được những điều kiện lý tưởng như vậy để duy trì sự sống. Những nỗ lực tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất, dù đầy hứa hẹn, vẫn chưa mang lại kết quả cụ thể, càng củng cố thêm giá trị độc nhất vô nhị của hành tinh xanh.

Tuy nhiên, hành động của con người đang gây ra những tổn thương nghiêm trọng cho ngôi nhà chung này. Ô nhiễm môi trường từ khí thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt, hóa chất nông nghiệp đang làm suy thoái chất lượng không khí, nguồn nước và đất đai. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức, phá rừng, săn bắt động vật hoang dã đang làm mất cân bằng sinh thái, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng. Biến đổi khí hậu, với những biểu hiện rõ rệt như sự nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan, đang đe dọa trực tiếp đến cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp thế giới.

Vậy tại sao chúng ta cần bảo vệ Trái Đất? Bởi vì sự suy thoái của hành tinh này đồng nghĩa với sự suy giảm chất lượng cuộc sống, thậm chí là nguy cơ diệt vong của chính loài người. Môi trường ô nhiễm gây ra các bệnh tật nguy hiểm, khan hiếm tài nguyên dẫn đến xung đột và bất ổn xã hội, biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực, gây ra thiên tai thảm khốc. Bảo vệ Trái Đất không chỉ là bảo vệ môi trường tự nhiên mà còn là bảo vệ sức khỏe, tương lai và sự thịnh vượng của con người.

Hơn nữa, Trái Đất còn là nguồn cảm hứng vô tận cho văn hóa, nghệ thuật và tinh thần của nhân loại. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi non, biển cả, sự kỳ diệu của thế giới động thực vật đã nuôi dưỡng tâm hồn con người qua bao thế hệ. Việc bảo vệ Trái Đất cũng là bảo tồn những giá trị thẩm mỹ và tinh thần quý giá này cho các thế hệ mai sau.

Để bảo vệ hành tinh của chúng ta, cần có sự chung tay của toàn nhân loại. Các quốc gia cần hợp tác xây dựng và thực thi các chính sách bảo vệ môi trường hiệu quả. Các doanh nghiệp cần chuyển đổi sang các mô hình sản xuất bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức trách nhiệm, thay đổi những thói quen tiêu dùng và sinh hoạt hàng ngày theo hướng thân thiện với môi trường, từ việc tiết kiệm năng lượng, nước, giảm thiểu rác thải nhựa đến việc ủng hộ các sản phẩm xanh và lối sống bền vững.

Tóm lại, ý kiến của Leonardo DiCaprio là một lời cảnh tỉnh sâu sắc, nhắc nhở chúng ta về giá trị vô giá và sự mong manh của hành tinh mà chúng ta đang sống. Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta, và việc bảo vệ nó không chỉ là một lựa chọn mà là một nghĩa vụ, một hành động vì sự tồn tại và phát triển của chính chúng ta và các thế hệ tương lai. Chỉ khi chúng ta nhận thức được điều này và hành động một cách quyết liệt, chúng ta mới có thể đảm bảo một tương lai tươi sáng và bền vững cho hành tinh xanh này.

câu1

Hình ảnh “hoa chanh nở giữa vườn chanh” trong bài thơ của Nguyễn Bính thể hiện một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và cái duyên dáng, chân chất của cuộc sống làng quê. Hoa chanh là biểu tượng của sự giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống nông thôn, đồng thời nó cũng mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát. Vườn chanh là không gian quen thuộc, giản đơn mà thân thương. Việc hoa chanh nở giữa vườn chanh cho thấy sự gắn bó chặt chẽ, không thể tách rời giữa vẻ đẹp tự nhiên và con người, giống như tình yêu quê hương trong bài thơ. Hình ảnh này cũng tượng trưng cho sự thuần khiết, mộc mạc, và trọn vẹn của những giá trị truyền thống. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng, những giá trị quê mùa, bình dị chính là cái đẹp đích thực, không cần tô vẽ mà vẫn tỏa sáng một cách tự nhiên. Nó phản ánh cái tâm hồn chân quê, đáng trân trọng, mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ.

câu2

Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề nổi bật và cấp bách của thế kỷ 21. Cựu Tổng thống Mỹ Barack Obama từng nhận định rằng “Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất đối với tương lai của nhân loại.” Điều này không chỉ phản ánh sự quan ngại toàn cầu về tác động của biến đổi khí hậu mà còn thể hiện rõ sự cấp bách trong việc đối phó với hiện tượng này. Thực tế, biến đổi khí hậu đang và sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, từ môi trường, nền kinh tế đến an ninh và sức khỏe cộng đồng.

Biến đổi khí hậu đã và đang gây ra những hiện tượng cực đoan như bão lụt, hạn hán, sóng nhiệt và mực nước biển dâng cao. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống con người mà còn gây tổn hại lớn đến các hệ sinh thái, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng. Theo các nghiên cứu, nếu không có biện pháp đối phó kịp thời, các quốc gia nghèo sẽ chịu thiệt hại nặng nề nhất, khiến khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng.Nguyên nhân chủ yếu của biến đổi khí hậu là do hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch, chặt phá rừng và phát thải khí nhà kính. Những hành động này đã làm tăng lượng CO2 trong khí quyển, góp phần làm nóng lên toàn cầu. Nếu không có những nỗ lực giảm thiểu phát thải và thay đổi thói quen sử dụng năng lượng, biến đổi khí hậu sẽ tiếp tục gia tăng với các tác động khó lường.Để giảm thiểu những tác động của biến đổi khí hậu, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và cộng đồng. Việc chuyển đổi sang nguồn năng lượng tái tạo, giảm thiểu lượng khí thải, bảo vệ và phục hồi rừng là những biện pháp quan trọng giúp hạn chế sự gia tăng của khí nhà kính. Đồng thời, mỗi cá nhân cũng cần có ý thức trong việc bảo vệ môi trường, từ việc giảm tiêu thụ nhựa, tiết kiệm năng lượng đến tham gia các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng biến đổi khí hậu thực sự là một thách thức lớn đối với tương lai của nhân loại. Đây không chỉ là vấn đề của một quốc gia hay khu vực nào, mà là mối quan tâm chung của toàn thế giới. Chúng ta cần phải hành động ngay hôm nay để bảo vệ trái đất, bảo vệ cuộc sống và những thế hệ tương lai. Chỉ khi tất cả chúng ta cùng chung tay, vấn đề biến đổi khí hậu mới có thể được giải quyết một cách hiệu quả và bền vững.








câu1 nghị luận

câu2 bâng khuâng, suy tư, và cảm giác cô đơn, lạc lõng

câu3 Tác giả chỉ ra rằng trong “Tràng giang”, cái “tĩnh vắng mênh mông” được cảm nhận bằng nỗi cô đơn, bơ vơ, trong khi thơ xưa thường cảm nhận cái tĩnh vắng này bằng sự an nhiên tự tại. Điều này cho thấy sự thay đổi trong cảm xúc và trạng thái tinh thần khi đối diện với không gian và thiên nhiên.

câu4 Tác giả phân tích các yếu tố ngôn ngữ như các từ láy (điệp điệp, song song, lớp lớp, dợn dợn) và các cặp câu tương xứng, nối tiếp, đuổi nhau không ngừng nghỉ để làm sáng tỏ “nhịp chảy trôi miên viễn” của tràng giang. Những yếu tố này giúp tạo ra cảm giác về sự liên tục, không ngừng nghỉ của dòng sông và thời gian.

câu5 Em ấn tượng nhất với nhịp chảy trôi miên viễn của Tràng giang, được thể hiện qua sự tinh tế trong việc sử dụng các yếu tố ngôn ngữ như từ láy và cấu trúc câu. Điều này không chỉ tạo nên cảm giác về dòng sông trôi mãi mà còn gợi lên sự liên tục, vô tận của thời gian và không gian, khiến người đọc cảm thấy như mình đang hòa vào dòng chảy của vũ trụ.